Thứ Sáu, 4 tháng 10, 2024

SDG 14: Life Below Water

 


(Nguồn: http://gleader.org/sdgs)

Keywords

Artisanal fishers: Ngư dân thủ công

Biodiversity: Đa dạng sinh học

Coastal biodiversity: Đa dạng sinh học ven biển

Coastal ecosystems: Hệ sinh thái ven biển

Coastal habitats: Môi trường sống ven biển

Coastal parks: Công viên ven biển

Coastal resources: Tài nguyên ven biển

Coastlines: Đường bờ biển

Conserve oceans: Bảo tồn đại dương

Coral bleaching: Hiện tượng tẩy trắng san hô

Ecosystem management: Quản lý hệ sinh thái

Fish stocks: Trữ lượng cá

Fish stocks and fisheries management: Quản lý trữ lượng cá và nghề cá

Fishing practices: Các phương thức đánh bắt cá

Global warming: Sự nóng lên toàn cầu

Illegal fishing: Đánh bắt cá bất hợp pháp

Law of the Sea: Luật biển

Marine areas: Các khu vực biển

Marine biodiversity: Đa dạng sinh học biển

Marine ecosystems: Hệ sinh thái biển

Marine fisheries: Nghề cá biển

Marine Parks: Công viên biển

Marine pollution: Ô nhiễm biển

Marine resources: Tài nguyên biển

Ocean acidification: Sự axit hóa đại dương

Ocean temperature: Nhiệt độ đại dương

Oceanography: Hải dương học

Overfishing: Đánh bắt quá mức

Productive oceans: Đại dương năng suất cao

Protected areas: Khu bảo tồn

Sustainable ecosystems: Hệ sinh thái bền vững

Unregulated fishing: Đánh bắt cá không được kiểm soát

Water resources and policy: Tài nguyên nước và chính sách

Aquaculture: Nuôi trồng thủy sản

Blue economy: Kinh tế biển

Bycatch: Sản lượng đánh bắt không mong muốn (cá ngoài ý muốn)

Cetaceans: Các loài thuộc bộ cá voi

Coastal erosion: Xói mòn bờ biển

Destructive fishing practices: Các phương thức đánh bắt hủy diệt

Ecosystem-based management: Quản lý dựa trên hệ sinh thái

Endangered marine species: Các loài sinh vật biển có nguy cơ tuyệt chủng

Environmental sustainability: Tính bền vững môi trường

Exclusive Economic Zone (EEZ): Vùng đặc quyền kinh tế

Fishery subsidies: Trợ cấp nghề cá

Fishing quotas: Hạn ngạch đánh bắt cá

Ghost fishing gear: Dụng cụ đánh cá bị bỏ rơi (ngư cụ ma)

Habitat degradation: Suy thoái môi trường sống

Illegal, Unreported, and Unregulated (IUU) fishing: Đánh bắt cá bất hợp pháp, không báo cáo và không được quản lý

Indigenous marine conservation: Bảo tồn biển của người bản địa

International maritime law: Luật hàng hải quốc tế

International Whaling Commission (IWC): Ủy ban Cá voi Quốc tế

Marine debris: Rác thải biển

Marine environment protection: Bảo vệ môi trường biển

Marine life conservation: Bảo tồn đời sống biển

Marine protected areas (MPAs): Khu bảo tồn biển

Marine species extinction: Tuyệt chủng loài sinh vật biển

Marine spatial planning: Quy hoạch không gian biển

Marine stewardship: Quản lý tài nguyên biển

Maritime safety: An toàn hàng hải

Microplastics: Vi nhựa

No-take zone: Khu vực cấm khai thác

Ocean conservation: Bảo tồn đại dương

Ocean governance: Quản trị đại dương

Ocean sanctuaries: Khu bảo tồn đại dương

Overexploitation: Khai thác quá mức

Plastic pollution: Ô nhiễm nhựa

Polar ecosystems: Hệ sinh thái vùng cực

Pollutant discharge: Xả thải chất gây ô nhiễm

Sustainable aquaculture: Nuôi trồng thủy sản bền vững

Sustainable fisheries: Nghề cá bền vững

Sustainable management of marine resources: Quản lý bền vững tài nguyên biển

Transboundary marine conservation: Bảo tồn biển xuyên biên giới

Trawler fishing: Đánh bắt bằng tàu lưới kéo

Underwater noise pollution: Ô nhiễm tiếng ồn dưới nước

Watershed management: Quản lý lưu vực sông

Wetlands conservation: Bảo tồn đất ngập nước

Whale conservation: Bảo tồn cá voi

Illegal shark finning: Đánh bắt vây cá mập bất hợp pháp

Benthic ecosystem: Hệ sinh thái đáy biển

Mangrove forest restoration: Phục hồi rừng ngập mặn

Marine litter: Rác thải biển

Coral reef restoration: Phục hồi rạn san hô

Fishery governance: Quản trị nghề cá

Coastal wetland restoration: Phục hồi vùng đất ngập nước ven biển

Deep-sea mining: Khai thác đáy biển sâu

Marine biodiversity protection: Bảo vệ đa dạng sinh học biển

Sediment contamination: Ô nhiễm trầm tích

Seabed exploration: Thăm dò đáy biển

Sustainable fishery management: Quản lý nghề cá bền vững

Marine research and monitoring: Nghiên cứu và giám sát biển

Ocean stewardship: Quản lý và bảo tồn đại dương

Marine connectivity: Kết nối sinh thái biển

Deep ocean currents: Dòng hải lưu đại dương sâu 

 

Nguồn tham khảo

  • https://www.ukm.my/kelestarian/publications/sdgs-keywords/
  • https://www.keysearch.co/top-keywords/sustainability-keywords




Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Philanthropic Corporate Social Responsibility (CSR)

Philanthropic Corporate Social Responsibility (CSR) là một khía cạnh của trách nhiệm xã hội doanh nghiệp, nơi các doanh nghiệp tham gia vào ...