Keywords
Agricultural Orientation index: Chỉ số định hướng nông nghiệp
Agricultural productivity: Năng suất nông nghiệp
Crop diversity: Đa dạng cây trồng
Doha Round: Vòng đàm phán Doha
End hunger: Chấm dứt nạn đói
Food gap: Sự thiếu hụt thực phẩm
Food production: Sản xuất thực phẩm
Food reserves: Dự trữ lương thực
Food Security: An ninh lương thực
Genetic diversity: Đa dạng di truyền
Genetic diversity of seeds: Đa dạng di truyền của hạt giống
Improved nutrition: Cải thiện dinh dưỡng
Innovations and health: Đổi mới và sức khỏe
Malnourished: Suy dinh dưỡng
Nutritional needs: Nhu cầu dinh dưỡng
Productivity: Năng suất
Quality of life: Chất lượng cuộc sống
Resilient agriculture: Nông nghiệp có khả năng chống chịu
Rural infrastructure: Cơ sở hạ tầng nông thôn
Small-scale food producers: Nhà sản xuất thực phẩm quy mô nhỏ
Stunted growth: Tăng trưởng còi cọc
Stunting: Tình trạng còi cọc
Sufficient food: Đủ lương thực
Sustainable agriculture: Nông nghiệp bền vững
Sustainable food production: Sản xuất thực phẩm bền vững
Trade diversity: Đa dạng thương mại
Trade restrictions: Hạn chế thương mại
Under nourished / Undernourished: Thiếu dinh dưỡng
Nguồn tham khảo
- https://www.ukm.my/kelestarian/publications/sdgs-keywords/
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét