Thứ Bảy, 18 tháng 3, 2023

SCAMPER

 


Scamper the Penguin - 1986


SCAMPER là gì?

SCAMPER là một phương pháp tư duy sáng tạo được phát triển bởi Bob Eberle , tác giả của cuốn sách “SCAMPER: Games for Imagination Development” năm 1971.  Trong phương pháp tư duy này, bạn sẽ tìm thấy 7 câu hỏi khác nhau để khuyến khích và truyền cảm hứng cho cả nhóm tiếp cận vấn đề thông qua 7 bộ lọc độc đáo. Bằng cách yêu cầu tất cả thành viên trong nhóm suy nghĩ thấu đáo một vấn đề bằng cách sử dụng khung tư duy này, cả nhóm sẽ tìm ra những cách mới mẻ, sáng tạo để hiểu vấn đề mà bạn đang cố gắng giải quyết.

 


(Nguồn: https://www.slidesalad.com/product/scamper-technique-google-slides-template-designs/)

 

Bảy kỹ thuật SCAMPER

Tên gọi SCAMPER chính là chữ viết tắt của tên gọi bảy kỹ thuật trong phương pháp này:

·      Substitute

·      Combine

·      Adapt

·      Modify (also Magnify and Minify)

·      Put to another use

·      Eliminate

·      Reverse.

Substitute - Thay thế:

Tìm một phần trong khái niệm, sản phẩm, dịch vụ hoặc quy trình của bạn, v.v. mà bạn có thể thay thế bằng một phần khác để xem liệu nó có mang lại những cải tiến hay không,  như một quy trình thử và sai. Điều này sẽ giúp bạn kiểm tra phương án thay thế nào hoạt động tốt hơn. Một ví dụ về sự thay thế sẽ là một nhà sản xuất ô tô sử dụng các vật liệu tổng hợp khác nhau cho khung để làm cho xe nhẹ hơn.

Combine - Kết hợp

Nhiều vấn đề tương tự có thể đã được giải quyết, bạn không cần phải nghĩ ra ý tưởng hoàn toàn mới. Bạn có thể kết hợp nhiều ý tưởng, quy trình hoặc sản phẩm thành một giải pháp hoặc một sản phẩm hiệu quả hơn. Một ví dụ tuyệt vời cho sự kết hợp của hai sản phẩm khác nhau là điện thoại di động có tích hợp camera.

Adapt - Thích nghi

Đôi khi một ý tưởng có tác dụng giải quyết một vấn đề này, cũng có thể sử dụng thích ứng để giải quyết một vấn đề khác. Một ví dụ về sự thích ứng thành công với tình huống mới là Netflix. Công ty bắt đầu hoạt động vào năm 1999 với tư cách là dịch vụ cho thuê DVD, nhưng không giống như Blockbuster, họ nhanh chóng nhận ra rằng tương lai thuộc về phát trực tuyến và thay đổi mô hình kinh doanh của mình. Netflix hiện là đối thủ cạnh tranh nặng ký với các mạng truyền hình truyền thống, trong khi Blockbuster ngừng hoạt động vào năm 2013.

Modify (also Magnify and Minify) - Biến đổi

Sửa đổi một khía cạnh của tình huống hoặc vấn đề của bạn, chẳng hạn như bằng cách phóng đại, tức là phóng đại, chúng và xem liệu nó có mang lại cho bạn một cái nhìn sâu sắc mới hay liệu nó có thêm bất kỳ giá trị nào không. Điều này sẽ giúp bạn xác định phần nào trong quy trình hoặc khái niệm của bạn là quan trọng nhất. Một ví dụ để phóng đại một khía cạnh là một tổ chức quyết định mở rộng sản xuất một sản phẩm và tập trung vào sản phẩm đó.

Put to another use - Đưa vào một cách dùng khác

Điều này rất giống với “Thích ứng”, đó là về việc đưa một ý tưởng hoặc khái niệm hiện có vào một mục đích sử dụng khác, tức là sử dụng nó khác với dự định ban đầu. Một ví dụ là sử dụng chất thải đại dương để sản xuất giày hoặc các sản phẩm được phát minh cho một mục đích sử dụng hoàn toàn khác so với những gì chúng đang được sử dụng hiện nay.

Eliminate - Loại bỏ

Thực hiện loại bỏ các quy trình không hiệu quả. Một ví dụ cho việc loại bỏ là quyết định của Apple không trang bị ổ đĩa CD/DVD quang trong MacBook Air của họ để làm cho chúng mỏng hơn và nhẹ hơn.

Reverse - Đảo ngược

Đảo ngược là làm trái ngược lại một quy trình hoặc sản phẩm thông thường, làm mọi thứ theo cách khác, hoàn toàn đi ngược lại mục đích ban đầu của nó. Đôi khi bạn đảo ngược cách sử dụng một sản phẩm, nó sẽ giúp bạn nhìn mọi thứ từ một góc độ khác. Ví dụ: nếu một tổ chức luôn sử dụng cách tiếp cận từ trên xuống khi đưa ra quyết định, họ có thể cải thiện quy trình ra quyết định của mình bằng cách áp dụng cách tiếp cận từ dưới lên.

    



(Nguồn: https://creativityinmath.weebly.com/divergent-tools.html)

.

Tài liệu tham khảo

[1].         https://creativityinmath.weebly.com/divergent-tools.html

[2].         https://www.inloox.com/company/blog/articles/innovation-better-problem-solving-with-the-scamper-method/

[3].         https://www.designorate.com/a-guide-to-the-scamper-technique-for-creative-thinking/

[4].         https://miro.com/templates/scamper/

[5].         https://www.mycoted.com/SCAMPER

[6].         https://www.mindtools.com/ao2rt8j/scamper

 

 

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Fraud Triangle

 Tam giác gian lận, tiếng Anh là fraud triangle , là một mô hình lý thuyết được sử dụng để giải thích hành vi gian lận trong các tổ chức. Mô...