Thứ Ba, 1 tháng 10, 2024

SDG 11: Sustainable Cities And Communities

 


(Nguồn: http://gleader.org/sdgs)

Keywords

Adaptable: Có khả năng thích nghi

Adaptation: Thích ứng

Affordable housing: Nhà ở giá rẻ

Air pollution: Ô nhiễm không khí

Air quality: Chất lượng không khí

Cultural heritage: Di sản văn hóa

Development planning: Quy hoạch phát triển

Disaster management: Quản lý thảm họa

Disaster risk reduction: Giảm thiểu rủi ro thảm họa

Disaster Strategy: Chiến lược ứng phó thảm họa

Fine particulate matter: Bụi mịn

Green spaces: Không gian xanh

Human settlements: Khu định cư của con người

Impact of cities: Tác động của các thành phố

Inadequate housing: Nhà ở không đạt tiêu chuẩn

Informal settlements: Khu dân cư không chính thức (khu ổ chuột)

Land consumption: Sử dụng đất

Local materials: Vật liệu địa phương

Natural disasters: Thiên tai

Natural heritage: Di sản thiên nhiên

Overcrowding: Quá tải dân số

Population growth: Tăng trưởng dân số

Public spaces: Không gian công cộng

Public transport: Giao thông công cộng

Resilient buildings: Các tòa nhà kiên cố

Resource efficiency: Hiệu quả sử dụng tài nguyên

Resource needs: Nhu cầu tài nguyên

Risk reduction strategy: Chiến lược giảm thiểu rủi ro

Road safety: An toàn giao thông đường bộ

Safe cities: Thành phố an toàn

Shanty: Nhà tạm bợ

Slums: Khu ổ chuột

Smart cities: Thành phố thông minh

Solid waste: Chất thải rắn

Suburban: Ngoại ô

Sustainable building/s: Tòa nhà bền vững

Sustainable cities/city: Thành phố bền vững

Sustainable communities: Cộng đồng bền vững

Sustainable urbanisation: Đô thị hóa bền vững

Town planning: Quy hoạch đô thị

Transport systems: Hệ thống giao thông

Urban development: Phát triển đô thị

Urban planning: Quy hoạch đô thị

Urban sustainability: Tính bền vững đô thị

Waste generation: Sự phát sinh chất thải

Waste management: Quản lý chất thải

Water-related disasters: Các thảm họa liên quan đến nước


Nguồn tham khảo

  • https://www.ukm.my/kelestarian/publications/sdgs-keywords/





Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Philanthropic Corporate Social Responsibility (CSR)

Philanthropic Corporate Social Responsibility (CSR) là một khía cạnh của trách nhiệm xã hội doanh nghiệp, nơi các doanh nghiệp tham gia vào ...