Chủ Nhật, 17 tháng 11, 2024

Sandbox

Thuật ngữ "sandbox" trong bối cảnh công nghệ được dùng để chỉ một môi trường thử nghiệm an toàn, trong đó các phần mềm, chương trình, hoặc công nghệ mới có thể được triển khai và kiểm tra mà không ảnh hưởng đến hệ thống hoạt động chính. Sandbox cung cấp một khu vực cô lập, nơi các nhà phát triển có thể kiểm tra các tính năng mới, tìm lỗi và tối ưu hóa sản phẩm trước khi chúng được tung ra thị trường chính thức.

(Nguồn: https://enterprisemonkey.com.au/sites/default/files/modern-infographic-made-with-postermywall-1-1-1.jpg)


  • Trong lĩnh vực phát triển phần mềm, sandbox là một môi trường phát triển riêng biệt nơi các nhà phát triển có thể thử nghiệm và gỡ lỗi code mà không làm ảnh hưởng đến dữ liệu sản xuất hoặc hệ thống hoạt động hiện tại. Sandbox giúp đảm bảo rằng bất kỳ sự cố nào xảy ra trong quá trình thử nghiệm sẽ không gây hại cho môi trường sản xuất.
  • Trong an ninh mạng, sandbox được sử dụng như một công cụ để chạy và phân tích phần mềm độc hại trong một môi trường kiểm soát, giúp các chuyên gia bảo mật có thể nghiên cứu hành vi của phần mềm độc hại mà không gây rủi ro cho hệ thống thật.
  • Trong AI và máy học, sandbox là một môi trường thử nghiệm nơi các mô hình và thuật toán có thể được đào tạo và tinh chỉnh mà không làm ảnh hưởng đến dữ liệu hoặc hệ thống sản xuất. Điều này giúp các nhà khoa học dữ liệu kiểm tra và điều chỉnh các mô hình một cách an toàn trước khi áp dụng chúng vào ứng dụng thực tế.
  • Sandbox cũng được sử dụng trong chính sách công nghệ và quản lý, đặc biệt trong lĩnh vực tài chính và fintech. Trong môi trường này, sandbox pháp lý cho phép các doanh nghiệp fintech thử nghiệm sản phẩm và dịch vụ tài chính trong một khung pháp lý tạm thời và được kiểm soát để đánh giá mức độ an toàn và hiệu quả trước khi chính sách và quy định được chính thức hóa.
  • Sandbox cũng được sử dụng trong giáo dục và nghiên cứu như một môi trường thực hành, nơi sinh viên và các nhà nghiên cứu có thể thử nghiệm các lý thuyết và ý tưởng mà không gặp phải rủi ro hay hậu quả nào.
  • Các công ty viễn thông sử dụng sandbox để thử nghiệm các công nghệ mạng mới, như 5G và các dịch vụ dựa trên mạng, trước khi triển khai chúng trên quy mô lớn.
  • Sandbox cho phép các nhà khoa học và bác sĩ thử nghiệm các phương pháp điều trị mới và công nghệ y tế mà không làm ảnh hưởng đến sức khỏe của bệnh nhân.
  • Sandbox được sử dụng để thử nghiệm các chính sách mới và mô hình quản lý trong môi trường kiểm soát, cho phép đánh giá hiệu quả và tác động trước khi thực thi rộng rãi.


(Nguồn: https://enterprisemonkey.com.au/sandbox-environment-a-complete-guide/)



Nguồn tham khảo:

  • https://www.techtarget.com/searchsecurity/definition/sandbox
  • https://www.proofpoint.com/us/threat-reference/sandbox
  • https://enterprisemonkey.com.au/sandbox-environment-a-complete-guide/

Thứ Sáu, 15 tháng 11, 2024

Computational geography

 Computational geographyĐịa lý tính toán là một lĩnh vực nghiên cứu liên ngành tích hợp các kỹ thuật từ khoa học máy tính, toán học và thống kê để giải quyết các vấn đề phức tạp trong khoa học địa lý. Bằng cách sử dụng các mô hình tính toán và phân tích dữ liệu lớn, địa lý tính toán giúp chúng ta hiểu sâu hơn về các mô hình không gian, xu hướng địa lý và quá trình định hình bề mặt trái đất cũng như các tương tác xã hội trong không gian địa lý.

(Nguồn: https://gistbok-ltb.ucgis.org/24/concept/7277)


Một số hướng nghiên cứu của Computational geography:

  •  Phát triển và sử dụng Hệ thống Thông tin Địa lý (GIS) để thu thập, lưu trữ, truy vấn, phân tích và hiển thị dữ liệu không gian. GIS là công cụ cơ bản trong địa lý tính toán, hỗ trợ quyết định trong quản lý tài nguyên, hoạch định đô thị, và bảo tồn;
  • Mô phỏng và dự đoán các hiện tượng như lũ lụt, bão và động đất để chuẩn bị và phản ứng kịp thời;
  • Nghiên cứu các mô hình không gian của các hiện tượng tự nhiên và nhân tạo trên bề mặt trái đất. Điều này bao gồm phân tích sự phân bố của dân cư, các loại đất đai, và các yếu tố môi trường;
  • Tạo các mô hình toán học và máy tính để mô phỏng các quá trình địa lý và môi trường như thời tiết, dòng chảy của nước, sự phát triển đô thị, và sự lan truyền của các dịch bệnh;
  • Nghiên cứu và phát triển các thuật toán để phân tích mạng đường giao thông, lập kế hoạch lộ trình và tối ưu hóa lộ trình. Điều này bao gồm cả việc nghiên cứu các mạng giao thông đô thị và mạng giao thông vùng;
  • Sử dụng dữ liệu từ cảm biến từ xa và vệ tinh để phân tích các biến đổi môi trường, theo dõi thay đổi sử dụng đất và quản lý thiên tai;
  • Phát triển các ứng dụng thương mại dựa trên địa lý như các hệ thống định vị, ứng dụng di động dựa trên địa điểm, và các dịch vụ phân tích thị trường.

Nguồn tham khảo:

  • https://environment.leeds.ac.uk/geography-research/doc/research-highlights-1
  • https://www.sciencedirect.com/topics/social-sciences/geocomputation 

Thứ Tư, 13 tháng 11, 2024

Rule of 100

 "Quy tắc 100" là một nguyên tắc hấp dẫn nhấn mạnh tác động của việc luyện tập chuyên biệt, nhất quán theo thời gian. Quy tắc này dựa trên ý tưởng rằng chỉ cần dành ra một khoảng thời gian tương đối nhỏ nhưng tập trung—cụ thể là 18 phút mỗi ngày—cho một lĩnh vực duy nhất có thể cải thiện đáng kể kỹ năng và hiệu quả của một người, có thể đưa họ vào nhóm 5% người giỏi nhất trên toàn cầu trong lĩnh vực đó.


(Nguồn: https://www.linkedin.com/posts/crystalgrave_ruleof100-18minutesaday-rulesofsuccess-activity-7074470572910411776-OXqW)


Luyện tập hàng ngày:

  • Quy tắc nhấn mạnh sự nhất quán hơn là cường độ. Bằng cách luyện tập 18 phút mỗi ngày, cá nhân có thể tạo ra một thói quen bền vững theo thời gian mà không làm cho lịch trình hàng ngày bị quá tải.

Luyện tập chuyên biệt:

  • Đây không chỉ là luyện tập lặp đi lặp lại mà là luyện tập chuyên biệt, một cách luyện tập có cấu trúc và mục đích rõ ràng hơn. Nó bao gồm việc thiết lập mục tiêu cụ thể, nhận phản hồi ngay lập tức, và tập trung vào kỹ thuật và các lĩnh vực cần cải thiện.

Luyện tập chuyên sâu:

  • Quy tắc đề xuất dành 18 phút này cho một lĩnh vực duy nhất. Lý do là việc phân tán nỗ lực quá nhiều vào nhiều hoạt động có thể làm loãng hiệu quả của việc luyện tập. Tập trung vào một kỹ năng cho phép học sâu và cải thiện đáng kể hơn.

Cam kết lâu dài:

  • Mặc dù 18 phút có vẻ là ít, nhưng hiệu ứng tích lũy qua tuần, tháng và năm có thể rất sâu sắc. Điều quan trọng là duy trì thói quen này một cách nhất quán trong thời gian dài để hoàn toàn nhận thấy được lợi ích của nó.
Có thể thấy rằng The Rule of 100 dựa trên nguyên tắc luyện tập thường xuyên, có mục đích dẫn đến sự cải thiện liên tục và tinh chỉnh kỹ năng. Việc chia nhỏ luyện tập thành các phiên hàng ngày 18 phút làm cho quá trình này dễ quản lý và ít đáng sợ hơn. Theo thời gian, việc luyện tập cống hiến này có thể nâng cá nhân lên mức độ thành thạo cao, có thể đưa họ thành chuyên gia trong lĩnh vực được chọn.

Nguồn tham khảo

  • https://www.timeequipment.com/how-18-minutes-can-change-everything/

Thứ Hai, 11 tháng 11, 2024

Carbon credit

Tín chỉ carbon là một đơn vị đo lường được dùng để biểu thị việc giảm một tấn khí thải carbon dioxide hoặc một lượng tương đương của các khí nhà kính khác.


(Nguồn: https://energytracker.asia/what-are-carbon-credits-and-how-do-they-work/)


Thị trường tín chỉ carbon được bắt nguồn từ Nghị định thư Kyoto của Liên Hợp Quốc về biến đổi khí hậu, được thông qua vào năm 1997. Theo Nghị định thư Kyoto, các quốc gia có dư thừa quyền phát thải được bán cho hoặc mua từ các quôc gia phát thải nhiều hơn hoặc ít hơn mục tiêu cam kết. Từ đó, trên thế giới xuất hiện loại hàng hóa mới là các chứng chỉ giảm/hấp thụ phát thải khí nhà kính. 



(Nguồn: https://offsel.net/media-en/co2-reduction/carbon-credits/)


Có hai loại thị trường chính là:

  • Thị trường carbon bắt buộc (mandatory carbon market): là thị trường mà các hoạt động mua bán quyền phát thải carbon được điều chỉnh bởi các luật lệ và cam kết quốc tế hoặc quốc gia nhằm đạt được các mục tiêu giảm thải khí nhà kính cụ thể. Thị trường này thường là một phần của các chính sách "cap and trade" mà chính phủ hoặc các cơ quan quản lý quốc tế áp đặt. Hệ thống "cap and trade" là một cơ chế chính sách môi trường được thiết kế để kiểm soát ô nhiễm bằng cách thiết lập giới hạn (cap) cho tổng lượng phát thải được phép của các chất ô nhiễm nhất định và cho phép thị trường xác định giá của những phát thải đó thông qua việc mua bán quyền phát thải (trade). Trong khuôn khổ này, các công ty hoặc các ngành công nghiệp nhất định được yêu cầu giữ lượng phát thải của họ trong giới hạn cho phép hoặc mua quyền phát thải từ các công ty khác nếu họ không thể đáp ứng mục tiêu giảm thải thông qua cải tiến hiệu quả hoặc công nghệ.


(Nguồn: https://kba.ai/carbon-credits-and-blockchain-technology/)


  • Thị trường carbon tự nguyện (voluntary carbon market) là thị trường mà các tổ chức, công ty, và cá nhân có thể mua tín chỉ carbon trên cơ sở tự nguyện để trung hòa lượng khí thải của mình hoặc để đáp ứng các mục tiêu về trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) hoặc các tiêu chuẩn môi trường, xã hội và quản trị (ESG). Các tín chỉ này thường được tạo ra từ các dự án giảm thải khí nhà kính, như trồng rừng, tái tạo năng lượng, hoặc các dự án giảm thiểu khí metan. Các thị trường này không được điều tiết bởi bất kỳ cơ quan chính phủ nào và thường được điều hành bởi các tổ chức phi chính phủ hoặc các công ty tư nhân.

Nguồn tham khảo

  • https://knacert.com.vn/blogs/tin-tuc/tin-chi-carbon-o-viet-nam-va-tiem-nang-cua-thi-truong-carbon
  • https://dangcongsan.vn/xay-dung-xa-hoi-an-toan-truoc-thien-tai/tin-chi-carbon-va-loi-ich-cua-thi-truong-tin-chi-carbon-662025.html
  • https://vnexpress.net/tin-chi-carbon-la-gi-4795057.html

Thứ Bảy, 9 tháng 11, 2024

Tra cứu danh mục tạp chí quốc tế

 Danh mục tạp chí Web of Science - ISI

Ba danh mục trọng tâm (flagship) của WoS-ISI chỉ bao gồm:
  • SCIE/SCI  (Science Citation Index Expanded/Science Citation Index)
  • SSCI (Social Science Citation Index)
  • AHCI (Arts & Humanities Citation Index)
Để kiểm tra tạp chí có thuộc danh mục SCIE/SCI, SSCI, AHCI, ESCI hay không, nhà khoa học có thể vào link http://mjl.clarivate.com/  và tìm kiếm theo tên tạp chí hoặc
số P-ISSN của tạp chí.

Danh mục tạp chí Scopus

Scopus được xây dựng từ tháng 11 năm 2004 và thuộc sở hữu của Nhà xuất bản Elsevier (Hà Lan). Người dùng có thể truy cập đường dẫn https://www.scopus.com/sources và tìm kiếm theo tên tạp chí hoặc số P-ISSN của tạp chí.

Danh mục tạp chí ABS

ABS Rankings (từ 2015 trở đi còn được gọi là AJG Rankings) là một bảng xếp hạng chất lượng các tạp chí, được công bố hàng năm bởi Hiệp hội các trường đại học Kinh doanh (Chartered Association of Business Schools). ABS/AJG có 4 hạng là 4, 3, 2, 1. Các tạp chí có hạng 4 sẽ có chất lượng tốt nhất, tiếp đến là các tạp chí có hạng 3, 2, và cuối cùng là hạng 1. Đặc biệt, trong mỗi lĩnh vực, có một vài tạp chí đạt hạng 4* là các tạp chí hàng đầu thế giới về lĩnh vực đó.


Danh mục tạp chí ABDC


ABDC Journal Quality List là danh mục các tạp chí chất lượng của Hội đồng Trưởng khoa Kinh doanh các trường đại học Úc (Australian Business Deans Council). ABDC có 4 hạng: A*, A, B, C. Các tạp chí có hạng A* sẽ có chất lượng tốt nhất, tiếp đến là các tạp chí có hạng A, B, và cuối cùng là C.


Kiểm tra thứ hạng SJR của các tạp chí quốc tế 

Nhóm nghiên cứu SCImago (SCImago Research Group) xây dựng chỉ số SCImago Journal Rank (SJR) nhằm đo lường mức độ uy tín của các tạp chí khoa học. Scimago Journal Rank có 4 hạng Quartile: Q1, Q2, Q3, Q4. Các tạp chí thuộc Q1 sẽ có chất lượng tốt nhất, tiếp đến là các tạp chí thuộc Q2, Q3, và cuối cùng là Q4. 


Nguồn tham khảo:

  • https://khoahoc.neu.edu.vn/vi/link-tra-cuu-cac-tap-chi-co-uy-tin/link-tra-cuu-cac-tap-chi-co-uy-tin
  • https://khoahoc.neu.edu.vn/vi/bieu-mau/huong-dan-tra-cuu-cac-tap-chi-quoc-te

Thứ Ba, 15 tháng 10, 2024

Crop Diversity

Crop diversity (đa dạng cây trồng) là thuật ngữ chỉ sự đa dạng về các loài cây trồng và giống cây trồng trong một hệ thống nông nghiệp. Điều này bao gồm không chỉ các loại cây trồng khác nhau (như lúa, ngô, đậu, khoai) mà còn cả sự đa dạng về các giống cây trồng trong cùng một loài (như các giống lúa khác nhau hoặc các giống ngô khác nhau).



(Nguồn: https://www.inrae.fr/en/news/crop-diversification-enhances-yields-biodiversity-and-ecosystem-services)


Các từ khóa liên quan đến crop diversity

Agrobiodiversity: Đa dạng sinh học nông nghiệp

Landrace: Giống địa phương

Genetic diversity: Đa dạng di truyền

Seed bank: Ngân hàng hạt giống

Heirloom varieties: Giống cây trồng cổ truyền

Plant breeding: Lai tạo giống cây trồng

Polyculture: Đa canh (trồng nhiều loại cây trên cùng một khu vực)

Monoculture: Độc canh (trồng một loại cây trên một khu vực lớn)

Intercropping: Xen canh (trồng xen các loại cây trồng khác nhau)

Crop rotation: Luân canh cây trồng

Agroecology: Sinh thái nông nghiệp

Crop wild relatives: Các loài cây trồng hoang dã liên quan

Open-pollinated varieties: Các giống cây thụ phấn tự do

Hybrid varieties: Các giống lai

Crop adaptation: Sự thích nghi của cây trồng

Traditional farming practices: Các thực hành canh tác truyền thống

Biological control: Kiểm soát sinh học

Pest-resistant varieties: Các giống cây trồng kháng sâu bệnh

Drought-tolerant crops: Cây trồng chịu hạn

Nutrient-rich crops: Cây trồng giàu dinh dưỡng

Sustainable agriculture: Nông nghiệp bền vững

Resilient crops: Cây trồng có khả năng chống chịu

Cover crops: Cây phủ đất (cây trồng để che phủ và bảo vệ đất)

Soil fertility: Độ phì nhiêu của đất

Conservation agriculture: Nông nghiệp bảo tồn

Seed sovereignty: Chủ quyền hạt giống

In situ conservation: Bảo tồn tại chỗ (bảo tồn ngay tại khu vực cây trồng đang sống)

Ex situ conservation: Bảo tồn ngoài tự nhiên (bảo tồn ở nơi khác như trong ngân hàng hạt giống)

Participatory plant breeding: Lai tạo giống cây trồng có sự tham gia của cộng đồng

Agroforestry: Nông lâm kết hợp

Integrated pest management (IPM): Quản lý dịch hại tổng hợp

Soil erosion control: Kiểm soát xói mòn đất

Sustainable intensification: Tăng năng suất nông nghiệp một cách bền vững

Ecological intensification: Tăng cường sinh thái

Climate-smart agriculture: Nông nghiệp thông minh với khí hậu

Farmer-managed natural regeneration (FMNR): Tái sinh tự nhiên do nông dân quản lý

Biodiversity hotspots: Điểm nóng đa dạng sinh học

Domesticated crops: Cây trồng đã thuần hóa

Gene pool: Quỹ gen

Nutrient cycling: Chu trình dinh dưỡng

Agroecosystem: Hệ sinh thái nông nghiệp

Soil health: Sức khỏe đất

Food security: An ninh lương thực

Ecosystem services: Dịch vụ hệ sinh thái

Seed exchange: Trao đổi hạt giống

Smallholder farming: Nông nghiệp quy mô nhỏ

Perennial crops: Cây trồng lâu năm

Cereal crops: Cây lương thực (như lúa, ngô, lúa mì)

Leguminous crops: Cây họ đậu (như đậu nành, đậu phộng)

Root and tuber crops: Cây củ và rễ (như khoai tây, sắn, khoai lang)

Cash crops: Cây trồng thương phẩm (như cà phê, cao su)

Crop resilience: Khả năng chống chịu của cây trồng

Seed diversity: Đa dạng hạt giống

Conventional farming: Canh tác truyền thống

Agroclimatic zones: Vùng khí hậu nông nghiệp

Crop domestication: Thuần hóa cây trồng

Farmer seed systems: Hệ thống hạt giống của nông dân

Seed policy: Chính sách hạt giống

Plant genetic resources: Nguồn gen thực vật

Biocultural diversity: Đa dạng sinh học văn hóa


(Nguồn: https://fsii.in/wp-content/uploads/2023/01/fsiicr.jpeg)

 

Nguồn tham khảo

  •  https://fsii.in/crop-diversity-and-nutrition/
  • https://www.interesjournals.org/articles/crop-diversity-a-review-of-its-importance-conservation-and-challenges-100209.html 
  • https://www.foodunfolded.com/article/crop-diversity-why-it-matters

  • https://extension.unr.edu/publication.aspx?PubID=3816 

 

 

 

Chủ Nhật, 13 tháng 10, 2024

Water harvesting

Water harvesting, hay còn gọi là rainwater harvesting, là quá trình thu thập và lưu trữ nước mưa từ các bề mặt như mái nhà, mặt đất hoặc các vùng đất trống để sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau như sinh hoạt, tưới tiêu và bổ sung nguồn nước ngầm. Đây là một phương pháp cổ xưa nhưng lại rất hiệu quả và bền vững, đặc biệt ở những khu vực có lượng mưa thất thường hoặc thường xuyên đối mặt với hạn hán.


(Nguồn: https://www.granddesignsmagazine.com/self-build/rainwater-harvesting-the-pros-and-cons/)


Lợi ich của water harvesting

  • Thu gom nước mưa giúp giảm sự phụ thuộc vào các nguồn nước công cộng, đặc biệt là trong mùa khô hoặc ở những khu vực bị hạn hán. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm nước mà còn giảm chi phí hóa đơn nước hàng tháng.
  • Việc thu gom và lưu trữ nước mưa giúp giảm áp lực lên hệ thống thoát nước, hạn chế nguy cơ lũ lụt và xói mòn đất, đặc biệt ở các khu vực đô thị và nông thôn.
  • Nước mưa được thu gom và thấm vào lòng đất sẽ giúp bổ sung nguồn nước ngầm, duy trì mực nước và cải thiện chất lượng nước trong các khu vực bị suy giảm nguồn nước.
  • Ở các vùng nông thôn, nước mưa có thể được sử dụng để tưới tiêu, giúp duy trì sản xuất nông nghiệp trong mùa khô và tăng năng suất cây trồng.
  • Thu gom nước mưa giúp giảm thiểu lượng nước thải và hạn chế sự suy thoái của các nguồn nước tự nhiên, góp phần bảo vệ môi trường và duy trì sự đa dạng sinh học.

Các hình thức water harvesting phổ biến

  • Hứng nước mưa từ mái nhà:

Đây là phương pháp đơn giản và phổ biến nhất, trong đó nước mưa từ mái nhà được thu thập thông qua hệ thống máng xối và ống dẫn, sau đó được lưu trữ trong các bể chứa để sử dụng cho tưới cây, rửa xe hoặc các mục đích sinh hoạt khác.

  • Thu gom nước mặt:

Nước mưa được thu gom từ mặt đất, sân vườn hoặc các khu vực trũng và được lưu trữ trong các ao, hồ chứa để sử dụng trong sản xuất nông nghiệp hoặc bổ sung nước ngầm.

  • Hố thấm và giếng thấm:

Các hố thấm hoặc giếng thấm được xây dựng để nước mưa có thể thấm vào lòng đất, bổ sung cho nguồn nước ngầm và giảm nguy cơ lũ lụt.

  • Đê chắn và bể chứa:

Được xây dựng để chặn dòng chảy của nước mưa trong các thung lũng hoặc khu vực trũng, tạo ra các bể chứa nước tự nhiên, giúp tích trữ nước cho mùa khô.


(Nguồn: https://www.linkedin.com/pulse/rainwater-harvesting-your-key-water-conservation-summer)


Nhiều quốc gia trên thế giới đã và đang áp dụng rộng rãi các kỹ thuật thu gom nước mưa như một biện pháp bền vững để đối phó với tình trạng khan hiếm nước như Ấn Độ, Úc, các nước châu Phi... Các làng mạc ở Rajasthan ở Ân Độ đã sử dụng hệ thống Johad - các hồ chứa nước mưa truyền thống để lưu trữ và quản lý nước mưa, giúp cải thiện mực nước ngầm và duy trì sản xuất nông nghiệp. Còn ở Úc, nhiều ngôi nhà trong các thành phố lớn như Melbourne, được trang bị hệ thống thu gom nước mưa từ mái nhà để sử dụng cho các mục đích không uống, giúp tiết kiệm nước và giảm tải cho hệ thống cấp nước công cộng. Nam Phi: Ở các vùng khô hạn, các cộng đồng vùng khô hạn đã áp dụng kỹ thuật thu gom nước mưa để đảm bảo nguồn nước cho tưới tiêu và sinh hoạt trong mùa khô hạn.


Nguồn tham khảo

  • https://www.harvestingrainwater.com/water-harvesting/
  • https://byjus.com/biology/rainwater-harvesting/
  • https://www.premiertechaqua.com/en-ie/rainwater/rainwater-harvesting-worth-it

Thứ Sáu, 11 tháng 10, 2024

Poverty traps

Poverty traps (bẫy nghèo) là một khái niệm kinh tế - xã hội mô tả tình trạng mà các cá nhân, gia đình hoặc cộng đồng bị mắc kẹt trong một vòng luẩn quẩn của nghèo đói, và khó có thể thoát ra được chỉ bằng nỗ lực cá nhân hoặc gia đình. Đây là tình huống mà các yếu tố như thiếu nguồn lực, cơ hội kinh tế, và tiếp cận giáo dục, y tế khiến cho người nghèo không thể tích lũy được tài sản hoặc có sự phát triển cần thiết để thoát khỏi tình trạng nghèo đói.


(Nguồn: https://mrbrackrog.wordpress.com/economics/grade-12-economics/introduction-to-economic-development/)


Đặc điểm của bẫy nghèo:

  • Thiếu vốn đầu tư

Người nghèo thường không có đủ tiền bạc hoặc tài sản để đầu tư vào giáo dục, y tế, hoặc kinh doanh, điều này làm giảm khả năng cải thiện thu nhập và điều kiện sống.

  • Thiếu tiếp cận cơ hội: 

Các cộng đồng nghèo thường không có khả năng tiếp cận với các cơ hội kinh tế, thị trường lao động, và các dịch vụ công cộng như giáo dục, chăm sóc sức khỏe, và cơ sở hạ tầng.

  • Vòng luẩn quẩn nghèo đói: 

Nghèo đói dẫn đến việc không thể đầu tư vào các yếu tố cần thiết như dinh dưỡng, giáo dục, và y tế, từ đó lại làm giảm khả năng lao động, học tập và kiếm tiền, kéo dài tình trạng nghèo đói qua nhiều thế hệ.

  • Môi trường kinh tế - xã hội bất lợi: 

Sự thiếu thốn trong các yếu tố như cơ sở hạ tầng, môi trường chính trị không ổn định, tham nhũng, và thiên tai cũng có thể đẩy người dân vào bẫy nghèo.


(Nguồn: https://www.ansaroo.com/images/f7/f798796be1626f505d32491f08a4325a.png)

 

Ví dụ về bẫy nghèo:

Nghèo đói về dinh dưỡng:

Trẻ em sinh ra trong gia đình nghèo thường thiếu dinh dưỡng, dẫn đến suy dinh dưỡng, chậm phát triển về thể chất và trí tuệ. Điều này làm giảm khả năng học tập và phát triển kỹ năng, khiến chúng gặp khó khăn trong việc kiếm việc làm tốt khi trưởng thành, và tiếp tục rơi vào nghèo đói.

Nghèo đói về giáo dục: 

Gia đình không đủ tiền cho con đi học, dẫn đến trình độ học vấn thấp. Khi trưởng thành, họ gặp khó khăn trong việc kiếm việc làm có thu nhập cao, và không có khả năng đầu tư vào giáo dục cho thế hệ tiếp theo.

  •  Bẫy nghèo về dinh dưỡng:

Trẻ em sinh ra trong gia đình nghèo thường không được cung cấp đủ dinh dưỡng cần thiết, dẫn đến suy dinh dưỡng và chậm phát triển. Điều này ảnh hưởng đến khả năng học tập và phát triển trí tuệ, từ đó làm giảm khả năng kiếm được việc làm tốt khi trưởng thành, và tiếp tục duy trì vòng luẩn quẩn nghèo đói.

Người lớn bị suy dinh dưỡng hoặc mắc các bệnh liên quan đến dinh dưỡng thấp có thể không đủ sức khỏe để làm việc hiệu quả, từ đó làm giảm thu nhập và duy trì tình trạng nghèo đói.

  • Bẫy nghèo về y tế:

Người nghèo không đủ khả năng chi trả cho các dịch vụ y tế cần thiết, dẫn đến việc bệnh tật kéo dài, không được chữa trị kịp thời. Bệnh tật ảnh hưởng đến khả năng lao động, từ đó làm giảm thu nhập và tiếp tục duy trì tình trạng nghèo. Các khu vực nghèo thường thiếu thốn cơ sở hạ tầng y tế và nhân viên y tế có trình độ, dẫn đến việc tiếp cận chăm sóc sức khỏe bị hạn chế, làm gia tăng nguy cơ bệnh tật và tử vong.

  • Bẫy nghèo về tài chính:

Người nghèo thường không có tài sản đảm bảo hoặc lịch sử tín dụng để vay vốn từ các ngân hàng chính thức. Điều này khiến họ không thể đầu tư vào kinh doanh hoặc đầu tư vào giáo dục, và không có cách nào để cải thiện thu nhập. Nếu người nghèo phải vay tiền từ các nguồn không chính thức với lãi suất cao, họ có thể bị mắc nợ và không có khả năng trả nợ, dẫn đến tình trạng nợ nần chồng chất và nghèo khó kéo dài.

  • Bẫy nghèo về việc làm:

Người nghèo cũng không có điều kiện học tập hoặc đào tạo nghề, dẫn đến thiếu kỹ năng chuyên môn cần thiết để làm các công việc có thu nhập cao. Điều này khiến họ chỉ có thể làm các công việc phổ thông với thu nhập thấp. Khi mất việc, họ không có khoản tiết kiệm dự phòng, dễ dàng rơi vào tình trạng nghèo đói. 

  • Bẫy nghèo về môi trường:

Các cộng đồng nghèo thường sinh sống ở những khu vực dễ bị ảnh hưởng bởi thiên tai như lũ lụt, hạn hán, và biến đổi khí hậu. Thiên tai phá hủy mùa màng, nhà cửa và tài sản, khiến người dân không thể phục hồi và duy trì nghèo đói. Ngoài ra, sự thoái hóa đất đai và phá rừng làm giảm khả năng sản xuất nông nghiệp của các hộ gia đình nghèo, từ đó làm giảm thu nhập và duy trì tình trạng nghèo.

  • Bẫy nghèo về cơ sở hạ tầng:

Các khu vực nông thôn hoặc vùng sâu vùng xa thường thiếu cơ sở hạ tầng như đường xá, điện, nước, và internet, làm giảm cơ hội phát triển kinh tế và giáo dục cho người dân. Cũng có nhiều trường hợp người nghèo sống ở các khu vực có chi phí sinh hoạt cao (đô thị lớn) nhưng lại sống trong những khu khó khăn về cơ sở hạ tầng, bản thân học khó có khả năng kiếm được việc làm tốt hoặc tiếp cận các dịch vụ xã hội, dẫn đến vòng luẩn quẩn của nghèo đói.

Nguồn tham khảo

  • https://www.investopedia.com/terms/p/poverty-trap.asp
  • https://documents1.worldbank.org/curated/en/915281468330944384/pdf/WPS6835.pdf
  • https://inequality.stanford.edu/sites/default/files/Pathways_Winter2019_Poverty-Traps.pdf
  • https://www.un.org/development/desa/dspd/wp-content/uploads/sites/22/2019/02/Spatial-poverty-traps-by-Kate-Bird.pdf
  • https://www.economicsdiscussion.net/poverty/3-major-causes-of-vicious-circle-of-poverty-with-diagram/4592

Thứ Tư, 9 tháng 10, 2024

Geography of Poverty

Geography of Poverty (Địa lý của nghèo đói) là một lĩnh vực nghiên cứu tập trung vào việc phân tích và hiểu rõ sự phân bố không gian của nghèo đói trên toàn cầu, khu vực hoặc địa phương. 


(Nguồn: https://poverty.ucdavis.edu/faq/how-does-geography-relate-poverty)


Nội dung nghiên cứu chính:

Phân bố không gian của nghèo đói:

  • Nghiên cứu sự tập trung của các nhóm dân cư nghèo tại các khu vực cụ thể như nông thôn, đô thị, vùng sâu vùng xa, hoặc các khu ổ chuột.
  • Phân tích các mô hình phân bố nghèo đói ở các khu vực khác nhau trên thế giới và xác định những vùng nghèo đói cao.

Nhân tố ảnh hưởng đến nghèo đói:

  • Khảo sát các yếu tố như điều kiện tự nhiên, cơ sở hạ tầng, môi trường sống, và các cơ hội tiếp cận dịch vụ công cộng (giáo dục, y tế, nước sạch) ảnh hưởng đến mức độ nghèo đói.
  • Đánh giá tác động của biến đổi khí hậu, thiên tai, và các yếu tố môi trường khác đối với cộng đồng nghèo.

Sự chênh lệch và bất bình đẳng:

  • Phân tích sự chênh lệch về thu nhập và điều kiện sống giữa các khu vực giàu và nghèo, và tác động của bất bình đẳng đến cơ hội phát triển của các nhóm dân cư. 

  • Nghiên cứu sự chênh lệch về mức sống giữa các quốc gia, vùng miền và các nhóm xã hội khác nhau.

Di cư và đô thị hóa:

  • Xem xét tác động của di cư và đô thị hóa đối với phân bố nghèo đói.
  • Nghiên cứu cách thức các yếu tố này ảnh hưởng đến việc thay đổi bản đồ nghèo đói và tình trạng của các khu vực đô thị và nông thôn.

Chính sách và giải pháp giảm nghèo:

  • Phân tích các chính sách và chiến lược phát triển, giảm nghèo của các chính phủ, tổ chức quốc tế và cộng đồng địa phương.
  • Đề xuất các giải pháp phù hợp với điều kiện địa phương để giảm nghèo bền vững.

Một số bài nghiên cứu liên quan

  • Zhou, Y., & Liu, Y. (2022). The geography of poverty: Review and research prospects. Journal of Rural Studies, 93, 408-416.
  • Sachs, J. D., Mellinger, A. D., & Gallup, J. L. (2001). The geography of poverty and wealth. Scientific American, 284(3), 70-75.
  • Rankin, K. N. (2013). A critical geography of poverty finance. Third World Quarterly, 34(4), 547-568.

Nguồn tham khảo

  •  https://pulitzercenter.org/projects/geography-poverty
  • https://poverty.ucdavis.edu/faq/how-does-geography-relate-poverty
  • https://www.brookings.edu/articles/the-geography-of-poverty-hotspots/

Thứ Hai, 7 tháng 10, 2024

SDG 17: Partnerships for the Goal

 


(Nguồn: http://gleader.org/sdgs)

Keywords

Civil society partnerships: Quan hệ đối tác với xã hội dân sự

Communication technologies: Công nghệ truyền thông

Debt sustainability: Tính bền vững của nợ

Development assistance: Hỗ trợ phát triển

Disaggregated data: Dữ liệu phân tách

Doha Development Agenda: Chương trình phát triển Doha

Environmentally sound technologies: Công nghệ thân thiện với môi trường

Foreign direct investments: Đầu tư trực tiếp nước ngoài

Fostering innovation: Thúc đẩy đổi mới

Free trade: Thương mại tự do

Global partnership: Quan hệ đối tác toàn cầu

Global partnership for sustainable development: Quan hệ đối tác toàn cầu vì phát triển bền vững

Global stability: Ổn định toàn cầu

International aid: Viện trợ quốc tế

International cooperation: Hợp tác quốc tế

International population and housing census: Tổng điều tra dân số và nhà ở quốc tế

International support: Hỗ trợ quốc tế

International support for developing countries: Hỗ trợ quốc tế cho các nước đang phát triển

Knowledge sharing: Chia sẻ tri thức

Multi-stakeholder partnerships: 

Poverty eradication: Xóa đói giảm nghèo

Public-private partnerships: Quan hệ đối tác công tư

Science cooperation agreements: Hiệp định hợp tác khoa học

Technology cooperation agreements: Hiệp định hợp tác công nghệ

Technology transfer: Chuyển giao công nghệ

Weighted tariff average: Mức thuế trung bình có trọng số

Women entrepreneurs: Doanh nhân nữ

World Trade Organization: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)

Capacity development: Phát triển năng lực

Collaborative initiatives: Sáng kiến hợp tác

Data availability: Khả năng tiếp cận dữ liệu

Development finance: Tài chính phát triển

Domestic resource mobilization: Huy động nguồn lực trong nước

Effective partnerships: Quan hệ đối tác hiệu quả

Enhanced cooperation: Tăng cường hợp tác

Financial flows: Dòng chảy tài chính

Global financial system: Hệ thống tài chính toàn cầu

Global governance: Quản trị toàn cầu

Good governance practices: Thực hành quản trị tốt

Innovative financing: Tài chính sáng tạo

International trade agreements: Hiệp định thương mại quốc tế

Intersectoral collaboration: Hợp tác liên ngành

Investment promotion: Thúc đẩy đầu tư

Knowledge networks: Mạng lưới tri thức

Local governance: Quản trị địa phương

Multi-lateral agreements: Các hiệp định đa phương

Mutual accountability: Trách nhiệm giải trình lẫn nhau

Official development assistance (ODA): Hỗ trợ phát triển chính thức

Open data platforms: Nền tảng dữ liệu mở

Policy coherence: Sự nhất quán chính sách

Policy coordination: Điều phối chính sách

Public finance: Tài chính công

Resource mobilization: Huy động nguồn lực

Shared responsibility: Trách nhiệm chung

South-South cooperation: Hợp tác Nam - Nam

Stakeholder engagement: Sự tham gia của các bên liên quan

Strategic alliances: Liên minh chiến lược

Sustainable development financing: Tài chính cho phát triển bền vững

Tax transparency: Minh bạch thuế

Technical assistance: Hỗ trợ kỹ thuật

Technology facilitation mechanism: Cơ chế hỗ trợ công nghệ

Trade capacity-building: Xây dựng năng lực thương mại

Trade facilitation: Tạo thuận lợi thương mại

Triangular cooperation: Hợp tác ba bên

Voluntary national reviews (VNRs): Đánh giá quốc gia tự nguyện

International development framework: Khung phát triển quốc tế

Accountability frameworks: Khung trách nhiệm giải trình

Blended finance: Tài chính hỗn hợp

Development cooperation: Hợp tác phát triển

Donor coordination: Điều phối nhà tài trợ

Evaluation mechanisms: Cơ chế đánh giá

Fiscal policy space: Không gian chính sách tài khóa

Foreign aid effectiveness: Hiệu quả viện trợ nước ngoài

Global partnership forum: Diễn đàn đối tác toàn cầu

Inclusive growth: Tăng trưởng bao trùm

Institutional frameworks: Khung thể chế

Intergovernmental partnerships: Quan hệ đối tác liên chính phủ

North-South cooperation: Hợp tác Bắc - Nam

Official statistics: Thống kê chính thức

Public debt management: Quản lý nợ công

Shared goals: Các mục tiêu chung

Sustainable development strategies: Chiến lược phát triển bền vững

Tax capacity-building: Xây dựng năng lực thuế

Technical cooperation: Hợp tác kỹ thuật

Trade and investment partnerships: Quan hệ đối tác thương mại và đầu tư

Value chain partnerships: Quan hệ đối tác chuỗi giá trị

Transparency in aid: Minh bạch trong viện trợ

Regional partnerships: Quan hệ đối tác khu vực

Monitoring and evaluation (M&E): Giám sát và đánh giá

Sustainable financing models: Mô hình tài chính bền vững

Resource allocation: Phân bổ nguồn lực

Collaborative governance: Quản trị hợp tác

Development policy coordination: Điều phối chính sách phát triển

Global development frameworks: Khung phát triển toàn cầu

Private sector engagement: Sự tham gia của khu vực tư nhân

Cross-border cooperation: Hợp tác xuyên biên giới

Community of practice: Cộng đồng thực hành

Knowledge management: Quản lý tri thức

Partnership agreements: Các thỏa thuận đối tác 

Nguồn tham khảo

  • https://www.ukm.my/kelestarian/publications/sdgs-keywords/
  • https://www.ukm.my/kelestarian/publications/sdgs-keywords/




Chủ Nhật, 6 tháng 10, 2024

SDG 16: Peace, Justice and Strong Institutions

 


(Nguồn: http://gleader.org/sdgs)


Keywords

Accountability: Trách nhiệm giải trình

Accountable institutions: Các tổ chức có trách nhiệm giải trình

Birth registration: Đăng ký khai sinh

Conflict resolution: Giải quyết xung đột

Equal access: Tiếp cận bình đẳng

Illicit financial flows: Dòng tài chính bất hợp pháp

Legal identity: Danh tính pháp lý

National Security: An ninh quốc gia

Paris principles: Các nguyên tắc Paris

Peaceful societies: Các xã hội hòa bình

Public policy: Chính sách công

Quality of life: Chất lượng cuộc sống

Representative decision-making: Quyết định đại diện

Rule of law: Pháp quyền

Access to justice: Tiếp cận công lý

Anti-corruption: Chống tham nhũng

Child protection: Bảo vệ trẻ em

Civil liberties: Quyền tự do dân sự

Civil society: Xã hội dân sự

Civic engagement: Tham gia công dân

Conflict mediation: Hòa giải xung đột

Constitutional rights: Quyền hiến pháp

Court system: Hệ thống tòa án

Criminal justice: Tư pháp hình sự

Cybersecurity: An ninh mạng

Democratic governance: Quản trị dân chủ

Democratic institutions: Các thể chế dân chủ

Electoral integrity: Tính toàn vẹn của bầu cử

Freedom of assembly: Quyền tự do hội họp

Freedom of expression: Quyền tự do ngôn luận

Freedom of information: Quyền tự do thông tin

Freedom of movement: Quyền tự do đi lại

Freedom of press: Tự do báo chí

Fundamental freedoms: Các quyền tự do cơ bản

Government accountability: Trách nhiệm giải trình của chính phủ

Humanitarian law: Luật nhân đạo

Impartial judiciary: Tư pháp công minh

Independent judiciary: Tư pháp độc lập

International criminal law: Luật hình sự quốc tế

International humanitarian law: Luật nhân đạo quốc tế

Judicial independence: Sự độc lập của tư pháp

Judicial oversight: Giám sát tư pháp

Judicial reform: Cải cách tư pháp

Justice system: Hệ thống công lý

Legislative process: Quy trình lập pháp

Minority rights: Quyền của các dân tộc thiểu số

Non-discrimination: Không phân biệt đối xử

Open government: Chính phủ mở

Peacebuilding: Xây dựng hòa bình

Political freedom: Tự do chính trị

Political participation: Sự tham gia chính trị

Post-conflict reconstruction: Tái thiết sau xung đột

Public access to information: Tiếp cận thông tin công cộng

Restorative justice: Công lý phục hồi

Rule of law enforcement: Thực thi pháp luật

Social cohesion: Gắn kết xã hội

Social justice: Công bằng xã hội

State-building: Xây dựng nhà nước

Transitional justice: Công lý chuyển tiếp

Truth and reconciliation: Sự thật và hòa giải

Women's empowerment: Trao quyền cho phụ nữ

Youth engagement: Tham gia của thanh niên

Humanitarian response: Ứng phó nhân đạo

Transparency in governance: Minh bạch trong quản trị

Access to public services: Tiếp cận dịch vụ công

Peacekeeping operations: Hoạt động giữ gìn hòa bình

Conflict prevention: Phòng ngừa xung đột

Legal aid: Trợ giúp pháp lý

Public security: An ninh công cộng


Nguồn tham khảo

  • https://www.ukm.my/kelestarian/publications/sdgs-keywords 
  • https://www.keysearch.co/top-keywords/sustainability-keywords 



Thứ Bảy, 5 tháng 10, 2024

SDG 15: Life on Land

 


(Nguồn: http://gleader.org/sdgs)

Keywords

Afforestation: Trồng rừng mới

Agriculture: Nông nghiệp

Animals: Động vật

Arable land: Đất canh tác

Biodiversity: Đa dạng sinh học

Biodiversity loss: Suy giảm đa dạng sinh học

Deforestation: Phá rừng

Desertification: Sa mạc hóa

Drylands: Vùng đất khô hạn

Ecosystem restoration: Phục hồi hệ sinh thái

Ecosystems: Các hệ sinh thái

Extinct species: Các loài đã tuyệt chủng

Forest management: Quản lý rừng

Genetic resources: Nguồn gen

Illegal wildlife products: Sản phẩm động vật hoang dã bất hợp pháp

Illicit trafficking: Buôn bán trái phép

Indigenous populations: Dân cư bản địa

Invasive alien species: Các loài ngoại lai xâm hại

Land conservation: Bảo tồn đất

Land degradation: Suy thoái đất

Land loss: Mất đất

Land use and sustainability: Sử dụng đất và tính bền vững

Manage forests: Quản lý rừng

Managed forests: Rừng được quản lý

Micro-organisms: Vi sinh vật

Permaculture: Canh tác vĩnh cửu (nông nghiệp bền vững)

Poaching: Săn trộm

Protected fauna: Động vật được bảo vệ

Protected flora: Thực vật được bảo vệ

Protected species: Các loài được bảo vệ

Reforestation: Tái trồng rừng

Soil degradation: Suy thoái đất

Strategic plan for biodiversity: Kế hoạch chiến lược về đa dạng sinh học

Terrestrial ecosystems: Hệ sinh thái trên cạn

Threatened species: Các loài bị đe dọa

Wetlands: Đất ngập nước

 Agroforestry: Nông lâm kết hợp

Agrobiodiversity: Đa dạng sinh học nông nghiệp

Agroecology: Sinh thái nông nghiệp

Animal conservation: Bảo tồn động vật

Biodiversity hotspots: Điểm nóng đa dạng sinh học

Biosphere reserves: Khu dự trữ sinh quyển

Buffer zones: Vùng đệm

Carbon sequestration: Lưu trữ carbon

Climate-smart agriculture: Nông nghiệp thông minh với khí hậu

Community-based natural resource management: Quản lý tài nguyên thiên nhiên dựa vào cộng đồng

Critical habitats: Môi trường sống quan trọng

Desert ecosystems: Hệ sinh thái sa mạc

Endangered species: Các loài có nguy cơ tuyệt chủng

Environmental degradation: Suy thoái môi trường

Environmental stewardship: Quản lý môi trường bền vững

Forest conservation: Bảo tồn rừng

Forest cover: Độ che phủ rừng

Forest fragmentation: Sự phân mảnh rừng

Forest restoration: Phục hồi rừng

Fragmentation of habitats: Phân mảnh môi trường sống

Genetic diversity: Đa dạng di truyền

Grassland ecosystems: Hệ sinh thái đồng cỏ

Habitat connectivity: Kết nối môi trường sống

Habitat destruction: Phá hủy môi trường sống

Human-wildlife conflict: Xung đột giữa con người và động vật hoang dã

Integrated land management: Quản lý đất tích hợp

Land tenure: Quyền sử dụng đất

Land use planning: Quy hoạch sử dụng đất

Landscape restoration: Phục hồi cảnh quan

Landslide prevention: Ngăn ngừa sạt lở đất

Natural capital: Vốn tự nhiên

Natural resource management: Quản lý tài nguyên thiên nhiên

Nature reserves: Khu bảo tồn thiên nhiên

Non-timber forest products (NTFPs): Sản phẩm ngoài gỗ

Pastoralism: Chăn thả gia súc

Protected areas: Khu bảo tồn

Reforestation: Trồng lại rừng

Restoration ecology: Sinh thái phục hồi

Riparian zones: Khu vực ven sông

Silviculture: Lâm nghiệp

Soil conservation: Bảo tồn đất

Soil erosion: Xói mòn đất

Soil fertility: Độ phì nhiêu của đất

Sustainable forest management: Quản lý rừng bền vững

Sustainable land management: Quản lý đất bền vững

Sustainable livelihoods: Sinh kế bền vững

Threatened habitats: Môi trường sống bị đe dọa

Traditional ecological knowledge: Kiến thức sinh thái truyền thống

Transboundary conservation: Bảo tồn xuyên biên giới

Tropical forests: Rừng nhiệt đới

Urban forestry: Lâm nghiệp đô thị

Vegetation cover: Lớp phủ thực vật

Water catchment areas: Khu vực lưu vực nước

Watershed management: Quản lý lưu vực

Wildlife corridors: Hành lang sinh học

Wildlife management: Quản lý động vật hoang dã

Wildlife trafficking: Buôn bán động vật hoang dã

Woodland ecosystems: Hệ sinh thái rừng thưa

Zero deforestation: Không phá rừng

Zoonotic diseases: Bệnh lây truyền từ động vật sang người

 

Nguồn tham khảo

  • https://www.ukm.my/kelestarian/publications/sdgs-keywords/
  • https://www.keysearch.co/top-keywords/sustainability-keywords




Thứ Sáu, 4 tháng 10, 2024

SDG 14: Life Below Water

 


(Nguồn: http://gleader.org/sdgs)

Keywords

Artisanal fishers: Ngư dân thủ công

Biodiversity: Đa dạng sinh học

Coastal biodiversity: Đa dạng sinh học ven biển

Coastal ecosystems: Hệ sinh thái ven biển

Coastal habitats: Môi trường sống ven biển

Coastal parks: Công viên ven biển

Coastal resources: Tài nguyên ven biển

Coastlines: Đường bờ biển

Conserve oceans: Bảo tồn đại dương

Coral bleaching: Hiện tượng tẩy trắng san hô

Ecosystem management: Quản lý hệ sinh thái

Fish stocks: Trữ lượng cá

Fish stocks and fisheries management: Quản lý trữ lượng cá và nghề cá

Fishing practices: Các phương thức đánh bắt cá

Global warming: Sự nóng lên toàn cầu

Illegal fishing: Đánh bắt cá bất hợp pháp

Law of the Sea: Luật biển

Marine areas: Các khu vực biển

Marine biodiversity: Đa dạng sinh học biển

Marine ecosystems: Hệ sinh thái biển

Marine fisheries: Nghề cá biển

Marine Parks: Công viên biển

Marine pollution: Ô nhiễm biển

Marine resources: Tài nguyên biển

Ocean acidification: Sự axit hóa đại dương

Ocean temperature: Nhiệt độ đại dương

Oceanography: Hải dương học

Overfishing: Đánh bắt quá mức

Productive oceans: Đại dương năng suất cao

Protected areas: Khu bảo tồn

Sustainable ecosystems: Hệ sinh thái bền vững

Unregulated fishing: Đánh bắt cá không được kiểm soát

Water resources and policy: Tài nguyên nước và chính sách

Aquaculture: Nuôi trồng thủy sản

Blue economy: Kinh tế biển

Bycatch: Sản lượng đánh bắt không mong muốn (cá ngoài ý muốn)

Cetaceans: Các loài thuộc bộ cá voi

Coastal erosion: Xói mòn bờ biển

Destructive fishing practices: Các phương thức đánh bắt hủy diệt

Ecosystem-based management: Quản lý dựa trên hệ sinh thái

Endangered marine species: Các loài sinh vật biển có nguy cơ tuyệt chủng

Environmental sustainability: Tính bền vững môi trường

Exclusive Economic Zone (EEZ): Vùng đặc quyền kinh tế

Fishery subsidies: Trợ cấp nghề cá

Fishing quotas: Hạn ngạch đánh bắt cá

Ghost fishing gear: Dụng cụ đánh cá bị bỏ rơi (ngư cụ ma)

Habitat degradation: Suy thoái môi trường sống

Illegal, Unreported, and Unregulated (IUU) fishing: Đánh bắt cá bất hợp pháp, không báo cáo và không được quản lý

Indigenous marine conservation: Bảo tồn biển của người bản địa

International maritime law: Luật hàng hải quốc tế

International Whaling Commission (IWC): Ủy ban Cá voi Quốc tế

Marine debris: Rác thải biển

Marine environment protection: Bảo vệ môi trường biển

Marine life conservation: Bảo tồn đời sống biển

Marine protected areas (MPAs): Khu bảo tồn biển

Marine species extinction: Tuyệt chủng loài sinh vật biển

Marine spatial planning: Quy hoạch không gian biển

Marine stewardship: Quản lý tài nguyên biển

Maritime safety: An toàn hàng hải

Microplastics: Vi nhựa

No-take zone: Khu vực cấm khai thác

Ocean conservation: Bảo tồn đại dương

Ocean governance: Quản trị đại dương

Ocean sanctuaries: Khu bảo tồn đại dương

Overexploitation: Khai thác quá mức

Plastic pollution: Ô nhiễm nhựa

Polar ecosystems: Hệ sinh thái vùng cực

Pollutant discharge: Xả thải chất gây ô nhiễm

Sustainable aquaculture: Nuôi trồng thủy sản bền vững

Sustainable fisheries: Nghề cá bền vững

Sustainable management of marine resources: Quản lý bền vững tài nguyên biển

Transboundary marine conservation: Bảo tồn biển xuyên biên giới

Trawler fishing: Đánh bắt bằng tàu lưới kéo

Underwater noise pollution: Ô nhiễm tiếng ồn dưới nước

Watershed management: Quản lý lưu vực sông

Wetlands conservation: Bảo tồn đất ngập nước

Whale conservation: Bảo tồn cá voi

Illegal shark finning: Đánh bắt vây cá mập bất hợp pháp

Benthic ecosystem: Hệ sinh thái đáy biển

Mangrove forest restoration: Phục hồi rừng ngập mặn

Marine litter: Rác thải biển

Coral reef restoration: Phục hồi rạn san hô

Fishery governance: Quản trị nghề cá

Coastal wetland restoration: Phục hồi vùng đất ngập nước ven biển

Deep-sea mining: Khai thác đáy biển sâu

Marine biodiversity protection: Bảo vệ đa dạng sinh học biển

Sediment contamination: Ô nhiễm trầm tích

Seabed exploration: Thăm dò đáy biển

Sustainable fishery management: Quản lý nghề cá bền vững

Marine research and monitoring: Nghiên cứu và giám sát biển

Ocean stewardship: Quản lý và bảo tồn đại dương

Marine connectivity: Kết nối sinh thái biển

Deep ocean currents: Dòng hải lưu đại dương sâu 

 

Nguồn tham khảo

  • https://www.ukm.my/kelestarian/publications/sdgs-keywords/
  • https://www.keysearch.co/top-keywords/sustainability-keywords




Thứ Năm, 3 tháng 10, 2024

SDG 13: Climate Action

 


(Nguồn: http://gleader.org/sdgs/)

Keywords

Average global temperature: Nhiệt độ trung bình toàn cầu

Carbon dioxide: Khí CO₂ (Các-bon đi-ô-xít)

Changing weather patterns: Thay đổi mô hình thời tiết

Climate action: Hành động vì khí hậu

Climate adaptation: Thích ứng với biến đổi khí hậu

Climate and infectious disease: Khí hậu và bệnh truyền nhiễm

Climate and politics: Khí hậu và chính trị

Climate change: Biến đổi khí hậu

Climate change management: Quản lý biến đổi khí hậu

Climate change planning: Lập kế hoạch ứng phó biến đổi khí hậu

Climate change policy: Chính sách về biến đổi khí hậu

Climate early warning: Cảnh báo sớm về khí hậu

Climate hazards: Mối nguy hiểm khí hậu

Climate impact: Tác động của khí hậu

Climate mitigation: Giảm thiểu tác động biến đổi khí hậu

Climate refugees: Người tị nạn do biến đổi khí hậu

Climate-related hazards: Các mối nguy hiểm liên quan đến khí hậu

Climate resilience: Khả năng chống chịu khí hậu

CO₂ capture: Thu giữ khí CO₂

CO₂ conversion: Chuyển đổi khí CO₂

COP 22: Hội nghị lần thứ 22 các bên tham gia Công ước khung của Liên hợp quốc về biến đổi khí hậu

Ecosystems: Hệ sinh thái

Extreme weather: Thời tiết khắc nghiệt

Extreme weather events: Các hiện tượng thời tiết cực đoan

Global mean temperature: Nhiệt độ trung bình toàn cầu

Global temperature: Nhiệt độ toàn cầu

Global warming: Sự nóng lên toàn cầu

Greenhouse gas: Khí nhà kính

Greenhouse gas emissions: Phát thải khí nhà kính

Greenhouse gases: Các khí nhà kính

Ice loss: Mất băng

Low-carbon economy: Nền kinh tế ít các-bon

Natural disasters: Thiên tai

Natural systems: Hệ thống tự nhiên

Ocean warming: Sự ấm lên của đại dương

Paris Agreement: Hiệp định Paris

Sea level rise / Rising sea / Rising sea level: Mực nước biển dâng / Nước biển dâng / Sự gia tăng mực nước biển

Adaptation finance: Tài chính cho thích ứng

Afforestation: Trồng rừng mới

Bioenergy: Năng lượng sinh học

Biodiversity conservation: Bảo tồn đa dạng sinh học

Carbon budget: Ngân sách carbon

Carbon footprint: Dấu chân carbon

Carbon neutral: Trung hòa carbon

Carbon pricing: Định giá carbon

Carbon sequestration: Lưu trữ carbon

Climate finance: Tài chính khí hậu

Climate justice: Công bằng khí hậu

Climate leadership: Lãnh đạo về khí hậu

Climate models: Mô hình khí hậu

Climate neutrality: Trung lập về khí hậu

Climate risk assessment: Đánh giá rủi ro khí hậu

Climate-smart agriculture: Nông nghiệp thông minh về khí hậu

Climate vulnerability: Tính dễ bị tổn thương do khí hậu

Decarbonisation: Giảm phát thải carbon

Deforestation: Phá rừng

Desertification: Sa mạc hóa

Disaster preparedness: Chuẩn bị ứng phó thảm họa

Disaster risk management: Quản lý rủi ro thảm họa

Disaster resilience: Khả năng chống chịu thảm họa

Drought resilience: Khả năng chống chịu hạn hán

Ecosystem-based adaptation: Thích ứng dựa trên hệ sinh thái

Energy transition: Chuyển đổi năng lượng

Extreme weather adaptation: Thích ứng với thời tiết cực đoan

Forest conservation: Bảo tồn rừng

Forest degradation: Suy thoái rừng

Global climate policy: Chính sách khí hậu toàn cầu

Greenhouse effect: Hiệu ứng nhà kính

Humanitarian impact of climate change: Tác động nhân đạo của biến đổi khí hậu

Intergovernmental Panel on Climate Change (IPCC): Ủy ban Liên chính phủ về Biến đổi Khí hậu

Low-emission development strategies (LEDS): Chiến lược phát triển phát thải thấp

Mangrove restoration: Phục hồi rừng ngập mặn

Methane emissions: Phát thải khí metan

Nationally Determined Contributions (NDCs): Đóng góp do quốc gia tự quyết định

Nature-based solutions: Giải pháp dựa vào thiên nhiên

Net-zero emissions: Phát thải ròng bằng không

Ocean acidification: Sự axit hóa đại dương

Ozone depletion: Suy giảm tầng ozon

Permafrost melting: Tan chảy tầng băng vĩnh cửu

Renewable energy transition: Chuyển đổi sang năng lượng tái tạo

Sea ice melt: Băng biển tan

Sustainable forest management: Quản lý rừng bền vững

Sustainable land management: Quản lý đất bền vững

Temperature anomaly: Dị thường nhiệt độ

Urban heat island effect: Hiệu ứng đảo nhiệt đô thị

Water security: An ninh nước

Weather forecasting: Dự báo thời tiết

Wildfire management: Quản lý cháy rừng

Zero-carbon energy: Năng lượng không phát thải carbon

Renewable energy integration: Tích hợp năng lượng tái tạo

Resilient infrastructure: Cơ sở hạ tầng kiên cường

Greenhouse gas inventory: Kiểm kê khí nhà kính

Energy efficiency measures: Các biện pháp tiết kiệm năng lượng

Climate impact research: Nghiên cứu tác động khí hậu

Sustainable coastal management: Quản lý bền vững vùng ven biển

Nguồn tham khảo

  • https://www.ukm.my/kelestarian/publications/sdgs-keywords/
  • https://www.keysearch.co/top-keywords/sustainability-keywords




Thứ Tư, 2 tháng 10, 2024

SDG 12: Responsible Consumption And Production


(Nguồn: http://gleader.org/sdgs)

 

Keywords

Circular economy: Kinh tế tuần hoàn

Commercial enterprises: Doanh nghiệp thương mại

Consumer levels: Mức tiêu dùng

Deep decarbonisation: Giảm thiểu carbon sâu

Efficient use of resources: Sử dụng tài nguyên hiệu quả

Energy consumption: Tiêu thụ năng lượng

Energy efficiency: Hiệu quả năng lượng

Energy use: Sử dụng năng lượng

Food losses: Mất mát lương thực

Food supply: Cung cấp thực phẩm

Food waste: Lãng phí thực phẩm

Fossil fuel subsidies: Trợ cấp nhiên liệu hóa thạch

Future proof: Bền vững trong tương lai

Global food waste: Lãng phí thực phẩm toàn cầu

Greenhouse gasses: Khí nhà kính

Harvest losses: Tổn thất mùa màng

Life cycle: Vòng đời

Market distortions: Sự méo mó của thị trường

Materials goods: Hàng hóa vật chất

Monitoring sustainable development: Giám sát phát triển bền vững

Natural resources: Tài nguyên thiên nhiên

Overconsumption: Tiêu thụ quá mức

Reduce waste generation: Giảm thiểu phát sinh chất thải

Resource efficiency: Hiệu quả tài nguyên

Responsible production chains: Chuỗi sản xuất có trách nhiệm

Retail industry: Ngành công nghiệp bán lẻ

Sustainable consumption: Tiêu dùng bền vững

Sustainable management: Quản lý bền vững

Sustainable practices: Thực hành bền vững

Sustainable production: Sản xuất bền vững

Sustainable public procurement: Mua sắm công bền vững

Sustainable resource use: Sử dụng tài nguyên bền vững

Sustainable supply chain: Chuỗi cung ứng bền vững

Sustainable tourism: Du lịch bền vững

Wasteful consumption: Tiêu dùng lãng phí

Water pollution: Ô nhiễm nước

Water supply: Cung cấp nước

 Sustainable consumption patterns: Mô hình tiêu dùng bền vững

Sustainable production processes: Quy trình sản xuất bền vững

Resource conservation: Bảo tồn tài nguyên

Sustainable resource management: Quản lý tài nguyên bền vững

Sustainable lifestyle: Lối sống bền vững

Waste reduction: Giảm thiểu chất thải

Eco-friendly products: Sản phẩm thân thiện với môi trường

Circular resource use: Sử dụng tài nguyên tuần hoàn

Green procurement: Mua sắm xanh

Sustainable business practices: Thực hành kinh doanh bền vững

Responsible consumption: Tiêu dùng có trách nhiệm

Environmentally friendly packaging: Bao bì thân thiện với môi trường

Sustainable food systems: Hệ thống thực phẩm bền vững

Eco-design: Thiết kế sinh thái

Carbon footprint: Dấu chân carbon

Water footprint: Dấu chân nước

Energy footprint: Dấu chân năng lượng

Life cycle assessment: Đánh giá vòng đời

Sustainable product lifecycle: Vòng đời sản phẩm bền vững

Zero waste: Không rác thải

Greenhouse gas emissions: Phát thải khí nhà kính

Pollution prevention: Ngăn ngừa ô nhiễm

Renewable resources: Tài nguyên tái tạo

Organic agriculture: Nông nghiệp hữu cơ

Ethical consumerism: Tiêu dùng có đạo đức

Sustainable fashion: Thời trang bền vững

Food security: An ninh lương thực

Plastic reduction: Giảm thiểu nhựa

Sustainable packaging: Bao bì bền vững

Green logistics: Hậu cần xanh

Fair trade: Thương mại công bằng

Environmental impact: Tác động môi trường

Responsible supply chain: Chuỗi cung ứng có trách nhiệm

Socially responsible investment (SRI): Đầu tư có trách nhiệm xã hội

Extended producer responsibility (EPR): Trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất

Waste-to-energy: Chuyển đổi chất thải thành năng lượng

Sustainable agriculture: Nông nghiệp bền vững

Food loss and waste: Mất mát và lãng phí thực phẩm

Industrial ecology: Sinh thái công nghiệp

Product stewardship: Quản lý sản phẩm bền vững

Sustainable innovation: Đổi mới bền vững

Clean technology: Công nghệ sạch

Responsible tourism: Du lịch có trách nhiệm

Biodiversity conservation: Bảo tồn đa dạng sinh học

Green chemistry: Hóa học xanh

Eco-labeling: Nhãn sinh thái

Nguồn tham khảo:

  • https://www.ukm.my/kelestarian/publications/sdgs-keywords/
  • https://www.keysearch.co/top-keywords/sustainability-keywords




Thứ Ba, 1 tháng 10, 2024

SDG 11: Sustainable Cities And Communities

 


(Nguồn: http://gleader.org/sdgs)

Keywords

Adaptable: Có khả năng thích nghi

Adaptation: Thích ứng

Affordable housing: Nhà ở giá rẻ

Air pollution: Ô nhiễm không khí

Air quality: Chất lượng không khí

Cultural heritage: Di sản văn hóa

Development planning: Quy hoạch phát triển

Disaster management: Quản lý thảm họa

Disaster risk reduction: Giảm thiểu rủi ro thảm họa

Disaster Strategy: Chiến lược ứng phó thảm họa

Fine particulate matter: Bụi mịn

Green spaces: Không gian xanh

Human settlements: Khu định cư của con người

Impact of cities: Tác động của các thành phố

Inadequate housing: Nhà ở không đạt tiêu chuẩn

Informal settlements: Khu dân cư không chính thức (khu ổ chuột)

Land consumption: Sử dụng đất

Local materials: Vật liệu địa phương

Natural disasters: Thiên tai

Natural heritage: Di sản thiên nhiên

Overcrowding: Quá tải dân số

Population growth: Tăng trưởng dân số

Public spaces: Không gian công cộng

Public transport: Giao thông công cộng

Resilient buildings: Các tòa nhà kiên cố

Resource efficiency: Hiệu quả sử dụng tài nguyên

Resource needs: Nhu cầu tài nguyên

Risk reduction strategy: Chiến lược giảm thiểu rủi ro

Road safety: An toàn giao thông đường bộ

Safe cities: Thành phố an toàn

Shanty: Nhà tạm bợ

Slums: Khu ổ chuột

Smart cities: Thành phố thông minh

Solid waste: Chất thải rắn

Suburban: Ngoại ô

Sustainable building/s: Tòa nhà bền vững

Sustainable cities/city: Thành phố bền vững

Sustainable communities: Cộng đồng bền vững

Sustainable urbanisation: Đô thị hóa bền vững

Town planning: Quy hoạch đô thị

Transport systems: Hệ thống giao thông

Urban development: Phát triển đô thị

Urban planning: Quy hoạch đô thị

Urban sustainability: Tính bền vững đô thị

Waste generation: Sự phát sinh chất thải

Waste management: Quản lý chất thải

Water-related disasters: Các thảm họa liên quan đến nước


Nguồn tham khảo

  • https://www.ukm.my/kelestarian/publications/sdgs-keywords/





Thứ Hai, 30 tháng 9, 2024

SDG 10: Reduced Inequalities

 


(Nguồn: http://gleader.org/sdgs)

Keywords

Affordable housing: Nhà ở giá rẻ

Ageism: Phân biệt đối xử theo tuổi tác

Development assistance: Hỗ trợ phát triển

Discrimination: Phân biệt đối xử

Discriminatory: Mang tính phân biệt đối xử

Equal opportunity: Cơ hội bình đẳng

Financial assistance: Hỗ trợ tài chính

Foreign aid: Viện trợ nước ngoài

Foreign investment: Đầu tư nước ngoài

Global financial markets: Thị trường tài chính toàn cầu

Homelessness: Vô gia cư

Human rights: Quyền con người

Income growth: Tăng trưởng thu nhập

Income inequality: Bất bình đẳng thu nhập

Migrant remittance: Kiều hối của người di cư

Population growth: Tăng trưởng dân số

Public policy: Chính sách công

Quality of life: Chất lượng cuộc sống

Reduce inequalities: Giảm bất bình đẳng

Social protection: Bảo trợ xã hội

Vulnerable nations: Các quốc gia dễ bị tổn thương

Social inclusion: Hòa nhập xã hội

Social justice: Công bằng xã hội

Equal rights: Quyền bình đẳng

Equal opportunities: Cơ hội bình đẳng

Equitable access: Tiếp cận công bằng

Marginalized communities: Các cộng đồng bị gạt ra ngoài lề

Income disparity: Chênh lệch thu nhập

Gender parity: Cân bằng giới

Social mobility: Di chuyển xã hội (khả năng thay đổi tầng lớp xã hội)

Wealth distribution: Phân phối của cải

Economic disparity: Chênh lệch kinh tế

Access to resources: Tiếp cận nguồn lực

Inclusive policies: Chính sách hòa nhập

Affirmative action: Hành động tích cực (chính sách ưu tiên cho nhóm yếu thế)

Discriminatory practices: Các thực hành phân biệt đối xử

Cultural inclusion: Hòa nhập văn hóa

Disability rights: Quyền của người khuyết tật

Social inequality: Bất bình đẳng xã hội

Health equity: Công bằng y tế

Education equality: Bình đẳng giáo dục

Universal basic income: Thu nhập cơ bản toàn cầu

Wealth gap: Khoảng cách giàu nghèo

Poverty alleviation: Giảm nghèo

Human dignity: Nhân phẩm

Labor rights: Quyền lao động

Minority rights: Quyền của các nhóm thiểu số

Digital divide: Khoảng cách số (chênh lệch tiếp cận công nghệ)

Access to justice: Tiếp cận công lý

Gender wage gap: Chênh lệch lương theo giới tính

Racial equality: Bình đẳng chủng tộc

Youth empowerment: Trao quyền cho thanh niên

Community resilience: Khả năng chống chịu của cộng đồng

Underserved communities: Các cộng đồng thiếu thốn dịch vụ

Economic empowerment: Trao quyền kinh tế

Financial inclusion: Bao gồm tài chính (khả năng tiếp cận dịch vụ tài chính)

Access to healthcare: Tiếp cận chăm sóc sức khỏe

Social cohesion: Sự gắn kết xã hội

Intergenerational equity: Công bằng giữa các thế hệ

Nguồn tham khảo

  • https://www.ukm.my/kelestarian/publications/sdgs-keywords/




Chủ Nhật, 29 tháng 9, 2024

SDG 9: Industry, Innovation And Infrastructure

 


(Nguồn: http://gleader.org/sdgs)

Keywords

Access to the internet: Tiếp cận internet

Affordable access: Tiếp cận với giá cả phải chăng

Affordable credit: Tín dụng giá cả phải chăng

Clean technologies: Công nghệ sạch

Data banks: Ngân hàng dữ liệu

Economic development: Phát triển kinh tế

Electrical power: Năng lượng điện

Environmentally sound technologies: Công nghệ thân thiện với môi trường

Financial services: Dịch vụ tài chính

ICT infrastructure: Cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin và truyền thông

Industrial diversification: Đa dạng hóa công nghiệp

Information and communication technology: Công nghệ thông tin và truyền thông

Internet access: Truy cập internet

Knowledge in education for all: 

National Security: An ninh quốc gia

Network infrastructure: Cơ sở hạ tầng mạng

Public policy: Chính sách công

Quality of life: Chất lượng cuộc sống

Regional infrastructure: Cơ sở hạ tầng khu vực

Resilient infrastructure: Cơ sở hạ tầng kiên cố

Resource use efficiency: Hiệu quả sử dụng tài nguyên

Scientific research: Nghiên cứu khoa học

Sustainable industrialisation: Công nghiệp hóa bền vững

Sustainable infrastructure: Cơ sở hạ tầng bền vững

Technological capabilities: Năng lực công nghệ

Transborder infrastructure: Cơ sở hạ tầng xuyên biên giới

Value chains: Chuỗi giá trị

Value chains and markets: Chuỗi giá trị và thị trường

Water infrastructure: Cơ sở hạ tầng nước

Water resources: Tài nguyên nước

Nguồn tham khảo

  • https://www.ukm.my/kelestarian/publications/sdgs-keywords/



Thứ Bảy, 28 tháng 9, 2024

SDG 8: Decent Work And Economic Growth

(Nguồn: http://gleader.org/sdgs)

 

Keywords

Aid for trade: Hỗ trợ thương mại

Child labour: Lao động trẻ em

Creativity and innovation: Sáng tạo và đổi mới

Decent work: Việc làm tử tế

Decent work for all: Việc làm tử tế cho tất cả mọi người

Development oriented policy: Chính sách hướng đến phát triển

Economic growth: Tăng trưởng kinh tế

Economic productivity: Năng suất kinh tế

Entrepreneurship: Tinh thần khởi nghiệp

Equal pay: Trả lương bình đẳng

Forced labour: Lao động cưỡng bức

Global resource efficiency: Hiệu quả sử dụng tài nguyên toàn cầu

Gross domestic product growth: Tăng trưởng tổng sản phẩm quốc nội (GDP)

Human trafficking: Buôn người

Inclusive economic growth: Tăng trưởng kinh tế bao trùm

Job creation: Tạo việc làm

Labour market: Thị trường lao động

Labour rights: Quyền lao động

Microfinance: Tài chính vi mô

Migrant workers: Lao động di cư

Modern slavery: Nô lệ hiện đại

Poverty eradication: Xóa nghèo

Poverty line: Mức chuẩn nghèo

Productive employment: Việc làm hiệu quả

Public policy: Chính sách công

Quality jobs: Việc làm chất lượng

Quality of life: Chất lượng cuộc sống

Resource efficiency: Hiệu quả tài nguyên

Safe work: Công việc an toàn

Secure work: Công việc ổn định

Social policies: Chính sách xã hội

Stable employment: Việc làm ổn định

Stable jobs: Công việc ổn định

Sustainable consumption: Tiêu dùng bền vững

Sustainable economic growth: Tăng trưởng kinh tế bền vững

Sustainable production: Sản xuất bền vững

Sustainable tourism: Du lịch bền vững

Well-paid jobs: Việc làm được trả lương cao

Women migrants: Phụ nữ di cư

Work opportunities: Cơ hội việc làm

World trade: Thương mại thế giới

Youth employment: Việc làm cho thanh niên

Youth unemployment: Thất nghiệp thanh niên

Nguồn tham khảo

  • https://www.ukm.my/kelestarian/publications/sdgs-keywords/




Thứ Sáu, 27 tháng 9, 2024

SDG 7: Affordable And Clean Energy


(Nguồn: http://gleader.org/sdgs)

 

Keywords

Affordable energy: Năng lượng giá cả phải chăng

Alternative energy: Năng lượng thay thế

Animal waste: Chất thải động vật

Charcoal: Than củi

Clean energy: Năng lượng sạch

Clean energy technology: Công nghệ năng lượng sạch

Clean fuel technology: Công nghệ nhiên liệu sạch

Clean fuels: Nhiên liệu sạch

Cleaner fossil fuel technology: Công nghệ nhiên liệu hóa thạch sạch hơn

Climate goal: Mục tiêu khí hậu

Electricity infrastructure: Cơ sở hạ tầng điện

Emissions: Khí thải

Energy efficiency: Hiệu quả năng lượng

Energy infrastructure: Cơ sở hạ tầng năng lượng

Energy research: Nghiên cứu năng lượng

Energy technology: Công nghệ năng lượng

Fossil-fuel: Nhiên liệu hóa thạch

Green economy: Kinh tế xanh

Greenhouse gas: Khí nhà kính

Greenhouse gas emissions: Phát thải khí nhà kính

Hydroelectric: Thủy điện

Low carbon: Ít các-bon

Modern electricity: Điện hiện đại

Modern energy: Năng lượng hiện đại

Reliable energy: Năng lượng ổn định

Renewable: Tái tạo

Renewable energy: Năng lượng tái tạo

Renewable power: Năng lượng tái tạo

Solar: Năng lượng mặt trời

Solar energy: Năng lượng mặt trời

Solar power: Điện mặt trời

Sustainable energy: Năng lượng bền vững

Sustainable energy services: Dịch vụ năng lượng bền vững

Sustainable power: Năng lượng bền vững

Vehicles: Phương tiện giao thông

Wind power: Điện gió

Wind turbine: Tuabin gió


Nguồn tham khảo

  • https://www.ukm.my/kelestarian/publications/sdgs-keywords/



Thứ Năm, 26 tháng 9, 2024

SDG 6: Clean Water And Sanitation


(Nguồn: http://gleader.org/sdgs)

 Keywords

Accessible water: Nước có thể tiếp cận

Affordable drinking water: 

Clean water: Nước sạch

Contaminated: Bị ô nhiễm

Desalination: Khử mặn

Diarrhoeal diseases: Các bệnh tiêu chảy

Drought: Hạn hán

Dumping: Xả thải

Ecosystem protection: Bảo vệ hệ sinh thái

Ecosystem restoration: Phục hồi hệ sinh thái

Equitable sanitation: Vệ sinh công bằng

Floods: Lũ lụt

Fresh water: Nước ngọt

Hydropower: Thủy điện

Hygiene: Vệ sinh

Improving water: Cải thiện chất lượng nước

Inadequate water: Nước không đủ chất lượng

Inadequate water supply: Cung cấp nước không đủ

Irrigation: Tưới tiêu

Latrines: Nhà vệ sinh

Open defecation: Đi vệ sinh bừa bãi

Pollution: Ô nhiễm

Recycled water: Nước thải đã qua xử lý

Reuse: Tái sử dụng

Safe drinking water: Nước uống an toàn

Sanitation: Vệ sinh

Sanitation and hygiene: Vệ sinh và giữ gìn vệ sinh

Sanitation management: Quản lý vệ sinh

Sewerage: Hệ thống cống rãnh

Sustainable water management: Quản lý nước bền vững

Sustainable withdrawals: Khai thác bền vững

Untreated wastewater: Nước thải chưa qua xử lý

Wastewater: Nước thải

Wastewater treatment: Xử lý nước thải

Water access: Tiếp cận nước

Water disasters: Thảm họa nước

Water ecosystems: Hệ sinh thái nước

Water efficiency: Hiệu quả sử dụng nước

Water harvesting: Thu gom nước

Water quality: Chất lượng nước

Water resources management: Quản lý tài nguyên nước

Water scarcity: Khan hiếm nước

Water-related ecosystems: Hệ sinh thái liên quan đến nước

Water-use efficiency: Hiệu quả sử dụng nước


Nguồn tham khảo

  • https://www.ukm.my/kelestarian/publications/sdgs-keywords/




Thứ Tư, 25 tháng 9, 2024

SDG 5: Gender Equality

 


(Nguồn: http://gleader.org/sdgs)

Keywords

Basic living standards: Tiêu chuẩn sống cơ bản

Disadvantaged: Bị thiệt thòi

Discrimination: Phân biệt đối xử

Empowerment of women / empower women / women's empowerment: Trao quyền cho phụ nữ / nâng cao quyền phụ nữ

Equal access: Tiếp cận bình đẳng

Equal opportunities: Cơ hội bình đẳng

Forced marriage: Hôn nhân ép buộc

Gender discrimination: Phân biệt giới tính

Gender equality/parity: Bình đẳng giới / cân bằng giới

Governance and gender: Quản trị và giới

Social inclusion: Hòa nhập xã hội

Universal health coverage: Bảo hiểm y tế toàn dân

Violence against girls: Bạo lực đối với các bé gái

Violence against women: Bạo lực đối với phụ nữ

Women in work: Phụ nữ trong công việc

Women's rights: Quyền phụ nữ

Workplace equality: Bình đẳng tại nơi làm việc

Nguồn tham khảo

  • https://www.ukm.my/kelestarian/publications/sdgs-keywords/



Sandbox

Thuật ngữ "sandbox" trong bối cảnh công nghệ được dùng để chỉ một môi trường thử nghiệm an toàn, trong đó các phần mềm, chương tr...