Thứ Hai, 30 tháng 9, 2024

SDG 10: Reduced Inequalities

 


(Nguồn: http://gleader.org/sdgs)

Keywords

Affordable housing: Nhà ở giá rẻ

Ageism: Phân biệt đối xử theo tuổi tác

Development assistance: Hỗ trợ phát triển

Discrimination: Phân biệt đối xử

Discriminatory: Mang tính phân biệt đối xử

Equal opportunity: Cơ hội bình đẳng

Financial assistance: Hỗ trợ tài chính

Foreign aid: Viện trợ nước ngoài

Foreign investment: Đầu tư nước ngoài

Global financial markets: Thị trường tài chính toàn cầu

Homelessness: Vô gia cư

Human rights: Quyền con người

Income growth: Tăng trưởng thu nhập

Income inequality: Bất bình đẳng thu nhập

Migrant remittance: Kiều hối của người di cư

Population growth: Tăng trưởng dân số

Public policy: Chính sách công

Quality of life: Chất lượng cuộc sống

Reduce inequalities: Giảm bất bình đẳng

Social protection: Bảo trợ xã hội

Vulnerable nations: Các quốc gia dễ bị tổn thương

Social inclusion: Hòa nhập xã hội

Social justice: Công bằng xã hội

Equal rights: Quyền bình đẳng

Equal opportunities: Cơ hội bình đẳng

Equitable access: Tiếp cận công bằng

Marginalized communities: Các cộng đồng bị gạt ra ngoài lề

Income disparity: Chênh lệch thu nhập

Gender parity: Cân bằng giới

Social mobility: Di chuyển xã hội (khả năng thay đổi tầng lớp xã hội)

Wealth distribution: Phân phối của cải

Economic disparity: Chênh lệch kinh tế

Access to resources: Tiếp cận nguồn lực

Inclusive policies: Chính sách hòa nhập

Affirmative action: Hành động tích cực (chính sách ưu tiên cho nhóm yếu thế)

Discriminatory practices: Các thực hành phân biệt đối xử

Cultural inclusion: Hòa nhập văn hóa

Disability rights: Quyền của người khuyết tật

Social inequality: Bất bình đẳng xã hội

Health equity: Công bằng y tế

Education equality: Bình đẳng giáo dục

Universal basic income: Thu nhập cơ bản toàn cầu

Wealth gap: Khoảng cách giàu nghèo

Poverty alleviation: Giảm nghèo

Human dignity: Nhân phẩm

Labor rights: Quyền lao động

Minority rights: Quyền của các nhóm thiểu số

Digital divide: Khoảng cách số (chênh lệch tiếp cận công nghệ)

Access to justice: Tiếp cận công lý

Gender wage gap: Chênh lệch lương theo giới tính

Racial equality: Bình đẳng chủng tộc

Youth empowerment: Trao quyền cho thanh niên

Community resilience: Khả năng chống chịu của cộng đồng

Underserved communities: Các cộng đồng thiếu thốn dịch vụ

Economic empowerment: Trao quyền kinh tế

Financial inclusion: Bao gồm tài chính (khả năng tiếp cận dịch vụ tài chính)

Access to healthcare: Tiếp cận chăm sóc sức khỏe

Social cohesion: Sự gắn kết xã hội

Intergenerational equity: Công bằng giữa các thế hệ

Nguồn tham khảo

  • https://www.ukm.my/kelestarian/publications/sdgs-keywords/




Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Philanthropic Corporate Social Responsibility (CSR)

Philanthropic Corporate Social Responsibility (CSR) là một khía cạnh của trách nhiệm xã hội doanh nghiệp, nơi các doanh nghiệp tham gia vào ...