Keywords
Affordable housing: Nhà ở giá rẻ
Ageism: Phân biệt đối xử theo tuổi tác
Development assistance: Hỗ trợ phát triển
Discrimination: Phân biệt đối xử
Discriminatory: Mang tính phân biệt đối xử
Equal opportunity: Cơ hội bình đẳng
Financial assistance: Hỗ trợ tài chính
Foreign aid: Viện trợ nước ngoài
Foreign investment: Đầu tư nước ngoài
Global financial markets: Thị trường tài chính toàn cầu
Homelessness: Vô gia cư
Human rights: Quyền con người
Income growth: Tăng trưởng thu nhập
Income inequality: Bất bình đẳng thu nhập
Migrant remittance: Kiều hối của người di cư
Population growth: Tăng trưởng dân số
Public policy: Chính sách công
Quality of life: Chất lượng cuộc sống
Reduce inequalities: Giảm bất bình đẳng
Social protection: Bảo trợ xã hội
Vulnerable nations: Các quốc gia dễ bị tổn thương
Social inclusion: Hòa nhập xã hội
Social justice: Công bằng xã hội
Equal rights: Quyền bình đẳng
Equal opportunities: Cơ hội bình đẳng
Equitable access: Tiếp cận công bằng
Marginalized communities: Các cộng đồng bị gạt ra ngoài lề
Income disparity: Chênh lệch thu nhập
Gender parity: Cân bằng giới
Social mobility: Di chuyển xã hội (khả năng thay đổi tầng lớp xã hội)
Wealth distribution: Phân phối của cải
Economic disparity: Chênh lệch kinh tế
Access to resources: Tiếp cận nguồn lực
Inclusive policies: Chính sách hòa nhập
Affirmative action: Hành động tích cực (chính sách ưu tiên cho nhóm yếu thế)
Discriminatory practices: Các thực hành phân biệt đối xử
Cultural inclusion: Hòa nhập văn hóa
Disability rights: Quyền của người khuyết tật
Social inequality: Bất bình đẳng xã hội
Health equity: Công bằng y tế
Education equality: Bình đẳng giáo dục
Universal basic income: Thu nhập cơ bản toàn cầu
Wealth gap: Khoảng cách giàu nghèo
Poverty alleviation: Giảm nghèo
Human dignity: Nhân phẩm
Labor rights: Quyền lao động
Minority rights: Quyền của các nhóm thiểu số
Digital divide: Khoảng cách số (chênh lệch tiếp cận công nghệ)
Access to justice: Tiếp cận công lý
Gender wage gap: Chênh lệch lương theo giới tính
Racial equality: Bình đẳng chủng tộc
Youth empowerment: Trao quyền cho thanh niên
Community resilience: Khả năng chống chịu của cộng đồng
Underserved communities: Các cộng đồng thiếu thốn dịch vụ
Economic empowerment: Trao quyền kinh tế
Financial inclusion: Bao gồm tài chính (khả năng tiếp cận dịch vụ tài chính)
Access to healthcare: Tiếp cận chăm sóc sức khỏe
Social cohesion: Sự gắn kết xã hội
Intergenerational equity: Công bằng giữa các thế hệ
Nguồn tham khảo
- https://www.ukm.my/kelestarian/publications/sdgs-keywords/