Thứ Sáu, 20 tháng 6, 2025

CSR and its Alignment with UN SDGs

CSR là gì?

CSR (Corporate Social Responsibility) – Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp – là cam kết tự nguyện của doanh nghiệp trong việc hành xử có đạo đức và đóng góp tích cực cho xã hội và môi trường, bên cạnh việc theo đuổi lợi nhuận.


(Nguồn: https://youthdestination.in/3-increase-in-spending-under-corporate-social-responsibility/)


Nội dung chính của CSR gồm:

  • Trách nhiệm với môi trường, bao gồm giảm phát thải, sử dụng năng lượng tái tạo, tái chế, tiết kiệm tài nguyên,…
  • Trách nhiệm với xã hội – cộng đồng, như hỗ trợ người yếu thế, xóa đói giảm nghèo, phát triển giáo dục và y tế,…
  • Trách nhiệm với người lao động, bao gồm tạo việc làm bền vững, đảm bảo điều kiện làm việc công bằng, tôn trọng quyền con người,…
  • Trách nhiệm với khách hàng và đối tác, như cung cấp sản phẩm an toàn, minh bạch, trung thực trong kinh doanh,…
  • Quản trị minh bạch và đạo đức, cụ thể như  chống tham nhũng, đảm bảo tính công khai và công bằng trong điều hành...


UN SDGs là gì?

Sustainable Development Goals (SDGs) là 17 mục tiêu phát triển bền vững do Liên Hợp Quốc công bố năm 2015, nhằm hướng đến xóa đói giảm nghèo, bảo vệ hành tinh, và đảm bảo cuộc sống tốt đẹp cho mọi người vào năm 2030.


(Nguồn: https://www.givingforce.com/blog/sustainabledevelopmentgoals)


Mối liên kết giữa CSR và UN SDGs

CSR và SDGs không tách rời mà bổ trợ lẫn nhau. Trong bối cảnh toàn cầu hóa và khủng hoảng khí hậu, CSR hiện đại được xem là công cụ thực thi và thúc đẩy các SDGs trong khu vực tư nhân.


(Nguồn: https://www.domiearth.com/en/post/what-is-esg)


Một số ví dụ về hoạt động CSR của doanh nghiệp gắn với SDG như: 

  • CSR về sử dụng năng lượng tái tạo gắn với SDG 7 - Năng lượng sạch và bền vững
  • CSR về tạo công ăn việc làm và điều kiện lao động tốt gắn với SDG 8 - Công việc và tăng trưởng kinh tế
  • CSR về đảm bảo chuỗi cung ứng công bằng và đạo đức gắn với SDG 12 - Sản xuất và tiêu dùng có trách nhiệm
  • CSR về  hỗ trợ giáo dục cho cộng đồng gắn với SDG 4 - Giáo dục chất lượng
  • CSR về tăng cường lãnh đạo có trách nhiệm và minh bạch gắn với SDG 16 - Hòa bình, công lý và thể chế vững mạnh
  • CSR về  tài trợ nước sạch cho vùng khó khăn SDG 6: Nước sạch và vệ sinh
  • CSR về đo lường và giảm phát thải carbon SDG 13: Hành động vì khí hậu

Trong bối cảnh hiện nay, CSR không chỉ là trách nhiệm, mà còn là chiến lược thông minh giúp doanh nghiệp tăng trưởng bền vững, hiệu quả và nhân văn.


Nguồn tham khảo

  • https://globalclimateinitiatives.com/en/e-brochures-knowledge/csr-and-sdg/#:~:text=To%20be%20effective%2C%20a%20CSR,tailored%20to%20the%20sector's%20challenges.
  • https://assets.kpmg.com/content/dam/kpmg/in/pdf/2017/12/SDG_New_Final_Web.pdf

Thứ Tư, 18 tháng 6, 2025

Sustainability-related risks and opportunities (SRROs)

Sustainability-Related Risks and Opportunities (SRROs) – hay còn gọi là các rủi ro và cơ hội liên quan đến phát triển bền vững – là khái niệm mô tả tác động tiềm ẩn của các yếu tố môi trường, xã hội và quản trị (ESG) đối với hoạt động, chiến lược và kết quả tài chính của một tổ chức hoặc doanh nghiệp.


(Nguồn: https://www.greenomy.io/blog/how-to-identify-impacts-risks-and-opportunities-iros-for-csrd-reporting)


Rủi ro liên quan đến phát triển bền vững (Sustainability-Related Risks)

Đây là những rủi ro nảy sinh từ các yếu tố môi trường và xã hội, có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động kinh doanh, danh tiếng và uy tín, khả năng tài chính, giá trị cổ đông dài hạn

Cụ thể:

  • Rủi ro khí hậu, ví dụ: biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng, tài sản
  • Rủi ro pháp lý – quy định, ví dụ:  chính sách thay đổi trong cấm phát thải carbon, thuế môi trường,...
  • Rủi ro xã hội: ví dụ đình công, điều kiện lao động kém, phản ứng của cộng đồng
  • Rủi ro danh tiếng, ví dụ: thiếu minh bạch ESG, gây mất lòng tin từ khách hàng


Cơ hội liên quan đến phát triển bền vững (Sustainability-Related Opportunities)

Đây là những cơ hội nảy sinh từ việc chuyển đổi mô hình sang phát triển bền vững, như: đổi mới công nghệ xanh, thâm nhập thị trường mới (năng lượng tái tạo, sản phẩm xanh), tăng hiệu quả sử dụng tài nguyên, tăng uy tín và khả năng thu hút đầu tư. 

Cụ thể

  • Tăng doanh thu từ sản phẩm thân thiện môi trường
  • Hiệu suất vận hành được cải thiện, giảm chi phí nhờ tiết kiệm năng lượng, nguyên liệu
  • Thu hút vốn từ các quỹ đầu tư có trách nhiệm xã hội, từ đó tăng cơ hội đầu tư ESG
  • Tăng khả năng thích ứng, doanh nghiệp linh hoạt với biến đổi chính sách và thị trường

SRROs trong báo cáo doanh nghiệp

SRROs là một nội dung trọng yếu trong các báo cáo phát triển bền vững và tài chính tích hợp, đặc biệt theo các chuẩn mực như:

  • IFRS S1 và S2 của Hội đồng Chuẩn mực Báo cáo Bền vững Quốc tế (ISSB)

  • TCFD Framework (Task Force on Climate-related Financial Disclosures)

  • GRI Standards

Do vậy, doanh nghiệp cần nhận diện – đánh giá – công bố các SRROs nhằm quản trị tốt hơn, tuân thủ quy định, dịnh hướng chiến lược dài hạn và giúp tăng cường lòng tin từ nhà đầu tư và các bên liên quan.

Nguồn tham khảo

  • https://www.accaglobal.com/content/dam/ACCA_Global/professional-insights/sustainability-reporting/sustainability-reporting-risk-and-materiality.pdf
  • https://www.ifrs.org/content/dam/ifrs/supporting-implementation/issb-standards/issb-materiality-education-material.pdf
  • https://www.esgreportinghub.org/article/identifying-sustainability-related-risks-and-opportunities

Thứ Hai, 16 tháng 6, 2025

Doughnut economy

Doughnut Economy (tạm dịch: Kinh tế bánh vòng) là một mô hình kinh tế bền vững do nhà kinh tế học người Anh Kate Raworth đề xuất vào năm 2012. Mô hình này hình dung nền kinh tế như một chiếc bánh vòng (doughnut) – nơi con người phải sống và phát triển trong một không gian an toàn và công bằng, nằm giữa hai giới hạn: giới hạn xã hội (social foundation) và giới hạn sinh thái (ecological ceiling).


(Nguồn: https://investnanaimo.com/who-we-are/doughnut-economics/)


Mục tiêu của Doughnut Economy

Doughnut Economy nhằm tạo ra sự cân bằng giữa nhu cầu con người và sức chịu đựng của hành tinh, để đạt được sự phát triển con người toàn diện (giảm nghèo, tiếp cận y tế, giáo dục, bình đẳng, nhà ở, năng lượng,...) và đồng thời  bảo vệ môi trường sinh thái (không vượt quá giới hạn khí hậu, đa dạng sinh học, sử dụng tài nguyên,...)


Cấu trúc mô hình Doughnut

Mô hình được hình dung dưới dạng 2 vòng tròn đồng tâm:

  • Vòng trong (social foundation) là các nhu cầu tối thiểu con người cần có để sống có phẩm giá (lương thực, nước sạch, y tế, giáo dục, bình đẳng, thu nhập, tiếng nói xã hội...)
  • Vòng ngoài (ecological ceiling) là các giới hạn sinh thái của Trái Đất – nếu vượt qua sẽ gây tổn hại nghiêm trọng (biến đổi khí hậu, ô nhiễm không khí, axit hóa đại dương, suy giảm tài nguyên...)
  • Vùng ở giữa (safe and just space) Là “vùng bánh vòng” an toàn và công bằng, nơi con người sống đủ đầy mà không làm tổn hại đến hành tinh






(Nguồn: https://earth.org/what-is-doughnut-economics/)


Amsterdam (Hà Lan) là thành phố đầu tiên áp dụng mô hình Doughnut Economy vào chính sách phát triển đô thị từ năm 2020. Cho đến nay, nhiều thành phố và tổ chức quốc tế đang sử dụng mô hình này để xây dựng các chiến lược chuyển đổi xanh, công bằng và bền vững.

Nguồn tham khảo

  • https://doughnut-economy-fxs7576.netlify.app/
  • https://earth.org/what-is-doughnut-economics/
  • https://thesustainableagency.com/blog/what-is-doughnut-economics/

Thứ Bảy, 14 tháng 6, 2025

Linear economy vs Circular economy

Linear Economy - Nền kinh tế tuyến tính

Linear Economy – hay còn gọi là nền kinh tế tuyến tính – là mô hình kinh tế truyền thống đã chi phối hoạt động sản xuất và tiêu dùng của thế giới trong nhiều thế kỷ. Trong mô hình này, tài nguyên được sử dụng theo một chuỗi đơn giản, một chiều với các bước:


Khai thác tài nguyên → Sản xuất → Tiêu dùng → Thải bỏ

(Take → Make → Use → Dispose)


Đặc điểm của Linear Economy

  • Khai thác và sử dụng tài nguyên tự nhiên liên tục, nguyên liệu thô được khai thác để sản xuất sản phẩm mà không tính đến khả năng tái tạo hoặc sử dụng lại.
  • Kinh tế tuyến tinh ưu tiên tăng trưởng kinh tế thông qua tiêu dùng nhanh và sản xuất đại trà. Sản phẩm có vòng đời ngắn, hầu hết các sản phẩm không được thiết kế để tái sử dụng hay tái chế mà bị loại bỏ sau một thời gian sử dụng.

  • Lượng chất thải lớn và khó xử lý, rác thải sinh hoạt, công nghiệp, điện tử,… tích tụ ngày càng nhiều, gây áp lực lên môi trường và hệ sinh thái.


Hệ lụy của Linear Economy

  • Cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên
  • Gia tăng ô nhiễm không khí, nước, đất
  • Thải ra lượng lớn rác thải không thể phân hủy
  • Tăng phát thải khí nhà kính, góp phần vào biến đổi khí hậu
  • Không phù hợp với mục tiêu phát triển bền vững


Linear Economy là mô hình kinh tế dựa trên khai thác – sử dụng – thải bỏ, phù hợp với thời kỳ công nghiệp hóa nhưng không còn thích hợp trong bối cảnh khủng hoảng tài nguyên và biến đổi khí hậu hiện nay. Việc chuyển đổi sang mô hình kinh tế tuần hoàn là xu thế tất yếu, nhằm bảo vệ môi trường, sử dụng tài nguyên hiệu quả và hướng đến sự phát triển lâu dài cho nhân loại.



(Nguồn: https://thelawyer.africa/2024/01/28/implementing-circular-economy/)


Circular Economy

Kinh tế tuần hoàn (Circular Economy) là một mô hình kinh tế bền vững nhằm tái thiết kế lại hệ thống sản xuất và tiêu dùng theo hướng giảm thiểu chất thải, tận dụng tối đa tài nguyên và kéo dài vòng đời của sản phẩm. 

Mục tiêu của kinh tế tuần hoàn:

  • Giảm khai thác tài nguyên tự nhiên

  • Tái sử dụng – Tái chế – Sửa chữa – Tái sản xuất

  • Thiết kế sản phẩm và hệ thống thông minh, bền vững

  • Giảm thiểu phát thải và ô nhiễm môi trường

  • Thúc đẩy đổi mới sáng tạo, tăng trưởng xanh


Nguyên tắc chính của Circular Economy

  • Thiết kế không tạo rác (Design out waste and pollution)
  • Sản phẩm và quy trình sản xuất được thiết kế để không phát sinh chất thải ngay từ đầu.
  • Duy trì giá trị sản phẩm và vật liệu càng lâu càng tốt (Keep products and materials in use)
  • Thúc đẩy việc tái sử dụng, sửa chữa, tân trang, tái sản xuất.
  • Tái tạo hệ sinh thái tự nhiên (Regenerate natural systems)
  • Trả lại cho môi trường các giá trị sinh thái thay vì khai thác cạn kiệt.


(Nguồn: https://conquestcreatives.com/linear-economy-vs-circular-economy/)


Nguồn tham khảo

  • https://documents1.worldbank.org/curated/en/099707203152315359/pdf/IDU0e4d857ef0761b048d00af3b03ad74920e264.pdf
  • https://thedocs.worldbank.org/en/doc/5d135e0ef0260f270845ebeae0e960fd-0070042022/related/Session-3-Circular-Economy-UNDP.pdf
  • https://ieg.worldbankgroup.org/evaluations/transitioning-circular-economy
  • https://askelsustainabilitysolutions.com/what-is-circular-economy-and-how-does-it-work/


Thứ Năm, 12 tháng 6, 2025

Thỏa thuận Paris về biến đối khí hậu

Thỏa thuận Paris (Paris Agreement) là một hiệp định quốc tế mang tính ràng buộc pháp lý về biến đổi khí hậu, được thông qua vào ngày 12 tháng 12 năm 2015 tại Hội nghị lần thứ 21 của Công ước khung Liên Hợp Quốc về biến đổi khí hậu (COP21) ở Paris, Pháp. Thỏa thuận đánh dấu sự đồng thuận toàn cầu đầu tiên về việc cùng nhau giảm phát thải khí nhà kính và giới hạn mức tăng nhiệt độ toàn cầu.


(Nguồn: https://www.businessinsider.com/195-countries-that-signed-paris-climate-agreement-accord-deal-2017-5)


Mục tiêu của thỏa thuận Paris


Thỏa thuận Paris đặt ra 3 mục tiêu cốt lõi:

  • Giới hạn mức tăng nhiệt độ toàn cầu: 
    • Kiềm chế mức tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu dưới 2°C so với thời kỳ tiền công nghiệp.
    • Nỗ lực giới hạn ở mức 1,5°C để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.

(Nguồn: https://www.citiesforum.org/news/climate-change/)


  • Tăng cường khả năng thích ứng: 
    • Hỗ trợ các quốc gia, đặc biệt là nước nghèo và dễ bị tổn thương, trong việc ứng phó và thích nghi với tác động khí hậu như bão lũ, hạn hán, nước biển dâng,...
  • Huy động tài chính khí hậu
    • Các nước phát triển cam kết hỗ trợ tài chính ít nhất 100 tỷ USD mỗi năm từ 2020 để giúp các nước đang phát triển ứng phó và thích nghi với biến đổi khí hậu.

Theo thỏa thuận Paris, mỗi quốc gia tự đề ra kế hoạch hành động (NDCs – Nationally Determined Contributions), nhưng có trách nhiệm thực hiện và báo cáo minh bạch. Bên cạnh đó, mỗi quốc gia cam kết cập nhật NDCs mỗi 5 năm, và cầng nâng cao mức cam kết tại mỗi chu kỳ 5 năm này. Thỏa thuận Paris cũng thiết lập hệ thống giám sát, báo cáo và kiểm tra tiến độ thực hiện để đảm bảo trách nhiệm.

Nguồn tham khảo

  • https://nhandan.vn/ho-tro-viet-nam-thuc-hien-thoa-thuan-paris-ve-bien-doi-khi-hau-post745682.html
  • https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Tai-nguyen-Moi-truong/Quyet-dinh-1290-QD-BLDTBXH-2019-thoa-thuan-Paris-ve-bien-doi-khi-hau-424637.aspx
  • https://unfccc.int/process-and-meetings/the-paris-agreement
  • Nghị quyết số 93/NQ-CP ngày 31/10/2016 phê duyệt Thỏa thuận Paris về biến đối khí hậu (Thoả thuận Paris được thông qua tại COP21 - tháng 12/2015)
  • https://climatelearning.undp.org.vn/wp-content/uploads/2021/09/Paris-Agreement_inside-pages-final-for-printing.pdf 

Thứ Ba, 10 tháng 6, 2025

Bộ chỉ tiêu thống kê phát triển bền vững của Việt Nam

Phát triển bền vững là sự kết hợp và cân bằng ba vấn đề lớn: kinh tế – xã hội và môi trường. Ba vấn đề này đã được giải quyết trong một khung các cam kết có liên quan tới hành động đã được thành lập theo 5 yếu tố: Con người, Hành tinh, Thịnh vượng, Hoà bình và Đối tác với nguyên tắc “không bỏ ai lại phía sau”. Với đĩnh hướng này, bộ chỉ tiêu thống kê phát triển bền vững của Việt Nam là hệ thống gồm 145 chỉ tiêu phản ánh việc thực hiện 17 Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc, được Việt Nam nội địa hóa phù hợp với điều kiện quốc gia.


(Nguồn: https://thuvienphapluat.vn/hoi-dap-phap-luat/83A5EBB-hd-da-co-bo-chi-tieu-thong-ke-phat-trien-ben-vung-cua-viet-nam-tu-ngay-1032025.html)


Bộ chỉ tiêu thống kê PTBV của Việt Nam được xem quy định chuẩn mực về chỉ tiêu thống kê, nội dung chỉ tiêu thống kê (gồm khái niệm, phương pháp tính, phân tổ chủ yếu, kỳ công bố, nguồn số liệu, cơ quan chịu trách nhiệm thu thập, tổng hợp) phục vụ cho theo dõi, giám sát, đánh giá thực hiện các mục tiêu PTBV.

Theo Thông tư số 03/2019/TT-BKHĐT của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Bộ chỉ tiêu thống kê PTBV của Việt Nam gồm 158 chỉ tiêu, phản ánh 17 mục tiêu chung và 115 mục tiêu cụ thể của Việt Nam quy định tại Quyết định số 622/QĐ-TTg, trong đó:

  • 38 chỉ tiêu thuộc Hệ thống chỉ tiêu thống kê quốc gia ban hành kèm theo Luật Thống kê 2015.

  • 103 chỉ tiêu được phát triển trên các chỉ tiêu PTBV toàn cầu (những chỉ tiêu còn lại không quy định trong Bộ chỉ tiêu thống kê PTBV của Việt Nam do: là chỉ tiêu định tính, chỉ tiêu chỉ tính trên phạm vi toàn cầu và do các tổ chức quốc tế tính, các chỉ tiêu không phù hợp với tình hình kinh tế – xã hội ở Việt Nam, các chỉ tiêu chỉ áp dụng ở các khu vực đặc thù …)

  • 18 chỉ tiêu thống kê có lộ trình B – là những chỉ tiêu sẽ thu thập, tổng hợp từ năm 2025.

Số lượng các chỉ tiêu phân theo 17 mục tiêu chung về PTBV cụ thể như sau:



(Nguồn: https://laodong.vn/thoi-su/phat-trien-ben-vung-va-menh-lenh-cua-thu-tuong-624543.ldo)


Mục tiêu 1: Chấm dứt mọi hình thức nghèo ở mọi nơi: 9 chỉ tiêu;

Mục tiêu 2: Xóa đói, bảo đảm an ninh lương thực, cải thiện dinh dưỡng và thúc đẩy phát triển nông nghiệp bền vững: 7 chỉ tiêu;

Mục tiêu 3: Bảo đảm cuộc sống khỏe mạnh và tăng cường phúc lợi cho mọi người ở mọi lứa tuổi: 20 chỉ tiêu;

Mục tiêu 4: Đảm bảo nền giáo dục có chất lượng, công bằng, toàn diện và thúc đẩy các cơ hội học tập suốt đời cho tất cả mọi người: 14 chỉ tiêu;

Mục tiêu 5: Đạt được bình đẳng về giới, tăng quyền và tạo cơ hội cho phụ nữ và trẻ em gái: 16 chỉ tiêu;

Mục tiêu 6: Đảm bảo đầy đủ và quản lý bền vững tài nguyên nước và hệ thống vệ sinh cho tất cả mọi người: 9 chỉ tiêu;

Mục tiêu 7: Đảm bảo khả năng tiếp cận nguồn năng lượng bền vững, đáng tin cậy và có khả năng chi trả cho tất cả mọi người: 05 chỉ tiêu;

Mục tiêu 8: Đảm bảo tăng trưởng kinh tế bền vững, toàn diện, liên tục; tạo việc làm đầy đủ, năng suất và việc làm tốt cho tất cả mọi người: 17 chỉ tiêu;

Mục tiêu 9: Xây dựng cơ sở hạ tầng có khả năng chống chịu cao, thúc đẩy công nghiệp hóa bao trùm và bền vững, tăng cường đổi mới: 9 chỉ tiêu;

Mục tiêu 10: Giảm bất bình đẳng trong xã hội: 7 chỉ tiêu;

Mục tiêu 11: Phát triển đô thị, nông thôn bền vững, có khả năng chống chịu; đảm bảo môi trường sống và làm việc an toàn; phân bổ hợp lý dân cư và lao động theo vùng: 10 chỉ tiêu;

Mục tiêu 12: Đảm bảo mô hình sản xuất và tiêu dùng bền vững: 9 chỉ tiêu;

Mục tiêu 13: Ứng phó kịp thời, hiệu quả với biến đổi khí hậu và thiên tai: 2 chỉ tiêu;

Mục tiêu 14: Bảo tồn và sử dụng bền vững đại dương, biển và nguồn lợi biển để phát triển bền vững: 7 chỉ tiêu;

Mục tiêu 15: Bảo vệ và phát triển rừng bền vững, bảo tồn đa dạng sinh học, phát triển dịch vụ hệ sinh thái, chống sa mạc hóa, ngăn chặn suy thoái và phục hồi tài nguyên đất: 4 chỉ tiêu;

Mục tiêu 16: Thúc đẩy xã hội hòa bình, công bằng, bình đẳng vì phát triển bền vững, tạo khả năng tiếp cận công lý cho tất cả mọi người; xây dựng các thể chế hiệu quả, có trách nhiệm giải trình và có sự tham gia ở các cấp: 10 chỉ tiêu;

Mục tiêu 17: Tăng cường phương thức thực hiện và thúc đẩy đối tác toàn cầu vì sự phát triển bền vững: 3 chỉ tiêu.


(Nguồn: https://consosukien.vn/thuc-trang-cac-chi-tieu-thong-ke-phat-trien-ben-vung-cua-viet-nam.htm)




Nguồn tham khảo

  • https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bo-may-hanh-chinh/Thong-tu-02-2025-TT-BKHDT-Bo-chi-tieu-thong-ke-phat-trien-ben-vung-cua-Viet-Nam-639033.aspx
  • https://www.gso.gov.vn/tin-tuc-khac/2019/11/tong-quan-chung-ve-bo-chi-tieu-thong-ke-phat-trien-ben-vung-cua-viet-nam/
  • https://thuvienphapluat.vn/hoi-dap-phap-luat/83A5EBB-hd-da-co-bo-chi-tieu-thong-ke-phat-trien-ben-vung-cua-viet-nam-tu-ngay-1032025.html

Chủ Nhật, 8 tháng 6, 2025

Các cuộc khủng hoảng kinh tế thế giới từ thế kỷ 20 đến nay

 


 (Nguồn: https://www.weatherlyassetmgt.com/a-brief-history-of-u-s-recessions/

Cuộc khủng hoảng kinh tế 1929 - 1933 (Đại suy thoái)

Bắt nguồn từ sự sụp đổ thị trường chứng khoán Mỹ vào năm 1929, đây là cuộc khủng hoảng kinh tế tồi tệ nhất trong lịch sử hiện đại. Suy thoái lan rộng toàn cầu, dẫn đến sản xuất công nghiệp giảm sút, thất nghiệp gia tăng, nhiều quốc gia rơi vào tình trạng bất ổn chính trị.

Khủng hoảng dầu mỏ (1973)

Chiến tranh Yom Kippur và lệnh cấm vận xuất khẩu dầu của OPEC khiến giá dầu tăng vọt, dẫn đến lạm phát đình trệ (tình trạng đồng thời tồn tại lạm phát cao và tăng trưởng kinh tế thấp) ở nhiều quốc gia.

Suy thoái kinh tế toàn cầu 1982

Nền kinh tế thế giới rơi vào suy thoái do chính sách tiền tệ thắt chặt của FED nhằm chống lạm phát. Tăng trưởng kinh tế giảm sút, thất nghiệp gia tăng, nhiều quốc gia lâm vào khủng hoảng nợ.

Khủng hoảng bong bóng Dot-com cuối những năm 1990

Khủng hoảng bong bóng Dot-com, hay còn gọi là bong bóng Internet, là một giai đoạn đầu tư ồ ạt vào các công ty khởi nghiệp Internet. Nhu cầu cao đối với các công ty Internet đã đẩy giá cổ phiếu của họ lên cao, bất chấp việc nhiều công ty này không có lợi nhuận hoặc thậm chí không có mô hình kinh doanh rõ ràng. Cuối cùng, bong bóng vỡ vào năm 2000, dẫn đến sự sụt giảm giá cổ phiếu của các công ty Internet và sự sụp đổ của nhiều công ty trong số này. Khủng hoảng đã ảnh hưởng đến toàn bộ nền kinh tế toàn cầu, dẫn đến suy thoái kinh tế và mất việc làm.

Khủng hoảng tài chính châu Á 1997

Cuộc khủng hoảng này bắt đầu tại Thái Lan khi đồng baht Thái Lan sụp đổ. Nó lan rộng ra các nước trong khu vực châu Á, gây ra sự suy thoái kinh tế, tỷ lệ thất nghiệp tăng cao, sự sụp đổ của các ngân hàng và công ty tài chính.

Khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008

Thị trường nhà ở Mỹ sụp đổ do bong bóng bất động sản và cho vay dưới chuẩn. Khủng hoảng lan rộng toàn cầu, dẫn đến hệ thống tài chính thế giới tê liệt, nhiều ngân hàng phá sản và suy thoái kinh tế nghiêm trọng.

Đại dịch COVID-19 (2020)

COVID-19 gây ra gián đoạn lớn cho hoạt động kinh tế toàn cầu, dẫn đến suy thoái kinh tế nghiêm trọng, thất nghiệp gia tăng, gián đoạn chuỗi cung ứng toàn cầu,...

Khủng hoảng năng lượng 2022

Cuộc chiến Nga - Ukraina và các lệnh trừng phạt quốc tế khiến giá năng lượng tăng cao, dẫn đến lạm phát gia tăng và nguy cơ suy thoái kinh tế ở nhiều quốc gia.


Nguồn tham khảo

  • https://www.pace.edu.vn/tin-kho-tri-thuc/khung-hoang-kinh-te-la-gi 

Thứ Sáu, 6 tháng 6, 2025

Freud's Theory of the Id in Psychology

Sigmund Freud, nhà sáng lập trường phái phân tâm học, là một trong những người đầu tiên đưa ra mô hình toàn diện về cấu trúc tâm trí con người. Trong lý thuyết của ông, Id (bản năng, cái “nó”) là một phần cốt lõi, đại diện cho những bản năng và ham muốn nguyên thủy tồn tại sâu trong vô thức của mỗi người.

Id là gì?

(Nguồn: https://www.simplypsychology.org/psyche.html)


Theo Freud, cấu trúc tâm trí con người được chia thành ba phần chính:


  • Id (cái "nó"): Bản năng nguyên thủy, nằm trong vô thức

  • Ego (cái "tôi"): Phần lý trí, có nhiệm vụ điều tiết giữa Id và thế giới thực

  • Superego (cái "siêu tôi"): Đại diện cho chuẩn mực đạo đức và lương tâm xã hội


Trong đó, Id là phần có trước tiên, xuất hiện ngay từ khi con người được sinh ra, và là nguồn gốc của tất cả các xung năng sinh học như nhu cầu ăn uống, an toàn và sự sống còn. Id vận hành hoàn toàn trong vô thức, luôn tìm cách thỏa mãn nhu cầu ngay lập tức, không quan tâm đến hậu quả.


Ví dụ:

  • Một đứa trẻ sơ sinh đói sẽ khóc ngay lập tức để được ăn  – hành vi này xuất phát từ Id, bởi đứa trẻ chưa có khả năng chờ đợi hay suy nghĩ hợp lý

Các đặc điểm chính của Id:

  • Vô thức, không thể kiểm soát bằng lý trí
  • Phi logic, không quan tâm đến hậu quả
  • Thúc đẩy bởi các bản năng tự nhiên
  • Luôn đòi hỏi thỏa mãn ngay lập tức


Nói tóm lại, Id là phần nguyên thủy, bản năng của tâm trí con người, tồn tại ngay từ khi sinh ra. Nó đòi hỏi thỏa mãn ngay lập tức mọi nhu cầu cơ bản của con người. Trong cuộc sống, con người cần có Ego và Superego để kiểm soát và định hướng Id, đảm bảo hành vi được chấp nhận trong xã hội.


(Nguồn: https://courses.lumenlearning.com/suny-intropsych/chapter/freud-and-the-psychodynamic-perspective/)


Nguồn tham khảo

  • https://www.verywellmind.com/what-is-the-id-2795275
  • https://www.simplypsychology.org/psyche.html
  • https://khoaquanlynguonnhanluc.neu.edu.vn/vi/tin-tuc-khoa-2/ly-thuyet-cua-freud-ve-co-che-phong-ve-tam-ly
  • https://trangtamly.blog/2018/11/21/ban-nang-ban-nga-va-sieu-nga-the-id-the-ego-and-the-superego/

Branches of Psychology


Tâm lý học (Psychology) là ngành khoa học nghiên cứu hành vi và các quá trình tâm thần (như cảm xúc, tư duy, trí nhớ, nhận thức...) của con người và động vật.  Mục tiêu của tâm lý học là hiểu, giải thích, dự đoán và điều chỉnh hành vi và trải nghiệm của con người.


Có bao nhiêu phân loại tâm lý học? 

Nếu phân theo mục đích nghiên cứu, thì tâm lý học được phân thành 2 nhánh chính:

  • Tâm lý học cơ bản (Basic Psychology) nghiên cứu các quy luật và nguyên lý chung về hành vi và tư duy, bao gồm: Tâm lý học nhận thức, phát triển, xã hội, sinh học, thần kinh,...

  • Tâm lý học ứng dụng (Applied Psychology) ứng dụng kiến thức tâm lý học vào giải quyết các vấn đề thực tiễn. bao gồm tâm lý học lâm sàng, giáo dục, công nghiệp – tổ chức, pháp y, sức khỏe,...

(Nguồn: https://oscareducation.blogspot.com/2012/11/branches-of-psychology.html)


Nếu phân theo chuyên ngành, có thể có những loại chính sau đây


  • Tâm lý sinh học (Biological psychology) tập trung vào việc nghiên cứu các quá trình sinh lý bên trong cơ thể con người, thường bao gồm nghiên cứu về các chất dẫn truyền thần kinh (chất truyền tin hóa học truyền thông điệp từ tế bào thần kinh này sang tế bào thần kinh khác) và hormone.
  • Tâm lý học bất thường (Abnormal psychology) còn được gọi là bệnh lý tâm thần. Nó tập trung vào việc hiểu nguyên nhân, phương pháp điều trị và bản chất của các rối loạn tâm thần, đồng thời giúp đưa ra liệu pháp hiệu quả cho những bệnh nhân mắc các rối loạn tâm thần, chẳng hạn như Rối loạn trầm cảm nặng, Tự kỷ, Tâm thần phân liệt, v.v.
  • Tâm lý học nhận thức  (Cognitive Psychology) tập trung vào quá trình suy nghĩ. Nó bao gồm các lĩnh vực như trí nhớ, giải quyết vấn đề, học tập, sự chú ý và ngôn ngữ.
  • Tâm lý học lâm sàng (Clinical Psychology) nghiên cứu và điều trị các rối loạn tâm thần, cảm xúc và hành vi.

  • Tâm lý học tư vấn (Counseling Psychology) hỗ trợ cá nhân đối mặt với các khó khăn trong cuộc sống (stress, xung đột gia đình, lựa chọn nghề nghiệp...).

  • Tâm lý học phát triển (Developmental Psychology) nghiên cứu quá trình phát triển tâm lý và hành vi theo thời gian – từ sơ sinh đến người già.
  • Tâm lý học giáo dục (Educational Psychology) tập trung vào cách con người học tập và những yếu tố ảnh hưởng đến việc học.

  • Tâm lý học xã hội (Social Psychology) nghiên cứu cách suy nghĩ, cảm xúc và hành vi bị ảnh hưởng bởi sự hiện diện của người khác.

  • Tâm lý học nhận thức (Cognitive Psychology) tìm hiểu cách con người ghi nhớ, suy nghĩ, ra quyết định, giải quyết vấn đề,...

  • Tâm lý học thần kinh (Neuropsychology / Biological Psychology) nghiên cứu mối liên hệ giữa não bộ, hệ thần kinh và hành vi, dựa trên dữ liệu sinh học (MRI, EEG, tổn thương não...) để hiểu cơ chế tâm lý.

  • Tâm lý học công nghiệp – tổ chức (Industrial-Organizational Psychology) : áp dụng tâm lý học vào nơi làm việc để cải thiện năng suất, sự hài lòng, tuyển dụng,... thông qua nghiên cứu hành vi của nhân viên, lãnh đạo, môi trường tổ chức.

  • Tâm lý học pháp y (Forensic Psychology): ứng dụng tâm lý học trong hệ thống pháp luật và tư pháp, đánh giá năng lực tâm thần, hành vi tội phạm, tư vấn cho tòa án,...

và còn nhiều phân nhánh khác.


(Nguồn: https://courses.lumenlearning.com/waymaker-psychology/chapter/psychological-perspectives/)



Nguồn tham khảo

  •  https://www.verywellmind.com/major-branches-of-psychology-4139786
  • https://www.nu.edu/blog/branches-of-psychology/
  • https://www.simplypsychology.org/branches-of-psychology.html
  • https://www.explorepsychology.com/branches-of-psychology/

Thứ Tư, 4 tháng 6, 2025

The Slippery Slope Fallacy

 

Slippery Slope FallacyNgụy biện dốc trượt – là một dạng lập luận sai trong logic, khi người nói cho rằng một hành động nhỏ ban đầu sẽ dẫn đến hàng loạt hậu quả nghiêm trọng, mà không đưa ra bằng chứng rõ ràng cho mối liên hệ đó.


(Nguồn: https://www.scribbr.com/fallacies/slippery-slope-fallacy/)


Ba loại ngụy biện dốc trượt phổ biến

  • Dốc trượt nhân quả (Causal Slopes) cho rằng một hành động nhỏ sẽ dẫn đến chuỗi sự kiện nghiêm trọng.
Ví dụ:
    • "Nếu chúng ta cho phép học sinh mang điện thoại đến lớp, thì sau này chúng sẽ không học hành gì cả, rồi trở thành tội phạm."
    • "Nếu chúng ta cho phép một nhân viên làm việc từ xa, sắp tới ai cũng sẽ đòi làm từ xa, rồi công ty không kiểm soát nổi nhân sự." 
  • Dốc trượt tiền lệ (Precedential Slopes) cho rằng nếu chấp nhận một trường hợp nhỏ, sẽ phải chấp nhận các trường hợp nghiêm trọng hơn trong tương lai.
    • Ví dụ: "Nếu chúng ta cho phép một sinh viên được nộp bài trễ vì lý do cá nhân, thì sau này ai cũng sẽ đòi đặc cách, và giáo viên sẽ mất hoàn toàn quyền kiểm soát."
    • "Nếu cho phép học sinh sử dụng điện thoại trong lớp, sau này các em sẽ không chú ý học nữa, rồi sẽ trượt tốt nghiệp, rồi trở thành gánh nặng cho xã hội." 
  • Dốc trượt khái niệm (Conceptual Slopes) là một dạng ngụy biện Slippery Slope Fallacy, trong đó người ta cho rằng không thể đặt ranh giới rõ ràng giữa hai khái niệm, nên nếu ta chấp nhận A, thì sẽ phải chấp nhận B, C, D… dù các khái niệm đó về bản chất có thể rất khác nhau.
    • Ví dụ: "“Nếu tôi cộng điểm cho sinh viên này vì lý do hoàn cảnh khó khăn, thì làm sao tôi từ chối sinh viên khác khi họ cũng có lý do?"

Nguồn tham khảo

  • https://www.verywellmind.com/how-to-recognize-and-avoid-the-slippery-slope-fallacy-8649241
  • https://psychologycorner.com/critical-thinking-resources/what-is-the-slippery-slope-fallacy/
  • https://www.britannica.com/topic/slippery-slope-argument

Thứ Hai, 2 tháng 6, 2025

Sense of Belonging

 

Sense of Belonging (Cảm giác thuộc về) là trạng thái tâm lý khi một người cảm thấy mình là một phần được công nhận, chấp nhận và có giá trị trong một nhóm, cộng đồng hoặc môi trường nào đó.

Theo lý thuyết nhu cầu của Abraham Maslow, cảm giác thuộc về là một trong những nhu cầu cơ bản của con người, chỉ sau nhu cầu sinh lý và an toàn. Khi nhu cầu này được đáp ứng, con người có xu hướng tích cực hơn, sáng tạo hơn và có khả năng gắn bó lâu dài hơn với môi trường của mình.


(Nguồn: https://www.squadeasy.com/en/blog/reinforce-the-sense-of-belonging-in-the-company)

Cảm giác thuộc về đóng vai trò quan trọng trong sức khỏe tinh thần và thể chất của con người. Nó liên quan đến khả năng phục hồi tốt hơn, động lực cao hơn, sức khỏe tâm thần và thể chất tốt hơn. Nó thúc đẩy chúng ta tham gia vào các hoạt động xã hội như câu lạc bộ, đội thể thao và tổ chức cộng đồng.

  • Trong giáo dục, cảm giác thuộc về giúp sinh viên vượt qua rào cản tâm lý, tăng động lực học tập, giảm tình trạng bỏ học và nâng cao sự tham gia tích cực vào các hoạt động học đường. Một lớp học, trường học tốt sẽ tạo môi trường cho tất cả người học cảm giác được thuộc về, tạo môi trường được thể hiện bản thân và phát triển toàn diện.

  • Trong môi trường làm việc, nhân viên cảm thấy mình thuộc về tổ chức thường có năng suất cao hơn, cam kết dài hạn hơn và ít có xu hướng nghỉ việc. Doanh nghiệp hiện đại ngày càng chú trọng đến văn hóa bao hàm (inclusive culture) để tạo điều kiện cho mọi nhân viên được thể hiện bản sắc và đóng góp ý nghĩa.
  • Trong cộng đồng và xã hội, một cộng đồng an toàn, cởi mở và đa dạng sẽ nuôi dưỡng cảm giác thuộc về, từ đó góp phần xây dựng sự đoàn kết, giảm căng thẳng và nâng cao chất lượng cộng đồng.

(Nguồn: https://www.betterup.com/blog/belonging)


Thiếu cảm giác thuộc về (lack of sense of belonging) xảy ra khi một người cảm thấy bị tách biệt, không được công nhận, không có vai trò rõ ràng, hoặc không được chấp nhận trong một tập thể, cộng đồng hay tổ chức. Để tăng cường cảm giác thuộc về, chúng ta có thể:

  • Tham gia vào các hoạt động nhóm, sự kiện cộng đồng hoặc câu lạc bộ có thể giúp xây dựng mối liên kết với người khác.

  • Tìm kiếm và kết nối với những người có chung giá trị, niềm tin hoặc sở thích giúp tạo ra cảm giác thân thuộc.

  • Thể hiện bản thân một cách chân thực và cởi mở sẽ giúp người khác hiểu và chấp nhận bạn, từ đó xây dựng mối quan hệ sâu sắc hơn.
  • Chủ động tiếp cận và duy trì mối quan hệ với người khác, chẳng hạn như đồng nghiệp, bạn bè hoặc thành viên trong cộng đồng, giúp củng cố cảm giác thuộc về.


Nguồn tham khảo

  • https://www.verywellmind.com/what-is-the-need-to-belong-2795393
  • https://vieclam24h.vn/nghe-nghiep/tram-sac-ky-nang/sense-of-belonging
  • https://www.vietnamworks.com/hrinsider/sense-of-belonging-nhan-vien-hanh-phuc-la-khi-ho-co-cam-giac-duoc-thuoc-ve.html

CSR and its Alignment with UN SDGs

CSR là gì? CSR (Corporate Social Responsibility) – Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp – là cam kết tự nguyện của doanh nghiệp trong việc h...