Thứ Tư, 2 tháng 10, 2024

SDG 12: Responsible Consumption And Production


(Nguồn: http://gleader.org/sdgs)

 

Keywords

Circular economy: Kinh tế tuần hoàn

Commercial enterprises: Doanh nghiệp thương mại

Consumer levels: Mức tiêu dùng

Deep decarbonisation: Giảm thiểu carbon sâu

Efficient use of resources: Sử dụng tài nguyên hiệu quả

Energy consumption: Tiêu thụ năng lượng

Energy efficiency: Hiệu quả năng lượng

Energy use: Sử dụng năng lượng

Food losses: Mất mát lương thực

Food supply: Cung cấp thực phẩm

Food waste: Lãng phí thực phẩm

Fossil fuel subsidies: Trợ cấp nhiên liệu hóa thạch

Future proof: Bền vững trong tương lai

Global food waste: Lãng phí thực phẩm toàn cầu

Greenhouse gasses: Khí nhà kính

Harvest losses: Tổn thất mùa màng

Life cycle: Vòng đời

Market distortions: Sự méo mó của thị trường

Materials goods: Hàng hóa vật chất

Monitoring sustainable development: Giám sát phát triển bền vững

Natural resources: Tài nguyên thiên nhiên

Overconsumption: Tiêu thụ quá mức

Reduce waste generation: Giảm thiểu phát sinh chất thải

Resource efficiency: Hiệu quả tài nguyên

Responsible production chains: Chuỗi sản xuất có trách nhiệm

Retail industry: Ngành công nghiệp bán lẻ

Sustainable consumption: Tiêu dùng bền vững

Sustainable management: Quản lý bền vững

Sustainable practices: Thực hành bền vững

Sustainable production: Sản xuất bền vững

Sustainable public procurement: Mua sắm công bền vững

Sustainable resource use: Sử dụng tài nguyên bền vững

Sustainable supply chain: Chuỗi cung ứng bền vững

Sustainable tourism: Du lịch bền vững

Wasteful consumption: Tiêu dùng lãng phí

Water pollution: Ô nhiễm nước

Water supply: Cung cấp nước

 Sustainable consumption patterns: Mô hình tiêu dùng bền vững

Sustainable production processes: Quy trình sản xuất bền vững

Resource conservation: Bảo tồn tài nguyên

Sustainable resource management: Quản lý tài nguyên bền vững

Sustainable lifestyle: Lối sống bền vững

Waste reduction: Giảm thiểu chất thải

Eco-friendly products: Sản phẩm thân thiện với môi trường

Circular resource use: Sử dụng tài nguyên tuần hoàn

Green procurement: Mua sắm xanh

Sustainable business practices: Thực hành kinh doanh bền vững

Responsible consumption: Tiêu dùng có trách nhiệm

Environmentally friendly packaging: Bao bì thân thiện với môi trường

Sustainable food systems: Hệ thống thực phẩm bền vững

Eco-design: Thiết kế sinh thái

Carbon footprint: Dấu chân carbon

Water footprint: Dấu chân nước

Energy footprint: Dấu chân năng lượng

Life cycle assessment: Đánh giá vòng đời

Sustainable product lifecycle: Vòng đời sản phẩm bền vững

Zero waste: Không rác thải

Greenhouse gas emissions: Phát thải khí nhà kính

Pollution prevention: Ngăn ngừa ô nhiễm

Renewable resources: Tài nguyên tái tạo

Organic agriculture: Nông nghiệp hữu cơ

Ethical consumerism: Tiêu dùng có đạo đức

Sustainable fashion: Thời trang bền vững

Food security: An ninh lương thực

Plastic reduction: Giảm thiểu nhựa

Sustainable packaging: Bao bì bền vững

Green logistics: Hậu cần xanh

Fair trade: Thương mại công bằng

Environmental impact: Tác động môi trường

Responsible supply chain: Chuỗi cung ứng có trách nhiệm

Socially responsible investment (SRI): Đầu tư có trách nhiệm xã hội

Extended producer responsibility (EPR): Trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất

Waste-to-energy: Chuyển đổi chất thải thành năng lượng

Sustainable agriculture: Nông nghiệp bền vững

Food loss and waste: Mất mát và lãng phí thực phẩm

Industrial ecology: Sinh thái công nghiệp

Product stewardship: Quản lý sản phẩm bền vững

Sustainable innovation: Đổi mới bền vững

Clean technology: Công nghệ sạch

Responsible tourism: Du lịch có trách nhiệm

Biodiversity conservation: Bảo tồn đa dạng sinh học

Green chemistry: Hóa học xanh

Eco-labeling: Nhãn sinh thái

Nguồn tham khảo:

  • https://www.ukm.my/kelestarian/publications/sdgs-keywords/
  • https://www.keysearch.co/top-keywords/sustainability-keywords




Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Philanthropic Corporate Social Responsibility (CSR)

Philanthropic Corporate Social Responsibility (CSR) là một khía cạnh của trách nhiệm xã hội doanh nghiệp, nơi các doanh nghiệp tham gia vào ...