Thứ Sáu, 20 tháng 9, 2024

Sustainable development's keywords

 1. Kinh tế và Tăng trưởng bền vững

Sustainable development (Phát triển bền vững)

Green economy (Kinh tế xanh)

Circular economy (Kinh tế tuần hoàn)

Inclusive growth (Tăng trưởng bao trùm)

Resource efficiency (Hiệu quả tài nguyên)

Green jobs (Việc làm xanh)

Green technology (Công nghệ xanh)

Sustainable agriculture (Nông nghiệp bền vững)

2. Môi trường

Climate change (Biến đổi khí hậu)

Environmental degradation (Suy thoái môi trường)

Biodiversity conservation (Bảo tồn đa dạng sinh học)

Carbon footprint (Dấu chân carbon)

Renewable energy (Năng lượng tái tạo)

Energy efficiency (Hiệu quả năng lượng)

Waste management (Quản lý chất thải)

Water conservation (Bảo tồn nước)

Sustainable land use (Sử dụng đất bền vững)

Ecosystem services (Dịch vụ hệ sinh thái)

Air quality management (Quản lý chất lượng không khí)

3. Xã hội và Phát triển con người

Social equity (Công bằng xã hội)

Poverty reduction (Giảm nghèo)

Gender equality (Bình đẳng giới)

Access to education (Tiếp cận giáo dục)

Healthcare access (Tiếp cận chăm sóc y tế)

Social inclusion (Hòa nhập xã hội)

Human rights (Quyền con người)

Community resilience (Khả năng chống chịu của cộng đồng)

Sustainable urbanization (Đô thị hóa bền vững)

Food security (An ninh lương thực)

4. Quản trị và Chính sách

Good governance (Quản trị tốt)

Sustainable policies (Chính sách bền vững)

Corporate social responsibility (CSR) (Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp)

Environmental governance (Quản trị môi trường)

Public-private partnerships (Quan hệ đối tác công tư)

Sustainable investment (Đầu tư bền vững)

Environmental regulations (Quy định môi trường)

Sustainable supply chain (Chuỗi cung ứng bền vững)

Green finance (Tài chính xanh)

Sustainable business practices (Thực hành kinh doanh bền vững)

5. Năng lượng và Công nghệ

Clean energy (Năng lượng sạch)

Solar energy (Năng lượng mặt trời)

Wind energy (Năng lượng gió)

Hydropower (Thủy điện)

Energy transition (Chuyển đổi năng lượng)

Low-carbon technology (Công nghệ ít carbon)

Sustainable transportation (Vận tải bền vững)

Smart cities (Thành phố thông minh)

Electric vehicles (Xe điện)

Carbon capture and storage (CCS) (Thu giữ và lưu trữ carbon)

6. Quản lý tài nguyên

Natural resource management (Quản lý tài nguyên thiên nhiên)

Sustainable forestry (Lâm nghiệp bền vững)

Sustainable fisheries (Ngư nghiệp bền vững)

Water resource management (Quản lý tài nguyên nước)

Mineral resource management (Quản lý tài nguyên khoáng sản)

Land degradation (Suy thoái đất)

Ocean conservation (Bảo tồn đại dương)

Deforestation (Phá rừng)

Land restoration (Phục hồi đất)

7. Công nghệ và Đổi mới

Green innovation (Đổi mới xanh)

Environmental innovation (Đổi mới môi trường)

Eco-friendly technologies (Công nghệ thân thiện với môi trường)

Sustainable product design (Thiết kế sản phẩm bền vững)

Technological innovation for sustainability (Đổi mới công nghệ vì sự bền vững)

Digital transformation for sustainability (Chuyển đổi số cho phát triển bền vững)

8. Các tổ chức và chương trình hành động

Sustainable Development Goals (SDGs) (Các mục tiêu phát triển bền vững)

Paris Agreement (Hiệp định Paris)

UNFCCC (Công ước khung của Liên Hợp Quốc về biến đổi khí hậu)

Intergovernmental Panel on Climate Change (IPCC) (Ủy ban Liên chính phủ về Biến đổi Khí hậu)

Global Reporting Initiative (GRI) (Sáng kiến báo cáo toàn cầu)

Environmental, Social, and Governance (ESG) (Môi trường, Xã hội, và Quản trị)

Carbon offset (Bù trừ carbon)

Agenda 2030 (Chương trình nghị sự 2030)

9. Nông nghiệp và Thực phẩm

Sustainable agriculture (Nông nghiệp bền vững)

Organic farming (Nông nghiệp hữu cơ)

Agroforestry (Nông lâm kết hợp)

Regenerative agriculture (Nông nghiệp tái sinh)

Sustainable food systems (Hệ thống thực phẩm bền vững)

Climate-smart agriculture (Nông nghiệp thông minh về khí hậu)

Agri-environmental practices (Thực hành nông nghiệp thân thiện với môi trường)

Local food systems (Hệ thống thực phẩm địa phương)

Vertical farming (Nông nghiệp thẳng đứng)

Nguồn tham khảo

  • https://www.ukm.my/kelestarian/publications/sdgs-keywords/
  • https://www.treehugger.com/eco-terms-a-to-z-6385604
  • https://relatedwords.io/sustainable-development

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Sandbox

Thuật ngữ "sandbox" trong bối cảnh công nghệ được dùng để chỉ một môi trường thử nghiệm an toàn, trong đó các phần mềm, chương tr...