Keywords
Average global temperature: Nhiệt độ trung bình toàn cầu
Carbon dioxide: Khí CO₂ (Các-bon đi-ô-xít)
Changing weather patterns: Thay đổi mô hình thời tiết
Climate action: Hành động vì khí hậu
Climate adaptation: Thích ứng với biến đổi khí hậu
Climate and infectious disease: Khí hậu và bệnh truyền nhiễm
Climate and politics: Khí hậu và chính trị
Climate change: Biến đổi khí hậu
Climate change management: Quản lý biến đổi khí hậu
Climate change planning: Lập kế hoạch ứng phó biến đổi khí hậu
Climate change policy: Chính sách về biến đổi khí hậu
Climate early warning: Cảnh báo sớm về khí hậu
Climate hazards: Mối nguy hiểm khí hậu
Climate impact: Tác động của khí hậu
Climate mitigation: Giảm thiểu tác động biến đổi khí hậu
Climate refugees: Người tị nạn do biến đổi khí hậu
Climate-related hazards: Các mối nguy hiểm liên quan đến khí hậu
Climate resilience: Khả năng chống chịu khí hậu
CO₂ capture: Thu giữ khí CO₂
CO₂ conversion: Chuyển đổi khí CO₂
COP 22: Hội nghị lần thứ 22 các bên tham gia Công ước khung của Liên hợp quốc về biến đổi khí hậu
Ecosystems: Hệ sinh thái
Extreme weather: Thời tiết khắc nghiệt
Extreme weather events: Các hiện tượng thời tiết cực đoan
Global mean temperature: Nhiệt độ trung bình toàn cầu
Global temperature: Nhiệt độ toàn cầu
Global warming: Sự nóng lên toàn cầu
Greenhouse gas: Khí nhà kính
Greenhouse gas emissions: Phát thải khí nhà kính
Greenhouse gases: Các khí nhà kính
Ice loss: Mất băng
Low-carbon economy: Nền kinh tế ít các-bon
Natural disasters: Thiên tai
Natural systems: Hệ thống tự nhiên
Ocean warming: Sự ấm lên của đại dương
Paris Agreement: Hiệp định Paris
Sea level rise / Rising sea / Rising sea level: Mực nước biển dâng / Nước biển dâng / Sự gia tăng mực nước biển
Adaptation finance: Tài chính cho thích ứng
Afforestation: Trồng rừng mới
Bioenergy: Năng lượng sinh học
Biodiversity conservation: Bảo tồn đa dạng sinh học
Carbon budget: Ngân sách carbon
Carbon footprint: Dấu chân carbon
Carbon neutral: Trung hòa carbon
Carbon pricing: Định giá carbon
Carbon sequestration: Lưu trữ carbon
Climate finance: Tài chính khí hậu
Climate justice: Công bằng khí hậu
Climate leadership: Lãnh đạo về khí hậu
Climate models: Mô hình khí hậu
Climate neutrality: Trung lập về khí hậu
Climate risk assessment: Đánh giá rủi ro khí hậu
Climate-smart agriculture: Nông nghiệp thông minh về khí hậu
Climate vulnerability: Tính dễ bị tổn thương do khí hậu
Decarbonisation: Giảm phát thải carbon
Deforestation: Phá rừng
Desertification: Sa mạc hóa
Disaster preparedness: Chuẩn bị ứng phó thảm họa
Disaster risk management: Quản lý rủi ro thảm họa
Disaster resilience: Khả năng chống chịu thảm họa
Drought resilience: Khả năng chống chịu hạn hán
Ecosystem-based adaptation: Thích ứng dựa trên hệ sinh thái
Energy transition: Chuyển đổi năng lượng
Extreme weather adaptation: Thích ứng với thời tiết cực đoan
Forest conservation: Bảo tồn rừng
Forest degradation: Suy thoái rừng
Global climate policy: Chính sách khí hậu toàn cầu
Greenhouse effect: Hiệu ứng nhà kính
Humanitarian impact of climate change: Tác động nhân đạo của biến đổi khí hậu
Intergovernmental Panel on Climate Change (IPCC): Ủy ban Liên chính phủ về Biến đổi Khí hậu
Low-emission development strategies (LEDS): Chiến lược phát triển phát thải thấp
Mangrove restoration: Phục hồi rừng ngập mặn
Methane emissions: Phát thải khí metan
Nationally Determined Contributions (NDCs): Đóng góp do quốc gia tự quyết định
Nature-based solutions: Giải pháp dựa vào thiên nhiên
Net-zero emissions: Phát thải ròng bằng không
Ocean acidification: Sự axit hóa đại dương
Ozone depletion: Suy giảm tầng ozon
Permafrost melting: Tan chảy tầng băng vĩnh cửu
Renewable energy transition: Chuyển đổi sang năng lượng tái tạo
Sea ice melt: Băng biển tan
Sustainable forest management: Quản lý rừng bền vững
Sustainable land management: Quản lý đất bền vững
Temperature anomaly: Dị thường nhiệt độ
Urban heat island effect: Hiệu ứng đảo nhiệt đô thị
Water security: An ninh nước
Weather forecasting: Dự báo thời tiết
Wildfire management: Quản lý cháy rừng
Zero-carbon energy: Năng lượng không phát thải carbon
Renewable energy integration: Tích hợp năng lượng tái tạo
Resilient infrastructure: Cơ sở hạ tầng kiên cường
Greenhouse gas inventory: Kiểm kê khí nhà kính
Energy efficiency measures: Các biện pháp tiết kiệm năng lượng
Climate impact research: Nghiên cứu tác động khí hậu
Sustainable coastal management: Quản lý bền vững vùng ven biển
Nguồn tham khảo
- https://www.ukm.my/kelestarian/publications/sdgs-keywords/
- https://www.keysearch.co/top-keywords/sustainability-keywords
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét