Keywords
Access to the internet: Tiếp cận internet
Affordable access: Tiếp cận với giá cả phải chăng
Affordable credit: Tín dụng giá cả phải chăng
Clean technologies: Công nghệ sạch
Data banks: Ngân hàng dữ liệu
Economic development: Phát triển kinh tế
Electrical power: Năng lượng điện
Environmentally sound technologies: Công nghệ thân thiện với môi trường
Financial services: Dịch vụ tài chính
ICT infrastructure: Cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin và truyền thông
Industrial diversification: Đa dạng hóa công nghiệp
Information and communication technology: Công nghệ thông tin và truyền thông
Internet access: Truy cập internet
Knowledge in education for all:
National Security: An ninh quốc gia
Network infrastructure: Cơ sở hạ tầng mạng
Public policy: Chính sách công
Quality of life: Chất lượng cuộc sống
Regional infrastructure: Cơ sở hạ tầng khu vực
Resilient infrastructure: Cơ sở hạ tầng kiên cố
Resource use efficiency: Hiệu quả sử dụng tài nguyên
Scientific research: Nghiên cứu khoa học
Sustainable industrialisation: Công nghiệp hóa bền vững
Sustainable infrastructure: Cơ sở hạ tầng bền vững
Technological capabilities: Năng lực công nghệ
Transborder infrastructure: Cơ sở hạ tầng xuyên biên giới
Value chains: Chuỗi giá trị
Value chains and markets: Chuỗi giá trị và thị trường
Water infrastructure: Cơ sở hạ tầng nước
Water resources: Tài nguyên nước
Nguồn tham khảo
- https://www.ukm.my/kelestarian/publications/sdgs-keywords/
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét