Thứ Hai, 23 tháng 9, 2024

SDG 3: Good Health And Well-Being

 

(Nguồn: http://gleader.org/sdgs)

Keywords

Access to clean water and sanitation: Tiếp cận nước sạch và vệ sinh

Affordable medicines: Thuốc giá cả phải chăng

Air contamination: Ô nhiễm không khí

Air pollution: Ô nhiễm không khí

Alcohol abuse: Lạm dụng rượu bia

Biomedical: Y sinh học

Bodily autonomy: 

Child deaths: Tử vong trẻ em

Contraceptive use: Sử dụng biện pháp tránh thai

Disability and family support: Hỗ trợ người khuyết tật và gia đình

Disability and inclusion: Khuyết tật và hòa nhập

Disability and politics of location: Khuyết tật và chính trị địa phương

Family planning: Kế hoạch hóa gia đình

Health in resource-constrained settings: Sức khỏe trong môi trường tài nguyên hạn chế

Health worker density: Mật độ nhân viên y tế

Healthy lives: Cuộc sống lành mạnh

Improving mortality: Cải thiện tỷ lệ tử vong

Increasing life expectancy: Tăng tuổi thọ

International health policy: Chính sách y tế quốc tế

International health regulations: Quy định y tế quốc tế

Malaria: Sốt rét

Maternal mortality: Tử vong bà mẹ

Mental health: Sức khỏe tâm thần

Mortality rate: Tỷ lệ tử vong

Narcotic drug abuse: Lạm dụng ma túy

Neonatal mortality: Tử vong sơ sinh

Premature mortality: Tử vong sớm

Preventable deaths: Tử vong có thể phòng ngừa

Reducing malaria: Giảm bệnh sốt rét

Reducing mortality: Giảm tỷ lệ tử vong

Refugees and health services: Người tị nạn và dịch vụ y tế

Reproductive health: Sức khỏe sinh sản

Road traffic accidents: Tai nạn giao thông đường bộ

Soil contamination: Ô nhiễm đất

Soil pollution: Ô nhiễm đất

Tobacco control: Kiểm soát thuốc lá

Treatment of substance abuse: Điều trị lạm dụng chất kích thích

Universal health: Y tế phổ cập

Universal health coverage: Bảo hiểm y tế toàn dân

Vaccines in developing countries: Vắc-xin tại các nước đang phát triển

Violence: Bạo lực

WASH (Water, Sanitation, and Hygiene): Nước, vệ sinh và vệ sinh môi trường

Water-borne disease: Bệnh lây truyền qua đường nước

Wellbeing/well being/well-being: Sức khỏe và phúc lợi

Nguồn tham khảo

  • https://www.ukm.my/kelestarian/publications/sdgs-keywords/

 

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Philanthropic Corporate Social Responsibility (CSR)

Philanthropic Corporate Social Responsibility (CSR) là một khía cạnh của trách nhiệm xã hội doanh nghiệp, nơi các doanh nghiệp tham gia vào ...