Thứ Ba, 2 tháng 5, 2023

Innovation-based growth theory

 

Innovation-based growth theory - Lý thuyết tăng trưởng dựa trên đổi mới là một lý thuyết kinh tế hiện đại nhấn mạnh tầm quan trọng của đổi mới và cạnh tranh trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Nó cho rằng đổi mới dẫn đến tăng năng suất, từ đó dẫn đến tăng trưởng kinh tế. Lý thuyết này cũng nhấn mạnh vai trò của cấu trúc thị trường, đặc biệt là cạnh tranh, trong việc thúc đẩy đổi mới.


(Nguồn: https://www.raptisrarebooks.com/product/the-economics-of-growth-aghion-howitt-first-edition-signed/)

 

Lý thuyết tăng trưởng dựa trên đổi mới được phát triển bởi Philippe Aghion và Peter Howitt vào những năm 1990 mở rộng của lý thuyết tăng trưởng nội sinh - cũng được phát triển trong thập kỷ đó. Lý thuyết tăng trưởng nội sinh cho rằng tăng trưởng kinh tế được thúc đẩy bởi đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D) và nguồn nhân lực, nhưng nó không nhấn mạnh vai trò của cạnh tranh trong việc thúc đẩy đổi mới.

Lý thuyết tăng trưởng dựa trên đổi mới lập luận rằng đổi mới được thúc đẩy bởi cạnh tranh. Trong một thị trường cạnh tranh, các công ty được khuyến khích đổi mới để đạt được lợi thế cạnh tranh. Sự đổi mới này dẫn đến tăng trưởng năng suất, từ đó dẫn đến tăng trưởng kinh tế. Lý thuyết cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của cấu trúc thị trường trong việc thúc đẩy đổi mới. Trong một thị trường có rào cản gia nhập cao, chẳng hạn như độc quyền hoặc độc quyền nhóm, các công ty có ít động cơ đổi mới hơn vì họ phải đối mặt với ít sự cạnh tranh. Tuy nhiên, trong một thị trường có rào cản gia nhập thấp, chẳng hạn như cạnh tranh hoàn hảo, các công ty được khuyến khích đổi mới để đi trước các đối thủ cạnh tranh.

Lý thuyết tăng trưởng dựa trên đổi mới cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của chính phủ trong việc thúc đẩy đổi mới. Chính phủ có thể thúc đẩy đổi mới bằng cách đầu tư vào R&D, cung cấp vốn cho các công ty khởi nghiệp và tạo ra các chính sách thúc đẩy cạnh tranh. Ví dụ, chính phủ có thể tạo ra các chính sách giúp các công ty mới tham gia thị trường dễ dàng hơn, chẳng hạn như giảm các rào cản pháp lý hoặc giảm thuế cho các công ty mới thành lập.

Lý thuyết đã được sử dụng để giải thích sự khác biệt về tốc độ tăng trưởng kinh tế giữa các quốc gia. Các quốc gia có cấu trúc thị trường cạnh tranh hơn có xu hướng có tốc độ tăng trưởng kinh tế cao hơn vì họ được khuyến khích đổi mới. Ví dụ, Hoa Kỳ có cấu trúc thị trường cạnh tranh hơn so với Châu Âu, dẫn đến tỷ lệ đổi mới và tăng trưởng kinh tế cao hơn.

 

Tuy nhiên, lý thuyết cũng đã phải đối mặt với nhiều chỉ trích. Một số nhà kinh tế lập luận rằng lý thuyết này không tính đến chi phí đổi mới, chẳng hạn như chi phí R&D hoặc chi phí thất bại. Và lý thuyết này không giải thích tại sao một số công ty có thể đổi mới nhiều hơn những công ty khác, ngay cả trong các thị trường cạnh tranh.

.

 

Tài liệu tham khảo:

[1].         https://web.econ.ku.dk/okocg/VV/VV-2010/Lecture%20notes/Review-A-2010.pdf

[2].         https://www.brown.edu/Departments/Economics/Faculty/Peter_Howitt/publication/endogenous.pdf

[3].         https://gala.gre.ac.uk/id/eprint/14665/1/GPERC37_MU.pdf

 

 

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Fraud Triangle

 Tam giác gian lận, tiếng Anh là fraud triangle , là một mô hình lý thuyết được sử dụng để giải thích hành vi gian lận trong các tổ chức. Mô...