Keywords
Access to clean water and sanitation: Tiếp cận nước sạch và vệ sinh
Affordable medicines: Thuốc giá cả phải chăng
Air contamination: Ô nhiễm không khí
Air pollution: Ô nhiễm không khí
Alcohol abuse: Lạm dụng rượu bia
Biomedical: Y sinh học
Bodily autonomy:
Child deaths: Tử vong trẻ em
Contraceptive use: Sử dụng biện pháp tránh thai
Disability and family support: Hỗ trợ người khuyết tật và gia đình
Disability and inclusion: Khuyết tật và hòa nhập
Disability and politics of location: Khuyết tật và chính trị địa phương
Family planning: Kế hoạch hóa gia đình
Health in resource-constrained settings: Sức khỏe trong môi trường tài nguyên hạn chế
Health worker density: Mật độ nhân viên y tế
Healthy lives: Cuộc sống lành mạnh
Improving mortality: Cải thiện tỷ lệ tử vong
Increasing life expectancy: Tăng tuổi thọ
International health policy: Chính sách y tế quốc tế
International health regulations: Quy định y tế quốc tế
Malaria: Sốt rét
Maternal mortality: Tử vong bà mẹ
Mental health: Sức khỏe tâm thần
Mortality rate: Tỷ lệ tử vong
Narcotic drug abuse: Lạm dụng ma túy
Neonatal mortality: Tử vong sơ sinh
Premature mortality: Tử vong sớm
Preventable deaths: Tử vong có thể phòng ngừa
Reducing malaria: Giảm bệnh sốt rét
Reducing mortality: Giảm tỷ lệ tử vong
Refugees and health services: Người tị nạn và dịch vụ y tế
Reproductive health: Sức khỏe sinh sản
Road traffic accidents: Tai nạn giao thông đường bộ
Soil contamination: Ô nhiễm đất
Soil pollution: Ô nhiễm đất
Tobacco control: Kiểm soát thuốc lá
Treatment of substance abuse: Điều trị lạm dụng chất kích thích
Universal health: Y tế phổ cập
Universal health coverage: Bảo hiểm y tế toàn dân
Vaccines in developing countries: Vắc-xin tại các nước đang phát triển
Violence: Bạo lực
WASH (Water, Sanitation, and Hygiene): Nước, vệ sinh và vệ sinh môi trường
Water-borne disease: Bệnh lây truyền qua đường nước
Wellbeing/well being/well-being: Sức khỏe và phúc lợi
Nguồn tham khảo
- https://www.ukm.my/kelestarian/publications/sdgs-keywords/
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét