Thứ Năm, 22 tháng 8, 2024

Glass cliffs và glass walls

 Glass Walls

"Glass walls" mô tả các rào cản không hữu hình ngăn cản nhân viên từ việc chuyển đến các vị trí khác nhau hoặc các lĩnh vực khác trong cùng một tổ chức. Điều này hạn chế khả năng của họ để khám phá và phát triển sự nghiệp ở những lĩnh vực có tiềm năng thăng tiến hoặc lợi ích cá nhân hơn. "Glass walls" có thể khiến nhân viên mắc kẹt trong một lĩnh vực hoặc bộ phận cụ thể, không thể tiến vào những vai trò khác có thể dẫn đến sự thăng tiến nghề nghiệp.


Glass Cliffs

"Glass cliffs" là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ tình huống mà phụ nữ hoặc các nhóm thiểu số được thăng chức hoặc chọn vào những vị trí lãnh đạo trong những thời điểm khó khăn hoặc khi tổ chức đang đối mặt với khủng hoảng. Vị trí này thường liên quan đến rủi ro cao và có khả năng thất bại lớn, do đó khiến người đó có khả năng bị đổ lỗi nếu không đạt được thành công. Thuật ngữ này phản ánh thực tế rằng những cơ hội lãnh đạo dường như chỉ đến khi tình hình đã trở nên đặc biệt khó khăn.

(Nguồn: https://www.techtarget.com/whatis/infographic/Facing-the-edge-The-glass-cliff-at-a-glance)


Nguồn tham khảo

  • https://www.techtarget.com/whatis/infographic/Facing-the-edge-The-glass-cliff-at-a-glance
  • https://www.womeninresearch.org.au/glass-cliffs-ceilings-walls

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Fraud Triangle

 Tam giác gian lận, tiếng Anh là fraud triangle , là một mô hình lý thuyết được sử dụng để giải thích hành vi gian lận trong các tổ chức. Mô...