Thứ Sáu, 2 tháng 6, 2023

IFRS 11 - Joint Arrangements

 

IFRS 11: “Joint Arrangements - Thỏa thuận chung", do Ủy ban Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB) ban hành vào tháng 5 năm 2011. Chuẩn mực cung cấp hướng dẫn về các yêu cầu công bố thông tin và xử lý kế toán đối với các đơn vị tham gia vào thỏa thuận chung. Nó thay thế hướng dẫn trước đó trong IAS 31 (phiên bản 2003) và SIC-13.



(Nguồn: https://www.cpdbox.com/ifrs-11-joint-arrangements/)


Các khái niệm và nguyên tắc chính:

 

·      Thỏa thuận chung (Joint Arrangements): IFRS 11 phân loại các thỏa thuận chung thành hai loại chính: hoạt động chung và liên doanh. Hoạt động chung xảy ra khi các bên có quyền đối với tài sản và nghĩa vụ đối với các khoản nợ, trong khi liên doanh liên quan đến các bên có quyền kiểm soát thỏa thuận.

 

·      Quyền kiểm soát tài sản so với Quyền đối với tài sản (Control vs. Rights to Assets): IFRS 11 giới thiệu một sự thay đổi đáng kể trong việc đánh giá quyền kiểm soát. Thay vì chỉ tập trung vào kiểm soát, tiêu chuẩn này nhấn mạnh đến cách tiếp cận quyền đối với tài sản. Thay đổi này đảm bảo rằng các thực thể giải thích các quyền và nghĩa vụ tương ứng của họ trong thỏa thuận chung, bất kể họ có quyền kiểm soát hay không.

 

·      Phương pháp vốn chủ sở hữu (Equity Method): Theo IFRS 11, các đơn vị tham gia liên doanh được yêu cầu hạch toán lợi ích của họ theo phương pháp vốn chủ sở hữu. Phương pháp này đòi hỏi phải ghi nhận khoản đầu tư ban đầu theo giá gốc và sau đó điều chỉnh khoản đầu tư đó theo phần lãi hoặc lỗ của đơn vị trong liên doanh, cũng như những thay đổi trong thu nhập toàn diện khác.

 

·      Báo cáo tài chính riêng (Separate Financial Statements): IFRS 11 cho phép các đơn vị lựa chọn giữa kế toán hợp nhất theo tỷ lệ và kế toán vốn chủ sở hữu khi lập báo cáo tài chính riêng. Hợp nhất theo tỷ lệ kết hợp phần chia theo tỷ lệ của đơn vị trong tài sản, nợ phải trả, doanh thu và chi phí của thỏa thuận chung, trong khi kế toán vốn chủ sở hữu phản ánh lợi ích của đơn vị trong thỏa thuận chung.

 

Tác động và ý nghĩa của IFRS 11:

 

·      Một là, IFRS 11 thúc đẩy tính nhất quán và khả năng so sánh trong báo cáo tài chính bằng cách cung cấp phương pháp chuẩn hóa cho kế toán và công bố thông tin về các thỏa thuận chung. Điều này cho phép người sử dụng báo cáo tài chính đánh giá và so sánh các thực thể tham gia vào các thỏa thuận chung tương tự, giúp đưa ra quyết định sáng suốt hơn.

·      Hai là, bằng cách yêu cầu các thực thể giải trình các quyền và nghĩa vụ tương ứng của họ, IFRS 11 nâng cao tính minh bạch của các thỏa thuận chung. Nó đảm bảo rằng các báo cáo tài chính phản ánh bản chất kinh tế của việc đơn vị tham gia vào thỏa thuận chung, cung cấp một bức tranh rõ ràng hơn về tình hình tài chính và hiệu quả hoạt động của đơn vị.

·      Ba là, việc áp dụng IFRS 11 tạo điều kiện thuận lợi hơn cho việc ra quyết định của các bên liên quan. Các nhà đầu tư và nhà phân tích có thể hiểu rõ hơn về hiệu quả tài chính và rủi ro liên quan đến các thỏa thuận chung, cho phép họ đánh giá tác động đối với sức khỏe tài chính tổng thể của một thực thể và đưa ra các quyết định đầu tư sáng suốt.

·      Bốn là, IFRS 11 đóng một vai trò quan trọng trong việc đạt được sự hội tụ toàn cầu của các chuẩn mực kế toán. Nó phù hợp với các nguyên tắc của các khuôn khổ báo cáo chính khác, chẳng hạn như Nguyên tắc kế toán được chấp nhận chung của Hoa Kỳ (US GAAP), làm giảm sự không nhất quán và rào cản đối với các khoản đầu tư xuyên biên giới.

 

Nói tóm lại, IFRS 11 là một tiêu chuẩn quan trọng cung cấp hướng dẫn về các yêu cầu công bố thông tin và xử lý kế toán đối với các đơn vị tham gia vào các thỏa thuận chung. Bằng cách nhấn mạnh cách tiếp cận quyền đối với tài sản và yêu cầu sử dụng phương pháp vốn chủ sở hữu, chuẩn mực này nâng cao tính nhất quán, khả năng so sánh và tính minh bạch trong báo cáo tài chính. Việc tuân thủ IFRS 11 cho phép các bên liên quan đưa ra quyết định sáng suốt hơn, thúc đẩy sự hội tụ toàn cầu của các chuẩn mực kế toán và góp phần vào tính toàn vẹn và độ tin cậy tổng thể của thông tin tài chính.

 

Tài liệu tham khảo:

[1].         https://www.iasplus.com/en/standards/ifrs/ifrs11

[2].         https://www.ifrs.org/issued-standards/list-of-standards/ifrs-11-joint-arrangements/

[3].         https://www.icaew.com/technical/corporate-reporting/ifrs/ifrs-standards/ifrs-11-joint-arrangements/summary-and-timeline

[4].          

 

 

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Fraud Triangle

 Tam giác gian lận, tiếng Anh là fraud triangle , là một mô hình lý thuyết được sử dụng để giải thích hành vi gian lận trong các tổ chức. Mô...