Keywords
Circular economy: Kinh tế tuần hoàn
Commercial enterprises: Doanh nghiệp thương mại
Consumer levels: Mức tiêu dùng
Deep decarbonisation: Giảm thiểu carbon sâu
Efficient use of resources: Sử dụng tài nguyên hiệu quả
Energy consumption: Tiêu thụ năng lượng
Energy efficiency: Hiệu quả năng lượng
Energy use: Sử dụng năng lượng
Food losses: Mất mát lương thực
Food supply: Cung cấp thực phẩm
Food waste: Lãng phí thực phẩm
Fossil fuel subsidies: Trợ cấp nhiên liệu hóa thạch
Future proof: Bền vững trong tương lai
Global food waste: Lãng phí thực phẩm toàn cầu
Greenhouse gasses: Khí nhà kính
Harvest losses: Tổn thất mùa màng
Life cycle: Vòng đời
Market distortions: Sự méo mó của thị trường
Materials goods: Hàng hóa vật chất
Monitoring sustainable development: Giám sát phát triển bền vững
Natural resources: Tài nguyên thiên nhiên
Overconsumption: Tiêu thụ quá mức
Reduce waste generation: Giảm thiểu phát sinh chất thải
Resource efficiency: Hiệu quả tài nguyên
Responsible production chains: Chuỗi sản xuất có trách nhiệm
Retail industry: Ngành công nghiệp bán lẻ
Sustainable consumption: Tiêu dùng bền vững
Sustainable management: Quản lý bền vững
Sustainable practices: Thực hành bền vững
Sustainable production: Sản xuất bền vững
Sustainable public procurement: Mua sắm công bền vững
Sustainable resource use: Sử dụng tài nguyên bền vững
Sustainable supply chain: Chuỗi cung ứng bền vững
Sustainable tourism: Du lịch bền vững
Wasteful consumption: Tiêu dùng lãng phí
Water pollution: Ô nhiễm nước
Water supply: Cung cấp nước
Sustainable consumption patterns: Mô hình tiêu dùng bền vững
Sustainable production processes: Quy trình sản xuất bền vững
Resource conservation: Bảo tồn tài nguyên
Sustainable resource management: Quản lý tài nguyên bền vững
Sustainable lifestyle: Lối sống bền vững
Waste reduction: Giảm thiểu chất thải
Eco-friendly products: Sản phẩm thân thiện với môi trường
Circular resource use: Sử dụng tài nguyên tuần hoàn
Green procurement: Mua sắm xanh
Sustainable business practices: Thực hành kinh doanh bền vững
Responsible consumption: Tiêu dùng có trách nhiệm
Environmentally friendly packaging: Bao bì thân thiện với môi trường
Sustainable food systems: Hệ thống thực phẩm bền vững
Eco-design: Thiết kế sinh thái
Carbon footprint: Dấu chân carbon
Water footprint: Dấu chân nước
Energy footprint: Dấu chân năng lượng
Life cycle assessment: Đánh giá vòng đời
Sustainable product lifecycle: Vòng đời sản phẩm bền vững
Zero waste: Không rác thải
Greenhouse gas emissions: Phát thải khí nhà kính
Pollution prevention: Ngăn ngừa ô nhiễm
Renewable resources: Tài nguyên tái tạo
Organic agriculture: Nông nghiệp hữu cơ
Ethical consumerism: Tiêu dùng có đạo đức
Sustainable fashion: Thời trang bền vững
Food security: An ninh lương thực
Plastic reduction: Giảm thiểu nhựa
Sustainable packaging: Bao bì bền vững
Green logistics: Hậu cần xanh
Fair trade: Thương mại công bằng
Environmental impact: Tác động môi trường
Responsible supply chain: Chuỗi cung ứng có trách nhiệm
Socially responsible investment (SRI): Đầu tư có trách nhiệm xã hội
Extended producer responsibility (EPR): Trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất
Waste-to-energy: Chuyển đổi chất thải thành năng lượng
Sustainable agriculture: Nông nghiệp bền vững
Food loss and waste: Mất mát và lãng phí thực phẩm
Industrial ecology: Sinh thái công nghiệp
Product stewardship: Quản lý sản phẩm bền vững
Sustainable innovation: Đổi mới bền vững
Clean technology: Công nghệ sạch
Responsible tourism: Du lịch có trách nhiệm
Biodiversity conservation: Bảo tồn đa dạng sinh học
Green chemistry: Hóa học xanh
Eco-labeling: Nhãn sinh thái
Nguồn tham khảo:
- https://www.ukm.my/kelestarian/publications/sdgs-keywords/
- https://www.keysearch.co/top-keywords/sustainability-keywords
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét