Keywords
Accessible water: Nước có thể tiếp cận
Affordable drinking water:
Clean water: Nước sạch
Contaminated: Bị ô nhiễm
Desalination: Khử mặn
Diarrhoeal diseases: Các bệnh tiêu chảy
Drought: Hạn hán
Dumping: Xả thải
Ecosystem protection: Bảo vệ hệ sinh thái
Ecosystem restoration: Phục hồi hệ sinh thái
Equitable sanitation: Vệ sinh công bằng
Floods: Lũ lụt
Fresh water: Nước ngọt
Hydropower: Thủy điện
Hygiene: Vệ sinh
Improving water: Cải thiện chất lượng nước
Inadequate water: Nước không đủ chất lượng
Inadequate water supply: Cung cấp nước không đủ
Irrigation: Tưới tiêu
Latrines: Nhà vệ sinh
Open defecation: Đi vệ sinh bừa bãi
Pollution: Ô nhiễm
Recycled water: Nước thải đã qua xử lý
Reuse: Tái sử dụng
Safe drinking water: Nước uống an toàn
Sanitation: Vệ sinh
Sanitation and hygiene: Vệ sinh và giữ gìn vệ sinh
Sanitation management: Quản lý vệ sinh
Sewerage: Hệ thống cống rãnh
Sustainable water management: Quản lý nước bền vững
Sustainable withdrawals: Khai thác bền vững
Untreated wastewater: Nước thải chưa qua xử lý
Wastewater: Nước thải
Wastewater treatment: Xử lý nước thải
Water access: Tiếp cận nước
Water disasters: Thảm họa nước
Water ecosystems: Hệ sinh thái nước
Water efficiency: Hiệu quả sử dụng nước
Water harvesting: Thu gom nước
Water quality: Chất lượng nước
Water resources management: Quản lý tài nguyên nước
Water scarcity: Khan hiếm nước
Water-related ecosystems: Hệ sinh thái liên quan đến nước
Water-use efficiency: Hiệu quả sử dụng nước
Nguồn tham khảo
- https://www.ukm.my/kelestarian/publications/sdgs-keywords/
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét