Keywords
Artisanal fishers: Ngư dân thủ công
Biodiversity: Đa dạng sinh học
Coastal biodiversity: Đa dạng sinh học ven biển
Coastal ecosystems: Hệ sinh thái ven biển
Coastal habitats: Môi trường sống ven biển
Coastal parks: Công viên ven biển
Coastal resources: Tài nguyên ven biển
Coastlines: Đường bờ biển
Conserve oceans: Bảo tồn đại dương
Coral bleaching: Hiện tượng tẩy trắng san hô
Ecosystem management: Quản lý hệ sinh thái
Fish stocks: Trữ lượng cá
Fish stocks and fisheries management: Quản lý trữ lượng cá và nghề cá
Fishing practices: Các phương thức đánh bắt cá
Global warming: Sự nóng lên toàn cầu
Illegal fishing: Đánh bắt cá bất hợp pháp
Law of the Sea: Luật biển
Marine areas: Các khu vực biển
Marine biodiversity: Đa dạng sinh học biển
Marine ecosystems: Hệ sinh thái biển
Marine fisheries: Nghề cá biển
Marine Parks: Công viên biển
Marine pollution: Ô nhiễm biển
Marine resources: Tài nguyên biển
Ocean acidification: Sự axit hóa đại dương
Ocean temperature: Nhiệt độ đại dương
Oceanography: Hải dương học
Overfishing: Đánh bắt quá mức
Productive oceans: Đại dương năng suất cao
Protected areas: Khu bảo tồn
Sustainable ecosystems: Hệ sinh thái bền vững
Unregulated fishing: Đánh bắt cá không được kiểm soát
Water resources and policy: Tài nguyên nước và chính sách
Aquaculture: Nuôi trồng thủy sản
Blue economy: Kinh tế biển
Bycatch: Sản lượng đánh bắt không mong muốn (cá ngoài ý muốn)
Cetaceans: Các loài thuộc bộ cá voi
Coastal erosion: Xói mòn bờ biển
Destructive fishing practices: Các phương thức đánh bắt hủy diệt
Ecosystem-based management: Quản lý dựa trên hệ sinh thái
Endangered marine species: Các loài sinh vật biển có nguy cơ tuyệt chủng
Environmental sustainability: Tính bền vững môi trường
Exclusive Economic Zone (EEZ): Vùng đặc quyền kinh tế
Fishery subsidies: Trợ cấp nghề cá
Fishing quotas: Hạn ngạch đánh bắt cá
Ghost fishing gear: Dụng cụ đánh cá bị bỏ rơi (ngư cụ ma)
Habitat degradation: Suy thoái môi trường sống
Illegal, Unreported, and Unregulated (IUU) fishing: Đánh bắt cá bất hợp pháp, không báo cáo và không được quản lý
Indigenous marine conservation: Bảo tồn biển của người bản địa
International maritime law: Luật hàng hải quốc tế
International Whaling Commission (IWC): Ủy ban Cá voi Quốc tế
Marine debris: Rác thải biển
Marine environment protection: Bảo vệ môi trường biển
Marine life conservation: Bảo tồn đời sống biển
Marine protected areas (MPAs): Khu bảo tồn biển
Marine species extinction: Tuyệt chủng loài sinh vật biển
Marine spatial planning: Quy hoạch không gian biển
Marine stewardship: Quản lý tài nguyên biển
Maritime safety: An toàn hàng hải
Microplastics: Vi nhựa
No-take zone: Khu vực cấm khai thác
Ocean conservation: Bảo tồn đại dương
Ocean governance: Quản trị đại dương
Ocean sanctuaries: Khu bảo tồn đại dương
Overexploitation: Khai thác quá mức
Plastic pollution: Ô nhiễm nhựa
Polar ecosystems: Hệ sinh thái vùng cực
Pollutant discharge: Xả thải chất gây ô nhiễm
Sustainable aquaculture: Nuôi trồng thủy sản bền vững
Sustainable fisheries: Nghề cá bền vững
Sustainable management of marine resources: Quản lý bền vững tài nguyên biển
Transboundary marine conservation: Bảo tồn biển xuyên biên giới
Trawler fishing: Đánh bắt bằng tàu lưới kéo
Underwater noise pollution: Ô nhiễm tiếng ồn dưới nước
Watershed management: Quản lý lưu vực sông
Wetlands conservation: Bảo tồn đất ngập nước
Whale conservation: Bảo tồn cá voi
Illegal shark finning: Đánh bắt vây cá mập bất hợp pháp
Benthic ecosystem: Hệ sinh thái đáy biển
Mangrove forest restoration: Phục hồi rừng ngập mặn
Marine litter: Rác thải biển
Coral reef restoration: Phục hồi rạn san hô
Fishery governance: Quản trị nghề cá
Coastal wetland restoration: Phục hồi vùng đất ngập nước ven biển
Deep-sea mining: Khai thác đáy biển sâu
Marine biodiversity protection: Bảo vệ đa dạng sinh học biển
Sediment contamination: Ô nhiễm trầm tích
Seabed exploration: Thăm dò đáy biển
Sustainable fishery management: Quản lý nghề cá bền vững
Marine research and monitoring: Nghiên cứu và giám sát biển
Ocean stewardship: Quản lý và bảo tồn đại dương
Marine connectivity: Kết nối sinh thái biển
Deep ocean currents: Dòng hải lưu đại dương sâu
Nguồn tham khảo
- https://www.ukm.my/kelestarian/publications/sdgs-keywords/
- https://www.keysearch.co/top-keywords/sustainability-keywords
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét