Keywords
Affordable energy: Năng lượng giá cả phải chăng
Alternative energy: Năng lượng thay thế
Animal waste: Chất thải động vật
Charcoal: Than củi
Clean energy: Năng lượng sạch
Clean energy technology: Công nghệ năng lượng sạch
Clean fuel technology: Công nghệ nhiên liệu sạch
Clean fuels: Nhiên liệu sạch
Cleaner fossil fuel technology: Công nghệ nhiên liệu hóa thạch sạch hơn
Climate goal: Mục tiêu khí hậu
Electricity infrastructure: Cơ sở hạ tầng điện
Emissions: Khí thải
Energy efficiency: Hiệu quả năng lượng
Energy infrastructure: Cơ sở hạ tầng năng lượng
Energy research: Nghiên cứu năng lượng
Energy technology: Công nghệ năng lượng
Fossil-fuel: Nhiên liệu hóa thạch
Green economy: Kinh tế xanh
Greenhouse gas: Khí nhà kính
Greenhouse gas emissions: Phát thải khí nhà kính
Hydroelectric: Thủy điện
Low carbon: Ít các-bon
Modern electricity: Điện hiện đại
Modern energy: Năng lượng hiện đại
Reliable energy: Năng lượng ổn định
Renewable: Tái tạo
Renewable energy: Năng lượng tái tạo
Renewable power: Năng lượng tái tạo
Solar: Năng lượng mặt trời
Solar energy: Năng lượng mặt trời
Solar power: Điện mặt trời
Sustainable energy: Năng lượng bền vững
Sustainable energy services: Dịch vụ năng lượng bền vững
Sustainable power: Năng lượng bền vững
Vehicles: Phương tiện giao thông
Wind power: Điện gió
Wind turbine: Tuabin gió
Nguồn tham khảo
- https://www.ukm.my/kelestarian/publications/sdgs-keywords/
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét