Thứ Hai, 30 tháng 9, 2024

SDG 10: Reduced Inequalities

 


(Nguồn: http://gleader.org/sdgs)

Keywords

Affordable housing: Nhà ở giá rẻ

Ageism: Phân biệt đối xử theo tuổi tác

Development assistance: Hỗ trợ phát triển

Discrimination: Phân biệt đối xử

Discriminatory: Mang tính phân biệt đối xử

Equal opportunity: Cơ hội bình đẳng

Financial assistance: Hỗ trợ tài chính

Foreign aid: Viện trợ nước ngoài

Foreign investment: Đầu tư nước ngoài

Global financial markets: Thị trường tài chính toàn cầu

Homelessness: Vô gia cư

Human rights: Quyền con người

Income growth: Tăng trưởng thu nhập

Income inequality: Bất bình đẳng thu nhập

Migrant remittance: Kiều hối của người di cư

Population growth: Tăng trưởng dân số

Public policy: Chính sách công

Quality of life: Chất lượng cuộc sống

Reduce inequalities: Giảm bất bình đẳng

Social protection: Bảo trợ xã hội

Vulnerable nations: Các quốc gia dễ bị tổn thương

Social inclusion: Hòa nhập xã hội

Social justice: Công bằng xã hội

Equal rights: Quyền bình đẳng

Equal opportunities: Cơ hội bình đẳng

Equitable access: Tiếp cận công bằng

Marginalized communities: Các cộng đồng bị gạt ra ngoài lề

Income disparity: Chênh lệch thu nhập

Gender parity: Cân bằng giới

Social mobility: Di chuyển xã hội (khả năng thay đổi tầng lớp xã hội)

Wealth distribution: Phân phối của cải

Economic disparity: Chênh lệch kinh tế

Access to resources: Tiếp cận nguồn lực

Inclusive policies: Chính sách hòa nhập

Affirmative action: Hành động tích cực (chính sách ưu tiên cho nhóm yếu thế)

Discriminatory practices: Các thực hành phân biệt đối xử

Cultural inclusion: Hòa nhập văn hóa

Disability rights: Quyền của người khuyết tật

Social inequality: Bất bình đẳng xã hội

Health equity: Công bằng y tế

Education equality: Bình đẳng giáo dục

Universal basic income: Thu nhập cơ bản toàn cầu

Wealth gap: Khoảng cách giàu nghèo

Poverty alleviation: Giảm nghèo

Human dignity: Nhân phẩm

Labor rights: Quyền lao động

Minority rights: Quyền của các nhóm thiểu số

Digital divide: Khoảng cách số (chênh lệch tiếp cận công nghệ)

Access to justice: Tiếp cận công lý

Gender wage gap: Chênh lệch lương theo giới tính

Racial equality: Bình đẳng chủng tộc

Youth empowerment: Trao quyền cho thanh niên

Community resilience: Khả năng chống chịu của cộng đồng

Underserved communities: Các cộng đồng thiếu thốn dịch vụ

Economic empowerment: Trao quyền kinh tế

Financial inclusion: Bao gồm tài chính (khả năng tiếp cận dịch vụ tài chính)

Access to healthcare: Tiếp cận chăm sóc sức khỏe

Social cohesion: Sự gắn kết xã hội

Intergenerational equity: Công bằng giữa các thế hệ

Nguồn tham khảo

  • https://www.ukm.my/kelestarian/publications/sdgs-keywords/




Chủ Nhật, 29 tháng 9, 2024

SDG 9: Industry, Innovation And Infrastructure

 


(Nguồn: http://gleader.org/sdgs)

Keywords

Access to the internet: Tiếp cận internet

Affordable access: Tiếp cận với giá cả phải chăng

Affordable credit: Tín dụng giá cả phải chăng

Clean technologies: Công nghệ sạch

Data banks: Ngân hàng dữ liệu

Economic development: Phát triển kinh tế

Electrical power: Năng lượng điện

Environmentally sound technologies: Công nghệ thân thiện với môi trường

Financial services: Dịch vụ tài chính

ICT infrastructure: Cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin và truyền thông

Industrial diversification: Đa dạng hóa công nghiệp

Information and communication technology: Công nghệ thông tin và truyền thông

Internet access: Truy cập internet

Knowledge in education for all: 

National Security: An ninh quốc gia

Network infrastructure: Cơ sở hạ tầng mạng

Public policy: Chính sách công

Quality of life: Chất lượng cuộc sống

Regional infrastructure: Cơ sở hạ tầng khu vực

Resilient infrastructure: Cơ sở hạ tầng kiên cố

Resource use efficiency: Hiệu quả sử dụng tài nguyên

Scientific research: Nghiên cứu khoa học

Sustainable industrialisation: Công nghiệp hóa bền vững

Sustainable infrastructure: Cơ sở hạ tầng bền vững

Technological capabilities: Năng lực công nghệ

Transborder infrastructure: Cơ sở hạ tầng xuyên biên giới

Value chains: Chuỗi giá trị

Value chains and markets: Chuỗi giá trị và thị trường

Water infrastructure: Cơ sở hạ tầng nước

Water resources: Tài nguyên nước

Nguồn tham khảo

  • https://www.ukm.my/kelestarian/publications/sdgs-keywords/



Thứ Bảy, 28 tháng 9, 2024

SDG 8: Decent Work And Economic Growth

(Nguồn: http://gleader.org/sdgs)

 

Keywords

Aid for trade: Hỗ trợ thương mại

Child labour: Lao động trẻ em

Creativity and innovation: Sáng tạo và đổi mới

Decent work: Việc làm tử tế

Decent work for all: Việc làm tử tế cho tất cả mọi người

Development oriented policy: Chính sách hướng đến phát triển

Economic growth: Tăng trưởng kinh tế

Economic productivity: Năng suất kinh tế

Entrepreneurship: Tinh thần khởi nghiệp

Equal pay: Trả lương bình đẳng

Forced labour: Lao động cưỡng bức

Global resource efficiency: Hiệu quả sử dụng tài nguyên toàn cầu

Gross domestic product growth: Tăng trưởng tổng sản phẩm quốc nội (GDP)

Human trafficking: Buôn người

Inclusive economic growth: Tăng trưởng kinh tế bao trùm

Job creation: Tạo việc làm

Labour market: Thị trường lao động

Labour rights: Quyền lao động

Microfinance: Tài chính vi mô

Migrant workers: Lao động di cư

Modern slavery: Nô lệ hiện đại

Poverty eradication: Xóa nghèo

Poverty line: Mức chuẩn nghèo

Productive employment: Việc làm hiệu quả

Public policy: Chính sách công

Quality jobs: Việc làm chất lượng

Quality of life: Chất lượng cuộc sống

Resource efficiency: Hiệu quả tài nguyên

Safe work: Công việc an toàn

Secure work: Công việc ổn định

Social policies: Chính sách xã hội

Stable employment: Việc làm ổn định

Stable jobs: Công việc ổn định

Sustainable consumption: Tiêu dùng bền vững

Sustainable economic growth: Tăng trưởng kinh tế bền vững

Sustainable production: Sản xuất bền vững

Sustainable tourism: Du lịch bền vững

Well-paid jobs: Việc làm được trả lương cao

Women migrants: Phụ nữ di cư

Work opportunities: Cơ hội việc làm

World trade: Thương mại thế giới

Youth employment: Việc làm cho thanh niên

Youth unemployment: Thất nghiệp thanh niên

Nguồn tham khảo

  • https://www.ukm.my/kelestarian/publications/sdgs-keywords/




Thứ Sáu, 27 tháng 9, 2024

SDG 7: Affordable And Clean Energy


(Nguồn: http://gleader.org/sdgs)

 

Keywords

Affordable energy: Năng lượng giá cả phải chăng

Alternative energy: Năng lượng thay thế

Animal waste: Chất thải động vật

Charcoal: Than củi

Clean energy: Năng lượng sạch

Clean energy technology: Công nghệ năng lượng sạch

Clean fuel technology: Công nghệ nhiên liệu sạch

Clean fuels: Nhiên liệu sạch

Cleaner fossil fuel technology: Công nghệ nhiên liệu hóa thạch sạch hơn

Climate goal: Mục tiêu khí hậu

Electricity infrastructure: Cơ sở hạ tầng điện

Emissions: Khí thải

Energy efficiency: Hiệu quả năng lượng

Energy infrastructure: Cơ sở hạ tầng năng lượng

Energy research: Nghiên cứu năng lượng

Energy technology: Công nghệ năng lượng

Fossil-fuel: Nhiên liệu hóa thạch

Green economy: Kinh tế xanh

Greenhouse gas: Khí nhà kính

Greenhouse gas emissions: Phát thải khí nhà kính

Hydroelectric: Thủy điện

Low carbon: Ít các-bon

Modern electricity: Điện hiện đại

Modern energy: Năng lượng hiện đại

Reliable energy: Năng lượng ổn định

Renewable: Tái tạo

Renewable energy: Năng lượng tái tạo

Renewable power: Năng lượng tái tạo

Solar: Năng lượng mặt trời

Solar energy: Năng lượng mặt trời

Solar power: Điện mặt trời

Sustainable energy: Năng lượng bền vững

Sustainable energy services: Dịch vụ năng lượng bền vững

Sustainable power: Năng lượng bền vững

Vehicles: Phương tiện giao thông

Wind power: Điện gió

Wind turbine: Tuabin gió


Nguồn tham khảo

  • https://www.ukm.my/kelestarian/publications/sdgs-keywords/



Thứ Năm, 26 tháng 9, 2024

SDG 6: Clean Water And Sanitation


(Nguồn: http://gleader.org/sdgs)

 Keywords

Accessible water: Nước có thể tiếp cận

Affordable drinking water: 

Clean water: Nước sạch

Contaminated: Bị ô nhiễm

Desalination: Khử mặn

Diarrhoeal diseases: Các bệnh tiêu chảy

Drought: Hạn hán

Dumping: Xả thải

Ecosystem protection: Bảo vệ hệ sinh thái

Ecosystem restoration: Phục hồi hệ sinh thái

Equitable sanitation: Vệ sinh công bằng

Floods: Lũ lụt

Fresh water: Nước ngọt

Hydropower: Thủy điện

Hygiene: Vệ sinh

Improving water: Cải thiện chất lượng nước

Inadequate water: Nước không đủ chất lượng

Inadequate water supply: Cung cấp nước không đủ

Irrigation: Tưới tiêu

Latrines: Nhà vệ sinh

Open defecation: Đi vệ sinh bừa bãi

Pollution: Ô nhiễm

Recycled water: Nước thải đã qua xử lý

Reuse: Tái sử dụng

Safe drinking water: Nước uống an toàn

Sanitation: Vệ sinh

Sanitation and hygiene: Vệ sinh và giữ gìn vệ sinh

Sanitation management: Quản lý vệ sinh

Sewerage: Hệ thống cống rãnh

Sustainable water management: Quản lý nước bền vững

Sustainable withdrawals: Khai thác bền vững

Untreated wastewater: Nước thải chưa qua xử lý

Wastewater: Nước thải

Wastewater treatment: Xử lý nước thải

Water access: Tiếp cận nước

Water disasters: Thảm họa nước

Water ecosystems: Hệ sinh thái nước

Water efficiency: Hiệu quả sử dụng nước

Water harvesting: Thu gom nước

Water quality: Chất lượng nước

Water resources management: Quản lý tài nguyên nước

Water scarcity: Khan hiếm nước

Water-related ecosystems: Hệ sinh thái liên quan đến nước

Water-use efficiency: Hiệu quả sử dụng nước


Nguồn tham khảo

  • https://www.ukm.my/kelestarian/publications/sdgs-keywords/




Thứ Tư, 25 tháng 9, 2024

SDG 5: Gender Equality

 


(Nguồn: http://gleader.org/sdgs)

Keywords

Basic living standards: Tiêu chuẩn sống cơ bản

Disadvantaged: Bị thiệt thòi

Discrimination: Phân biệt đối xử

Empowerment of women / empower women / women's empowerment: Trao quyền cho phụ nữ / nâng cao quyền phụ nữ

Equal access: Tiếp cận bình đẳng

Equal opportunities: Cơ hội bình đẳng

Forced marriage: Hôn nhân ép buộc

Gender discrimination: Phân biệt giới tính

Gender equality/parity: Bình đẳng giới / cân bằng giới

Governance and gender: Quản trị và giới

Social inclusion: Hòa nhập xã hội

Universal health coverage: Bảo hiểm y tế toàn dân

Violence against girls: Bạo lực đối với các bé gái

Violence against women: Bạo lực đối với phụ nữ

Women in work: Phụ nữ trong công việc

Women's rights: Quyền phụ nữ

Workplace equality: Bình đẳng tại nơi làm việc

Nguồn tham khảo

  • https://www.ukm.my/kelestarian/publications/sdgs-keywords/



Thứ Ba, 24 tháng 9, 2024

SDG 4: Quality Education


(Nguồn:http://gleader.org/sdgs )


Keywords

Access to education: Tiếp cận giáo dục

Basic education: Giáo dục cơ bản

Basic literacy: Biết đọc biết viết cơ bản

Basic literacy skills: Kỹ năng đọc viết cơ bản

Cultural diversity: Đa dạng văn hóa

Early childhood: Thời thơ ấu

Early childhood development: Phát triển trẻ thơ

Education for sustainability: Giáo dục vì sự bền vững

Equal access: Tiếp cận bình đẳng

Equal education: Giáo dục bình đẳng

Equitable education: Giáo dục công bằng

Gender disparities in education: Bất bình đẳng giới trong giáo dục

Gender disparity: Chênh lệch giới tính

Gender equality: Bình đẳng giới

Gender equity: Công bằng giới

Gender sensitive: Nhạy cảm về giới

Global citizenship: Công dân toàn cầu

Global education: Giáo dục toàn cầu

Learning opportunities: Cơ hội học tập

Lifelong learning: Học tập suốt đời

Literacy: Biết đọc biết viết

Literacy skills: Kỹ năng đọc viết

Numeracy: Kỹ năng tính toán

Preprimary education: Giáo dục mầm non

Primary education: Giáo dục tiểu học

Qualified teachers: Giáo viên có trình độ

Secondary education: Giáo dục trung học

Teacher training: Đào tạo giáo viên

Universal education: Giáo dục phổ cập

Vocational training: Đào tạo nghề


Nguồn tham khảo

  • https://www.ukm.my/kelestarian/publications/sdgs-keywords/

Thứ Hai, 23 tháng 9, 2024

SDG 3: Good Health And Well-Being

 

(Nguồn: http://gleader.org/sdgs)

Keywords

Access to clean water and sanitation: Tiếp cận nước sạch và vệ sinh

Affordable medicines: Thuốc giá cả phải chăng

Air contamination: Ô nhiễm không khí

Air pollution: Ô nhiễm không khí

Alcohol abuse: Lạm dụng rượu bia

Biomedical: Y sinh học

Bodily autonomy: 

Child deaths: Tử vong trẻ em

Contraceptive use: Sử dụng biện pháp tránh thai

Disability and family support: Hỗ trợ người khuyết tật và gia đình

Disability and inclusion: Khuyết tật và hòa nhập

Disability and politics of location: Khuyết tật và chính trị địa phương

Family planning: Kế hoạch hóa gia đình

Health in resource-constrained settings: Sức khỏe trong môi trường tài nguyên hạn chế

Health worker density: Mật độ nhân viên y tế

Healthy lives: Cuộc sống lành mạnh

Improving mortality: Cải thiện tỷ lệ tử vong

Increasing life expectancy: Tăng tuổi thọ

International health policy: Chính sách y tế quốc tế

International health regulations: Quy định y tế quốc tế

Malaria: Sốt rét

Maternal mortality: Tử vong bà mẹ

Mental health: Sức khỏe tâm thần

Mortality rate: Tỷ lệ tử vong

Narcotic drug abuse: Lạm dụng ma túy

Neonatal mortality: Tử vong sơ sinh

Premature mortality: Tử vong sớm

Preventable deaths: Tử vong có thể phòng ngừa

Reducing malaria: Giảm bệnh sốt rét

Reducing mortality: Giảm tỷ lệ tử vong

Refugees and health services: Người tị nạn và dịch vụ y tế

Reproductive health: Sức khỏe sinh sản

Road traffic accidents: Tai nạn giao thông đường bộ

Soil contamination: Ô nhiễm đất

Soil pollution: Ô nhiễm đất

Tobacco control: Kiểm soát thuốc lá

Treatment of substance abuse: Điều trị lạm dụng chất kích thích

Universal health: Y tế phổ cập

Universal health coverage: Bảo hiểm y tế toàn dân

Vaccines in developing countries: Vắc-xin tại các nước đang phát triển

Violence: Bạo lực

WASH (Water, Sanitation, and Hygiene): Nước, vệ sinh và vệ sinh môi trường

Water-borne disease: Bệnh lây truyền qua đường nước

Wellbeing/well being/well-being: Sức khỏe và phúc lợi

Nguồn tham khảo

  • https://www.ukm.my/kelestarian/publications/sdgs-keywords/

 

Chủ Nhật, 22 tháng 9, 2024

SDG 2 – Zero Hunger

(Nguồn: http://gleader.org/sdgs)

Keywords

 

Agricultural Orientation index: Chỉ số định hướng nông nghiệp

Agricultural productivity: Năng suất nông nghiệp

Crop diversity: Đa dạng cây trồng

Doha Round: Vòng đàm phán Doha

End hunger: Chấm dứt nạn đói

Food gap: Sự thiếu hụt thực phẩm

Food production: Sản xuất thực phẩm

Food reserves: Dự trữ lương thực

Food Security: An ninh lương thực

Genetic diversity: Đa dạng di truyền

Genetic diversity of seeds: Đa dạng di truyền của hạt giống

Improved nutrition: Cải thiện dinh dưỡng

Innovations and health: Đổi mới và sức khỏe

Malnourished: Suy dinh dưỡng

Nutritional needs: Nhu cầu dinh dưỡng

Productivity: Năng suất

Quality of life: Chất lượng cuộc sống

Resilient agriculture: Nông nghiệp có khả năng chống chịu

Rural infrastructure: Cơ sở hạ tầng nông thôn

Small-scale food producers: Nhà sản xuất thực phẩm quy mô nhỏ

Stunted growth: Tăng trưởng còi cọc

Stunting: Tình trạng còi cọc

Sufficient food: Đủ lương thực

Sustainable agriculture: Nông nghiệp bền vững

Sustainable food production: Sản xuất thực phẩm bền vững

Trade diversity: Đa dạng thương mại

Trade restrictions: Hạn chế thương mại

Under nourished / Undernourished: Thiếu dinh dưỡng


Nguồn tham khảo

  • https://www.ukm.my/kelestarian/publications/sdgs-keywords/

Thứ Bảy, 21 tháng 9, 2024

SDG 1 – No Poverty


(Nguồn: http://gleader.org/sdgs )

 

Keywords

Developing countries: Các nước đang phát triển

Basic services: Dịch vụ cơ bản

Disadvantaged: Thiệt thòi, kém lợi thế

Economic resources: Nguồn lực kinh tế

End poverty: Xóa đói giảm nghèo

Extreme poverty: Nghèo đói cùng cực

Financial inclusion: Bao gồm tài chính (tiếp cận tài chính)

Income equality: Bình đẳng thu nhập

Microfinance: Tài chính vi mô

Non-discrimination: Không phân biệt đối xử

Poor and vulnerable: Người nghèo và dễ bị tổn thương

Poverty eradication: Xóa nghèo

Poverty line: Mức chuẩn nghèo

Quality of Life: Chất lượng cuộc sống

Social protection systems / social protection: Hệ thống bảo trợ xã hội / bảo trợ xã hội

Wealth distribution: Phân phối của cải

Nguồn tài liệu

https://www.ukm.my/kelestarian/publications/sdgs-keywords/ 

Thứ Sáu, 20 tháng 9, 2024

Sustainable development's keywords

 1. Kinh tế và Tăng trưởng bền vững

Sustainable development (Phát triển bền vững)

Green economy (Kinh tế xanh)

Circular economy (Kinh tế tuần hoàn)

Inclusive growth (Tăng trưởng bao trùm)

Resource efficiency (Hiệu quả tài nguyên)

Green jobs (Việc làm xanh)

Green technology (Công nghệ xanh)

Sustainable agriculture (Nông nghiệp bền vững)

2. Môi trường

Climate change (Biến đổi khí hậu)

Environmental degradation (Suy thoái môi trường)

Biodiversity conservation (Bảo tồn đa dạng sinh học)

Carbon footprint (Dấu chân carbon)

Renewable energy (Năng lượng tái tạo)

Energy efficiency (Hiệu quả năng lượng)

Waste management (Quản lý chất thải)

Water conservation (Bảo tồn nước)

Sustainable land use (Sử dụng đất bền vững)

Ecosystem services (Dịch vụ hệ sinh thái)

Air quality management (Quản lý chất lượng không khí)

3. Xã hội và Phát triển con người

Social equity (Công bằng xã hội)

Poverty reduction (Giảm nghèo)

Gender equality (Bình đẳng giới)

Access to education (Tiếp cận giáo dục)

Healthcare access (Tiếp cận chăm sóc y tế)

Social inclusion (Hòa nhập xã hội)

Human rights (Quyền con người)

Community resilience (Khả năng chống chịu của cộng đồng)

Sustainable urbanization (Đô thị hóa bền vững)

Food security (An ninh lương thực)

4. Quản trị và Chính sách

Good governance (Quản trị tốt)

Sustainable policies (Chính sách bền vững)

Corporate social responsibility (CSR) (Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp)

Environmental governance (Quản trị môi trường)

Public-private partnerships (Quan hệ đối tác công tư)

Sustainable investment (Đầu tư bền vững)

Environmental regulations (Quy định môi trường)

Sustainable supply chain (Chuỗi cung ứng bền vững)

Green finance (Tài chính xanh)

Sustainable business practices (Thực hành kinh doanh bền vững)

5. Năng lượng và Công nghệ

Clean energy (Năng lượng sạch)

Solar energy (Năng lượng mặt trời)

Wind energy (Năng lượng gió)

Hydropower (Thủy điện)

Energy transition (Chuyển đổi năng lượng)

Low-carbon technology (Công nghệ ít carbon)

Sustainable transportation (Vận tải bền vững)

Smart cities (Thành phố thông minh)

Electric vehicles (Xe điện)

Carbon capture and storage (CCS) (Thu giữ và lưu trữ carbon)

6. Quản lý tài nguyên

Natural resource management (Quản lý tài nguyên thiên nhiên)

Sustainable forestry (Lâm nghiệp bền vững)

Sustainable fisheries (Ngư nghiệp bền vững)

Water resource management (Quản lý tài nguyên nước)

Mineral resource management (Quản lý tài nguyên khoáng sản)

Land degradation (Suy thoái đất)

Ocean conservation (Bảo tồn đại dương)

Deforestation (Phá rừng)

Land restoration (Phục hồi đất)

7. Công nghệ và Đổi mới

Green innovation (Đổi mới xanh)

Environmental innovation (Đổi mới môi trường)

Eco-friendly technologies (Công nghệ thân thiện với môi trường)

Sustainable product design (Thiết kế sản phẩm bền vững)

Technological innovation for sustainability (Đổi mới công nghệ vì sự bền vững)

Digital transformation for sustainability (Chuyển đổi số cho phát triển bền vững)

8. Các tổ chức và chương trình hành động

Sustainable Development Goals (SDGs) (Các mục tiêu phát triển bền vững)

Paris Agreement (Hiệp định Paris)

UNFCCC (Công ước khung của Liên Hợp Quốc về biến đổi khí hậu)

Intergovernmental Panel on Climate Change (IPCC) (Ủy ban Liên chính phủ về Biến đổi Khí hậu)

Global Reporting Initiative (GRI) (Sáng kiến báo cáo toàn cầu)

Environmental, Social, and Governance (ESG) (Môi trường, Xã hội, và Quản trị)

Carbon offset (Bù trừ carbon)

Agenda 2030 (Chương trình nghị sự 2030)

9. Nông nghiệp và Thực phẩm

Sustainable agriculture (Nông nghiệp bền vững)

Organic farming (Nông nghiệp hữu cơ)

Agroforestry (Nông lâm kết hợp)

Regenerative agriculture (Nông nghiệp tái sinh)

Sustainable food systems (Hệ thống thực phẩm bền vững)

Climate-smart agriculture (Nông nghiệp thông minh về khí hậu)

Agri-environmental practices (Thực hành nông nghiệp thân thiện với môi trường)

Local food systems (Hệ thống thực phẩm địa phương)

Vertical farming (Nông nghiệp thẳng đứng)

Nguồn tham khảo

  • https://www.ukm.my/kelestarian/publications/sdgs-keywords/
  • https://www.treehugger.com/eco-terms-a-to-z-6385604
  • https://relatedwords.io/sustainable-development

Thứ Ba, 10 tháng 9, 2024

Fraud Triangle

 Tam giác gian lận, tiếng Anh là fraud triangle, là một mô hình lý thuyết được sử dụng để giải thích hành vi gian lận trong các tổ chức. Mô hình này được phát triển bởi nhà tâm lý học Donald Cressey vào những năm 1950 và bao gồm ba yếu tố mà khi kết hợp với nhau có thể dẫn đến hành vi gian lận:


(Nguồn: https://www.fraud-magazine.com/article.aspx?id=4295019611)


  • Động cơMotivation hoặc Áp lực - Pressure
Cá nhân cảm thấy có áp lực hoặc động cơ để thực hiện hành vi gian lận. Điều này có thể do áp lực tài chính, áp lực để đạt được kết quả làm việc, hoặc các vấn đề cá nhân khác như nghiện ngập hoặc nợ nần.
  • Cơ hội - Opportunity
Điều kiện môi trường hoặc hoàn cảnh cho phép gian lận xảy ra mà không bị phát hiện. Điều này có thể bao gồm sự thiếu kiểm soát nội bộ hoặc sự hiểu biết sâu sắc về hệ thống mà một cá nhân có được, cho phép họ khai thác các lỗ hổng.

  • Lý do biện minh - Rationalization
Cá nhân tìm cách biện minh cho hành vi của mình dựa trên một số lý do có vẻ hợp lý trong tâm trí của họ. Ví dụ, họ có thể tự nói rằng họ xứng đáng với nhiều tiền hơn do công sức họ bỏ ra, hoặc họ có thể nghĩ rằng việc gian lận chỉ là tạm thời và họ sẽ hoàn trả lại sau.



(Nguồn: https://www.wichita.edu/administration/internalaudit/images/fire_triangle.jpg)

 

Mô hình tam giác gian lận được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu về kiểm toán,  quản lý rủi ro trong các doanh nghiệp và tổ chức để giúp xác định và phòng ngừa hành vi gian lận.  Để giảm thiểu hành vi gian lận trong một tổ chức, có thể vận dụng mô hình tam giác gian lận bằng cách tập trung vào việc giảm thiểu hoặc loại bỏ các yếu tố trong mô hình: cơ hội, động cơ, và lý do biện minh. 

Tài liệu tham khảo

  • https://www.fraud-magazine.com/article.aspx?id=4295019611
  • https://www.brumellgroup.com/news/the-fraud-triangle-theory/
  • https://corporatefinanceinstitute.com/resources/accounting/fraud-triangle/

Sandbox

Thuật ngữ "sandbox" trong bối cảnh công nghệ được dùng để chỉ một môi trường thử nghiệm an toàn, trong đó các phần mềm, chương tr...