Thứ Hai, 7 tháng 10, 2024

SDG 17: Partnerships for the Goal

 


(Nguồn: http://gleader.org/sdgs)

Keywords

Civil society partnerships: Quan hệ đối tác với xã hội dân sự

Communication technologies: Công nghệ truyền thông

Debt sustainability: Tính bền vững của nợ

Development assistance: Hỗ trợ phát triển

Disaggregated data: Dữ liệu phân tách

Doha Development Agenda: Chương trình phát triển Doha

Environmentally sound technologies: Công nghệ thân thiện với môi trường

Foreign direct investments: Đầu tư trực tiếp nước ngoài

Fostering innovation: Thúc đẩy đổi mới

Free trade: Thương mại tự do

Global partnership: Quan hệ đối tác toàn cầu

Global partnership for sustainable development: Quan hệ đối tác toàn cầu vì phát triển bền vững

Global stability: Ổn định toàn cầu

International aid: Viện trợ quốc tế

International cooperation: Hợp tác quốc tế

International population and housing census: Tổng điều tra dân số và nhà ở quốc tế

International support: Hỗ trợ quốc tế

International support for developing countries: Hỗ trợ quốc tế cho các nước đang phát triển

Knowledge sharing: Chia sẻ tri thức

Multi-stakeholder partnerships: 

Poverty eradication: Xóa đói giảm nghèo

Public-private partnerships: Quan hệ đối tác công tư

Science cooperation agreements: Hiệp định hợp tác khoa học

Technology cooperation agreements: Hiệp định hợp tác công nghệ

Technology transfer: Chuyển giao công nghệ

Weighted tariff average: Mức thuế trung bình có trọng số

Women entrepreneurs: Doanh nhân nữ

World Trade Organization: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)

Capacity development: Phát triển năng lực

Collaborative initiatives: Sáng kiến hợp tác

Data availability: Khả năng tiếp cận dữ liệu

Development finance: Tài chính phát triển

Domestic resource mobilization: Huy động nguồn lực trong nước

Effective partnerships: Quan hệ đối tác hiệu quả

Enhanced cooperation: Tăng cường hợp tác

Financial flows: Dòng chảy tài chính

Global financial system: Hệ thống tài chính toàn cầu

Global governance: Quản trị toàn cầu

Good governance practices: Thực hành quản trị tốt

Innovative financing: Tài chính sáng tạo

International trade agreements: Hiệp định thương mại quốc tế

Intersectoral collaboration: Hợp tác liên ngành

Investment promotion: Thúc đẩy đầu tư

Knowledge networks: Mạng lưới tri thức

Local governance: Quản trị địa phương

Multi-lateral agreements: Các hiệp định đa phương

Mutual accountability: Trách nhiệm giải trình lẫn nhau

Official development assistance (ODA): Hỗ trợ phát triển chính thức

Open data platforms: Nền tảng dữ liệu mở

Policy coherence: Sự nhất quán chính sách

Policy coordination: Điều phối chính sách

Public finance: Tài chính công

Resource mobilization: Huy động nguồn lực

Shared responsibility: Trách nhiệm chung

South-South cooperation: Hợp tác Nam - Nam

Stakeholder engagement: Sự tham gia của các bên liên quan

Strategic alliances: Liên minh chiến lược

Sustainable development financing: Tài chính cho phát triển bền vững

Tax transparency: Minh bạch thuế

Technical assistance: Hỗ trợ kỹ thuật

Technology facilitation mechanism: Cơ chế hỗ trợ công nghệ

Trade capacity-building: Xây dựng năng lực thương mại

Trade facilitation: Tạo thuận lợi thương mại

Triangular cooperation: Hợp tác ba bên

Voluntary national reviews (VNRs): Đánh giá quốc gia tự nguyện

International development framework: Khung phát triển quốc tế

Accountability frameworks: Khung trách nhiệm giải trình

Blended finance: Tài chính hỗn hợp

Development cooperation: Hợp tác phát triển

Donor coordination: Điều phối nhà tài trợ

Evaluation mechanisms: Cơ chế đánh giá

Fiscal policy space: Không gian chính sách tài khóa

Foreign aid effectiveness: Hiệu quả viện trợ nước ngoài

Global partnership forum: Diễn đàn đối tác toàn cầu

Inclusive growth: Tăng trưởng bao trùm

Institutional frameworks: Khung thể chế

Intergovernmental partnerships: Quan hệ đối tác liên chính phủ

North-South cooperation: Hợp tác Bắc - Nam

Official statistics: Thống kê chính thức

Public debt management: Quản lý nợ công

Shared goals: Các mục tiêu chung

Sustainable development strategies: Chiến lược phát triển bền vững

Tax capacity-building: Xây dựng năng lực thuế

Technical cooperation: Hợp tác kỹ thuật

Trade and investment partnerships: Quan hệ đối tác thương mại và đầu tư

Value chain partnerships: Quan hệ đối tác chuỗi giá trị

Transparency in aid: Minh bạch trong viện trợ

Regional partnerships: Quan hệ đối tác khu vực

Monitoring and evaluation (M&E): Giám sát và đánh giá

Sustainable financing models: Mô hình tài chính bền vững

Resource allocation: Phân bổ nguồn lực

Collaborative governance: Quản trị hợp tác

Development policy coordination: Điều phối chính sách phát triển

Global development frameworks: Khung phát triển toàn cầu

Private sector engagement: Sự tham gia của khu vực tư nhân

Cross-border cooperation: Hợp tác xuyên biên giới

Community of practice: Cộng đồng thực hành

Knowledge management: Quản lý tri thức

Partnership agreements: Các thỏa thuận đối tác 

Nguồn tham khảo

  • https://www.ukm.my/kelestarian/publications/sdgs-keywords/
  • https://www.ukm.my/kelestarian/publications/sdgs-keywords/




Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Sandbox

Thuật ngữ "sandbox" trong bối cảnh công nghệ được dùng để chỉ một môi trường thử nghiệm an toàn, trong đó các phần mềm, chương tr...