Keywords
Adaptable: Có khả năng thích nghi
Adaptation: Thích ứng
Affordable housing: Nhà ở giá rẻ
Air pollution: Ô nhiễm không khí
Air quality: Chất lượng không khí
Cultural heritage: Di sản văn hóa
Development planning: Quy hoạch phát triển
Disaster management: Quản lý thảm họa
Disaster risk reduction: Giảm thiểu rủi ro thảm họa
Disaster Strategy: Chiến lược ứng phó thảm họa
Fine particulate matter: Bụi mịn
Green spaces: Không gian xanh
Human settlements: Khu định cư của con người
Impact of cities: Tác động của các thành phố
Inadequate housing: Nhà ở không đạt tiêu chuẩn
Informal settlements: Khu dân cư không chính thức (khu ổ chuột)
Land consumption: Sử dụng đất
Local materials: Vật liệu địa phương
Natural disasters: Thiên tai
Natural heritage: Di sản thiên nhiên
Overcrowding: Quá tải dân số
Population growth: Tăng trưởng dân số
Public spaces: Không gian công cộng
Public transport: Giao thông công cộng
Resilient buildings: Các tòa nhà kiên cố
Resource efficiency: Hiệu quả sử dụng tài nguyên
Resource needs: Nhu cầu tài nguyên
Risk reduction strategy: Chiến lược giảm thiểu rủi ro
Road safety: An toàn giao thông đường bộ
Safe cities: Thành phố an toàn
Shanty: Nhà tạm bợ
Slums: Khu ổ chuột
Smart cities: Thành phố thông minh
Solid waste: Chất thải rắn
Suburban: Ngoại ô
Sustainable building/s: Tòa nhà bền vững
Sustainable cities/city: Thành phố bền vững
Sustainable communities: Cộng đồng bền vững
Sustainable urbanisation: Đô thị hóa bền vững
Town planning: Quy hoạch đô thị
Transport systems: Hệ thống giao thông
Urban development: Phát triển đô thị
Urban planning: Quy hoạch đô thị
Urban sustainability: Tính bền vững đô thị
Waste generation: Sự phát sinh chất thải
Waste management: Quản lý chất thải
Water-related disasters: Các thảm họa liên quan đến nước
Nguồn tham khảo
- https://www.ukm.my/kelestarian/publications/sdgs-keywords/
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét