Crop diversity (đa dạng cây trồng) là thuật ngữ chỉ sự đa dạng về các loài cây trồng và giống cây trồng trong một hệ thống nông nghiệp. Điều này bao gồm không chỉ các loại cây trồng khác nhau (như lúa, ngô, đậu, khoai) mà còn cả sự đa dạng về các giống cây trồng trong cùng một loài (như các giống lúa khác nhau hoặc các giống ngô khác nhau).
Các từ khóa liên quan đến crop diversity
Agrobiodiversity: Đa dạng sinh học nông nghiệp
Landrace: Giống địa phương
Genetic diversity: Đa dạng di truyền
Seed bank: Ngân hàng hạt giống
Heirloom varieties: Giống cây trồng cổ truyền
Plant breeding: Lai tạo giống cây trồng
Polyculture: Đa canh (trồng nhiều loại cây trên cùng một khu vực)
Monoculture: Độc canh (trồng một loại cây trên một khu vực lớn)
Intercropping: Xen canh (trồng xen các loại cây trồng khác nhau)
Crop rotation: Luân canh cây trồng
Agroecology: Sinh thái nông nghiệp
Crop wild relatives: Các loài cây trồng hoang dã liên quan
Open-pollinated varieties: Các giống cây thụ phấn tự do
Hybrid varieties: Các giống lai
Crop adaptation: Sự thích nghi của cây trồng
Traditional farming practices: Các thực hành canh tác truyền thống
Biological control: Kiểm soát sinh học
Pest-resistant varieties: Các giống cây trồng kháng sâu bệnh
Drought-tolerant crops: Cây trồng chịu hạn
Nutrient-rich crops: Cây trồng giàu dinh dưỡng
Sustainable agriculture: Nông nghiệp bền vững
Resilient crops: Cây trồng có khả năng chống chịu
Cover crops: Cây phủ đất (cây trồng để che phủ và bảo vệ đất)
Soil fertility: Độ phì nhiêu của đất
Conservation agriculture: Nông nghiệp bảo tồn
Seed sovereignty: Chủ quyền hạt giống
In situ conservation: Bảo tồn tại chỗ (bảo tồn ngay tại khu vực cây trồng đang sống)
Ex situ conservation: Bảo tồn ngoài tự nhiên (bảo tồn ở nơi khác như trong ngân hàng hạt giống)
Participatory plant breeding: Lai tạo giống cây trồng có sự tham gia của cộng đồng
Agroforestry: Nông lâm kết hợp
Integrated pest management (IPM): Quản lý dịch hại tổng hợp
Soil erosion control: Kiểm soát xói mòn đất
Sustainable intensification: Tăng năng suất nông nghiệp một cách bền vững
Ecological intensification: Tăng cường sinh thái
Climate-smart agriculture: Nông nghiệp thông minh với khí hậu
Farmer-managed natural regeneration (FMNR): Tái sinh tự nhiên do nông dân quản lý
Biodiversity hotspots: Điểm nóng đa dạng sinh học
Domesticated crops: Cây trồng đã thuần hóa
Gene pool: Quỹ gen
Nutrient cycling: Chu trình dinh dưỡng
Agroecosystem: Hệ sinh thái nông nghiệp
Soil health: Sức khỏe đất
Food security: An ninh lương thực
Ecosystem services: Dịch vụ hệ sinh thái
Seed exchange: Trao đổi hạt giống
Smallholder farming: Nông nghiệp quy mô nhỏ
Perennial crops: Cây trồng lâu năm
Cereal crops: Cây lương thực (như lúa, ngô, lúa mì)
Leguminous crops: Cây họ đậu (như đậu nành, đậu phộng)
Root and tuber crops: Cây củ và rễ (như khoai tây, sắn, khoai lang)
Cash crops: Cây trồng thương phẩm (như cà phê, cao su)
Crop resilience: Khả năng chống chịu của cây trồng
Seed diversity: Đa dạng hạt giống
Conventional farming: Canh tác truyền thống
Agroclimatic zones: Vùng khí hậu nông nghiệp
Crop domestication: Thuần hóa cây trồng
Farmer seed systems: Hệ thống hạt giống của nông dân
Seed policy: Chính sách hạt giống
Plant genetic resources: Nguồn gen thực vật
Biocultural diversity: Đa dạng sinh học văn hóa
Nguồn tham khảo
- https://fsii.in/crop-diversity-and-nutrition/
- https://www.interesjournals.org/articles/crop-diversity-a-review-of-its-importance-conservation-and-challenges-100209.html
- https://www.foodunfolded.com/article/crop-diversity-why-it-matters
- https://extension.unr.edu/publication.aspx?PubID=3816