Thứ Ba, 10 tháng 9, 2024

Fraud Triangle

 Tam giác gian lận, tiếng Anh là fraud triangle, là một mô hình lý thuyết được sử dụng để giải thích hành vi gian lận trong các tổ chức. Mô hình này được phát triển bởi nhà tâm lý học Donald Cressey vào những năm 1950 và bao gồm ba yếu tố mà khi kết hợp với nhau có thể dẫn đến hành vi gian lận:


(Nguồn: https://www.fraud-magazine.com/article.aspx?id=4295019611)


  • Động cơMotivation hoặc Áp lực - Pressure
Cá nhân cảm thấy có áp lực hoặc động cơ để thực hiện hành vi gian lận. Điều này có thể do áp lực tài chính, áp lực để đạt được kết quả làm việc, hoặc các vấn đề cá nhân khác như nghiện ngập hoặc nợ nần.
  • Cơ hội - Opportunity
Điều kiện môi trường hoặc hoàn cảnh cho phép gian lận xảy ra mà không bị phát hiện. Điều này có thể bao gồm sự thiếu kiểm soát nội bộ hoặc sự hiểu biết sâu sắc về hệ thống mà một cá nhân có được, cho phép họ khai thác các lỗ hổng.

  • Lý do biện minh - Rationalization
Cá nhân tìm cách biện minh cho hành vi của mình dựa trên một số lý do có vẻ hợp lý trong tâm trí của họ. Ví dụ, họ có thể tự nói rằng họ xứng đáng với nhiều tiền hơn do công sức họ bỏ ra, hoặc họ có thể nghĩ rằng việc gian lận chỉ là tạm thời và họ sẽ hoàn trả lại sau.



(Nguồn: https://www.wichita.edu/administration/internalaudit/images/fire_triangle.jpg)

 

Mô hình tam giác gian lận được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu về kiểm toán,  quản lý rủi ro trong các doanh nghiệp và tổ chức để giúp xác định và phòng ngừa hành vi gian lận.  Để giảm thiểu hành vi gian lận trong một tổ chức, có thể vận dụng mô hình tam giác gian lận bằng cách tập trung vào việc giảm thiểu hoặc loại bỏ các yếu tố trong mô hình: cơ hội, động cơ, và lý do biện minh. 

Tài liệu tham khảo

  • https://www.fraud-magazine.com/article.aspx?id=4295019611
  • https://www.brumellgroup.com/news/the-fraud-triangle-theory/
  • https://corporatefinanceinstitute.com/resources/accounting/fraud-triangle/

Thứ Hai, 26 tháng 8, 2024

Platykurtic

 "Platykurtic" là một thuật ngữ thống kê dùng để mô tả một phân phối có độ nhọn (kurtosis) thấp hơn so với phân phối chuẩn.


(Nguồn: https://www.isixsigma.com/dictionary/platykurtic-distribution/)

Nguồn tham khảo

  • https://www.investopedia.com/terms/p/platykurtic.asp
  • https://www.6sigma.us/six-sigma-in-focus/platykurtic-distribution/




Educational mismatches

 Educational mismatches (sự không phù hợp về học vấn) là một hiện tượng trong thị trường lao động, nơi mà trình độ giáo dục của một cá nhân không phù hợp với yêu cầu của công việc họ đang làm. 


(Nguồn: https://media.springernature.com)

Có hai loại Mismatches

  • Overeducation: Điều này xảy ra khi một cá nhân có trình độ học vấn cao hơn nhiều so với yêu cầu của công việc họ đang làm. Ví dụ, một người có bằng thạc sĩ có thể đang làm một công việc chỉ yêu cầu bằng cử nhân hoặc thấp hơn.
  • Undereducation: Ngược lại, undereducation xảy ra khi một cá nhân có trình độ học vấn thấp hơn so với yêu cầu của công việc. Trong trường hợp này, người lao động có thể không có đủ kiến thức hoặc kỹ năng cần thiết để thực hiện công việc một cách hiệu quả.




(Nguồn: https://d3i71xaburhd42.cloudfront.net/509f77188a5a38e204d7697b0f7e13dc1dcbfa43/8-Figure1-1.png)

Nguồn tham khảo

  • https://www.cairn.info/revue-dynamiques-regionales-2014-1-page-17.htm
  • https://labourmarketresearch.springeropen.com/articles/10.1186/s12651-021-00297-x

Thứ Bảy, 24 tháng 8, 2024

Sheepskin Effect

Sheepskin effect (Hiệu ứng da cừu) là một thuật ngữ trong kinh tế giáo dục, dùng để chỉ hiện tượng mà bằng cấp (đặc biệt là bằng tốt nghiệp) có một tác động đáng kể đến thu nhập và cơ hội nghề nghiệp của một cá nhân so với việc chỉ tích lũy các khoá học hoặc kinh nghiệm giáo dục mà không có bằng cấp. Thuật ngữ này bắt nguồn từ từ "sheepskin," nghĩa đen là "da cừu," một vật liệu từng được sử dụng để in các bằng cấp.


Sheepskin effect có thể được giải thích thông qua lý thuyết tín hiệu trong kinh tế học, nơi mà bằng cấp được xem như một tín hiệu về năng lực và khả năng của một cá nhân đối với nhà tuyển dụng. Bằng cấp cho thấy người đó đã hoàn thành một chuỗi yêu cầu và đạt được một mức độ chuẩn mực nhất định về kiến thức và kỹ năng.


(Nguồn: https://www.econlib.org/archives/2013/06/baaaa_tremble_b.html)


Sheepskin effect cũng đặt ra yêu cầu đối với các chính sách giáo dục, vì nó làm nảy sinh câu hỏi về giá trị thực sự của tri thức nhận được so với giá trị được cấp bởi bằng cấp. Điều này có thể khiến các nhà hoạch định chính sách phải cân nhắc liệu họ có nên khuyến khích các hình thức giáo dục và chứng nhận linh hoạt hơn, không chỉ dựa vào bằng cấp truyền thống hay không.


(Nguồn: https://www.researchgate.net)


Việc nhận thức rõ về sheepskin effect giúp cá nhân và tổ chức đánh giá đúng đắn hơn giá trị của bằng cấp và cân nhắc việc đầu tư vào giáo dục một cách hiệu quả, đồng thời hỗ trợ trong việc thiết kế các chương trình đào tạo và phát triển nghề nghiệp.

Nguồn tham khảo

  • https://www.lesswrong.com/posts/tnK2tNc6fJ8PbYRkn/the-sheepskin-effect
  • https://econ.queensu.ca/pub/jdi/deutsch/edu_conf/Ferrer.pdf



Thứ Năm, 22 tháng 8, 2024

Glass cliffs và glass walls

 Glass Walls

"Glass walls" mô tả các rào cản không hữu hình ngăn cản nhân viên từ việc chuyển đến các vị trí khác nhau hoặc các lĩnh vực khác trong cùng một tổ chức. Điều này hạn chế khả năng của họ để khám phá và phát triển sự nghiệp ở những lĩnh vực có tiềm năng thăng tiến hoặc lợi ích cá nhân hơn. "Glass walls" có thể khiến nhân viên mắc kẹt trong một lĩnh vực hoặc bộ phận cụ thể, không thể tiến vào những vai trò khác có thể dẫn đến sự thăng tiến nghề nghiệp.


Glass Cliffs

"Glass cliffs" là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ tình huống mà phụ nữ hoặc các nhóm thiểu số được thăng chức hoặc chọn vào những vị trí lãnh đạo trong những thời điểm khó khăn hoặc khi tổ chức đang đối mặt với khủng hoảng. Vị trí này thường liên quan đến rủi ro cao và có khả năng thất bại lớn, do đó khiến người đó có khả năng bị đổ lỗi nếu không đạt được thành công. Thuật ngữ này phản ánh thực tế rằng những cơ hội lãnh đạo dường như chỉ đến khi tình hình đã trở nên đặc biệt khó khăn.

(Nguồn: https://www.techtarget.com/whatis/infographic/Facing-the-edge-The-glass-cliff-at-a-glance)


Nguồn tham khảo

  • https://www.techtarget.com/whatis/infographic/Facing-the-edge-The-glass-cliff-at-a-glance
  • https://www.womeninresearch.org.au/glass-cliffs-ceilings-walls

Thứ Ba, 20 tháng 8, 2024

Glass Walls

Thuật ngữ "glass walls" mô tả các rào cản vô hình ngăn cản nhân viên chuyển đến các vị trí khác nhau trong cùng một tổ chức, đặc biệt là vào các vai trò có tiềm năng phát triển hoặc thăng tiến cao hơn. Tương tự như "glass ceiling," "glass walls" cũng làm hạn chế sự nghiệp của nhân viên.


(Nguồn: https://equalrights4womenworldwide.blogspot.com/2015/04/glass-walls-women-concentrated-in.html)


Nguồn tham khảo

  • https://www.linkedin.com/pulse/youve-heard-glass-ceilings-what-walls-andr%C3%A9a-carter
  • https://www.undp.org/policy-centre/governance/between-glass-ceilings-and-glass-walls

Chủ Nhật, 18 tháng 8, 2024

Sticky Floor và Glass Ceiling

 Sticky Floor

"Sticky floor" là một thuật ngữ được sử dụng để mô tả hiện tượng mà nhân viên, đặc biệt là phụ nữ và các nhóm thiểu số, bị mắc kẹt trong các vị trí cấp thấp mà không có nhiều cơ hội thăng tiến hoặc phát triển nghề nghiệp. Hiện tượng này xảy ra do nhiều yếu tố, bao gồm định kiến giới, sự thiếu cơ hội đào tạo và phát triển kỹ năng, cũng như một số rào cản vô hình khác như thiếu mạng lưới hỗ trợ hoặc thiên vị trong quá trình tuyển dụng và thăng chức. Điều này khiến những người lao động này không thể rời khỏi các vị trí cấp thấp, dẫn đến sự bất bình đẳng lâu dài trong cơ cấu tổ chức.

(Nguồn: https://www.researchgate.net/figure/The-glass-ceiling-maternal-wall-glass-walls-sticky-floors-and-glass-escalators-in-the_fig1_372398014)


Glass Ceiling

"Glass ceiling" là một thuật ngữ phổ biến để chỉ các rào cản không hữu hình ngăn cản phụ nữ và các nhóm thiểu số đạt được các vị trí lãnh đạo hoặc cao cấp trong tổ chức, dù họ có năng lực và nghiệp vụ cần thiết. Thuật ngữ này ám chỉ một trần nhà làm bằng kính vô hình, mà ở dưới đó những người này có thể nhìn thấy vị trí cao hơn nhưng không thể vươn tới do các rào cản văn hóa, cơ cấu và định kiến giới tính.

(Nguồn: https://www.researchgate.net)


Nguồn tham khảo

  • https://hdr.undp.org/content/sticky-floors-glass-ceilings-and-biased-barriers-architecture-gender-inequality
  • https://www.ilo.org/sites/default/files/wcmsp5/groups/public/@arabstates/@ro-beirut/documents/publication/wcms_446100.pdf 

Thứ Sáu, 16 tháng 8, 2024

To pull oneself up by one’s own bootstraps

 Đây là một thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh. Nguyên gốc của cụm từ này đến từ hình ảnh một người tự lấy sức mình kéo dây giày của mình lên để nhấc bản thân lên khỏi mặt đất, điều mà về mặt vật lý là không thể. Do vậy mà ban đầu, nó được dùng trong ngữ cảnh hài hước hoặc mỉa mai để chỉ việc làm điều gì đó bất khả thi. Tuy nhiên dần dần nó đã phát triển thành một cách diễn đạt tích cực hơn, chỉ người tự lực tự cường và thành công mà không cần sự giúp đỡ từ bên ngoài.


(Nguồn: https://www.huffpost.com/entry/)

Trong bối cảnh hiện đại, thành ngữ này được sử dụng để diễn tả việc ai đó tự lực cánh sinh, tự nỗ lực để cải thiện hoàn cảnh của mình mà không cần đến sự trợ giúp từ người khác. Do đó, nó cũng mang ý nghĩa về sự khó khăn trong việc đạt được điều gì đó chỉ bằng chính sức lực của một mình. Cụm từ này thường dùng để ca ngợi tinh thần độc lập và ý chí tự cường của cá nhân.

Nguồn tham khảo

  • https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/pull-haul-up-by-the-your-own-bootstraps
  • https://uselessetymology.com/2019/11/07/the-origins-of-the-phrase-pull-yourself-up-by-your-bootstraps/

Thứ Tư, 14 tháng 8, 2024

Paradox vs Dilemma

Paradox

  • Một paradox là một tình huống có vẻ mâu thuẫn hoặc đi ngược lại với suy nghĩ thông thường.
  • Nghịch lý có thể xuất hiện từ một loạt các giả định hợp lệ nhưng dẫn đến một kết luận phi lý hoặc tự mâu thuẫn. 

(Nguồn: https://jethrojeff.com/)


  • Ví dụ
    • Nghịch lý tiết kiệm (Paradox of Thrift) của Keynes chỉ ra rằng nếu mọi người cùng tiết kiệm nhiều hơn trong một suy thoái kinh tế, điều đó có thể làm cho nền kinh tế tổi tệ hơn do giảm chi tiêu tổng thể. 
    • Nghịch lý chi phí (Paradox of Costs) của Michal Kalecki cho rằng nỗ lực của doanh nghiệp để tăng lợi nhuận bằng cách giảm chi phí lao động (chẳng hạn như giảm lương) có thể dẫn đến giảm lợi nhuận tổng thể bởi vì nó làm suy giảm tổng cầu.
    • ...
  • Nghịch lý thường được sử dụng để thử thách lý thuyết hiện hành, thúc đẩy suy nghĩ sâu sắc hơn hoặc nhấn mạnh một vấn đề trong lý luận.

Dilemma

  • Một dilemma là một tình huống tiến thoái lưỡng nan, trong đó một người phải lựa chọn giữa hai hoặc nhiều lựa chọn, mỗi lựa chọn đều có những hậu quả không mong muốn hoặc mâu thuẫn với nhau. 

(Nguồn: https://www.sketchbubble.com/en/presentation-dilemma.html)


  • Dilemma thường làm nổi bật sự cần thiết phải đưa ra quyết định khó khăn, trong đó không có giải pháp hoàn hảo. 
    • Ví dụ, một người lãnh đạo có thể phải quyết định giữa việc giảm nhân sự để cứu doanh nghiệp trong thời kỳ kinh tế khó khăn, hoặc giữ nhân viên nhưng rủi ro làm ảnh hưởng đến sự tồn vong của công ty. Đây là một lựa chọn khó khăn giữa trách nhiệm với nhân viên và trách nhiệm với doanh nghiệp (Leader's Dilemma).

Nguồn tham khảo

  •  https://www.quora.com/Whats-the-difference-between-Dilemma-and-Paradox
  • https://www.thetalentadvisors.com/insights/tensions-dilemmas-and-paradoxes

Thứ Hai, 12 tháng 8, 2024

Macro Paradoxes

 Paradox là gì?

"Paradox" hay nghịch lý là một khái niệm, ý tưởng, hoặc tình huống mà dường như tự mâu thuẫn hoặc đi ngược lại với trực giác chung, logic thông thường. Nghịch lý thường xuất hiện khi hai hoặc nhiều hệ quả logic hợp lệ từ một tập hợp các giả định dẫn đến kết quả mâu thuẫn lẫn nhau, hoặc cho thấy một kết quả không thể xảy ra từ những tiền đề có vẻ hợp lý.

Một số nghịch lý vĩ mô (Macro Paradoxes ) tiêu biểu



(Nguồn: https://www.concertedaction.com/2019/11/01/marc-lavoie-history-and-fundamentals-of-post-keynesian-macroeconomics/)


(Nguồn: https://www.concertedaction.com/2019/11/01/marc-lavoie-history-and-fundamentals-of-post-keynesian-macroeconomics/ )




Nguồn tham khảo

  • https://www.collinsdictionary.com/dictionary/english/paradox
  • https://www.concertedaction.com/2019/11/01/marc-lavoie-history-and-fundamentals-of-post-keynesian-macroeconomics/

Thứ Bảy, 10 tháng 8, 2024

Paradox of Thrift

Nghịch lý tiết kiệm (Paradox of Thrift) được đề xuất bởi bởi nhà kinh tế học John Maynard Keynes trong thập niên 1930, nổi bật trong cuốn sách của ông "Lý thuyết chung về việc làm, lãi suất và tiền tệ" (The General Theory of Employment, Interest and Money). 

Theo Keynes, trong thời kỳ kinh tế suy thoái, nếu mọi người và doanh nghiệp cùng cố gắng tăng cường tiết kiệm của mình, kết quả không những không làm tăng tiết kiệm tổng thể mà còn có thể làm suy yếu nền kinh tế. Điều này xảy ra vì sự gia tăng tiết kiệm dẫn đến giảm chi tiêu tiêu dùng, làm giảm nhu cầu tổng thể và cuối cùng dẫn đến giảm sản xuất, giảm thu nhập và thất nghiệp tăng lên. Do đó, trong một môi trường như vậy, việc tiết kiệm nhiều hơn có thể không phải là lựa chọn tốt nhất cho kinh tế tổng thể.


(Nguồn: https://corporatefinanceinstitute.com/resources/economics/paradox-of-thrift/)


Mặc dù được rộng rãi chấp nhận trong nhiều thập kỷ, nghịch lý tiết kiệm cũng không tránh khỏi chỉ trích và phản biện. Các nhà kinh tế học cổ điển và theo trường phái Chicago cho rằng tiết kiệm mang lại nguồn lực cho đầu tư, và đầu tư là động lực cho tăng trưởng kinh tế. Họ tin rằng sự tiết kiệm tăng lên sẽ dẫn đến đầu tư nhiều hơn, không phải ít đi.

Nguồn tham khảo

  • https://www.investopedia.com/terms/p/paradox-of-thrift.asp
  • https://economictimes.indiatimes.com/definition/paradox-of-thrift
  • https://www.britannica.com/money/paradox-of-thrift

Thứ Năm, 8 tháng 8, 2024

Sticky Wage Theory

 Sticky wage theory là gì?

Tương tự như Sticky price, lý thuyết Sticky wage là một khái niệm trong kinh tế học giải thích tại sao mức lương của người lao động không điều chỉnh nhanh chóng phản ánh thay đổi của nền kinh tế, như tỷ lệ thất nghiệp hoặc lạm phát. 

 


(Nguồn: https://fastercapital.com/topics/understanding-the-sticky-wage-theory.html)

Nguyên nhân của Sticky wage

  • Nhiều người lao động có hợp đồng lao động đặt ra mức lương cố định trong một khoảng thời gian dài, điều này giảm bớt sự linh hoạt trong việc điều chỉnh lương theo điều kiện thị trường.
  • Pháp luật và quy định về lao động có thể hạn chế khả năng của nhà tuyển dụng trong việc giảm lương, nhằm bảo vệ quyền lợi cho người lao động.
  • Việc giảm lương có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tinh thần và năng suất của người lao động. Do đó, nhiều nhà tuyển dụng chọn giữ nguyên mức lương để duy trì sự hài lòng và trung thành của nhân viên.
  • Cạnh tranh giữa các công ty trong việc thu hút và giữ chân nhân tài có thể khiến mức lương trở nên cứng nhắc hơn, vì các công ty không muốn giảm lương và mất đi nhân viên giỏi.

Những tác động của Sticky wage

  • Chế độ lương cứng nhắc có thể làm cho thị trường lao động kém linh hoạt, khiến việc giảm tỷ lệ thất nghiệp trở nên khó khăn hơn trong suy thoái kinh tế. Đồng thời, mức lương cứng nhắc cũng có thể ngăn cản người lao động chuyển đổi giữa các ngành hoặc các vị trí công việc, vì họ không muốn mất một mức lương cao hiện tại cho một công việc có mức lương thấp hơn. Từ đó dẫn đến tình trạng phân bổ lao động không hiệu quả. 
  • Mức lương cứng nhắc có thể làm giảm hiệu quả của việc điều chỉnh lãi suất nhằm kích thích kinh tế.
  • Trong một nền kinh tế đang trải qua lạm phát, lương cứng nhắc có thể buộc các doanh nghiệp tăng giá sản phẩm và dịch vụ của mình để bù đắp cho chi phí lao động cao. Điều này làm tăng mức lạm phát do chi phí đẩy. 

(Nguồn: https://fastercapital.com/content/Wage-rigidity--Exploring-the-Core-Concept-of-Sticky-Wage-Theory.html#Understanding-Wage-Rigidity)


Nguồn tham khảo

  • https://fastercapital.com/topics/understanding-the-sticky-wage-theory.html
  • https://fastercapital.com/content/Wage-rigidity--Exploring-the-Core-Concept-of-Sticky-Wage-Theory.html

Thứ Ba, 6 tháng 8, 2024

Sticky Price

 Sticky Price là gì?

Sticky price là một thuật ngữ kinh tế học dùng để mô tả tình trạng giá cả của một số hàng hóa và dịch vụ không thay đổi ngay lập tức để phản ánh sự thay đổi trong cung và cầu hoặc trong chi phí sản xuất.  Sự cứng nhắc và chậm trễ trong thay đổi giá có thể dẫn đến sự mất cân bằng tạm thời trên thị trường, vì giá cả không thích ứng nhanh chóng với các thay đổi trong điều kiện thị trường.


(Nguồn: https://courses.lumenlearning.com/wm-macroeconomics/chapter/the-core-of-keynesian-analysis/)

 

Sticky Price theory

Sticky Price Theory được xây dựng trong kinh tế học vĩ mô nhằm giải thích tại sao giá cả của hàng hóa và dịch vụ lại cứng nhắc mà không điều chỉnh ngay lập tức theo các thay đổi trong cung và cầu. Theo lý thuyết này, giá cả cứng nhắc có thể do nhiều lý do, chẳng hạn như:

  • Thay đổi giá cả có thể đòi hỏi chi phí đáng kể, từ chi phí in ấn mới cho danh sách giá đến chi phí quảng cáo để thông báo giá mới cho khách hàng. Do đó, doanh nghiệp thường chần chừ trong việc điều chỉnh giá.
  • Giá cả thường được cố định trong các hợp đồng dài hạn, điều này làm giảm tính linh hoạt của giá trong ngắn hạn.
  • Sự thay đổi giá đột ngột có thể làm khách hàng bối rối hoặc bất bình. Doanh nghiệp thường giữ giá ổn định để tránh làm mất lòng khách hàng trung thành. 

  • Doanh nghiệp có thể ngần ngại thay đổi giá do không chắc chắn về tình hình kinh tế tương lai và phản ứng của đối thủ cạnh tranh.

Sticky price theory không chỉ là một lý thuyết hàn lâm mà còn là một công cụ hữu ích trong việc điều hành chính sách kinh tế và quản lý doanh nghiệp. Sự hiểu biết sâu sắc về lý do tại sao giá cả không thay đổi ngay lập tức theo điều kiện thị trường có thể giúp các nhà lập kế hoạch và nhà quản lý đưa ra các quyết định thông minảo hơn, nhằm thúc đẩy sự ổn định và phát triển bền vững.

Nguồn tham khảo

  • https://www.investopedia.com/terms/p/price_stickiness.asp
  • https://www.minneapolisfed.org/article/2016/are-prices-sticky-and-does-it-matter
  • https://www.newyorkfed.org/medialibrary/media/research/current_issues/ci13-10.pdf

Chủ Nhật, 4 tháng 8, 2024

Micro-founded gravity model

Micro-founded gravity model trong kinh tế học là một cải tiến của mô hình hấp dẫn (Gravity model of trade) truyền thống, được áp dụng để nghiên cứu thương mại quốc tế. Mô hình này được gọi là "micro-founded" vì nó dựa trên các nguyên tắc kinh tế vi mô để giải thích các mô hình thương mại giữa các quốc gia.

(Nguồn: https://www.wallstreetmojo.com)


Mô hình hấp dẫn truyền thống giả định rằng lượng hàng hóa được trao đổi giữa hai quốc gia tỷ lệ thuận với quy mô kinh tế  (thường được đo bằng GDP) và tỷ lệ nghịch với khoảng cách giữa của hai quốc gia đó. Tuy nhiên, mô hình micro-founded mở rộng ý tưởng này bằng cách tích hợp các yếu tố như:

  • Sở thích của người tiêu dùng và cấu trúc sản xuất: Điều này giúp giải thích vì sao các quốc gia có cấu trúc sản xuất tương tự lại có xu hướng trao đổi nhiều hàng hóa với nhau.
  • Chi phí thương mại và rào cản: Không chỉ khoảng cách địa lý mà cả chi phí giao dịch, chính sách thương mại và rào cản phi thuế quan cũng được xem xét để đánh giá mức độ thuận lợi trong trao đổi thương mại giữa các quốc gia.

Tài liệu tham khảo

  • https://www.wallstreetmojo.com/gravity-model-of-trade/
  • https://www.rba.gov.au/publications/rdp/2004/2004-11/gravity-model.html
  • https://www.unescap.org/sites/default/files/Gravity-model-in-R_1.pdf

Thứ Sáu, 2 tháng 8, 2024

Nudge Theory

 Nudge Theory là một khái niệm trong lĩnh vực kinh tế học hành vi, đề cập đến các chiến lược thiết kế lựa chọn mà tác động nhẹ nhàng để khuyến khích các cá nhân đưa ra các quyết định tốt hơn mà không cần đến các biện pháp bắt buộc hoặc hạn chế lựa chọn. Lý thuyết này được phát triển bởi Cass Sunstein và Richard Thaler, và đã được trình bày chi tiết trong cuốn sách của họ mang tên "Nudge: Improving Decisions About Health, Wealth, and Happiness" vào năm 2008.


(Nguồn: https://cdn.waterstones.com)

Theo lý thuyết này, một "nudge" (cú huých, hoặc sự thúc đẩy nhẹ) là bất kỳ sự can thiệp nào vào cách trình bày các lựa chọn mà có thể thay đổi hành vi của mọi người mà không làm giảm các lựa chọn hoặc thay đổi các kết quả tài chính đáng kể. Ví dụ, đặt hoa quả tại mắt cáo của quầy thực phẩm để khuyến khích mua chọn lành mạnh hơn, hoặc thay đổi cách thiết lập mặc định trong các lựa chọn lưu trữ hưu trí để khuyến khích tiết kiệm tài chính.

(Nguồn: https://media.licdn.com)

Nudge Theory đã được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như chính sách công, y tế, giáo dục và tài chính cá nhân, nhằm cải thiện các quyết định cá nhân mà không cần đến các quy định nghiêm ngặt hoặc các chế tài pháp lý.


Tài liệu tham khảo

  • https://www.imperial.ac.uk/nudgeomics/about/what-is-nudge-theory/
  • https://whatfix.com/blog/nudge-theory/
  • https://www.businessballs.com/improving-workplace-performance/nudge-theory/

Thứ Tư, 31 tháng 7, 2024

Infometrics

 Infometrics, một thuật ngữ kết hợp giữa "information" (thông tin) và "metrics" (đo lường), là một lĩnh vực nghiên cứu kết hợp giữa khoa học thông tin và phân tích định lượng để hiểu sâu hơn về các vấn đề kinh tế và xã hội. Mục tiêu chính của Infometrics là sử dụng dữ liệu và thông tin để tạo ra các chỉ số, đo lường và phân tích nhằm cung cấp cái nhìn toàn diện và chính xác về các xu hướng, mô hình và biến động trong nền kinh tế.

Thuật ngữ 'informetrics' là thuật ngữ rộng bao gồm tất cả các nghiên cứu về số liệu liên quan đến khoa học thông tin, bao gồm  bibliometrics, scientometrics (chính sách khoa học, phân tích trích dẫn, đánh giá nghiên cứu, …), webometrics (số liệu của web, Internet hoặc các mạng xã hội khác như mạng trích dẫn hoặc cộng tác), …“ (Egghe, 2005b, 1311).

(Nguồn: https://en.wikipedia.org/wiki/Informetrics)


Ứng dụng của Infometrics

  • Các công ty sử dụng Infometrics để phân tích thị trường, dự báo doanh số, và tối ưu hóa chiến lược kinh doanh.
  • Các cơ quan chính phủ sử dụng Infometrics để đánh giá hiệu quả chính sách, dự báo kinh tế và phát triển chiến lược phát triển bền vững.
  • Các tổ chức giáo dục và nghiên cứu sử dụng Infometrics để phân tích dữ liệu học thuật, đánh giá hiệu quả giảng dạy và nghiên cứu khoa học.
  • Trong ngành y tế, Infometrics được sử dụng để phân tích dữ liệu y tế, dự báo dịch bệnh và tối ưu hóa quản lý y tế công cộng.
Tài liệu tham khải
  • https://www.elshami.com/Terms/I/Informetrics-Sutcliff.pdf
  • https://en.wikipedia.org/wiki/Info-metrics
  • https://link.springer.com/article/10.1007/s11192-020-03444-2

Thứ Hai, 29 tháng 7, 2024

Scientometrics

Scientometrics là ngành nghiên cứu ứng dụng các phương pháp định lượng để đo lường và phân tích sự phát triển của khoa học, và công nghệ. Scientometrics  đo lường số lượng công trình khoa học được xuất bản, số lần trích dẫn, tầm ảnh hưởng và uy tín của một nhà khoa học, phân tích tầm quan trọng của các tạp chí khoa học,và các chỉ số khác nhằm đánh giá tác động và quy mô của nghiên cứu khoa học. 


(https://www.sciencedirect.com/topics/social-sciences/scientometrics)


Scientometrics giúp các nhà khoa học, tổ chức và chính phủ đánh giá hiệu quả của nghiên cứu và đầu tư; hỗ trợ phát triển chính sách khoa học và công nghệ dựa trên bằng chứng định lượng, và phân tích các xu hướng để dự đoán các lĩnh vực nghiên cứu mới nổi và hướng dẫn đầu tư.

(Nguồn: https://bid.ub.edu/wp-content/uploads/2014/06/ingwersen31.jpg)


Tài liệu tham khảo

  • https://www.sciencedirect.com/science/article/abs/pii/S037722171500274X
  • https://www.sciencedirect.com/topics/social-sciences/scientometrics#:~:text=In%201978%2C%20the%20journal%20Scientometrics,'relatively%20hard'%20social%20science.
  • https://bid.ub.edu/en/32/ingwersen3.htm

Thứ Bảy, 27 tháng 7, 2024

Cliometrics

Cliometrics là gì?

Cliometrics - Sử lượng học (tự dịch), còn được biết đến dưới cái tên "new economic history" hoặc "econometric history", là việc sử dụng các kỹ thuật và mô hình kinh tế học định lượng để nghiên cứu và giải thích các sự kiện lịch sử. Tên gọi "cliometrics" được lấy cảm hứng từ Clio - nữ thần lịch sử trong thần thoại Hy Lạp, kết hợp với từ "metrics" thể hiện phương pháp định lượng.

Nhiều cliometricians xác định sự ra đời của lĩnh vực này trong phiên họp chung năm 1957 của Hiệp hội Lịch sử Kinh tế và Hội nghị NBER về "Income and Wealth" được tổ chức tại Williamstown, Massachusetts. Các bài báo được trình bày ở đó đã giới thiệu việc sử dụng các phương pháp được coi là mang tính cách mạng - và sau đó đã trở thành phương pháp thực hành Cliometric. Ba năm sau, vào năm 1960, Lance Davis và J.R.T. Hughes đã tổ chức một hội nghị cho một nhóm nhỏ các học giả tiên phong thực hành những phương pháp mới này. 

(Nguồn: https://media.springernature.com)


Ứng dụng của cliometrics

  • Cliometrics giúp hiểu rõ nguyên nhân và hậu quả của các sự kiện lịch sử, như cuộc Cách mạng Công nghiệp hoặc các cuộc di cư lớn.
  • Nghiên cứu tác động kinh tế của các chính sách, chiến tranh, và các yếu tố khác trong lịch sử.
  • Sử dụng dữ liệu lịch sử để dự báo các xu hướng tương lai và phát triển các chính sách kinh tế hiệu quả hơn.

Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, cliometrics không phải không có thách thức. Dữ liệu lịch sử thường không đầy đủ hoặc không chính xác, khiến việc phân tích trở nên phức tạp. Ngoài ra, việc áp dụng các mô hình kinh tế hiện đại cho các sự kiện quá khứ cũng có thể mang lại những hạn chế nhất định về tính chính xác.

Tài liệu tham khảo

  • https://www.investopedia.com/terms/c/cliometrics.asp
  • https://www.cliometrics.org/about/what-is-cliometrics/
  • https://eh.net/encyclopedia/cliometrics/

Thứ Năm, 25 tháng 7, 2024

Bibliometrics

Bibliometrics là gì? 

Bibliometrics là một ngành nằm ở giao điểm của thống kê, toán học và khoa học thông tin, chuyên sử dụng các phương pháp định lượng để phân tích các tài liệu viết; bao gồm các bài báo khoa học, sách, và các dạng văn bản có xuất bản khác. Mục tiêu của bibliometrics là cung cấp cái nhìn sâu sắc về tác động và mức độ lan tỏa của nghiên cứu qua các chỉ số định lượng.


(Nguồn: https://www.linkedin.com/pulse/bibliometric-study-its-type-muhammad-yousuf-ali/)

Các chỉ số phổ biến trong Bibliometrics

  • Số lượng trích dẫn: Đây là số lần các công trình khác trích dẫn đến một bài báo cụ thể. Số lượng trích dẫn càng cao, bài báo đó càng được xem là có ảnh hưởng lớn.
  • H-index: Chỉ số này đo lường cả sản lượng và tác động trích dẫn của các nhà khoa học. Một nhà khoa học có h-index bằng 20 có nghĩa là họ có ít nhất 20 bài báo, mỗi bài được trích dẫn ít nhất 20 lần.
  • Impact Factor: Đây là chỉ số đánh giá tác động trung bình của một tạp chí, tính trên số lượng trích dẫn trung bình cho mỗi bài báo trong một khoảng thời gian nhất định.

(Nguồn: https://s3.amazonaws.com/libapps/accounts/28535/images/Altmetrics.JPG)


Bibliometrics được ứng dụng rộng rãi trong việc xác định xu hướng nghiên cứu, đánh giá chất lượng và tác động của nghiên cứu. Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, bibliometrics cũng đối mặt với một số thách thức. Ví dụ, chỉ số trích dẫn không phản ánh chính xác chất lượng thực sự của một nghiên cứu. Một bài báo có thể được trích dẫn nhiều lần do sai sót hoặc tranh cãi, chứ không phải vì nó đóng góp quan trọng cho lĩnh vực. Do đó, việc sử dụng bibliometrics đòi hỏi sự thận trọng và cân nhắc các yếu tố bổ sung.

Tài liệu tham khảo

  • http://tailieudientu.lrc.tnu.edu.vn/Upload/Collection/brief/brief_44653_48651_412201410813939142561PB.pdf
  • https://libguides.baylor.edu/AcademicIdentity/Bibliometrics
  • https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S0148296321003155 

Thứ Ba, 23 tháng 7, 2024

Jurimetrics

 Jurimetrics - Luật lượng học - là sự áp dụng các cphương pháp định lượng, đặc biệt là lý thuyết xác suất và thống kê, vào nghiên cứu luật và trả lời các câu hỏi pháp lý. Được phát triển từ những năm 1940 và trở nên phổ biến từ những năm 1960 nhờ sự đóng góp của Tổ chức Jurimetrics và Học viện Luật khoa Mỹ (American Bar Association), jurimetrics đưa ra cách tiếp cận hệ thống hóa để phân tích và giải quyết các vấn đề pháp lý.

(Nguồn: https://blogs.asucollegeoflaw.com/lsi/2018/06/19/gets-speakers-featured-in-jurimetrics-symposium-issue/)


Jurimetrics nhằm mục đích làm cho quá trình pháp lý trở nên hiệu quả hơn bằng cách áp dụng các phương pháp khoa học và toán học. Điều này bao gồm việc sử dụng mô hình toán học để dự đoán kết quả của các vụ kiện, phân tích các mẫu hành vi pháp lý, và đánh giá hiệu quả của các quy định pháp luật. Trong thời đại số hóa, jurimetrics đã mở rộng để bao gồm các công nghệ như trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy, đóng vai trò quan trọng trong việc tự động hóa và tối ưu hóa các quy trình pháp lý.

(Nguồn: https://www.linkedin.com/feed/hashtag/?keywords=jurimetrics)


Một số ví dụ của jurimetrics

  • Sử dụng các công cụ định lượng giúp phát hiện các điểm mâu thuẫn hoặc các yếu tố rủi ro tiềm ẩn.
  • Áp dụng mô hình thống kê và học máy để dự đoán kết quả của các vụ kiện dựa trên dữ liệu lịch sử, từ đó hỗ trợ luật sư trong việc đưa ra quyết định chiến lược.
  • Các doanh nghiệp sử dụng jurimetrics để phân tích các xu hướng pháp lý và đánh giá rủi ro pháp lý liên quan đến hoạt động kinh doanh của họ.
  • Giám sát các thay đổi trong pháp luật và ảnh hưởng của chúng đối với các lĩnh vực cụ thể, giúp các tổ chức điều chỉnh chiến lược kịp thời.

Nguồn tham khảo

  • https://dataforjustice.substack.com/p/jurimetrics
  • https://core.ac.uk/reader/217207250
  • https://cbr.cba.org/index.php/cbr/article/view/2605/2605



Chủ Nhật, 21 tháng 7, 2024

Doctrinal research

Doctrinal research (or “black letter”) là một phương pháp nghiên cứu chính trong lĩnh vực pháp lý. Nó tập trung vào việc phân tích và diễn giải các nguồn pháp lý chính thống như luật định, các phán quyết của tòa án, và các nguyên tắc pháp lý để xây dựng hiểu biết sâu sắc hơn về luật hiện hành. 

(Nguồn: https://legodesk.com/legopedia/what-is-doctrinal-and-non-doctrinal-legal-research/)


Mục tiêu của doctrinal research:

Phương pháp này thường được sử dụng bởi các học giả luật để:

  • Hệ thống hóa kiến thức pháp lý;  
  • Đánh giá tính phù hợp và hiệu quả của luật hiện hành và các phán quyết tòa án; 
  • Sử dụng trong giảng dạy và học tập về luật, giúp sinh viên hiểu rõ hơn về cấu trúc và nguyên tắc của luật; 
  • Đóng góp vào các công trình nghiên cứu học thuật về luật, nhằm phát triển và củng cố lý thuyết pháp lý.

Đặc điểm của doctrinal research:

  • Phương pháp này chủ yếu dựa trên các tài liệu pháp lý; sử dụng các văn bản pháp lý như luật, điều lệ, quyết định tòa án, và tài liệu lịch sử pháp lý.
  • Mục tiêu chính của phương pháp này là phân tích cấu trúc, ứng dụng, và tác động của luật; diễn giải các điều khoản pháp lý và đánh giá ý nghĩa của chúng trong các tình huống cụ thể.
  • Mục đích của phương pháp này là hướng đến xác định, giải thích và phát triển lý thuyết pháp lý; kể cả đưa ra các đề xuất cho sự thay đổi hoặc cải tiến pháp lý.
  • Phương pháp thường dựa vào công việc nghiên cứu tại thư viện và các cơ sở dữ liệu trực tuyến để thu thập và phân tích dữ liệu; không dựa vào các kỹ thuật nghiên cứu thực nghiệm như thăm dò ý kiến hoặc quan sát, mà là phân tích văn bản và tài liệu.

Phương pháp nghiên cứu giáo điều là một công cụ quan trọng trong việc phát triển và hiểu biết pháp luật, được sử dụng rộng rãi bởi các học giả, luật sư, và nhà làm chính sách.

Nguồn tham khảo

  • https://thelegalquotient.com/research-methodology/doctrinal-and-non-doctrinal-research/2847/
  • https://bbejournal.com/BBE/article/view/666/569
  • https://www.linkedin.com/pulse/what-doctrinal-non-doctrinal-legal-research-sherlyn-sharma/

Thứ Sáu, 19 tháng 7, 2024

Dictator games

Dictator game là một thí nghiệm kinh tế học phổ biến được sử dụng để nghiên cứu hành vi của con người trong các tình huống quản lý và phân chia tài nguyên. 

(Nguồn: )


Mô tả trò chơi 

  • Chọn hai người tham gia, một người sẽ đóng vai "Người độc tài - dictator - the proposer" và người còn lại sẽ là "người nhận - the responder". 
  • Dictator được cấp một số tiền nhất định. Nhiệm vụ của Dictator là quyết định xem họ sẽ giữ lại bao nhiêu tiền và phân phối bao nhiêu cho responder. Điểm đặc biệt của trò chơi này là responder không có quyền hạn hoặc vai trò nào trong việc quyết định này; họ chỉ đơn giản là chấp nhận số tiền mà dictator quyết định cho.
Sở dĩ trò chơi được mô tả bên trên được gọi là trò chơi độc tài vì những responder không được quyền quyết định. Một suy luận thông thường sẽ cho thấy rõ ràng rằng những dictator không nên gửi gì cả trừ khi anh ta quan tâm đến sự công bằng.

Mục đích của trò chơi không chỉ là xem xét sự phân bổ tài nguyên, mà còn để khám phá động cơ đằng sau các quyết định đó. Nghiên cứu về trò chơi Dictator đã tiết lộ rằng mặc dù không có ràng buộc hợp đồng hoặc hậu quả nào, nhiều dictator vẫn chọn chia sẻ một phần tiền của họ. Điều này thường được giải thích là do các yếu tố như lòng trắc ẩn, áp lực xã hội và mong muốn được nhìn nhận là công bằng hoặc hào phóng.

Kết quả của trò chơi này có thể rất khác biệt tùy thuộc vào bối cảnh văn hóa và các điều kiện khác, cho thấy sự phức tạp của hành vi con người trong các tình huống kinh tế.

Nguồn tham khảo

  • https://vietnambiz.vn/tro-choi-doc-tai-dictator-game-la-gi-moi-lien-he-giua-tro-choi-doc-tai-va-tro-choi-toi-hau-20191122162138668.htm
  • https://homepage.coll.mpg.de/pdf_dat/2010_07online.pdf
  • Pisor, A. C., Gervais, M. M., Purzycki, B. G., & Ross, C. T. (2020). Preferences and constraints: the value of economic games for studying human behaviour. Royal Society open science, 7(6), 192090.

Thứ Tư, 17 tháng 7, 2024

Junk Bonds

Trong thế giới tài chính, "Junk bonds" (trái phiếu rác, trái phiếu rủi ro cao, trái phiếu giá trị thấp, trái phiếu uy tín thấp) là một khái niệm phổ biến để chỉ các trái phiếu có mức độ rủi ro cao và có xác suất cao bị vỡ nợ. Junk Bond thường được phát hành bởi các công ty hoặc các thực thể tài chính có mức độ tín nhiệm thấp hoặc không đáng tin cậy theo tiêu chuẩn của các tổ chức tín dụng hàng đầu như Standard & Poor's hoặc Moody's.


(Nguồn: https://corporatefinanceinstitute.com/resources/fixed-income/junk-bonds/)

Lịch sử của Junk bonds

  • Chính phủ Hoa Kỳ bắt đầu sử dụng trái phiếu cấp thấp vào những năm 1780 như một cách tài trợ cho một chính phủ chưa được chứng minh. Vào thời điểm đó, rủi ro vỡ nợ của quốc gia này rất cao. Vì vậy, không có nhiều người cho vay quốc tế sẵn sàng cho vay trừ khi khoản đầu tư mang lại lợi nhuận cao.

  • Trái phiếu rác quay trở lại vào đầu những năm 1900 như một hình thức tài trợ cho các công ty khởi nghiệp. Vào thời điểm đó, các công ty như General Motors và IBM đang ở giai đoạn đầu. Rất ít ngân hàng sẵn sàng cấp tín dụng cho các công ty không có hồ sơ theo dõi. Trong những năm 1970 và 1980, thị trường trái phiếu cấp thấp đã trải qua thời kỳ bùng nổ do các công ty thiên thần sa ngã. Thiên thần sa ngã là những công ty trước đây đã phát hành trái phiếu cấp đầu tư nhưng bị tụt hạng tín dụng.

  • Nghiên cứu được công bố bởi Braddock Hickman, Thomas Atkinson và Orina Burrell cũng góp phần vào sự bùng nổ những năm 1970 đến 1980. Nghiên cứu cho thấy trái phiếu cấp thấp mang lại lợi nhuận cao hơn mức cần thiết để bù đắp cho rủi ro tăng thêm liên quan. Drexel Burnham đã sử dụng nghiên cứu này để xây dựng một thị trường trái phiếu cấp cao lớn. Khoản đầu tư của họ vào trái phiếu cấp thấp đã tăng từ 10 tỷ USD lên 189 tỷ USD từ năm 1979 đến năm 1989. Lợi nhuận trung bình ở mức 14,5%, trong khi tỷ lệ vỡ nợ chỉ là 2,2%. Thật không may, thị trường đã bị giáng một đòn mạnh sau khi Drexel bị phá sản bởi các hoạt động giao dịch bất hợp pháp. Drexel cuối cùng đã bị buộc phải phá sản.

Ưu điểm của Junk bonds

  • Trái phiếu rác mang lại lợi suất cao hơn hầu hết các chứng khoán nợ có thu nhập cố định khác.

  • Trái phiếu rác có khả năng tăng giá đáng kể nếu tình hình tài chính của công ty được cải thiện

  • Trái phiếu rác đóng vai trò là chỉ báo rủi ro khi các nhà đầu tư sẵn sàng chấp nhận rủi ro hoặc tránh rủi ro trên thị trường.

(Nguồn: https://www.wallstreetmojo.com/junk-bond/)


Nhược điểm của Junk bonds

  • Trái phiếu rác có nguy cơ vỡ nợ cao hơn hầu hết các trái phiếu có xếp hạng tín dụng tốt hơn.

  • Giá trái phiếu rác có thể biểu hiện sự biến động do sự không chắc chắn xung quanh hoạt động tài chính của tổ chức phát hành.

  • Thị trường trái phiếu rác đang hoạt động có thể chỉ ra thị trường mua quá mức, nghĩa là các nhà đầu tư quá tự mãn với rủi ro và có thể dẫn đến suy thoái thị trường.

Đầu tư vào Junk Bond đòi hỏi các nhà đầu tư có sự hiểu biết chuyên sâu về thị trường và khả năng đánh giá rủi ro. Mặc dù có thể mang lại lợi nhuận cao hơn, nhưng Junk Bond cũng có thể mất giá nhanh chóng trong những thời kỳ không chắc chắn của thị trường. Do đó, việc đưa ra quyết định đầu tư vào Junk Bond cần phải được cân nhắc kỹ lưỡng và định hướng bởi các chuyên gia tài chính.

Nguồn tham khảo

  • https://www.investopedia.com/terms/j/junkbond.asp
  • https://corporatefinanceinstitute.com/resources/fixed-income/junk-bonds/
  • https://www.wallstreetmojo.com/junk-bond/

Thứ Hai, 15 tháng 7, 2024

Feed-in Tariffs

 

Feed-in Tariffs là gì

Feed-in Tariffs là một chính sách kinh tế thúc đẩy đầu tư tích cực vào các chương trình và sản xuất các nguồn năng lượng tái tạo. Chính sách này thường là nhằm khuyến khích việc phát triển năng lượng tái tạo bằng cách đảm bảo một mức giá cố định, thường cao hơn giá thị trường, cho điện sản xuất từ nguồn tái tạo như gió, mặt trời, hoặc thủy điện. Điều này không chỉ giúp các nhà đầu tư giảm bớt rủi ro tài chính mà còn đảm bảo lợi nhuận hấp dẫn trong suốt khoảng thời gian nhất định.

(Nguồn: https://sustent.in/blog/feed-in-tariff-a-simple-mechanism-to-promote-adoption-of-renewable-energy/)

 

Lịch sử của biểu giá FITs

Biểu giá FIT đầu tiên được chính quyền Carter thực hiện ở Mỹ vào năm 1978 để đối phó với cuộc khủng hoảng năng lượng trong những năm 1970, thời điểm hàng loạt các đường ống bơm gas được dựng lên. Như một Đạo luật Năng lượng Quốc gia, nó có ý nghĩa thúc đẩy bảo tồn năng lượng cùng với việc phát triển các nguồn năng lượng mới có thể tái tạo, như năng lượng mặt trời và gió. Kể từ đó, FITs đã được sử dụng rộng rãi hơn trên phạm vi quốc tế, đáng chú ý nhất là ở Đức, Tây Ban Nha và các khu vực khác của Châu Âu.

Tại sao Feed-in Tariffs lại quan trọng?

  • Việc đảm bảo một mức giá ổn định giúp thu hút đầu tư vào các dự án năng lượng tái tạo, là yếu tố then chốt để phát triển nhanh chóng các công nghệ này.
  • FITs thúc đẩy việc sử dụng năng lượng sạch, giúp giảm phụ thuộc vào các nguồn năng lượng không tái tạo như năng lượng hóa thạch và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
  • Các dự án năng lượng tái tạo thường đòi hỏi lao động để xây dựng và bảo trì, do đó tạo ra nhiều công ăn việc làm mới trong khu vực.

Phương pháp tiếp cận xác định giá điện FIT

Hiện có nhiều phương pháp được áp dụng, việc lựa chọn tùy theo mục tiêu chính sách của các quốc gia. Couture và cộng sự (2010) cho rằng cơ bản có thể chia thành 4 loại như sau:

  • Dựa trên chi phí sản xuất điện từ năng lượng tái tạo. Cách tiếp cận này được sử dụng phổ biến nhất ở EU và nó cũng rất thành công trong việc thúc đẩy phát triển NLTT trên toàn thế giới.
  • Dựa trên “giá trị” của điện năng được sản xuất từ năng lượng tái tạo đối với xã hội, thường được thể hiện dưới dạng “chi phí tránh được”. Cách tiếp cận này được sử dụng ở California, cũng như ở British Columbia (miền Tây Canada).
  • Đưa ra một hình thức khuyến khích giá cố định mà không liên quan đến chi phí sản xuất điện từ năng lượng tái tạo cũng như chi phí tránh được.
  • Dựa trên kết quả đấu giá hoặc đấu thầu. Đây là cách tiếp cận định hướng thị trường, thúc đẩy cạnh tranh. Cơ chế dựa trên đấu giá có thể được áp dụng và phân biệt dựa trên các công nghệ, quy mô dự án khác nhau.
(Nguồn: https://phukiendienmattroi.net/feed-in-tariff-la-gi/)



Nguồn tham khảo

  • https://www.investopedia.com/terms/f/feed-in-tariff.asp
  • https://vneec.gov.vn/tin-tuc/pho-bien-kien-thuc/t7542/gia-dien-feed-in-tariffs--la-gi--tinh-gia-dien-fit-nhu-the-nao-.html

Thứ Bảy, 13 tháng 7, 2024

Laser Land Leveling

 Laser Land Leveling (LLL) là một kỹ thuật nông nghiệp hiện đại được sử dụng để cải thiện độ phẳng của mặt đất canh tác thông qua sử dụng công nghệ laser. Mục đích chính của LLL là để đảm bảo rằng mặt đất được bằng phẳng một cách đồng đều, giúp cải thiện hiệu quả sử dụng nước và tăng năng suất cây trồng. Kỹ thuật này đặc biệt quan trọng trong các khu vực canh tác lúa nước, nơi mà việc phân phối nước một cách đồng đều là yếu tố quan trọng để đạt được hiệu quả canh tác tối ưu.

Cách thức hoạt động của Laser Land Leveling

  1. Một máy phát laser được đặt ở một vị trí cố định trên mặt đất, phát ra một tia laser ngang. Máy nhận laser được gắn trên máy kéo hoặc một thiết bị cơ giới khác di chuyển trên thửa ruộng.
  2. Máy nhận laser phát hiện tia laser và sử dụng thông tin này để xác định độ cao hiện tại so với mức độ mong muốn.
  3. Dựa trên thông tin từ máy nhận, thiết bị gắn trên máy kéo sẽ điều chỉnh một dụng cụ cắt hoặc dàn phẳng để loại bỏ hoặc phân phối lại đất, từ đó đạt được mặt bằng phẳng theo yêu cầu.


(Nguồn: https://www.researchgate.net/figure/Components-of-laser-land-leveling-system_fig2_359959679)


Lợi ích của Laser Land Leveling

  • Một là, mặt đất bằng phẳng giúp phân bố nước đều khắp thửa ruộng, giảm lượng nước cần thiết cho tưới tiêu và giảm thất thoát nước do chảy xôi, bốc hơi -> Giúp tiết kiệm nước.
  • Hai là, đất được san phẳng đồng đều giúp các cây trồng phát triển tốt hơn do có điều kiện nhận nước và dinh dưỡng tốt hơn -> Giúp tăng năng suất cây trồng.
  • Việc tưới tiêu thủ công trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn khi mặt đất bằng phẳng, từ đó giảm chi phí lao động và thời gian cần thiết ->  Giúp giảm chi phí lao động.
  • Kỹ thuật này giúp giảm sự phân tầng của đất, vì đất được xử lý đều khắp, từ đó cải thiện khả năng hấp thụ và giữ nước của đất -> Giúp duy trì chất lượng đất
Nguồn tham khảo
  •  https://ghgmitigation.irri.org/mitigation-technologies/laser-land-leveling
  • http://books.irri.org/LLL-Training-manual-PH.pdf
  • https://www.efd.vn/hieu-qua-su-dung-cong-nghe-san-phang-mat-ruong-bang-tia-laser-trong-san-xuat-lua-gao.html

Thứ Năm, 11 tháng 7, 2024

Material flow analysis

 Phân tích dòng nguyên vật liệu (Material Flow Analysis – MFA) là một công cụ quan trọng nhằm quản lý quá trình sản xuất thông qua sự theo dõi sự vận động của nguyên vật liệu từ tham gia vào quá trình sản xuất, cấu thành nên sản phẩm, tái sử dụng, phế liệu và chỉ ra những ảnh hưởng của từng giai đoạn sử dụng NVL tới môi trường. Nghiên cứu phân tích dòng NVL có thể hướng tới toàn bộ nền kinh tế, các khu vực kinh tế, các doanh nghiệp hay từng loại NVL, sản phẩm hay một loại vật chất nào đó.

MFA giúp theo dõi, định lượng và phân tích các luồng nguyên liệu, sản phẩm, phụ phẩm, và chất thải từ khai thác qua sản xuất, sử dụng, tái chế, đến xử lý cuối cùng. Mục tiêu chính của MFA là nâng cao hiểu biết về cách thức sử dụng nguồn tài nguyên và các tác động môi trường liên quan.

(Nguồn: https://dei.so/what-are-material-flow-analysis-mfa-and-substance-flow-analysis-sfa/)


Ứng dụng của MFA:

  • MFA giúp quản lý chất thải thông qua việc xác định các điểm mà chất thải được tạo ra, để đề xuất các giải pháp giảm thiểu, tái sử dụng hoặc tái chế.
  • MFA cũng giúp phát triển bền vững thông qua việc giúp các doanh nghiệp và chính phủ đưa ra các quyết định thông minh hơn trong việc sử dụng nguồn tài nguyên một cách bền vững.
  • Phân tích vòng đời sản phẩm: Đánh giá tác động môi trường của sản phẩm từ khâu sản xuất đến khi tiêu thụ.

Các bước thực hiện MFA:


Bước 1: Xác định phạm vi nghiên cứu
Định nghĩa rõ hệ thống được phân tích, bao gồm các thành phần cụ thể như nguyên liệu đầu vào, sản phẩm, và chất thải.

 

Bước 2: Thu thập dữ liệu
Sưu tầm dữ liệu về lượng nguyên liệu, năng lượng tiêu thụ, và các sản phẩm/phụ phẩm tạo ra trong quá trình sản xuất và tiêu dùng.

 

Bước 3: Mô hình hóa và phân tích:

 Xây dựng các mô hình để mô tả các luồng vật chất trong hệ thống, sử dụng phần mềm hoặc phương pháp thủ công để tính toán và phân tích các luồng này.

Bước 4: Đánh giá và đưa ra khuyến nghị:

Dựa trên kết quả phân tích, đánh giá hiệu quả sử dụng nguồn lực, tác động môi trường và đề xuất các biện pháp để cải thiện.


(Nguồn: https://www.researchgate.net/profile/Sverker-Molander)


Nguồn tham khảo

  • https://link.springer.com/chapter/10.1007/978-94-017-7610-3_7 
  • https://www.researchgate.net/publication/6677161_Generation_amount_prediction_and_material_flow_analysis_of_electronic_waste_A_case_study_in_Beijing_China
  • https://ocw.mit.edu/courses/esd-123j-systems-perspectives-on-industrial-ecology-spring-2006/687f1c8bbbc1d92f41b1213694ff26b0_lec14.pdf

Thứ Ba, 9 tháng 7, 2024

Zombie debts

Thuật ngữ "Zombie debt" hay "phantom debts" (nợ ma) dùng để gọi những khoản  "nợ bỏ quên", thường là các khoản vay mà người nợ đã ngừng thanh toán hoặc bị cho là đã được giải quyết từ lâu. Tuy nhiên, các công ty thu nợ thường mua lại các khoản nợ này với giá rất thấp và thử đòi lại từ người nợ bằng các biện pháp pháp lý hoặc cưỡng chế.


(Nguồn: https://www.investopedia.com/terms/z/zombie-debt.asp)


Zombie Debt có thể gây áp lực tài chính và tâm lý lớn cho người nợ, đặc biệt là khi họ không mong đợi phải đối mặt với các khoản nợ đã được cho là đã thanh toán. Nếu không được giải quyết một cách hợp pháp, Zombie Debt có thể ảnh hưởng đến điểm số tín dụng của người nợ, làm giảm khả năng vay vốn trong tương lai.

Zombie Debt thường đi kèm với các tranh chấp pháp lý về tính hợp lệ và khả năng thu hồi của các khoản nợ, đòi hỏi người nợ phải có sự hiểu biết về quyền lợi pháp lý và có thể cần sự hỗ trợ từ luật sư để bảo vệ quyền lợi của mình.


Nguồn tham khảo

  • https://www.bankrate.com/personal-finance/debt/zombie-debt/
  • https://www.investopedia.com/terms/z/zombie-debt.asp
  • https://ulinkremit.com/eliminate-zombie-debt/

Chủ Nhật, 7 tháng 7, 2024

Authorization vs. Authentication

 Hai thuật ngữ "Authorization" (ủy quyền) và "Authentication" (xác thực) thường được sử dụng trong lĩnh vực bảo mật thông tin.

Authentication (Xác thực)

  • Authentication là quá trình xác minh danh tính của một người dùng hoặc hệ thống để đảm bảo rằng họ là chính họ tuyên bố.
  • Authentication là bước đầu tiên trong quá trình bảo mật. Xác thực sử dụng các phương thức như mật khẩu, mã PIN, vân tay, nhận diện khuôn mặt, hoặc mã xác thực hai yếu tố. Mục tiêu là đảm bảo người dùng hoặc hệ thống truy cập là hợp lệ.
  • Ví dụ:
    • Người dùng nhập mật khẩu để đăng nhập vào tài khoản email.
    • Sử dụng mã xác thực gửi qua SMS để đăng nhập vào tài khoản ngân hàng trực tuyến.

Authorization" (ủy quyền)

  • Authorization là quá trình xác định và cấp quyền truy cập cho người dùng hoặc hệ thống đã được xác thực để thực hiện các hành động cụ thể hoặc truy cập vào các tài nguyên nhất định.
  • Authorization là bước tiếp theo sau khi xác thực thành công. Authorization quyết định những gì người dùng có thể làm và tài nguyên nào họ có thể truy cập. Mục tiêu là kiểm soát quyền truy cập và đảm bảo rằng người dùng chỉ có quyền truy cập vào những gì họ được phép.
  • Ví dụ:
    • Sau khi đăng nhập thành công, một nhân viên chỉ có quyền truy cập vào dữ liệu của phòng ban mình.
    • Một người dùng có quyền xem tài liệu nhưng không có quyền chỉnh sửa hoặc xóa tài liệu đó.

Sự khác biệt chính giữa Authorization và Authentication 

  • Xác thực diễn ra trước, sau đó mới đến ủy quyền.
  • Xác thực nhằm xác minh danh tính của người dùng hoặc hệ thống. Ủy quyền nhằm xác định quyền truy cập và hành động mà người dùng hoặc hệ thống được phép thực hiện.
  • Xác thực sử dụng các công cụ như mật khẩu, vân tay, nhận diện khuôn mặt. Ủy quyền sử dụng các chính sách, quyền hạn, và vai trò để kiểm soát truy cập.

(Nguồn: https://www.linkedin.com/pulse/what-difference-between-authentication-authorization)


Nguồn tham khảo

  • https://auth0.com/docs/get-started/identity-fundamentals/authentication-and-authorization
  • https://www.geeksforgeeks.org/difference-between-authentication-and-authorization/

Thứ Sáu, 5 tháng 7, 2024

Reactive vs. Proactive

Trong quản lý và điều hành doanh nghiệp, "Reactive" (phản ứng) và "Proactive" (chủ động)  là  hai phong cách làm việc khác nhau và đều có ưu nhược điểm riêng.

Reactive 

  • Reactive là phong cách làm việc mà hành động và quyết định được đưa ra sau khi một sự kiện hoặc vấn đề xảy ra.
  • Reactive thường là đối phó với tình huống sau khi chúng đã xảy ra; thường tập trung vào giải quyết vấn đề khẩn cấp hoặc khắc phục sự cố.
  • Reactive phụ thuộc vào hoàn cảnh và không có kế hoạch dài hạn rõ ràng; phong cách làm việc này có thể dẫn đến căng thẳng và áp lực vì phải xử lý nhiều tình huống bất ngờ.

(Nguồn: https://womensoutfront.com)


Proactive 

  • Proactive là phong cách làm việc mà hành động và quyết định được đưa ra trước khi sự kiện hoặc vấn đề xảy ra, nhằm ngăn chặn hoặc chuẩn bị cho các tình huống tương lai.
  • Proactive thường là lên kế hoạch trước và dự đoán các tình huống có thể xảy ra; tập trung vào việc ngăn chặn vấn đề và tạo ra cơ hội.
  • Proactive  xó kế hoạch dài hạn và chiến lược rõ ràng; giảm thiểu căng thẳng và áp lực bằng cách kiểm soát tốt hơn các tình huống.

Sự khác nhau giữa Reactive  và proactive 

  • Phản ứng diễn ra sau khi sự việc xảy ra, trong khi chủ động diễn ra trước khi sự việc xảy ra.
  • Phản ứng tập trung vào giải quyết vấn đề hiện tại, trong khi chủ động tập trung vào ngăn chặn vấn đề và chuẩn bị cho tương lai.
  • Phản ứng có thể hiệu quả trong ngắn hạn nhưng không bền vững trong dài hạn. Chủ động giúp xây dựng kế hoạch dài hạn và chiến lược bền vững.

(Nguồn: https://www.rooftop.co.jp/Proactive-Reactive-7772128.html)


Nguồn tham khảo

  • https://www.scarletink.com/p/proactive-vs-reactive-mechanisms-behind-leadership
  • https://nulab.com/learn/project-management/reactive-vs-proactive-how-to-be-the-best-manager-in-all-situations/
  • https://www.indeed.com/career-advice/career-development/reactive-vs-proactive

Thứ Tư, 3 tháng 7, 2024

Cost vs. Expense

Trong lĩnh vực kế toán và quản lý tài chính, "cost" (chi phí) và "expense" (khoản chi) là hai khái niệm quan trọng nhưng thường dễ gây nhầm lẫn. 

Cost

  • Cost  (chi phí) hàm ý tổng số tiền hoặc tài nguyên được bỏ ra để mua, sản xuất, hoặc duy trì một tài sản hay cung cấp một dịch vụ.
  • Chi phí thường liên quan đến việc mua nguyên vật liệu, lao động, sản xuất, và giá mua ban đầu của thiết bị hoặc hàng hóa
  • Ví dụ:
    • Chi phí sản xuất một sản phẩm bao gồm chi phí nguyên vật liệu, lao động và chi phí chung.Chi phí mua một thiết bị mới bao gồm giá mua, phí lắp đặt và vận chuyển.

Expense

  • Expense (khoản chi) là sự giảm sút tiền hoặc tài sản khác của một thực thể do hoạt động kinh doanh, được ghi nhận trên báo cáo thu nhập và làm giảm lợi nhuận ròng.
  • Khoản chi được ghi nhận khi chúng được tiêu dùng hoặc sử dụng trong quá trình tạo ra doanh thu và thường là những khoản định kỳ cần thiết cho hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp.
  • Ví dụ:
    • Tiền thuê văn phòng hàng tháng.
    • Hóa đơn tiện ích, lương nhân viên và văn phòng phẩm được coi là khoản chi hoạt động.
  • Chi phí có thể được tìm thấy trên bảng cân đối kế toán như là một phần của giá trị hàng tồn kho hoặc tài sản cố định. Khoản chi xuất hiện trên báo cáo thu nhập như là các khoản trừ từ doanh thu.

Sự khác biệt giữa cost và expense


(Nguồn: https://invyce.com/wp-content/uploads/2022/07/difference_between_cost_and_expenses1.jpg)
  • Cost là cần thiết để mua một tài sản , trong khi expense là những khoản thanh toán cần thiết để tạo ra doanh thu
  • Về bản chất, cost là khoản thanh toán một lần, trong khi expense xảy ra thường xuyên.
  • Cost nằm trong bảng cân đối kế toán, trong khi chi phí là mục trong báo cáo thu nhập.
  • Expense tạo ra doanh thu và có thể được khấu trừ từ tờ khai thuế doanh nghiệp của bạn. Ngược lại, cost không ảnh hưởng đến thuế.
  • Cost không ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận của công ty. Ngược lại, expense ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận của công ty.
Nguồn tham khảo
  • https://www.thebalancemoney.com/cost-vs-expense-what-is-the-difference-3974582
  • https://invyce.com/difference-between-cost-and-expenses/
  • https://www.accountingcoach.com/blog/cost-expense

Fraud Triangle

 Tam giác gian lận, tiếng Anh là fraud triangle , là một mô hình lý thuyết được sử dụng để giải thích hành vi gian lận trong các tổ chức. Mô...