Thứ Bảy, 5 tháng 10, 2024

SDG 15: Life on Land

 


(Nguồn: http://gleader.org/sdgs)

Keywords

Afforestation: Trồng rừng mới

Agriculture: Nông nghiệp

Animals: Động vật

Arable land: Đất canh tác

Biodiversity: Đa dạng sinh học

Biodiversity loss: Suy giảm đa dạng sinh học

Deforestation: Phá rừng

Desertification: Sa mạc hóa

Drylands: Vùng đất khô hạn

Ecosystem restoration: Phục hồi hệ sinh thái

Ecosystems: Các hệ sinh thái

Extinct species: Các loài đã tuyệt chủng

Forest management: Quản lý rừng

Genetic resources: Nguồn gen

Illegal wildlife products: Sản phẩm động vật hoang dã bất hợp pháp

Illicit trafficking: Buôn bán trái phép

Indigenous populations: Dân cư bản địa

Invasive alien species: Các loài ngoại lai xâm hại

Land conservation: Bảo tồn đất

Land degradation: Suy thoái đất

Land loss: Mất đất

Land use and sustainability: Sử dụng đất và tính bền vững

Manage forests: Quản lý rừng

Managed forests: Rừng được quản lý

Micro-organisms: Vi sinh vật

Permaculture: Canh tác vĩnh cửu (nông nghiệp bền vững)

Poaching: Săn trộm

Protected fauna: Động vật được bảo vệ

Protected flora: Thực vật được bảo vệ

Protected species: Các loài được bảo vệ

Reforestation: Tái trồng rừng

Soil degradation: Suy thoái đất

Strategic plan for biodiversity: Kế hoạch chiến lược về đa dạng sinh học

Terrestrial ecosystems: Hệ sinh thái trên cạn

Threatened species: Các loài bị đe dọa

Wetlands: Đất ngập nước

 Agroforestry: Nông lâm kết hợp

Agrobiodiversity: Đa dạng sinh học nông nghiệp

Agroecology: Sinh thái nông nghiệp

Animal conservation: Bảo tồn động vật

Biodiversity hotspots: Điểm nóng đa dạng sinh học

Biosphere reserves: Khu dự trữ sinh quyển

Buffer zones: Vùng đệm

Carbon sequestration: Lưu trữ carbon

Climate-smart agriculture: Nông nghiệp thông minh với khí hậu

Community-based natural resource management: Quản lý tài nguyên thiên nhiên dựa vào cộng đồng

Critical habitats: Môi trường sống quan trọng

Desert ecosystems: Hệ sinh thái sa mạc

Endangered species: Các loài có nguy cơ tuyệt chủng

Environmental degradation: Suy thoái môi trường

Environmental stewardship: Quản lý môi trường bền vững

Forest conservation: Bảo tồn rừng

Forest cover: Độ che phủ rừng

Forest fragmentation: Sự phân mảnh rừng

Forest restoration: Phục hồi rừng

Fragmentation of habitats: Phân mảnh môi trường sống

Genetic diversity: Đa dạng di truyền

Grassland ecosystems: Hệ sinh thái đồng cỏ

Habitat connectivity: Kết nối môi trường sống

Habitat destruction: Phá hủy môi trường sống

Human-wildlife conflict: Xung đột giữa con người và động vật hoang dã

Integrated land management: Quản lý đất tích hợp

Land tenure: Quyền sử dụng đất

Land use planning: Quy hoạch sử dụng đất

Landscape restoration: Phục hồi cảnh quan

Landslide prevention: Ngăn ngừa sạt lở đất

Natural capital: Vốn tự nhiên

Natural resource management: Quản lý tài nguyên thiên nhiên

Nature reserves: Khu bảo tồn thiên nhiên

Non-timber forest products (NTFPs): Sản phẩm ngoài gỗ

Pastoralism: Chăn thả gia súc

Protected areas: Khu bảo tồn

Reforestation: Trồng lại rừng

Restoration ecology: Sinh thái phục hồi

Riparian zones: Khu vực ven sông

Silviculture: Lâm nghiệp

Soil conservation: Bảo tồn đất

Soil erosion: Xói mòn đất

Soil fertility: Độ phì nhiêu của đất

Sustainable forest management: Quản lý rừng bền vững

Sustainable land management: Quản lý đất bền vững

Sustainable livelihoods: Sinh kế bền vững

Threatened habitats: Môi trường sống bị đe dọa

Traditional ecological knowledge: Kiến thức sinh thái truyền thống

Transboundary conservation: Bảo tồn xuyên biên giới

Tropical forests: Rừng nhiệt đới

Urban forestry: Lâm nghiệp đô thị

Vegetation cover: Lớp phủ thực vật

Water catchment areas: Khu vực lưu vực nước

Watershed management: Quản lý lưu vực

Wildlife corridors: Hành lang sinh học

Wildlife management: Quản lý động vật hoang dã

Wildlife trafficking: Buôn bán động vật hoang dã

Woodland ecosystems: Hệ sinh thái rừng thưa

Zero deforestation: Không phá rừng

Zoonotic diseases: Bệnh lây truyền từ động vật sang người

 

Nguồn tham khảo

  • https://www.ukm.my/kelestarian/publications/sdgs-keywords/
  • https://www.keysearch.co/top-keywords/sustainability-keywords




Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Philanthropic Corporate Social Responsibility (CSR)

Philanthropic Corporate Social Responsibility (CSR) là một khía cạnh của trách nhiệm xã hội doanh nghiệp, nơi các doanh nghiệp tham gia vào ...