Chủ Nhật, 22 tháng 9, 2024

SDG 2 – Zero Hunger

(Nguồn: http://gleader.org/sdgs)

Keywords

 

Agricultural Orientation index: Chỉ số định hướng nông nghiệp

Agricultural productivity: Năng suất nông nghiệp

Crop diversity: Đa dạng cây trồng

Doha Round: Vòng đàm phán Doha

End hunger: Chấm dứt nạn đói

Food gap: Sự thiếu hụt thực phẩm

Food production: Sản xuất thực phẩm

Food reserves: Dự trữ lương thực

Food Security: An ninh lương thực

Genetic diversity: Đa dạng di truyền

Genetic diversity of seeds: Đa dạng di truyền của hạt giống

Improved nutrition: Cải thiện dinh dưỡng

Innovations and health: Đổi mới và sức khỏe

Malnourished: Suy dinh dưỡng

Nutritional needs: Nhu cầu dinh dưỡng

Productivity: Năng suất

Quality of life: Chất lượng cuộc sống

Resilient agriculture: Nông nghiệp có khả năng chống chịu

Rural infrastructure: Cơ sở hạ tầng nông thôn

Small-scale food producers: Nhà sản xuất thực phẩm quy mô nhỏ

Stunted growth: Tăng trưởng còi cọc

Stunting: Tình trạng còi cọc

Sufficient food: Đủ lương thực

Sustainable agriculture: Nông nghiệp bền vững

Sustainable food production: Sản xuất thực phẩm bền vững

Trade diversity: Đa dạng thương mại

Trade restrictions: Hạn chế thương mại

Under nourished / Undernourished: Thiếu dinh dưỡng


Nguồn tham khảo

  • https://www.ukm.my/kelestarian/publications/sdgs-keywords/

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Sandbox

Thuật ngữ "sandbox" trong bối cảnh công nghệ được dùng để chỉ một môi trường thử nghiệm an toàn, trong đó các phần mềm, chương tr...