Thứ Tư, 31 tháng 5, 2023

IFRS 9 — Financial Instruments

  

Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) đóng một vai trò quan trọng trong việc thiết lập một khuôn khổ nhất quán và minh bạch cho báo cáo tài chính trên toàn thế giới. Trong số đó, IFRS 9 - Công cụ tài chính (Financial Instruments) nổi bật như một yếu tố thay đổi cuộc chơi. Được ban hành bởi Ủy ban Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB) vào năm 2014, IFRS 9 thể hiện sự thay đổi đáng kể trong cách xử lý kế toán các công cụ tài chính, nhằm cung cấp thông tin kịp thời và phù hợp hơn cho người sử dụng báo cáo tài chính.


(Nguồn: https://www.pwc.nl/en/industries/banking/finance-and-regulatory-reporting/ifrs.html)


Một trong những khía cạnh quan trọng của IFRS 9 là khung phân loại và đo lường đối với các tài sản tài chính. IFRS 9 - Chuẩn mực giới thiệu một cách tiếp cận dựa trên nguyên tắc hơn, tập trung vào mô hình kinh doanh của một thực thể và các đặc điểm dòng tiền theo hợp đồng của công cụ tài chính. Tài sản tài chính được phân thành ba loại: chi phí khấu hao, giá trị hợp lý thông qua thu nhập toàn diện khác (FVOCI) và giá trị hợp lý thông qua lãi hoặc lỗ (FVTPL). Việc phân loại này nâng cao tính rõ ràng và minh bạch về tình hình tài chính của đơn vị, cho phép người sử dụng báo cáo tài chính đánh giá rủi ro và lợi nhuận kỳ vọng liên quan đến các tài sản này một cách chính xác hơn.


(Nguồn: https://wikibanks.cz/ifrs-9-credit-impairment/)


 Một thay đổi đáng kể khác do IFRS 9 mang lại là mô hình suy giảm giá trị tài sản (impairment model). Tiêu chuẩn trước đó, IAS 39, tuân theo mô hình tổn thất phát sinh (incurred loss model), mô hình này chỉ ghi nhận các khoản giảm giá trị khi có bằng chứng khách quan về sự kiện tổn thất. IFRS 9 thay thế mô hình này bằng mô hình tổn thất tín dụng kỳ vọng (ECL - expected credit loss), yêu cầu các đơn vị ghi nhận và cung cấp tổn thất tín dụng kỳ vọng đối với các tài sản tài chính dựa trên dữ liệu lịch sử, điều kiện hiện tại và thông tin hướng tới tương lai hợp lý và có thể hỗ trợ. Cách tiếp cận hướng tới tương lai này đối với việc ghi nhận tổn thất sẽ nâng cao tính kịp thời và chính xác của báo cáo tài chính, cho phép các bên liên quan hiểu rõ hơn về mức độ rủi ro tín dụng của đơn vị.

IFRS 9 cũng giới thiệu những thay đổi quan trọng trong kế toán phòng hộ (hedge accounting). Chuẩn mực mới điều chỉnh kế toán phòng ngừa chặt chẽ hơn với các hoạt động quản lý rủi ro của đơn vị, cho phép đơn vị phản ánh tốt hơn các chiến lược quản lý rủi ro của họ trong báo cáo tài chính. Nó mang lại sự linh hoạt hơn trong việc chỉ định và đo lường phòng ngừa rủi ro, cho phép các đơn vị áp dụng kế toán phòng ngừa rủi ro cho nhiều hoạt động quản lý rủi ro hơn. Thay đổi này cho phép phản ánh chính xác hơn hồ sơ rủi ro của đơn vị và hiệu quả của các chiến lược phòng ngừa rủi ro, từ đó cung cấp cho người sử dụng báo cáo tài chính cái nhìn rõ ràng hơn về các hoạt động quản lý rủi ro của đơn vị.

 

Việc triển khai IFRS 9 mang lại một số lợi ích cho báo cáo tài chính.

·      Thứ nhất, IFRS 9 nâng cao mức độ liên quan và độ chính xác của thông tin tài chính bằng cách giới thiệu một mô hình suy giảm khả năng chi trả hướng tới tương lai hơn và điều chỉnh kế toán phòng ngừa rủi ro với các thông lệ quản lý rủi ro. Điều này cho phép các bên liên quan đưa ra quyết định sáng suốt hơn dựa trên đánh giá chính xác hơn về tình hình tài chính của đơn vị.

·      Thứ hai, IFRS 9 cải thiện tính minh bạch bằng cách cung cấp cái nhìn rõ ràng và minh bạch hơn về tài sản tài chính của đơn vị. Điều này nâng cao khả năng so sánh giữa các thực thể và tạo điều kiện hiểu rõ hơn về hồ sơ rủi ro của một thực thể và sự ổn định của dòng tiền.

 

Tuy nhiên, việc triển khai IFRS 9 có thể gây ra những thách thức cho các đơn vị. Nó đòi hỏi các hệ thống và quy trình mạnh mẽ để thu thập và phân tích dữ liệu nhằm đánh giá tổn thất và hạch toán phòng ngừa rủi ro. Hơn nữa, việc chuyển đổi sang tiêu chuẩn mới có thể ảnh hưởng đến các tỷ lệ tài chính và các chỉ số hiệu suất chính, đòi hỏi các đơn vị phải đánh giá cẩn thận các tác động tiềm ẩn và truyền đạt chúng một cách hiệu quả tới các bên liên quan.

 

Tài liệu tham khảo:

[1].  https://www.ifrs.org/issued-standards/list-of-standards/ifrs-9-financial-instruments/#:~:text=IFRS%209%20is%20effective%20for,or%20sell%20non%2Dfinancial%20items.

[2].         https://www.iasplus.com/en/standards/ifrs/ifrs9

[3].         https://www2.deloitte.com/content/dam/Deloitte/lu/Documents/audit/lu-IFRS-9.pdf

[4].         https://kpmg.com/vn/en/home/insights/2020/11/ifrs-9-in-vietnam-2020.html

[5].         https://www.crowe.com/vn/insights/ifrs-publication/faq/ifrs9

 

Thứ Ba, 30 tháng 5, 2023

IFRS 8 - Operating Segments

 

IFRS 8 - Operating Segments - tập trung vào báo cáo bộ phận và cung cấp khuôn khổ cho các đơn vị tiết lộ thông tin về các bộ phận kinh doanh khác nhau của họ. IFRS 8 được Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB) giới thiệu vào năm 2006 nhằm cải thiện tính minh bạch và hữu ích của báo cáo tài chính. Mục tiêu của IFRS 8 là cho phép người sử dụng báo cáo tài chính đánh giá hiệu quả tài chính, rủi ro và triển vọng của một đơn vị dựa trên các bộ phận hoạt động khác nhau của đơn vị.


(Nguồn: https://www.grantthornton.global/en/insights/articles/ifrs-8/ifrs-8-principles-in-brief/)


IFRS 8 áp dụng cho tất cả các đơn vị lập báo cáo tài chính theo IFRS và có các bộ phận hoạt động có thể xác định được. Bộ phận hoạt động là một thành phần của một đơn vị tham gia vào các hoạt động kinh doanh, tạo ra doanh thu và phát sinh chi phí, mà kết quả hoạt động của chúng thường xuyên được người ra quyết định điều hành chính của đơn vị (CODM) xem xét cho mục đích phân bổ nguồn lực.

Yêu cầu chính của IFRS 8 bao gồm:

·      Xác định các Bộ phận Hoạt động (Identification of Operating Segments): Theo IFRS 8, các đơn vị được yêu cầu xác định các bộ phận hoạt động của họ dựa trên thông tin được CODM xem xét thường xuyên. Các phân khúc nên được xác định dựa trên các yếu tố như sản phẩm và dịch vụ, khu vực địa lý, loại khách hàng hoặc môi trường pháp lý.

·    Đo lường và Tiết lộ thông tin bộ phận (Measurement and Disclosure of Segment Information): Các đơn vị phải tiết lộ một số thông tin tài chính và mô tả về các bộ phận hoạt động của họ. Điều này bao gồm doanh thu, lãi hoặc lỗ, tài sản, nợ phải trả và một số mặt hàng cụ thể. Việc công bố thông tin phải cho phép người dùng hiểu được bản chất và tác động tài chính của các bộ phận hoạt động của đơn vị.

·    Tổng hợp và chia tách (Aggregation and Disaggregation): Các bộ phận hoạt động có thể được tổng hợp hoặc chia tách dựa trên các tiêu chí cụ thể. Các đơn vị nên xem xét bản chất và rủi ro của các bộ phận, sự giống nhau về đặc điểm kinh tế, bản chất của sản phẩm và dịch vụ và sự tồn tại của các giao dịch giữa các bộ phận.

·      Đối chiếu và thông tin bổ sung (Reconciliation and Additional Information): Các đơn vị phải đối chiếu tổng doanh thu, lãi hoặc lỗ, tài sản, nợ phải trả và các khoản mục quan trọng khác của các bộ phận báo cáo với số tiền tương ứng trong báo cáo tài chính của đơn vị. Ngoài ra, các đơn vị có thể cần cung cấp thông tin bổ sung để giúp người dùng hiểu bản chất và ngữ cảnh của thông tin phân khúc.

 

IFRS 8 mang lại một số lợi ích cho cả đơn vị báo cáo thông tin bộ phận của họ và người sử dụng báo cáo tài chính:

·      IFRS8 cung cấp cho người dùng thông tin chuyên sâu chi tiết về các bộ phận kinh doanh khác nhau của một đơn vị, cho phép họ đánh giá hiệu suất, rủi ro và triển vọng ở cấp độ chi tiết. Thông tin này hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt hơn.

·      IFR8 làm tăng trách nhiệm giải trình trong một đơn vị vì nó yêu cầu ban quản lý đánh giá và đánh giá hiệu suất của từng bộ phận hoạt động riêng lẻ. Điều này khuyến khích phân bổ nguồn lực tốt hơn và ra quyết định chiến lược.

·     IFRS 8 thúc đẩy tính minh bạch bằng cách đảm bảo báo cáo bộ phận được chuẩn hóa và nhất quán giữa các đơn vị. Điều này cho phép các bên liên quan so sánh hiệu suất của các đơn vị khác nhau hoạt động trong cùng một ngành hoặc khu vực địa lý.

·      Báo cáo bộ phận giúp hiểu rõ hơn về mức độ rủi ro của đơn vị bằng cách cung cấp thông tin về các rủi ro vốn có trong các bộ phận cụ thể. Điều này hỗ trợ trong các chiến lược đánh giá và giảm thiểu rủi ro.

 

Tài liệu tham khảo:

[1].          https://www.iasplus.com/en/standards/ifrs/ifrs8

[2].         https://www.accaglobal.com/gb/en/member/discover/cpd-articles/corporate-reporting/ifrs8-operating.html

[3].         https://www.cpdbox.com/ifrs/ifrs-8/

[4].          

 

 

Thứ Hai, 29 tháng 5, 2023

IFRS 7 – Financial Instruments: Disclosures

 

IFRS 7 - Financial Instruments: Disclosures  (IFRS 7 - Công cụ tài chính: Công bố thông tin), được thiết kế để tăng cường các yêu cầu công bố thông tin đối với các công cụ tài chính và cung cấp cho người dùng báo cáo tài chính thông tin toàn diện và phù hợp.

IFRS 7 được Ủy ban Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB) ban hành lần đầu tiên vào năm 2005 và kể từ đó đã trải qua nhiều lần sửa đổi để giải quyết những thách thức và thay đổi mới nổi trên thị trường tài chính. Mục tiêu chính của IFRS 7 là đảm bảo rằng các đơn vị công bố đầy đủ thông tin trong báo cáo tài chính của họ để cho phép người dùng hiểu được bản chất và mức độ rủi ro phát sinh từ các công cụ tài chính và tác động của những rủi ro đó đối với tình hình tài chính, hiệu quả hoạt động và dòng tiền của đơn vị .



(Nguồn: https://www.cpdbox.com/ifrs-7-financial-instruments-disclosures/)

IFRS 7 áp dụng cho tất cả các đơn vị lập báo cáo tài chính theo IFRS và có các công cụ tài chính được ghi nhận hoặc trình bày các khoản nợ tiềm tàng tại ngày báo cáo. Tiêu chuẩn bao gồm một loạt các công cụ tài chính, bao gồm các khoản cho vay, các khoản phải thu, các công cụ phái sinh, các công cụ vốn chủ sở hữu và các khoản nợ tài chính phi phái sinh.

IFRS 7 đưa ra một tập hợp toàn diện các yêu cầu về công bố thông tin nhằm cải thiện tính minh bạch và cung cấp cho người sử dụng báo cáo tài chính những thông tin liên quan. Một số thông tin công bố theo IFRS 7 bao gồm:

 

·      Tầm quan trọng của các công cụ tài chính (Significance of Financial Instruments): Các thực thể được yêu cầu công bố tầm quan trọng của các công cụ tài chính trong báo cáo tài chính của họ, bao gồm bản chất và mức độ rủi ro của chúng, chẳng hạn như rủi ro tín dụng, rủi ro thanh khoản và rủi ro thị trường.

·      Công bố giá trị hợp lý (Fair Value Disclosures): Giá trị hợp lý là một khái niệm cơ bản trong IFRS 7. Các đơn vị phải công bố giá trị hợp lý của các công cụ tài chính, riêng lẻ hoặc theo danh mục, đồng thời cung cấp thông tin về kỹ thuật định giá và các giả định chính được sử dụng để xác định giá trị hợp lý.

·      Rủi ro thanh khoản (Liquidity Risk): Các thực thể nên tiết lộ thông tin định tính và định lượng về mức độ rủi ro thanh khoản của họ, bao gồm cả thời hạn hợp đồng của các khoản nợ tài chính và sự sẵn có của các nguồn tài trợ để đáp ứng các nghĩa vụ của họ.

·      Phân tích độ nhạy (Sensitivity Analysis): IFRS 7 yêu cầu các đơn vị cung cấp phân tích độ nhạy cho từng loại rủi ro thị trường mà họ gặp phải. Phân tích này giúp người dùng hiểu được tác động tiềm tàng của những thay đổi trong các biến số thị trường đối với tình hình tài chính của đơn vị.

·      Hoạt động ngoại bảng (Off-Balance Sheet Activities): Các đơn vị được yêu cầu tiết lộ thông tin về các hoạt động ngoại bảng, chẳng hạn như bảo lãnh, cam kết và nợ tiềm ẩn, có khả năng ảnh hưởng đến tình hình tài chính của họ.

 

Việc triển khai IFRS 7 đã cải thiện đáng kể tính minh bạch và khả năng so sánh của báo cáo tài chính giữa các tổ chức khác nhau. Nó đã cho phép người dùng, bao gồm các nhà đầu tư, nhà phân tích và cơ quan quản lý, đưa ra quyết định sáng suốt bằng cách cung cấp cho họ hiểu rõ hơn về hồ sơ rủi ro của một thực thể và mức độ tiếp xúc của nó với các công cụ tài chính khác nhau.

 

Hơn nữa, IFRS 7 đã tạo điều kiện cho một khuôn khổ quản lý rủi ro mạnh mẽ hơn trong các tổ chức. Bằng cách yêu cầu các đơn vị tiết lộ thông tin chi tiết về rủi ro và chính sách quản lý rủi ro, nó đã khuyến khích các đơn vị áp dụng các thông lệ quản lý rủi ro tốt hơn và trở nên chủ động hơn trong việc xác định và giảm thiểu rủi ro tiềm ẩn.

 

Tài liệu tham khảo:

[1].         https://www.ifrs.org/issued-standards/list-of-standards/ifrs-7-financial-instruments-disclosures/

[2].         https://www.iasplus.com/en/standards/ifrs/ifrs7

[3].         https://www.crowe.com/vn/insights/ifrs-publication/faq/ifrs7

[4].         https://www.icaew.com/technical/corporate-reporting/ifrs/ifrs-standards/ifrs-7-financial-instruments-disclosure  

 

 

Thứ Tư, 24 tháng 5, 2023

IFRS 6: Exploration for and Evaluation of Mineral Resources

 

Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế 6 (IFRS 6) do Ủy ban Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB) giới thiệu nhằm giải quyết những thách thức kế toán đặc thù mà các đơn vị tham gia vào hoạt động khai khoáng phải đối mặt. IFRS 6, có tiêu đề "Exploration for and Evaluation of Mineral Resources - Thăm dò và đánh giá tài nguyên khoáng sản", cung cấp hướng dẫn về ghi nhận, đo lường và công bố các tài sản thăm dò và đánh giá các tài sản này. Bộ tiêu chuẩn này nhằm đảm bảo tính nhất quán và minh bạch trong báo cáo kết quả hoạt động khai thác.

Theo IFRS 6, chi phí thăm dò và đánh giá được phân loại là tài sản vô hình. Những tài sản này được công nhận nếu đáp ứng các tiêu chí nhất định, chẳng hạn như sự hiện diện của quyền hợp pháp để thăm dò, tính khả thi về mặt kỹ thuật và ý định hoàn thành chương trình thăm dò. Tài sản thăm dò và đánh giá ban đầu được xác định theo giá gốc, bao gồm các chi phí liên quan trực tiếp và bất kỳ tổn thất do suy giảm giá trị nào được ghi nhận.


(Nguồn: https://www.semanticscholar.org/paper/Accounting-for-Extractive-Industries%3A-Has-IFRS-6-by-Abdo/72ccb568f76639606c359e9bca7d93ef738170ab)


IFRS 6 yêu cầu các đơn vị thường xuyên đánh giá tài sản thăm dò và đánh giá của họ để tìm các dấu hiệu suy giảm giá trị. Nếu có dấu hiệu cho thấy giá trị ghi sổ của một tài sản vượt quá giá trị có thể thu hồi của nó, đơn vị phải thực hiện kiểm tra suy giảm giá trị. Chuẩn mực cung cấp hướng dẫn về cách xác định giá trị có thể thu hồi và ghi nhận các khoản lỗ do giảm giá trị khi cần thiết.

IFRS 6 cũng  nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thuyết minh để cung cấp cho người sử dụng báo cáo tài chính thông tin liên quan về hoạt động khai thác của đơn vị. Các công ty được yêu cầu tiết lộ các chính sách kế toán quan trọng, thông tin về phạm vi hoạt động thăm dò và đánh giá cũng như mọi nghĩa vụ liên quan đến tài sản. Ngoài ra, họ phải tiết lộ các giả định và đánh giá quan trọng được đưa ra trong quá trình áp dụng tiêu chuẩn.

Điều quan trọng cần lưu ý là IFRS 6 là một tiêu chuẩn tạm thời và không cung cấp hướng dẫn toàn diện về kế toán cho các hoạt động khai thác ngoài hoạt động thăm dò và đánh giá. Khi một đơn vị đến giai đoạn sản xuất, đơn vị đó phải chuyển đổi sang các chuẩn mực kế toán có liên quan khác, chẳng hạn như IAS 16 đối với bất động sản, nhà xưởng và thiết bị hoặc IAS 36 đối với kiểm tra giảm giá trị.

 

Tài liệu tham khảo:

[1].         https://www.iasplus.com/en/standards/ifrs/ifrs6

[2].         https://www.ifrs.org/issued-standards/list-of-standards/ifrs-6-exploration-for-and-evaluation-of-mineral-resources/

[3].         https://www.accaglobal.com/gb/en/student/exam-support-resources/dipifr-study-resources/technical-articles/ifrs6.html

 

 

Thứ Hai, 22 tháng 5, 2023

IFRS 5 – Non-current Assets Held for Sale and Discontinued Operations

 

IFRS 5 là một chuẩn mực kế toán cụ thể cung cấp hướng dẫn về cách hạch toán tài sản dài hạn được giữ để bán và các hoạt động đã ngừng hoạt động. Nó phác thảo các tiêu chí để phân loại tài sản được nắm giữ để bán và đưa ra các yêu cầu cần thiết để đo lường, trình bày và thuyết minh trong báo cáo tài chính.

 

Tài sản được nắm giữ để bán

Theo IFRS 5, tài sản dài hạn được giữ để bán là những tài sản mà đơn vị dự định bán ở trạng thái hiện tại trong một khoảng thời gian ngắn. Những tài sản này không còn được sử dụng cho mục đích ban đầu của chúng. Tiêu chuẩn này yêu cầu rằng các tài sản đó phải được đo lường ở mức thấp hơn giá trị ghi sổ của chúng hoặc giá trị hợp lý trừ đi chi phí bán.

 

Các hoạt động đã ngừng:

IFRS 5 cũng đề cập đến việc xử lý kế toán đối với các hoạt động đã ngừng. Hoạt động bị ngừng là một thành phần của một thực thể đã được thanh lý hoặc được phân loại là nắm giữ để bán và nó đại diện cho một ngành kinh doanh chính riêng biệt hoặc một khu vực hoạt động địa lý. Khi đơn vị thanh lý một hoạt động đã ngừng hoạt động, đơn vị phải trình bày riêng kết quả của hoạt động đó trong báo cáo tài chính.

 


(Nguồn: https://www.cpdbox.com/summary-ifrs-5-non-current-assets-held-sale-discontinued-operations/)

Cách đo lường và trình bày

IFRS 5 cung cấp các hướng dẫn chi tiết về cách đo lường và trình bày tài sản dài hạn nắm giữ để bán và các hoạt động đã ngừng hoạt động. Nó nhấn mạnh rằng các tài sản được giữ để bán phải được trình bày riêng biệt trong báo cáo tình hình tài chính và kết quả của các hoạt động bị ngừng phải được trình bày riêng biệt trong báo cáo thu nhập toàn diện. Ngoài ra, tiêu chuẩn yêu cầu công bố toàn diện liên quan đến các tài sản và hoạt động này, cung cấp cho người dùng báo cáo tài chính thông tin liên quan để ra quyết định.

 

Ý nghĩa của IFRS 5

IFRS 5 phục vụ một mục đích quan trọng trong báo cáo tài chính bằng cách đảm bảo tính minh bạch và khả năng so sánh khi xử lý các tài sản dài hạn được giữ để bán và các hoạt động đã ngừng hoạt động. Tiêu chuẩn cho phép các công ty phân loại và hạch toán riêng các tài sản và hoạt động này, cho phép các bên liên quan đánh giá tác động tài chính và hiệu quả của các giao dịch đó một cách chính xác. Bằng cách cung cấp các hướng dẫn rõ ràng về đo lường, trình bày và công bố thông tin, IFRS 5 nâng cao tính nhất quán và độ tin cậy của báo cáo tài chính trong các lĩnh vực cụ thể này.

 

Những thách thức

Việc triển khai IFRS 5 có thể đặt ra những thách thức cho các công ty, đặc biệt là khi xác định cách phân loại phù hợp đối với tài sản nắm giữ để bán hoặc ngừng hoạt động. Điều này đòi hỏi phải đánh giá cẩn thận các tiêu chí như ý định bán, khung thời gian ngắn và khả năng tách biệt. Ngoài ra, các công ty phải đảm bảo tuân thủ các yêu cầu về trình bày và công bố thông tin của chuẩn mực để cung cấp thông tin đầy đủ và có ý nghĩa cho người sử dụng báo cáo tài chính.

 

 

Tài liệu tham khảo:

[1].         https://www.iasplus.com/en/standards/ifrs/ifrs5

[2].         https://www.ifrs.org/issued-standards/list-of-standards/ifrs-5-non-current-assets-held-for-sale-and-discontinued-operations/

[3].          

 

 

Chủ Nhật, 21 tháng 5, 2023

IFRS 4 - Insurance Contracts

 

Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) đã cách mạng hóa bối cảnh kế toán bằng cách cung cấp một khuôn khổ toàn diện cho báo cáo tài chính trong các ngành khác nhau. IFRS 4 được thiết kế riêng cho ngành bảo hiểm.

Hợp đồng bảo hiểm là hợp đồng theo đó một bên (công ty bảo hiểm) chấp nhận rủi ro bảo hiểm đáng kể từ một bên khác (chủ hợp đồng) bằng cách đồng ý bồi thường cho chủ hợp đồng nếu một sự kiện không chắc chắn cụ thể trong tương lai (sự kiện được bảo hiểm) ảnh hưởng xấu đến chủ hợp đồng.

IFRS 4 áp dụng cho tất cả các hợp đồng bảo hiểm (bao gồm cả hợp đồng tái bảo hiểm) mà một đơn vị phát hành và các hợp đồng tái bảo hiểm mà đơn vị nắm giữ, ngoại trừ các hợp đồng cụ thể được điều chỉnh bởi các Chuẩn mực khác. Chuẩn mực này không áp dụng cho các tài sản và nợ phải trả khác của công ty bảo hiểm, chẳng hạn như tài sản tài chính và nợ phải trả tài chính trong phạm vi của IFRS 9. Ngoài ra, chuẩn mực này không đề cập đến việc kế toán của các chủ hợp đồng.

 

IFRS 4 tạm thời miễn trừ một công ty bảo hiểm (tức là cho đến khi công ty đó áp dụng IFRS 17) khỏi một số yêu cầu của các Chuẩn mực khác, bao gồm cả yêu cầu xem xét Khung khái niệm trong việc lựa chọn chính sách kế toán cho các hợp đồng bảo hiểm. Tuy nhiên, IFRS 4:

·      Cấm các điều khoản cho các khiếu nại có thể xảy ra theo các hợp đồng không tồn tại vào cuối kỳ báo cáo (chẳng hạn như các điều khoản về catastropheequalisation provisions);

·      Yêu cầu kiểm tra tính đầy đủ của các khoản nợ bảo hiểm đã được công nhận và kiểm tra suy giảm (impairment test) đối với tài sản tái bảo hiểm; Và

·      yêu cầu một công ty bảo hiểm giữ các khoản nợ bảo hiểm trong báo cáo tình hình tài chính của mình cho đến khi chúng được giải phóng hoặc hủy bỏ, hoặc hết hạn và trình bày các khoản nợ bảo hiểm mà không bù trừ chúng với các tài sản tái bảo hiểm có liên quan.

 


(Nguồn: https://phli.win/accounting/ifrs/ifrs-4-basic-concepts/)

 

Những thách thức và phát triển trong tương lai:

Việc triển khai IFRS 4 đặt ra những thách thức nhất định đối với các công ty bảo hiểm. Một thách thức đáng kể là sự phức tạp của việc đo lường và định giá các khoản nợ bảo hiểm, vì nó liên quan đến việc xem xét các yếu tố khác nhau như dòng tiền trong tương lai, tỷ lệ chiết khấu và xác suất yêu cầu bồi thường. Ngoài ra, sự phát triển liên tục trong ngành bảo hiểm, chẳng hạn như sự xuất hiện của các sản phẩm bảo hiểm mới và thay đổi bối cảnh pháp lý, đòi hỏi phải cập nhật và cải tiến liên tục theo tiêu chuẩn.

 

Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB) đang tích cực làm việc để thay thế toàn diện cho IFRS 4, được gọi là IFRS 17. Chuẩn mực mới này nhằm mục đích giải quyết các hạn chế của IFRS 4 và giới thiệu một cách tiếp cận thống nhất, dựa trên nguyên tắc cho các hợp đồng bảo hiểm kế toán. IFRS 17 dự kiến sẽ tăng cường tính nhất quán, khả năng so sánh và tính minh bạch trong báo cáo tài chính trong toàn ngành bảo hiểm toàn cầu.

 

IFRS 4 đóng một vai trò quan trọng trong việc lập báo cáo tài chính của các hợp đồng bảo hiểm, cung cấp cho các công ty bảo hiểm các hướng dẫn về ghi nhận, đo lường, trình bày và công bố thông tin. Bằng cách tuân thủ IFRS 4, các công ty bảo hiểm có thể nâng cao tính minh bạch và khả năng so sánh, cho phép các bên liên quan hiểu sâu hơn về tình hình tài chính và hiệu quả hoạt động của công ty bảo hiểm. Khi ngành bảo hiểm tiếp tục phát triển, việc triển khai IFRS 17 sắp tới sẽ tiếp tục tinh chỉnh và nâng cao các thông lệ kế toán, đảm bảo ngành này luôn đi đầu trong các tiêu chuẩn báo cáo tài chính..

 

Tài liệu tham khảo:

[1].         https://www.linkedin.com/pulse/ifrs-4-insurance-contracts-jamshaid-manzoor?trk=pulse-article_more-articles_related-content-card    

[2].         https://www.ifrs.org/issued-standards/list-of-standards/ifrs-4-insurance-contracts/  

[3].         https://library.croneri.co.uk/cch_uk/iast/ifrs4-200403

 

 

Thứ Năm, 18 tháng 5, 2023

IFRS 3 – Business Combinations

 

IFRS 3 (Business Combinations) một chuẩn mực kế toán cung cấp hướng dẫn về cách hạch toán các giao dịch hợp nhất kinh doanh. Hợp nhất kinh doanh là giao dịch trong đó một công ty giành quyền kiểm soát đối với một công ty hoặc một nhóm công ty khác. Mục đích của IFRS 3 là đảm bảo rằng báo cáo tài chính của công ty mua lại phản ánh bản chất kinh tế thực sự của việc hợp nhất kinh doanh và cung cấp cho người dùng thông tin liên quan để đưa ra quyết định đầu tư.



(Nguồn: https://www.cpdbox.com/ifrs-3-business-combinations/)

 

Chuẩn mực IFRS3 yêu cầu công ty mua lại ghi nhận các tài sản được mua và các khoản nợ phải trả trong hợp nhất kinh doanh theo giá trị hợp lý của chúng vào ngày mua. Điều này có nghĩa là công ty mua lại phải tiến hành đánh giá giá trị hợp lý của các tài sản và nợ phải trả có thể xác định được của công ty bị mua lại, có thể bao gồm các tài sản vô hình như nhãn hiệu, bằng sáng chế và các mối quan hệ khách hàng. Đánh giá giá trị hợp lý thường được thực hiện bởi bên thứ ba độc lập định giá hoặc một nhóm nội bộ có chuyên môn về kỹ thuật định giá.

 

IFRS 3 cũng yêu cầu công ty mua lại ghi nhận bất kỳ lợi thế thương mại nào phát sinh từ việc hợp nhất kinh doanh. Lợi thế thương mại là phần chênh lệch giữa giá phí hợp nhất kinh doanh so với giá trị hợp lý của các tài sản và nợ phải trả có thể xác định được đã mua. Lợi thế thương mại không được khấu hao, nhưng thay vào đó, nó sẽ được kiểm tra mức độ suy giảm hàng năm để đảm bảo rằng giá trị ghi sổ của lợi thế thương mại không bị phóng đại.

 

Chuẩn mực này cũng yêu cầu công ty mua lại ghi nhận bất kỳ sự cân nhắc tiềm ẩn nào phát sinh từ việc hợp nhất kinh doanh theo giá trị hợp lý của nó vào ngày mua. Chi phí dự phòng là số tiền mà công ty mua lại phải trả cho công ty bị mua nếu các sự kiện hoặc điều kiện nhất định trong tương lai được đáp ứng. Khoản phải trả tiềm tàng được ghi nhận là nợ phải trả tại ngày mua và sau đó được đánh giá lại theo giá trị hợp lý tại mỗi ngày báo cáo.

 

Tài liệu tham khảo:

[1].         https://www.iasplus.com/en/standards/ifrs/ifrs3   

[2].         https://www.crowe.com/vn/insights/ifrs-publication/faq/ifrs3

[3].         https://www.accaglobal.com/gb/en/student/exam-support-resources/dipifr-study-resources/technical-articles/ifrs3.html

 

 

Thứ Tư, 17 tháng 5, 2023

IFRS2 - Share-based Payment


 IFRS 2 (Share-based Payment - Thanh toán trên cơ sở cổ phiếu) là chuẩn mực kế toán cung cấp hướng dẫn về cách hạch toán các giao dịch thanh toán dựa trên cổ phần. IFRS 2 yêu cầu đơn vị ghi nhận các giao dịch thanh toán trên cơ sở cổ phiếu (như cổ phiếu được cam kết, quyền chọn cổ phiếu hoặc quyền lợi trên cơ sở sự tăng giá cổ phiếu) trong báo cáo tài chính, bao gồm các giao dịch với nhân viên hoặc các bên khác để được thanh toán bằng tiền mặt, các tài sản khác, hoặc công cụ vốn của đơn vị.

IFRS 2 ban hành lần đầu vào tháng 02/2004 và áp dụng cho kỳ kế toán năm bắt đầu từ ngày 01/01/2005. Mục đích của IFRS 2 là đảm bảo rằng chi phí của các giao dịch này được ghi nhận trong báo cáo tài chính một cách chính xác và minh bạch.



(Nguồn: https://www.cpdbox.com/ifrs-2-share-based-payment/)

 

Thanh toán trên cơ sở cổ phiếu là giao dịch trong đó đơn vị nhận hàng hóa hoặc dịch vụ trong một thỏa thuận thanh toán bằng công cụ vốn hoặc phát sinh các nghĩa vụ nợ phải trả trên cơ sở giá của cổ phiếu hoặc các công vụ vốn khác của đơn vị. Các yêu cầu kế toán cho thanh toán trên cơ sở cổ phiếu phụ thuộc vào cách thức giao dịch được chi trả, nghĩa là bằng cách phát hành (a) công cụ vốn, (b) tiền mặt, hoặc (c) công cụ vốn hoặc tiền mặt.

IFRS 2 yêu cầu chi phí của khoản thanh toán dựa trên cổ phiếu này cũng phải được phân bổ trong giai đoạn trao quyền, là khoảng thời gian mà nhân viên hoặc người nhận khác được yêu cầu cung cấp dịch vụ để giành được quyền đối với các công cụ vốn. Điều này có nghĩa là chi phí được ghi nhận dần dần theo thời gian, phản ánh mô hình dịch vụ của người nhận trong thời gian trao quyền.

Có một số miễn trừ và ngoại lệ đối với các yêu cầu của IFRS 2. Ví dụ: chuẩn mực không áp dụng cho các giao dịch trong đó các công cụ vốn được phát hành như một phần của giá mua khi hợp nhất kinh doanh. Chuẩn mực này cũng cho phép các công ty đưa ra lựa chọn chính sách kế toán để ghi nhận giá trị hợp lý của các công cụ vốn được cấp dưới dạng chi phí hoặc ghi nhận giá trị nội tại (nghĩa là chênh lệch giữa giá trị hợp lý của công cụ và giá thực hiện) như một khoản chi phí..

 

Tài liệu tham khảo:

[1].         https://www.cpdbox.com/ifrs-2-share-based-payment/

[2].         https://ketoanstartup.com/portfolio/ifrs-2-thanh-toan-tren-co-so-co-phieu/

[3].         https://ifrs.vn/standard/ifrs-2/  

 

 

Thứ Ba, 16 tháng 5, 2023

IFRS1

IFRS 1 (International Financial Reporting Standards 1- Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế 1) là chuẩn mực kế toán do Ủy ban Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB) ban hành, cung cấp hướng dẫn về việc áp dụng lần đầu Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS). Nó đặt ra các yêu cầu đối với các công ty chuyển đổi từ khuôn khổ kế toán trước đây sang IFRS, đảm bảo rằng quá trình chuyển đổi không dẫn đến mất thông tin cho người sử dụng báo cáo tài chính, đồng thời giảm thiểu chi phí của quá trình chuyển đổi cho các công ty.


(Nguồn: https://www.shiksha.com/online-courses/what-is-ifrs-st577-tg127)

 

Mục tiêu của IFRS 1 là đảm bảo rằng việc áp dụng IFRS lần đầu dẫn đến báo cáo tài chính chất lượng cao cung cấp cho người dùng thông tin đáng tin cậy có thể so sánh được giữa các khu vực pháp lý khác nhau. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các công ty hoạt động ở nhiều quốc gia, vì họ cần tuân thủ các khuôn khổ kế toán khác nhau có thể không nhất quán với IFRS. IFRS 1 cung cấp một khuôn khổ đảm bảo tính nhất quán trong báo cáo tài chính và giúp cải thiện tính minh bạch trong báo cáo tài chính, giúp người dùng hiểu và so sánh thông tin tài chính giữa các khu vực pháp lý khác nhau dễ dàng hơn.

 

IFRS 1 đưa ra các nguyên tắc lựa chọn và áp dụng các chính sách kế toán khi lập báo cáo IFRS mở đầu về tình hình tài chính, báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh và báo cáo lưu chuyển tiền tệ. Nó yêu cầu các công ty lập báo cáo tài chính tuân thủ IFRS ngay từ đầu kỳ báo cáo IFRS đầu tiên và cung cấp hướng dẫn về cách lập bảng cân đối kế toán đầu kỳ. Các công ty bắt buộc phải áp dụng IFRS hồi tố, nghĩa là họ phải trình bày lại báo cáo tài chính của mình như thể họ đã luôn áp dụng IFRS. Đây có thể là một quá trình đầy thách thức đối với các công ty đang chuyển đổi từ các khuôn khổ kế toán khác nhau, nhưng cần phải đảm bảo rằng các báo cáo tài chính là chính xác và đáng tin cậy.

 

IFRS 1 cũng yêu cầu các công ty cung cấp thông tin thuyết minh trong báo cáo tài chính về bản chất và tác động của việc chuyển đổi từ khuôn khổ kế toán trước đây sang IFRS. Những tiết lộ này giúp người sử dụng hiểu được những thay đổi đã được thực hiện đối với báo cáo tài chính và cung cấp bối cảnh cho thông tin tài chính được trình bày. Chúng cũng giúp xác định các lĩnh vực cần có sự đánh giá quan trọng trong quá trình chuyển đổi, cung cấp cho người dùng thông tin chi tiết về quy trình ra quyết định của công ty.

 

Tóm lại, IFRS 1 là một chuẩn mực kế toán quan trọng cung cấp hướng dẫn về việc áp dụng IFRS lần đầu. Mục tiêu của nó là đảm bảo rằng việc chuyển đổi sang IFRS không dẫn đến việc mất thông tin cho người sử dụng báo cáo tài chính, đồng thời giảm thiểu chi phí của quá trình chuyển đổi cho các công ty. Nó đặt ra các nguyên tắc để lựa chọn và áp dụng các chính sách kế toán, chuẩn bị các báo cáo IFRS mở đầu về tình hình tài chính và cung cấp các thông tin thuyết minh. Bằng cách tuân theo các nguyên tắc này, các công ty có thể đảm bảo rằng báo cáo tài chính của họ là chính xác, đáng tin cậy và có thể so sánh được giữa các khu vực pháp lý khác nhau.

 

Tài liệu tham khảo:

[1].         https://www.iasplus.com/en/standards/ifrs/ifrs1

[2].         https://www.ifrs.org/issued-standards/list-of-standards/ifrs-1-first-time-adoption-of-ifrs/

[3].         https://ifrs.vn/standard/ifrs-1/

 

 

Fraud Triangle

 Tam giác gian lận, tiếng Anh là fraud triangle , là một mô hình lý thuyết được sử dụng để giải thích hành vi gian lận trong các tổ chức. Mô...