Chủ Nhật, 6 tháng 10, 2024

SDG 16: Peace, Justice and Strong Institutions

 


(Nguồn: http://gleader.org/sdgs)


Keywords

Accountability: Trách nhiệm giải trình

Accountable institutions: Các tổ chức có trách nhiệm giải trình

Birth registration: Đăng ký khai sinh

Conflict resolution: Giải quyết xung đột

Equal access: Tiếp cận bình đẳng

Illicit financial flows: Dòng tài chính bất hợp pháp

Legal identity: Danh tính pháp lý

National Security: An ninh quốc gia

Paris principles: Các nguyên tắc Paris

Peaceful societies: Các xã hội hòa bình

Public policy: Chính sách công

Quality of life: Chất lượng cuộc sống

Representative decision-making: Quyết định đại diện

Rule of law: Pháp quyền

Access to justice: Tiếp cận công lý

Anti-corruption: Chống tham nhũng

Child protection: Bảo vệ trẻ em

Civil liberties: Quyền tự do dân sự

Civil society: Xã hội dân sự

Civic engagement: Tham gia công dân

Conflict mediation: Hòa giải xung đột

Constitutional rights: Quyền hiến pháp

Court system: Hệ thống tòa án

Criminal justice: Tư pháp hình sự

Cybersecurity: An ninh mạng

Democratic governance: Quản trị dân chủ

Democratic institutions: Các thể chế dân chủ

Electoral integrity: Tính toàn vẹn của bầu cử

Freedom of assembly: Quyền tự do hội họp

Freedom of expression: Quyền tự do ngôn luận

Freedom of information: Quyền tự do thông tin

Freedom of movement: Quyền tự do đi lại

Freedom of press: Tự do báo chí

Fundamental freedoms: Các quyền tự do cơ bản

Government accountability: Trách nhiệm giải trình của chính phủ

Humanitarian law: Luật nhân đạo

Impartial judiciary: Tư pháp công minh

Independent judiciary: Tư pháp độc lập

International criminal law: Luật hình sự quốc tế

International humanitarian law: Luật nhân đạo quốc tế

Judicial independence: Sự độc lập của tư pháp

Judicial oversight: Giám sát tư pháp

Judicial reform: Cải cách tư pháp

Justice system: Hệ thống công lý

Legislative process: Quy trình lập pháp

Minority rights: Quyền của các dân tộc thiểu số

Non-discrimination: Không phân biệt đối xử

Open government: Chính phủ mở

Peacebuilding: Xây dựng hòa bình

Political freedom: Tự do chính trị

Political participation: Sự tham gia chính trị

Post-conflict reconstruction: Tái thiết sau xung đột

Public access to information: Tiếp cận thông tin công cộng

Restorative justice: Công lý phục hồi

Rule of law enforcement: Thực thi pháp luật

Social cohesion: Gắn kết xã hội

Social justice: Công bằng xã hội

State-building: Xây dựng nhà nước

Transitional justice: Công lý chuyển tiếp

Truth and reconciliation: Sự thật và hòa giải

Women's empowerment: Trao quyền cho phụ nữ

Youth engagement: Tham gia của thanh niên

Humanitarian response: Ứng phó nhân đạo

Transparency in governance: Minh bạch trong quản trị

Access to public services: Tiếp cận dịch vụ công

Peacekeeping operations: Hoạt động giữ gìn hòa bình

Conflict prevention: Phòng ngừa xung đột

Legal aid: Trợ giúp pháp lý

Public security: An ninh công cộng


Nguồn tham khảo

  • https://www.ukm.my/kelestarian/publications/sdgs-keywords 
  • https://www.keysearch.co/top-keywords/sustainability-keywords 



Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Sandbox

Thuật ngữ "sandbox" trong bối cảnh công nghệ được dùng để chỉ một môi trường thử nghiệm an toàn, trong đó các phần mềm, chương tr...