Keywords
Civil society partnerships: Quan hệ đối tác với xã hội dân sự
Communication technologies: Công nghệ truyền thông
Debt sustainability: Tính bền vững của nợ
Development assistance: Hỗ trợ phát triển
Disaggregated data: Dữ liệu phân tách
Doha Development Agenda: Chương trình phát triển Doha
Environmentally sound technologies: Công nghệ thân thiện với môi trường
Foreign direct investments: Đầu tư trực tiếp nước ngoài
Fostering innovation: Thúc đẩy đổi mới
Free trade: Thương mại tự do
Global partnership: Quan hệ đối tác toàn cầu
Global partnership for sustainable development: Quan hệ đối tác toàn cầu vì phát triển bền vững
Global stability: Ổn định toàn cầu
International aid: Viện trợ quốc tế
International cooperation: Hợp tác quốc tế
International population and housing census: Tổng điều tra dân số và nhà ở quốc tế
International support: Hỗ trợ quốc tế
International support for developing countries: Hỗ trợ quốc tế cho các nước đang phát triển
Knowledge sharing: Chia sẻ tri thức
Multi-stakeholder partnerships:
Poverty eradication: Xóa đói giảm nghèo
Public-private partnerships: Quan hệ đối tác công tư
Science cooperation agreements: Hiệp định hợp tác khoa học
Technology cooperation agreements: Hiệp định hợp tác công nghệ
Technology transfer: Chuyển giao công nghệ
Weighted tariff average: Mức thuế trung bình có trọng số
Women entrepreneurs: Doanh nhân nữ
World Trade Organization: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
Capacity development: Phát triển năng lực
Collaborative initiatives: Sáng kiến hợp tác
Data availability: Khả năng tiếp cận dữ liệu
Development finance: Tài chính phát triển
Domestic resource mobilization: Huy động nguồn lực trong nước
Effective partnerships: Quan hệ đối tác hiệu quả
Enhanced cooperation: Tăng cường hợp tác
Financial flows: Dòng chảy tài chính
Global financial system: Hệ thống tài chính toàn cầu
Global governance: Quản trị toàn cầu
Good governance practices: Thực hành quản trị tốt
Innovative financing: Tài chính sáng tạo
International trade agreements: Hiệp định thương mại quốc tế
Intersectoral collaboration: Hợp tác liên ngành
Investment promotion: Thúc đẩy đầu tư
Knowledge networks: Mạng lưới tri thức
Local governance: Quản trị địa phương
Multi-lateral agreements: Các hiệp định đa phương
Mutual accountability: Trách nhiệm giải trình lẫn nhau
Official development assistance (ODA): Hỗ trợ phát triển chính thức
Open data platforms: Nền tảng dữ liệu mở
Policy coherence: Sự nhất quán chính sách
Policy coordination: Điều phối chính sách
Public finance: Tài chính công
Resource mobilization: Huy động nguồn lực
Shared responsibility: Trách nhiệm chung
South-South cooperation: Hợp tác Nam - Nam
Stakeholder engagement: Sự tham gia của các bên liên quan
Strategic alliances: Liên minh chiến lược
Sustainable development financing: Tài chính cho phát triển bền vững
Tax transparency: Minh bạch thuế
Technical assistance: Hỗ trợ kỹ thuật
Technology facilitation mechanism: Cơ chế hỗ trợ công nghệ
Trade capacity-building: Xây dựng năng lực thương mại
Trade facilitation: Tạo thuận lợi thương mại
Triangular cooperation: Hợp tác ba bên
Voluntary national reviews (VNRs): Đánh giá quốc gia tự nguyện
International development framework: Khung phát triển quốc tế
Accountability frameworks: Khung trách nhiệm giải trình
Blended finance: Tài chính hỗn hợp
Development cooperation: Hợp tác phát triển
Donor coordination: Điều phối nhà tài trợ
Evaluation mechanisms: Cơ chế đánh giá
Fiscal policy space: Không gian chính sách tài khóa
Foreign aid effectiveness: Hiệu quả viện trợ nước ngoài
Global partnership forum: Diễn đàn đối tác toàn cầu
Inclusive growth: Tăng trưởng bao trùm
Institutional frameworks: Khung thể chế
Intergovernmental partnerships: Quan hệ đối tác liên chính phủ
North-South cooperation: Hợp tác Bắc - Nam
Official statistics: Thống kê chính thức
Public debt management: Quản lý nợ công
Shared goals: Các mục tiêu chung
Sustainable development strategies: Chiến lược phát triển bền vững
Tax capacity-building: Xây dựng năng lực thuế
Technical cooperation: Hợp tác kỹ thuật
Trade and investment partnerships: Quan hệ đối tác thương mại và đầu tư
Value chain partnerships: Quan hệ đối tác chuỗi giá trị
Transparency in aid: Minh bạch trong viện trợ
Regional partnerships: Quan hệ đối tác khu vực
Monitoring and evaluation (M&E): Giám sát và đánh giá
Sustainable financing models: Mô hình tài chính bền vững
Resource allocation: Phân bổ nguồn lực
Collaborative governance: Quản trị hợp tác
Development policy coordination: Điều phối chính sách phát triển
Global development frameworks: Khung phát triển toàn cầu
Private sector engagement: Sự tham gia của khu vực tư nhân
Cross-border cooperation: Hợp tác xuyên biên giới
Community of practice: Cộng đồng thực hành
Knowledge management: Quản lý tri thức
Partnership agreements: Các thỏa thuận đối tác
Nguồn tham khảo
- https://www.ukm.my/kelestarian/publications/sdgs-keywords/
- https://www.ukm.my/kelestarian/publications/sdgs-keywords/
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét