Thứ Năm, 1 tháng 6, 2023

IFRS 10 — Consolidated Financial Statements

  

IFRS 10 với tiêu đề " Consolidated Financial Statements  - Báo cáo tài chính hợp nhất", do Ủy ban Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB) ban hành vào tháng 5 năm 2011. Chuẩn mực này cung cấp hướng dẫn về cách một đơn vị nên lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất khi đơn vị đó có quyền kiểm soát đối với một hoặc nhiều đơn vị khác. Tiêu chuẩn thay thế hướng dẫn trước đó trong IAS 27 (phiên bản 2008) và SIC-12.


(Nguồn: https://www.cpdbox.com/ifrs-10-consolidated-financial-statements/)

Nền tảng của IFRS 10 là khái niệm kiểm soát. Sự kiểm soát tồn tại khi một đơn vị có khả năng chi phối các chính sách tài chính và hoạt động của một đơn vị khác để thu được lợi ích từ các hoạt động của đơn vị đó. Nó không chỉ dựa trên quyền sở hữu quyền biểu quyết mà được xác định bằng cách đánh giá khả năng ảnh hưởng đến định hướng chiến lược của bên nhận đầu tư.

·      Quy trình hợp nhất: IFRS 10 phác thảo các bước để xác định liệu một đơn vị nào đó có nên được hợp nhất hay không. Điều này liên quan đến việc đánh giá quyền lực, mức độ tiếp xúc hoặc quyền đối với lợi nhuận biến đổi và khả năng ảnh hưởng đến những khoản lãi đó thông qua việc tham gia vào các hoạt động của bên được đầu tư. Tiêu chuẩn cung cấp hướng dẫn chi tiết để giải quyết các tình huống kiểm soát phức tạp, bao gồm cả những tình huống liên quan đến các thực thể có cấu trúc.

 

·      Các đơn vị có mục đích đặc biệt (SPE): IFRS 10 giới thiệu một cách tiếp cận chặt chẽ hơn để đánh giá quyền kiểm soát đối với SPE. Nó yêu cầu các đơn vị cân nhắc cả quyền lực và lợi ích khi xác định liệu có tồn tại quyền kiểm soát hay không, loại bỏ cách tiếp cận "rủi ro và phần thưởng" trước đây.

 

·      Hạch toán lợi ích không kiểm soát (NCI): IFRS 10 yêu cầu các đơn vị trình bày lợi ích không kiểm soát như một thành phần riêng biệt của vốn chủ sở hữu. Tiêu chuẩn cung cấp hướng dẫn về đo lường, trình bày và công bố NCI.

 

Việc thực thi IFRS 10 sẽ mang lại các lợi ích sau đây:

 

·      Nâng cao tính minh bạch: IFRS 10 thúc đẩy tính minh bạch bằng cách đảm bảo rằng báo cáo tài chính của một đơn vị phản ánh sự kiểm soát của đơn vị đó đối với các đơn vị khác. Nó ngăn chặn việc sử dụng các thực thể ngoại bảng để che giấu tài sản, nợ phải trả và rủi ro, do đó cung cấp một cái nhìn toàn diện và chính xác hơn về tình hình tài chính của một thực thể.

 

·      Khả năng so sánh được cải thiện: Bằng cách cung cấp hướng dẫn nhất quán để xác định quyền kiểm soát, IFRS 10 nâng cao khả năng so sánh giữa các đơn vị hoạt động ở các khu vực tài phán khác nhau. Nó cho phép người sử dụng báo cáo tài chính đưa ra những đánh giá và so sánh sáng suốt hơn về các đơn vị có quyền kiểm soát đối với các đơn vị khác.

 

·      Hài hòa toàn cầu: IFRS 10 góp phần vào quá trình hài hòa toàn cầu đang diễn ra của các chuẩn mực kế toán bằng cách tuân thủ các nguyên tắc của các khuôn khổ báo cáo chính khác, chẳng hạn như Nguyên tắc kế toán được chấp nhận chung của Hoa Kỳ (US GAAP). Sự hội tụ này tạo điều kiện cho các khoản đầu tư xuyên biên giới và cải thiện chất lượng cũng như độ tin cậy của thông tin tài chính.

 

Nhìn chung, IFRS 10 là một chuẩn mực quan trọng cung cấp hướng dẫn về báo cáo tài chính hợp nhất, đảm bảo rằng quyền kiểm soát của một đơn vị đối với các đơn vị khác được phản ánh một cách thích hợp trong báo cáo tài chính của đơn vị đó. Bằng cách nhấn mạnh khái niệm kiểm soát, IFRS 10 tăng cường tính minh bạch, khả năng so sánh và sự hài hòa toàn cầu trong báo cáo tài chính. Việc tuân thủ tiêu chuẩn này cho phép các bên liên quan đưa ra quyết định sáng suốt hơn và đánh giá tốt hơn tình hình tài chính, hiệu quả hoạt động và dòng tiền của đơn vị.

 

Tài liệu tham khảo:

[1].         https://www.ifrs.org/issued-standards/list-of-standards/ifrs-10-consolidated-financial-statements/#:~:text=IFRS%2010%20establishes%20principles%20for,one%20or%20more%20other%20entities.

[2].         https://www.iasplus.com/en/standards/ifrs/ifrs10

[3].         https://www.crowe.com/vn/insights/ifrs-publication/faq/ifrs10

[4].         https://www.pkf.com/media/8d891e82e7ce04f/ifrs-10-consolidated-financial-statements-summary.pdf

[5].          https://binarystream.com/blog/4-things-you-should-know-for-financial-consolidation-under-ifrs-10/

 

 

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Fraud Triangle

 Tam giác gian lận, tiếng Anh là fraud triangle , là một mô hình lý thuyết được sử dụng để giải thích hành vi gian lận trong các tổ chức. Mô...