Keywords
Accountability: Trách nhiệm giải trình
Accountable institutions: Các tổ chức có trách nhiệm giải trình
Birth registration: Đăng ký khai sinh
Conflict resolution: Giải quyết xung đột
Equal access: Tiếp cận bình đẳng
Illicit financial flows: Dòng tài chính bất hợp pháp
Legal identity: Danh tính pháp lý
National Security: An ninh quốc gia
Paris principles: Các nguyên tắc Paris
Peaceful societies: Các xã hội hòa bình
Public policy: Chính sách công
Quality of life: Chất lượng cuộc sống
Representative decision-making: Quyết định đại diện
Rule of law: Pháp quyền
Access to justice: Tiếp cận công lý
Anti-corruption: Chống tham nhũng
Child protection: Bảo vệ trẻ em
Civil liberties: Quyền tự do dân sự
Civil society: Xã hội dân sự
Civic engagement: Tham gia công dân
Conflict mediation: Hòa giải xung đột
Constitutional rights: Quyền hiến pháp
Court system: Hệ thống tòa án
Criminal justice: Tư pháp hình sự
Cybersecurity: An ninh mạng
Democratic governance: Quản trị dân chủ
Democratic institutions: Các thể chế dân chủ
Electoral integrity: Tính toàn vẹn của bầu cử
Freedom of assembly: Quyền tự do hội họp
Freedom of expression: Quyền tự do ngôn luận
Freedom of information: Quyền tự do thông tin
Freedom of movement: Quyền tự do đi lại
Freedom of press: Tự do báo chí
Fundamental freedoms: Các quyền tự do cơ bản
Government accountability: Trách nhiệm giải trình của chính phủ
Humanitarian law: Luật nhân đạo
Impartial judiciary: Tư pháp công minh
Independent judiciary: Tư pháp độc lập
International criminal law: Luật hình sự quốc tế
International humanitarian law: Luật nhân đạo quốc tế
Judicial independence: Sự độc lập của tư pháp
Judicial oversight: Giám sát tư pháp
Judicial reform: Cải cách tư pháp
Justice system: Hệ thống công lý
Legislative process: Quy trình lập pháp
Minority rights: Quyền của các dân tộc thiểu số
Non-discrimination: Không phân biệt đối xử
Open government: Chính phủ mở
Peacebuilding: Xây dựng hòa bình
Political freedom: Tự do chính trị
Political participation: Sự tham gia chính trị
Post-conflict reconstruction: Tái thiết sau xung đột
Public access to information: Tiếp cận thông tin công cộng
Restorative justice: Công lý phục hồi
Rule of law enforcement: Thực thi pháp luật
Social cohesion: Gắn kết xã hội
Social justice: Công bằng xã hội
State-building: Xây dựng nhà nước
Transitional justice: Công lý chuyển tiếp
Truth and reconciliation: Sự thật và hòa giải
Women's empowerment: Trao quyền cho phụ nữ
Youth engagement: Tham gia của thanh niên
Humanitarian response: Ứng phó nhân đạo
Transparency in governance: Minh bạch trong quản trị
Access to public services: Tiếp cận dịch vụ công
Peacekeeping operations: Hoạt động giữ gìn hòa bình
Conflict prevention: Phòng ngừa xung đột
Legal aid: Trợ giúp pháp lý
Public security: An ninh công cộng
Nguồn tham khảo
- https://www.ukm.my/kelestarian/publications/sdgs-keywords
- https://www.keysearch.co/top-keywords/sustainability-keywords
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét