Thứ Năm, 3 tháng 10, 2024

SDG 13: Climate Action

 


(Nguồn: http://gleader.org/sdgs/)

Keywords

Average global temperature: Nhiệt độ trung bình toàn cầu

Carbon dioxide: Khí CO₂ (Các-bon đi-ô-xít)

Changing weather patterns: Thay đổi mô hình thời tiết

Climate action: Hành động vì khí hậu

Climate adaptation: Thích ứng với biến đổi khí hậu

Climate and infectious disease: Khí hậu và bệnh truyền nhiễm

Climate and politics: Khí hậu và chính trị

Climate change: Biến đổi khí hậu

Climate change management: Quản lý biến đổi khí hậu

Climate change planning: Lập kế hoạch ứng phó biến đổi khí hậu

Climate change policy: Chính sách về biến đổi khí hậu

Climate early warning: Cảnh báo sớm về khí hậu

Climate hazards: Mối nguy hiểm khí hậu

Climate impact: Tác động của khí hậu

Climate mitigation: Giảm thiểu tác động biến đổi khí hậu

Climate refugees: Người tị nạn do biến đổi khí hậu

Climate-related hazards: Các mối nguy hiểm liên quan đến khí hậu

Climate resilience: Khả năng chống chịu khí hậu

CO₂ capture: Thu giữ khí CO₂

CO₂ conversion: Chuyển đổi khí CO₂

COP 22: Hội nghị lần thứ 22 các bên tham gia Công ước khung của Liên hợp quốc về biến đổi khí hậu

Ecosystems: Hệ sinh thái

Extreme weather: Thời tiết khắc nghiệt

Extreme weather events: Các hiện tượng thời tiết cực đoan

Global mean temperature: Nhiệt độ trung bình toàn cầu

Global temperature: Nhiệt độ toàn cầu

Global warming: Sự nóng lên toàn cầu

Greenhouse gas: Khí nhà kính

Greenhouse gas emissions: Phát thải khí nhà kính

Greenhouse gases: Các khí nhà kính

Ice loss: Mất băng

Low-carbon economy: Nền kinh tế ít các-bon

Natural disasters: Thiên tai

Natural systems: Hệ thống tự nhiên

Ocean warming: Sự ấm lên của đại dương

Paris Agreement: Hiệp định Paris

Sea level rise / Rising sea / Rising sea level: Mực nước biển dâng / Nước biển dâng / Sự gia tăng mực nước biển

Adaptation finance: Tài chính cho thích ứng

Afforestation: Trồng rừng mới

Bioenergy: Năng lượng sinh học

Biodiversity conservation: Bảo tồn đa dạng sinh học

Carbon budget: Ngân sách carbon

Carbon footprint: Dấu chân carbon

Carbon neutral: Trung hòa carbon

Carbon pricing: Định giá carbon

Carbon sequestration: Lưu trữ carbon

Climate finance: Tài chính khí hậu

Climate justice: Công bằng khí hậu

Climate leadership: Lãnh đạo về khí hậu

Climate models: Mô hình khí hậu

Climate neutrality: Trung lập về khí hậu

Climate risk assessment: Đánh giá rủi ro khí hậu

Climate-smart agriculture: Nông nghiệp thông minh về khí hậu

Climate vulnerability: Tính dễ bị tổn thương do khí hậu

Decarbonisation: Giảm phát thải carbon

Deforestation: Phá rừng

Desertification: Sa mạc hóa

Disaster preparedness: Chuẩn bị ứng phó thảm họa

Disaster risk management: Quản lý rủi ro thảm họa

Disaster resilience: Khả năng chống chịu thảm họa

Drought resilience: Khả năng chống chịu hạn hán

Ecosystem-based adaptation: Thích ứng dựa trên hệ sinh thái

Energy transition: Chuyển đổi năng lượng

Extreme weather adaptation: Thích ứng với thời tiết cực đoan

Forest conservation: Bảo tồn rừng

Forest degradation: Suy thoái rừng

Global climate policy: Chính sách khí hậu toàn cầu

Greenhouse effect: Hiệu ứng nhà kính

Humanitarian impact of climate change: Tác động nhân đạo của biến đổi khí hậu

Intergovernmental Panel on Climate Change (IPCC): Ủy ban Liên chính phủ về Biến đổi Khí hậu

Low-emission development strategies (LEDS): Chiến lược phát triển phát thải thấp

Mangrove restoration: Phục hồi rừng ngập mặn

Methane emissions: Phát thải khí metan

Nationally Determined Contributions (NDCs): Đóng góp do quốc gia tự quyết định

Nature-based solutions: Giải pháp dựa vào thiên nhiên

Net-zero emissions: Phát thải ròng bằng không

Ocean acidification: Sự axit hóa đại dương

Ozone depletion: Suy giảm tầng ozon

Permafrost melting: Tan chảy tầng băng vĩnh cửu

Renewable energy transition: Chuyển đổi sang năng lượng tái tạo

Sea ice melt: Băng biển tan

Sustainable forest management: Quản lý rừng bền vững

Sustainable land management: Quản lý đất bền vững

Temperature anomaly: Dị thường nhiệt độ

Urban heat island effect: Hiệu ứng đảo nhiệt đô thị

Water security: An ninh nước

Weather forecasting: Dự báo thời tiết

Wildfire management: Quản lý cháy rừng

Zero-carbon energy: Năng lượng không phát thải carbon

Renewable energy integration: Tích hợp năng lượng tái tạo

Resilient infrastructure: Cơ sở hạ tầng kiên cường

Greenhouse gas inventory: Kiểm kê khí nhà kính

Energy efficiency measures: Các biện pháp tiết kiệm năng lượng

Climate impact research: Nghiên cứu tác động khí hậu

Sustainable coastal management: Quản lý bền vững vùng ven biển

Nguồn tham khảo

  • https://www.ukm.my/kelestarian/publications/sdgs-keywords/
  • https://www.keysearch.co/top-keywords/sustainability-keywords




Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Philanthropic Corporate Social Responsibility (CSR)

Philanthropic Corporate Social Responsibility (CSR) là một khía cạnh của trách nhiệm xã hội doanh nghiệp, nơi các doanh nghiệp tham gia vào ...