Keywords
Access to education: Tiếp cận giáo dục
Basic education: Giáo dục cơ bản
Basic literacy: Biết đọc biết viết cơ bản
Basic literacy skills: Kỹ năng đọc viết cơ bản
Cultural diversity: Đa dạng văn hóa
Early childhood: Thời thơ ấu
Early childhood development: Phát triển trẻ thơ
Education for sustainability: Giáo dục vì sự bền vững
Equal access: Tiếp cận bình đẳng
Equal education: Giáo dục bình đẳng
Equitable education: Giáo dục công bằng
Gender disparities in education: Bất bình đẳng giới trong giáo dục
Gender disparity: Chênh lệch giới tính
Gender equality: Bình đẳng giới
Gender equity: Công bằng giới
Gender sensitive: Nhạy cảm về giới
Global citizenship: Công dân toàn cầu
Global education: Giáo dục toàn cầu
Learning opportunities: Cơ hội học tập
Lifelong learning: Học tập suốt đời
Literacy: Biết đọc biết viết
Literacy skills: Kỹ năng đọc viết
Numeracy: Kỹ năng tính toán
Preprimary education: Giáo dục mầm non
Primary education: Giáo dục tiểu học
Qualified teachers: Giáo viên có trình độ
Secondary education: Giáo dục trung học
Teacher training: Đào tạo giáo viên
Universal education: Giáo dục phổ cập
Vocational training: Đào tạo nghề
Nguồn tham khảo
- https://www.ukm.my/kelestarian/publications/sdgs-keywords/
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét