Thứ Bảy, 6 tháng 5, 2023

Nobel Prize in Economics - 1969

 

Giải thưởng Nobel Kinh tế (Sveriges Riksbank Prize in Economic Sciences in Memory of Alfred Nobel) đầu tiên được trao vào năm 1969 cho Ragnar Frisch và Jan Tinbergen, hai nhà kinh tế đã có những đóng góp quan trọng cho sự phát triển của kinh tế lượng, ứng dụng của các phương pháp thống kê và toán học cho dữ liệu kinh tế.

Ragnar Frisch là một nhà kinh tế người Na Uy, người được nhiều người coi là người sáng lập kinh tế lượng. Ông đã phát triển nhiều phương pháp và mô hình thống kê hiện đang được sử dụng phổ biến trong kinh tế học, bao gồm khái niệm mô hình phương trình đồng thời, cho phép các nhà kinh tế phân tích mối quan hệ giữa nhiều biến số cùng một lúc.




Ragnar Frisch (1895 - 1973)

(Nguồn: https://www.nobelprize.org/prizes/economic-sciences/1969/summary/)

Jan Tinbergen là một nhà kinh tế người Hà Lan, người cũng được coi là một trong những người tiên phong của kinh tế lượng. Ông đã phát triển mô hình kinh tế vĩ mô đầu tiên, cho phép các nhà kinh tế phân tích toàn bộ nền kinh tế thay vì chỉ các thị trường riêng lẻ. Ông cũng phát triển các phương pháp dự báo các biến số kinh tế như lạm phát và thất nghiệp.



Jan Tinbergen (1903 - 1994)

(Nguồn: https://www.nobelprize.org/prizes/economic-sciences/1969/summary/)

Việc trao giải Nobel Kinh tế đầu tiên cho Frisch và Tinbergen có ý nghĩa quan trọng vì nhiều lý do. Đầu tiên, giải thưởng này đã nhận ra tầm quan trọng của kinh tế lượng như một môn học trong kinh tế học. Bằng cách phát triển các phương pháp và mô hình thống kê để phân tích dữ liệu kinh tế, Frisch và Tinbergen đã giúp các nhà kinh tế có thể kiểm tra các lý thuyết và đưa ra dự đoán về hành vi của nền kinh tế.

Thứ hai, việc trao giải Nobel Kinh tế báo hiệu sự công nhận ngày càng tăng về kinh tế học với tư cách là một ngành khoa học xã hội có thể cung cấp những hiểu biết có giá trị về hoạt động của nền kinh tế và cung cấp thông tin cho các quyết định chính sách. Trong những năm sau khi trao giải Nobel Kinh tế đầu tiên, các nhà kinh tế tiếp tục có những đóng góp đáng kể cho lĩnh vực này, phát triển các lý thuyết và mô hình mới, đồng thời sử dụng kinh tế lượng để kiểm tra ý tưởng của họ.


Tài liệu tham khảo

[1].          https://www.nobelprize.org/prizes/economic-sciences/1969/summary/

[2].         https://www.econlib.org/library/Enc/bios/Tinbergen.html#:~:text=In%201969%20Dutch%20economist,D.

[3].         https://www.nobelprize.org/prizes/economic-sciences/#:~:text=About%20the%20prize&text=The%20first%20prize%20in%20economic,and%20Jan%20Tinbergen%20in%201969.

 

 

 

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Fraud Triangle

 Tam giác gian lận, tiếng Anh là fraud triangle , là một mô hình lý thuyết được sử dụng để giải thích hành vi gian lận trong các tổ chức. Mô...