Thứ Ba, 20 tháng 8, 2024

Glass Walls

Thuật ngữ "glass walls" mô tả các rào cản vô hình ngăn cản nhân viên chuyển đến các vị trí khác nhau trong cùng một tổ chức, đặc biệt là vào các vai trò có tiềm năng phát triển hoặc thăng tiến cao hơn. Tương tự như "glass ceiling," "glass walls" cũng làm hạn chế sự nghiệp của nhân viên.


(Nguồn: https://equalrights4womenworldwide.blogspot.com/2015/04/glass-walls-women-concentrated-in.html)


Nguồn tham khảo

  • https://www.linkedin.com/pulse/youve-heard-glass-ceilings-what-walls-andr%C3%A9a-carter
  • https://www.undp.org/policy-centre/governance/between-glass-ceilings-and-glass-walls

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Fraud Triangle

 Tam giác gian lận, tiếng Anh là fraud triangle , là một mô hình lý thuyết được sử dụng để giải thích hành vi gian lận trong các tổ chức. Mô...