Keywords
Afforestation: Trồng rừng mới
Agriculture: Nông nghiệp
Animals: Động vật
Arable land: Đất canh tác
Biodiversity: Đa dạng sinh học
Biodiversity loss: Suy giảm đa dạng sinh học
Deforestation: Phá rừng
Desertification: Sa mạc hóa
Drylands: Vùng đất khô hạn
Ecosystem restoration: Phục hồi hệ sinh thái
Ecosystems: Các hệ sinh thái
Extinct species: Các loài đã tuyệt chủng
Forest management: Quản lý rừng
Genetic resources: Nguồn gen
Illegal wildlife products: Sản phẩm động vật hoang dã bất hợp pháp
Illicit trafficking: Buôn bán trái phép
Indigenous populations: Dân cư bản địa
Invasive alien species: Các loài ngoại lai xâm hại
Land conservation: Bảo tồn đất
Land degradation: Suy thoái đất
Land loss: Mất đất
Land use and sustainability: Sử dụng đất và tính bền vững
Manage forests: Quản lý rừng
Managed forests: Rừng được quản lý
Micro-organisms: Vi sinh vật
Permaculture: Canh tác vĩnh cửu (nông nghiệp bền vững)
Poaching: Săn trộm
Protected fauna: Động vật được bảo vệ
Protected flora: Thực vật được bảo vệ
Protected species: Các loài được bảo vệ
Reforestation: Tái trồng rừng
Soil degradation: Suy thoái đất
Strategic plan for biodiversity: Kế hoạch chiến lược về đa dạng sinh học
Terrestrial ecosystems: Hệ sinh thái trên cạn
Threatened species: Các loài bị đe dọa
Wetlands: Đất ngập nước
Agroforestry: Nông lâm kết hợp
Agrobiodiversity: Đa dạng sinh học nông nghiệp
Agroecology: Sinh thái nông nghiệp
Animal conservation: Bảo tồn động vật
Biodiversity hotspots: Điểm nóng đa dạng sinh học
Biosphere reserves: Khu dự trữ sinh quyển
Buffer zones: Vùng đệm
Carbon sequestration: Lưu trữ carbon
Climate-smart agriculture: Nông nghiệp thông minh với khí hậu
Community-based natural resource management: Quản lý tài nguyên thiên nhiên dựa vào cộng đồng
Critical habitats: Môi trường sống quan trọng
Desert ecosystems: Hệ sinh thái sa mạc
Endangered species: Các loài có nguy cơ tuyệt chủng
Environmental degradation: Suy thoái môi trường
Environmental stewardship: Quản lý môi trường bền vững
Forest conservation: Bảo tồn rừng
Forest cover: Độ che phủ rừng
Forest fragmentation: Sự phân mảnh rừng
Forest restoration: Phục hồi rừng
Fragmentation of habitats: Phân mảnh môi trường sống
Genetic diversity: Đa dạng di truyền
Grassland ecosystems: Hệ sinh thái đồng cỏ
Habitat connectivity: Kết nối môi trường sống
Habitat destruction: Phá hủy môi trường sống
Human-wildlife conflict: Xung đột giữa con người và động vật hoang dã
Integrated land management: Quản lý đất tích hợp
Land tenure: Quyền sử dụng đất
Land use planning: Quy hoạch sử dụng đất
Landscape restoration: Phục hồi cảnh quan
Landslide prevention: Ngăn ngừa sạt lở đất
Natural capital: Vốn tự nhiên
Natural resource management: Quản lý tài nguyên thiên nhiên
Nature reserves: Khu bảo tồn thiên nhiên
Non-timber forest products (NTFPs): Sản phẩm ngoài gỗ
Pastoralism: Chăn thả gia súc
Protected areas: Khu bảo tồn
Reforestation: Trồng lại rừng
Restoration ecology: Sinh thái phục hồi
Riparian zones: Khu vực ven sông
Silviculture: Lâm nghiệp
Soil conservation: Bảo tồn đất
Soil erosion: Xói mòn đất
Soil fertility: Độ phì nhiêu của đất
Sustainable forest management: Quản lý rừng bền vững
Sustainable land management: Quản lý đất bền vững
Sustainable livelihoods: Sinh kế bền vững
Threatened habitats: Môi trường sống bị đe dọa
Traditional ecological knowledge: Kiến thức sinh thái truyền thống
Transboundary conservation: Bảo tồn xuyên biên giới
Tropical forests: Rừng nhiệt đới
Urban forestry: Lâm nghiệp đô thị
Vegetation cover: Lớp phủ thực vật
Water catchment areas: Khu vực lưu vực nước
Watershed management: Quản lý lưu vực
Wildlife corridors: Hành lang sinh học
Wildlife management: Quản lý động vật hoang dã
Wildlife trafficking: Buôn bán động vật hoang dã
Woodland ecosystems: Hệ sinh thái rừng thưa
Zero deforestation: Không phá rừng
Zoonotic diseases: Bệnh lây truyền từ động vật sang người
Nguồn tham khảo
- https://www.ukm.my/kelestarian/publications/sdgs-keywords/
- https://www.keysearch.co/top-keywords/sustainability-keywords
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét