Thứ Ba, 15 tháng 10, 2024

Crop Diversity

Crop diversity (đa dạng cây trồng) là thuật ngữ chỉ sự đa dạng về các loài cây trồng và giống cây trồng trong một hệ thống nông nghiệp. Điều này bao gồm không chỉ các loại cây trồng khác nhau (như lúa, ngô, đậu, khoai) mà còn cả sự đa dạng về các giống cây trồng trong cùng một loài (như các giống lúa khác nhau hoặc các giống ngô khác nhau).



(Nguồn: https://www.inrae.fr/en/news/crop-diversification-enhances-yields-biodiversity-and-ecosystem-services)


Các từ khóa liên quan đến crop diversity

Agrobiodiversity: Đa dạng sinh học nông nghiệp

Landrace: Giống địa phương

Genetic diversity: Đa dạng di truyền

Seed bank: Ngân hàng hạt giống

Heirloom varieties: Giống cây trồng cổ truyền

Plant breeding: Lai tạo giống cây trồng

Polyculture: Đa canh (trồng nhiều loại cây trên cùng một khu vực)

Monoculture: Độc canh (trồng một loại cây trên một khu vực lớn)

Intercropping: Xen canh (trồng xen các loại cây trồng khác nhau)

Crop rotation: Luân canh cây trồng

Agroecology: Sinh thái nông nghiệp

Crop wild relatives: Các loài cây trồng hoang dã liên quan

Open-pollinated varieties: Các giống cây thụ phấn tự do

Hybrid varieties: Các giống lai

Crop adaptation: Sự thích nghi của cây trồng

Traditional farming practices: Các thực hành canh tác truyền thống

Biological control: Kiểm soát sinh học

Pest-resistant varieties: Các giống cây trồng kháng sâu bệnh

Drought-tolerant crops: Cây trồng chịu hạn

Nutrient-rich crops: Cây trồng giàu dinh dưỡng

Sustainable agriculture: Nông nghiệp bền vững

Resilient crops: Cây trồng có khả năng chống chịu

Cover crops: Cây phủ đất (cây trồng để che phủ và bảo vệ đất)

Soil fertility: Độ phì nhiêu của đất

Conservation agriculture: Nông nghiệp bảo tồn

Seed sovereignty: Chủ quyền hạt giống

In situ conservation: Bảo tồn tại chỗ (bảo tồn ngay tại khu vực cây trồng đang sống)

Ex situ conservation: Bảo tồn ngoài tự nhiên (bảo tồn ở nơi khác như trong ngân hàng hạt giống)

Participatory plant breeding: Lai tạo giống cây trồng có sự tham gia của cộng đồng

Agroforestry: Nông lâm kết hợp

Integrated pest management (IPM): Quản lý dịch hại tổng hợp

Soil erosion control: Kiểm soát xói mòn đất

Sustainable intensification: Tăng năng suất nông nghiệp một cách bền vững

Ecological intensification: Tăng cường sinh thái

Climate-smart agriculture: Nông nghiệp thông minh với khí hậu

Farmer-managed natural regeneration (FMNR): Tái sinh tự nhiên do nông dân quản lý

Biodiversity hotspots: Điểm nóng đa dạng sinh học

Domesticated crops: Cây trồng đã thuần hóa

Gene pool: Quỹ gen

Nutrient cycling: Chu trình dinh dưỡng

Agroecosystem: Hệ sinh thái nông nghiệp

Soil health: Sức khỏe đất

Food security: An ninh lương thực

Ecosystem services: Dịch vụ hệ sinh thái

Seed exchange: Trao đổi hạt giống

Smallholder farming: Nông nghiệp quy mô nhỏ

Perennial crops: Cây trồng lâu năm

Cereal crops: Cây lương thực (như lúa, ngô, lúa mì)

Leguminous crops: Cây họ đậu (như đậu nành, đậu phộng)

Root and tuber crops: Cây củ và rễ (như khoai tây, sắn, khoai lang)

Cash crops: Cây trồng thương phẩm (như cà phê, cao su)

Crop resilience: Khả năng chống chịu của cây trồng

Seed diversity: Đa dạng hạt giống

Conventional farming: Canh tác truyền thống

Agroclimatic zones: Vùng khí hậu nông nghiệp

Crop domestication: Thuần hóa cây trồng

Farmer seed systems: Hệ thống hạt giống của nông dân

Seed policy: Chính sách hạt giống

Plant genetic resources: Nguồn gen thực vật

Biocultural diversity: Đa dạng sinh học văn hóa


(Nguồn: https://fsii.in/wp-content/uploads/2023/01/fsiicr.jpeg)

 

Nguồn tham khảo

  •  https://fsii.in/crop-diversity-and-nutrition/
  • https://www.interesjournals.org/articles/crop-diversity-a-review-of-its-importance-conservation-and-challenges-100209.html 
  • https://www.foodunfolded.com/article/crop-diversity-why-it-matters

  • https://extension.unr.edu/publication.aspx?PubID=3816 

 

 

 

Chủ Nhật, 13 tháng 10, 2024

Water harvesting

Water harvesting, hay còn gọi là rainwater harvesting, là quá trình thu thập và lưu trữ nước mưa từ các bề mặt như mái nhà, mặt đất hoặc các vùng đất trống để sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau như sinh hoạt, tưới tiêu và bổ sung nguồn nước ngầm. Đây là một phương pháp cổ xưa nhưng lại rất hiệu quả và bền vững, đặc biệt ở những khu vực có lượng mưa thất thường hoặc thường xuyên đối mặt với hạn hán.


(Nguồn: https://www.granddesignsmagazine.com/self-build/rainwater-harvesting-the-pros-and-cons/)


Lợi ich của water harvesting

  • Thu gom nước mưa giúp giảm sự phụ thuộc vào các nguồn nước công cộng, đặc biệt là trong mùa khô hoặc ở những khu vực bị hạn hán. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm nước mà còn giảm chi phí hóa đơn nước hàng tháng.
  • Việc thu gom và lưu trữ nước mưa giúp giảm áp lực lên hệ thống thoát nước, hạn chế nguy cơ lũ lụt và xói mòn đất, đặc biệt ở các khu vực đô thị và nông thôn.
  • Nước mưa được thu gom và thấm vào lòng đất sẽ giúp bổ sung nguồn nước ngầm, duy trì mực nước và cải thiện chất lượng nước trong các khu vực bị suy giảm nguồn nước.
  • Ở các vùng nông thôn, nước mưa có thể được sử dụng để tưới tiêu, giúp duy trì sản xuất nông nghiệp trong mùa khô và tăng năng suất cây trồng.
  • Thu gom nước mưa giúp giảm thiểu lượng nước thải và hạn chế sự suy thoái của các nguồn nước tự nhiên, góp phần bảo vệ môi trường và duy trì sự đa dạng sinh học.

Các hình thức water harvesting phổ biến

  • Hứng nước mưa từ mái nhà:

Đây là phương pháp đơn giản và phổ biến nhất, trong đó nước mưa từ mái nhà được thu thập thông qua hệ thống máng xối và ống dẫn, sau đó được lưu trữ trong các bể chứa để sử dụng cho tưới cây, rửa xe hoặc các mục đích sinh hoạt khác.

  • Thu gom nước mặt:

Nước mưa được thu gom từ mặt đất, sân vườn hoặc các khu vực trũng và được lưu trữ trong các ao, hồ chứa để sử dụng trong sản xuất nông nghiệp hoặc bổ sung nước ngầm.

  • Hố thấm và giếng thấm:

Các hố thấm hoặc giếng thấm được xây dựng để nước mưa có thể thấm vào lòng đất, bổ sung cho nguồn nước ngầm và giảm nguy cơ lũ lụt.

  • Đê chắn và bể chứa:

Được xây dựng để chặn dòng chảy của nước mưa trong các thung lũng hoặc khu vực trũng, tạo ra các bể chứa nước tự nhiên, giúp tích trữ nước cho mùa khô.


(Nguồn: https://www.linkedin.com/pulse/rainwater-harvesting-your-key-water-conservation-summer)


Nhiều quốc gia trên thế giới đã và đang áp dụng rộng rãi các kỹ thuật thu gom nước mưa như một biện pháp bền vững để đối phó với tình trạng khan hiếm nước như Ấn Độ, Úc, các nước châu Phi... Các làng mạc ở Rajasthan ở Ân Độ đã sử dụng hệ thống Johad - các hồ chứa nước mưa truyền thống để lưu trữ và quản lý nước mưa, giúp cải thiện mực nước ngầm và duy trì sản xuất nông nghiệp. Còn ở Úc, nhiều ngôi nhà trong các thành phố lớn như Melbourne, được trang bị hệ thống thu gom nước mưa từ mái nhà để sử dụng cho các mục đích không uống, giúp tiết kiệm nước và giảm tải cho hệ thống cấp nước công cộng. Nam Phi: Ở các vùng khô hạn, các cộng đồng vùng khô hạn đã áp dụng kỹ thuật thu gom nước mưa để đảm bảo nguồn nước cho tưới tiêu và sinh hoạt trong mùa khô hạn.


Nguồn tham khảo

  • https://www.harvestingrainwater.com/water-harvesting/
  • https://byjus.com/biology/rainwater-harvesting/
  • https://www.premiertechaqua.com/en-ie/rainwater/rainwater-harvesting-worth-it

Thứ Sáu, 11 tháng 10, 2024

Poverty traps

Poverty traps (bẫy nghèo) là một khái niệm kinh tế - xã hội mô tả tình trạng mà các cá nhân, gia đình hoặc cộng đồng bị mắc kẹt trong một vòng luẩn quẩn của nghèo đói, và khó có thể thoát ra được chỉ bằng nỗ lực cá nhân hoặc gia đình. Đây là tình huống mà các yếu tố như thiếu nguồn lực, cơ hội kinh tế, và tiếp cận giáo dục, y tế khiến cho người nghèo không thể tích lũy được tài sản hoặc có sự phát triển cần thiết để thoát khỏi tình trạng nghèo đói.


(Nguồn: https://mrbrackrog.wordpress.com/economics/grade-12-economics/introduction-to-economic-development/)


Đặc điểm của bẫy nghèo:

  • Thiếu vốn đầu tư

Người nghèo thường không có đủ tiền bạc hoặc tài sản để đầu tư vào giáo dục, y tế, hoặc kinh doanh, điều này làm giảm khả năng cải thiện thu nhập và điều kiện sống.

  • Thiếu tiếp cận cơ hội: 

Các cộng đồng nghèo thường không có khả năng tiếp cận với các cơ hội kinh tế, thị trường lao động, và các dịch vụ công cộng như giáo dục, chăm sóc sức khỏe, và cơ sở hạ tầng.

  • Vòng luẩn quẩn nghèo đói: 

Nghèo đói dẫn đến việc không thể đầu tư vào các yếu tố cần thiết như dinh dưỡng, giáo dục, và y tế, từ đó lại làm giảm khả năng lao động, học tập và kiếm tiền, kéo dài tình trạng nghèo đói qua nhiều thế hệ.

  • Môi trường kinh tế - xã hội bất lợi: 

Sự thiếu thốn trong các yếu tố như cơ sở hạ tầng, môi trường chính trị không ổn định, tham nhũng, và thiên tai cũng có thể đẩy người dân vào bẫy nghèo.


(Nguồn: https://www.ansaroo.com/images/f7/f798796be1626f505d32491f08a4325a.png)

 

Ví dụ về bẫy nghèo:

Nghèo đói về dinh dưỡng:

Trẻ em sinh ra trong gia đình nghèo thường thiếu dinh dưỡng, dẫn đến suy dinh dưỡng, chậm phát triển về thể chất và trí tuệ. Điều này làm giảm khả năng học tập và phát triển kỹ năng, khiến chúng gặp khó khăn trong việc kiếm việc làm tốt khi trưởng thành, và tiếp tục rơi vào nghèo đói.

Nghèo đói về giáo dục: 

Gia đình không đủ tiền cho con đi học, dẫn đến trình độ học vấn thấp. Khi trưởng thành, họ gặp khó khăn trong việc kiếm việc làm có thu nhập cao, và không có khả năng đầu tư vào giáo dục cho thế hệ tiếp theo.

  •  Bẫy nghèo về dinh dưỡng:

Trẻ em sinh ra trong gia đình nghèo thường không được cung cấp đủ dinh dưỡng cần thiết, dẫn đến suy dinh dưỡng và chậm phát triển. Điều này ảnh hưởng đến khả năng học tập và phát triển trí tuệ, từ đó làm giảm khả năng kiếm được việc làm tốt khi trưởng thành, và tiếp tục duy trì vòng luẩn quẩn nghèo đói.

Người lớn bị suy dinh dưỡng hoặc mắc các bệnh liên quan đến dinh dưỡng thấp có thể không đủ sức khỏe để làm việc hiệu quả, từ đó làm giảm thu nhập và duy trì tình trạng nghèo đói.

  • Bẫy nghèo về y tế:

Người nghèo không đủ khả năng chi trả cho các dịch vụ y tế cần thiết, dẫn đến việc bệnh tật kéo dài, không được chữa trị kịp thời. Bệnh tật ảnh hưởng đến khả năng lao động, từ đó làm giảm thu nhập và tiếp tục duy trì tình trạng nghèo. Các khu vực nghèo thường thiếu thốn cơ sở hạ tầng y tế và nhân viên y tế có trình độ, dẫn đến việc tiếp cận chăm sóc sức khỏe bị hạn chế, làm gia tăng nguy cơ bệnh tật và tử vong.

  • Bẫy nghèo về tài chính:

Người nghèo thường không có tài sản đảm bảo hoặc lịch sử tín dụng để vay vốn từ các ngân hàng chính thức. Điều này khiến họ không thể đầu tư vào kinh doanh hoặc đầu tư vào giáo dục, và không có cách nào để cải thiện thu nhập. Nếu người nghèo phải vay tiền từ các nguồn không chính thức với lãi suất cao, họ có thể bị mắc nợ và không có khả năng trả nợ, dẫn đến tình trạng nợ nần chồng chất và nghèo khó kéo dài.

  • Bẫy nghèo về việc làm:

Người nghèo cũng không có điều kiện học tập hoặc đào tạo nghề, dẫn đến thiếu kỹ năng chuyên môn cần thiết để làm các công việc có thu nhập cao. Điều này khiến họ chỉ có thể làm các công việc phổ thông với thu nhập thấp. Khi mất việc, họ không có khoản tiết kiệm dự phòng, dễ dàng rơi vào tình trạng nghèo đói. 

  • Bẫy nghèo về môi trường:

Các cộng đồng nghèo thường sinh sống ở những khu vực dễ bị ảnh hưởng bởi thiên tai như lũ lụt, hạn hán, và biến đổi khí hậu. Thiên tai phá hủy mùa màng, nhà cửa và tài sản, khiến người dân không thể phục hồi và duy trì nghèo đói. Ngoài ra, sự thoái hóa đất đai và phá rừng làm giảm khả năng sản xuất nông nghiệp của các hộ gia đình nghèo, từ đó làm giảm thu nhập và duy trì tình trạng nghèo.

  • Bẫy nghèo về cơ sở hạ tầng:

Các khu vực nông thôn hoặc vùng sâu vùng xa thường thiếu cơ sở hạ tầng như đường xá, điện, nước, và internet, làm giảm cơ hội phát triển kinh tế và giáo dục cho người dân. Cũng có nhiều trường hợp người nghèo sống ở các khu vực có chi phí sinh hoạt cao (đô thị lớn) nhưng lại sống trong những khu khó khăn về cơ sở hạ tầng, bản thân học khó có khả năng kiếm được việc làm tốt hoặc tiếp cận các dịch vụ xã hội, dẫn đến vòng luẩn quẩn của nghèo đói.

Nguồn tham khảo

  • https://www.investopedia.com/terms/p/poverty-trap.asp
  • https://documents1.worldbank.org/curated/en/915281468330944384/pdf/WPS6835.pdf
  • https://inequality.stanford.edu/sites/default/files/Pathways_Winter2019_Poverty-Traps.pdf
  • https://www.un.org/development/desa/dspd/wp-content/uploads/sites/22/2019/02/Spatial-poverty-traps-by-Kate-Bird.pdf
  • https://www.economicsdiscussion.net/poverty/3-major-causes-of-vicious-circle-of-poverty-with-diagram/4592

Thứ Tư, 9 tháng 10, 2024

Geography of Poverty

Geography of Poverty (Địa lý của nghèo đói) là một lĩnh vực nghiên cứu tập trung vào việc phân tích và hiểu rõ sự phân bố không gian của nghèo đói trên toàn cầu, khu vực hoặc địa phương. 


(Nguồn: https://poverty.ucdavis.edu/faq/how-does-geography-relate-poverty)


Nội dung nghiên cứu chính:

Phân bố không gian của nghèo đói:

  • Nghiên cứu sự tập trung của các nhóm dân cư nghèo tại các khu vực cụ thể như nông thôn, đô thị, vùng sâu vùng xa, hoặc các khu ổ chuột.
  • Phân tích các mô hình phân bố nghèo đói ở các khu vực khác nhau trên thế giới và xác định những vùng nghèo đói cao.

Nhân tố ảnh hưởng đến nghèo đói:

  • Khảo sát các yếu tố như điều kiện tự nhiên, cơ sở hạ tầng, môi trường sống, và các cơ hội tiếp cận dịch vụ công cộng (giáo dục, y tế, nước sạch) ảnh hưởng đến mức độ nghèo đói.
  • Đánh giá tác động của biến đổi khí hậu, thiên tai, và các yếu tố môi trường khác đối với cộng đồng nghèo.

Sự chênh lệch và bất bình đẳng:

  • Phân tích sự chênh lệch về thu nhập và điều kiện sống giữa các khu vực giàu và nghèo, và tác động của bất bình đẳng đến cơ hội phát triển của các nhóm dân cư. 

  • Nghiên cứu sự chênh lệch về mức sống giữa các quốc gia, vùng miền và các nhóm xã hội khác nhau.

Di cư và đô thị hóa:

  • Xem xét tác động của di cư và đô thị hóa đối với phân bố nghèo đói.
  • Nghiên cứu cách thức các yếu tố này ảnh hưởng đến việc thay đổi bản đồ nghèo đói và tình trạng của các khu vực đô thị và nông thôn.

Chính sách và giải pháp giảm nghèo:

  • Phân tích các chính sách và chiến lược phát triển, giảm nghèo của các chính phủ, tổ chức quốc tế và cộng đồng địa phương.
  • Đề xuất các giải pháp phù hợp với điều kiện địa phương để giảm nghèo bền vững.

Một số bài nghiên cứu liên quan

  • Zhou, Y., & Liu, Y. (2022). The geography of poverty: Review and research prospects. Journal of Rural Studies, 93, 408-416.
  • Sachs, J. D., Mellinger, A. D., & Gallup, J. L. (2001). The geography of poverty and wealth. Scientific American, 284(3), 70-75.
  • Rankin, K. N. (2013). A critical geography of poverty finance. Third World Quarterly, 34(4), 547-568.

Nguồn tham khảo

  •  https://pulitzercenter.org/projects/geography-poverty
  • https://poverty.ucdavis.edu/faq/how-does-geography-relate-poverty
  • https://www.brookings.edu/articles/the-geography-of-poverty-hotspots/

Thứ Hai, 7 tháng 10, 2024

SDG 17: Partnerships for the Goal

 


(Nguồn: http://gleader.org/sdgs)

Keywords

Civil society partnerships: Quan hệ đối tác với xã hội dân sự

Communication technologies: Công nghệ truyền thông

Debt sustainability: Tính bền vững của nợ

Development assistance: Hỗ trợ phát triển

Disaggregated data: Dữ liệu phân tách

Doha Development Agenda: Chương trình phát triển Doha

Environmentally sound technologies: Công nghệ thân thiện với môi trường

Foreign direct investments: Đầu tư trực tiếp nước ngoài

Fostering innovation: Thúc đẩy đổi mới

Free trade: Thương mại tự do

Global partnership: Quan hệ đối tác toàn cầu

Global partnership for sustainable development: Quan hệ đối tác toàn cầu vì phát triển bền vững

Global stability: Ổn định toàn cầu

International aid: Viện trợ quốc tế

International cooperation: Hợp tác quốc tế

International population and housing census: Tổng điều tra dân số và nhà ở quốc tế

International support: Hỗ trợ quốc tế

International support for developing countries: Hỗ trợ quốc tế cho các nước đang phát triển

Knowledge sharing: Chia sẻ tri thức

Multi-stakeholder partnerships: 

Poverty eradication: Xóa đói giảm nghèo

Public-private partnerships: Quan hệ đối tác công tư

Science cooperation agreements: Hiệp định hợp tác khoa học

Technology cooperation agreements: Hiệp định hợp tác công nghệ

Technology transfer: Chuyển giao công nghệ

Weighted tariff average: Mức thuế trung bình có trọng số

Women entrepreneurs: Doanh nhân nữ

World Trade Organization: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)

Capacity development: Phát triển năng lực

Collaborative initiatives: Sáng kiến hợp tác

Data availability: Khả năng tiếp cận dữ liệu

Development finance: Tài chính phát triển

Domestic resource mobilization: Huy động nguồn lực trong nước

Effective partnerships: Quan hệ đối tác hiệu quả

Enhanced cooperation: Tăng cường hợp tác

Financial flows: Dòng chảy tài chính

Global financial system: Hệ thống tài chính toàn cầu

Global governance: Quản trị toàn cầu

Good governance practices: Thực hành quản trị tốt

Innovative financing: Tài chính sáng tạo

International trade agreements: Hiệp định thương mại quốc tế

Intersectoral collaboration: Hợp tác liên ngành

Investment promotion: Thúc đẩy đầu tư

Knowledge networks: Mạng lưới tri thức

Local governance: Quản trị địa phương

Multi-lateral agreements: Các hiệp định đa phương

Mutual accountability: Trách nhiệm giải trình lẫn nhau

Official development assistance (ODA): Hỗ trợ phát triển chính thức

Open data platforms: Nền tảng dữ liệu mở

Policy coherence: Sự nhất quán chính sách

Policy coordination: Điều phối chính sách

Public finance: Tài chính công

Resource mobilization: Huy động nguồn lực

Shared responsibility: Trách nhiệm chung

South-South cooperation: Hợp tác Nam - Nam

Stakeholder engagement: Sự tham gia của các bên liên quan

Strategic alliances: Liên minh chiến lược

Sustainable development financing: Tài chính cho phát triển bền vững

Tax transparency: Minh bạch thuế

Technical assistance: Hỗ trợ kỹ thuật

Technology facilitation mechanism: Cơ chế hỗ trợ công nghệ

Trade capacity-building: Xây dựng năng lực thương mại

Trade facilitation: Tạo thuận lợi thương mại

Triangular cooperation: Hợp tác ba bên

Voluntary national reviews (VNRs): Đánh giá quốc gia tự nguyện

International development framework: Khung phát triển quốc tế

Accountability frameworks: Khung trách nhiệm giải trình

Blended finance: Tài chính hỗn hợp

Development cooperation: Hợp tác phát triển

Donor coordination: Điều phối nhà tài trợ

Evaluation mechanisms: Cơ chế đánh giá

Fiscal policy space: Không gian chính sách tài khóa

Foreign aid effectiveness: Hiệu quả viện trợ nước ngoài

Global partnership forum: Diễn đàn đối tác toàn cầu

Inclusive growth: Tăng trưởng bao trùm

Institutional frameworks: Khung thể chế

Intergovernmental partnerships: Quan hệ đối tác liên chính phủ

North-South cooperation: Hợp tác Bắc - Nam

Official statistics: Thống kê chính thức

Public debt management: Quản lý nợ công

Shared goals: Các mục tiêu chung

Sustainable development strategies: Chiến lược phát triển bền vững

Tax capacity-building: Xây dựng năng lực thuế

Technical cooperation: Hợp tác kỹ thuật

Trade and investment partnerships: Quan hệ đối tác thương mại và đầu tư

Value chain partnerships: Quan hệ đối tác chuỗi giá trị

Transparency in aid: Minh bạch trong viện trợ

Regional partnerships: Quan hệ đối tác khu vực

Monitoring and evaluation (M&E): Giám sát và đánh giá

Sustainable financing models: Mô hình tài chính bền vững

Resource allocation: Phân bổ nguồn lực

Collaborative governance: Quản trị hợp tác

Development policy coordination: Điều phối chính sách phát triển

Global development frameworks: Khung phát triển toàn cầu

Private sector engagement: Sự tham gia của khu vực tư nhân

Cross-border cooperation: Hợp tác xuyên biên giới

Community of practice: Cộng đồng thực hành

Knowledge management: Quản lý tri thức

Partnership agreements: Các thỏa thuận đối tác 

Nguồn tham khảo

  • https://www.ukm.my/kelestarian/publications/sdgs-keywords/
  • https://www.ukm.my/kelestarian/publications/sdgs-keywords/




Chủ Nhật, 6 tháng 10, 2024

SDG 16: Peace, Justice and Strong Institutions

 


(Nguồn: http://gleader.org/sdgs)


Keywords

Accountability: Trách nhiệm giải trình

Accountable institutions: Các tổ chức có trách nhiệm giải trình

Birth registration: Đăng ký khai sinh

Conflict resolution: Giải quyết xung đột

Equal access: Tiếp cận bình đẳng

Illicit financial flows: Dòng tài chính bất hợp pháp

Legal identity: Danh tính pháp lý

National Security: An ninh quốc gia

Paris principles: Các nguyên tắc Paris

Peaceful societies: Các xã hội hòa bình

Public policy: Chính sách công

Quality of life: Chất lượng cuộc sống

Representative decision-making: Quyết định đại diện

Rule of law: Pháp quyền

Access to justice: Tiếp cận công lý

Anti-corruption: Chống tham nhũng

Child protection: Bảo vệ trẻ em

Civil liberties: Quyền tự do dân sự

Civil society: Xã hội dân sự

Civic engagement: Tham gia công dân

Conflict mediation: Hòa giải xung đột

Constitutional rights: Quyền hiến pháp

Court system: Hệ thống tòa án

Criminal justice: Tư pháp hình sự

Cybersecurity: An ninh mạng

Democratic governance: Quản trị dân chủ

Democratic institutions: Các thể chế dân chủ

Electoral integrity: Tính toàn vẹn của bầu cử

Freedom of assembly: Quyền tự do hội họp

Freedom of expression: Quyền tự do ngôn luận

Freedom of information: Quyền tự do thông tin

Freedom of movement: Quyền tự do đi lại

Freedom of press: Tự do báo chí

Fundamental freedoms: Các quyền tự do cơ bản

Government accountability: Trách nhiệm giải trình của chính phủ

Humanitarian law: Luật nhân đạo

Impartial judiciary: Tư pháp công minh

Independent judiciary: Tư pháp độc lập

International criminal law: Luật hình sự quốc tế

International humanitarian law: Luật nhân đạo quốc tế

Judicial independence: Sự độc lập của tư pháp

Judicial oversight: Giám sát tư pháp

Judicial reform: Cải cách tư pháp

Justice system: Hệ thống công lý

Legislative process: Quy trình lập pháp

Minority rights: Quyền của các dân tộc thiểu số

Non-discrimination: Không phân biệt đối xử

Open government: Chính phủ mở

Peacebuilding: Xây dựng hòa bình

Political freedom: Tự do chính trị

Political participation: Sự tham gia chính trị

Post-conflict reconstruction: Tái thiết sau xung đột

Public access to information: Tiếp cận thông tin công cộng

Restorative justice: Công lý phục hồi

Rule of law enforcement: Thực thi pháp luật

Social cohesion: Gắn kết xã hội

Social justice: Công bằng xã hội

State-building: Xây dựng nhà nước

Transitional justice: Công lý chuyển tiếp

Truth and reconciliation: Sự thật và hòa giải

Women's empowerment: Trao quyền cho phụ nữ

Youth engagement: Tham gia của thanh niên

Humanitarian response: Ứng phó nhân đạo

Transparency in governance: Minh bạch trong quản trị

Access to public services: Tiếp cận dịch vụ công

Peacekeeping operations: Hoạt động giữ gìn hòa bình

Conflict prevention: Phòng ngừa xung đột

Legal aid: Trợ giúp pháp lý

Public security: An ninh công cộng


Nguồn tham khảo

  • https://www.ukm.my/kelestarian/publications/sdgs-keywords 
  • https://www.keysearch.co/top-keywords/sustainability-keywords 



Thứ Bảy, 5 tháng 10, 2024

SDG 15: Life on Land

 


(Nguồn: http://gleader.org/sdgs)

Keywords

Afforestation: Trồng rừng mới

Agriculture: Nông nghiệp

Animals: Động vật

Arable land: Đất canh tác

Biodiversity: Đa dạng sinh học

Biodiversity loss: Suy giảm đa dạng sinh học

Deforestation: Phá rừng

Desertification: Sa mạc hóa

Drylands: Vùng đất khô hạn

Ecosystem restoration: Phục hồi hệ sinh thái

Ecosystems: Các hệ sinh thái

Extinct species: Các loài đã tuyệt chủng

Forest management: Quản lý rừng

Genetic resources: Nguồn gen

Illegal wildlife products: Sản phẩm động vật hoang dã bất hợp pháp

Illicit trafficking: Buôn bán trái phép

Indigenous populations: Dân cư bản địa

Invasive alien species: Các loài ngoại lai xâm hại

Land conservation: Bảo tồn đất

Land degradation: Suy thoái đất

Land loss: Mất đất

Land use and sustainability: Sử dụng đất và tính bền vững

Manage forests: Quản lý rừng

Managed forests: Rừng được quản lý

Micro-organisms: Vi sinh vật

Permaculture: Canh tác vĩnh cửu (nông nghiệp bền vững)

Poaching: Săn trộm

Protected fauna: Động vật được bảo vệ

Protected flora: Thực vật được bảo vệ

Protected species: Các loài được bảo vệ

Reforestation: Tái trồng rừng

Soil degradation: Suy thoái đất

Strategic plan for biodiversity: Kế hoạch chiến lược về đa dạng sinh học

Terrestrial ecosystems: Hệ sinh thái trên cạn

Threatened species: Các loài bị đe dọa

Wetlands: Đất ngập nước

 Agroforestry: Nông lâm kết hợp

Agrobiodiversity: Đa dạng sinh học nông nghiệp

Agroecology: Sinh thái nông nghiệp

Animal conservation: Bảo tồn động vật

Biodiversity hotspots: Điểm nóng đa dạng sinh học

Biosphere reserves: Khu dự trữ sinh quyển

Buffer zones: Vùng đệm

Carbon sequestration: Lưu trữ carbon

Climate-smart agriculture: Nông nghiệp thông minh với khí hậu

Community-based natural resource management: Quản lý tài nguyên thiên nhiên dựa vào cộng đồng

Critical habitats: Môi trường sống quan trọng

Desert ecosystems: Hệ sinh thái sa mạc

Endangered species: Các loài có nguy cơ tuyệt chủng

Environmental degradation: Suy thoái môi trường

Environmental stewardship: Quản lý môi trường bền vững

Forest conservation: Bảo tồn rừng

Forest cover: Độ che phủ rừng

Forest fragmentation: Sự phân mảnh rừng

Forest restoration: Phục hồi rừng

Fragmentation of habitats: Phân mảnh môi trường sống

Genetic diversity: Đa dạng di truyền

Grassland ecosystems: Hệ sinh thái đồng cỏ

Habitat connectivity: Kết nối môi trường sống

Habitat destruction: Phá hủy môi trường sống

Human-wildlife conflict: Xung đột giữa con người và động vật hoang dã

Integrated land management: Quản lý đất tích hợp

Land tenure: Quyền sử dụng đất

Land use planning: Quy hoạch sử dụng đất

Landscape restoration: Phục hồi cảnh quan

Landslide prevention: Ngăn ngừa sạt lở đất

Natural capital: Vốn tự nhiên

Natural resource management: Quản lý tài nguyên thiên nhiên

Nature reserves: Khu bảo tồn thiên nhiên

Non-timber forest products (NTFPs): Sản phẩm ngoài gỗ

Pastoralism: Chăn thả gia súc

Protected areas: Khu bảo tồn

Reforestation: Trồng lại rừng

Restoration ecology: Sinh thái phục hồi

Riparian zones: Khu vực ven sông

Silviculture: Lâm nghiệp

Soil conservation: Bảo tồn đất

Soil erosion: Xói mòn đất

Soil fertility: Độ phì nhiêu của đất

Sustainable forest management: Quản lý rừng bền vững

Sustainable land management: Quản lý đất bền vững

Sustainable livelihoods: Sinh kế bền vững

Threatened habitats: Môi trường sống bị đe dọa

Traditional ecological knowledge: Kiến thức sinh thái truyền thống

Transboundary conservation: Bảo tồn xuyên biên giới

Tropical forests: Rừng nhiệt đới

Urban forestry: Lâm nghiệp đô thị

Vegetation cover: Lớp phủ thực vật

Water catchment areas: Khu vực lưu vực nước

Watershed management: Quản lý lưu vực

Wildlife corridors: Hành lang sinh học

Wildlife management: Quản lý động vật hoang dã

Wildlife trafficking: Buôn bán động vật hoang dã

Woodland ecosystems: Hệ sinh thái rừng thưa

Zero deforestation: Không phá rừng

Zoonotic diseases: Bệnh lây truyền từ động vật sang người

 

Nguồn tham khảo

  • https://www.ukm.my/kelestarian/publications/sdgs-keywords/
  • https://www.keysearch.co/top-keywords/sustainability-keywords




Thứ Sáu, 4 tháng 10, 2024

SDG 14: Life Below Water

 


(Nguồn: http://gleader.org/sdgs)

Keywords

Artisanal fishers: Ngư dân thủ công

Biodiversity: Đa dạng sinh học

Coastal biodiversity: Đa dạng sinh học ven biển

Coastal ecosystems: Hệ sinh thái ven biển

Coastal habitats: Môi trường sống ven biển

Coastal parks: Công viên ven biển

Coastal resources: Tài nguyên ven biển

Coastlines: Đường bờ biển

Conserve oceans: Bảo tồn đại dương

Coral bleaching: Hiện tượng tẩy trắng san hô

Ecosystem management: Quản lý hệ sinh thái

Fish stocks: Trữ lượng cá

Fish stocks and fisheries management: Quản lý trữ lượng cá và nghề cá

Fishing practices: Các phương thức đánh bắt cá

Global warming: Sự nóng lên toàn cầu

Illegal fishing: Đánh bắt cá bất hợp pháp

Law of the Sea: Luật biển

Marine areas: Các khu vực biển

Marine biodiversity: Đa dạng sinh học biển

Marine ecosystems: Hệ sinh thái biển

Marine fisheries: Nghề cá biển

Marine Parks: Công viên biển

Marine pollution: Ô nhiễm biển

Marine resources: Tài nguyên biển

Ocean acidification: Sự axit hóa đại dương

Ocean temperature: Nhiệt độ đại dương

Oceanography: Hải dương học

Overfishing: Đánh bắt quá mức

Productive oceans: Đại dương năng suất cao

Protected areas: Khu bảo tồn

Sustainable ecosystems: Hệ sinh thái bền vững

Unregulated fishing: Đánh bắt cá không được kiểm soát

Water resources and policy: Tài nguyên nước và chính sách

Aquaculture: Nuôi trồng thủy sản

Blue economy: Kinh tế biển

Bycatch: Sản lượng đánh bắt không mong muốn (cá ngoài ý muốn)

Cetaceans: Các loài thuộc bộ cá voi

Coastal erosion: Xói mòn bờ biển

Destructive fishing practices: Các phương thức đánh bắt hủy diệt

Ecosystem-based management: Quản lý dựa trên hệ sinh thái

Endangered marine species: Các loài sinh vật biển có nguy cơ tuyệt chủng

Environmental sustainability: Tính bền vững môi trường

Exclusive Economic Zone (EEZ): Vùng đặc quyền kinh tế

Fishery subsidies: Trợ cấp nghề cá

Fishing quotas: Hạn ngạch đánh bắt cá

Ghost fishing gear: Dụng cụ đánh cá bị bỏ rơi (ngư cụ ma)

Habitat degradation: Suy thoái môi trường sống

Illegal, Unreported, and Unregulated (IUU) fishing: Đánh bắt cá bất hợp pháp, không báo cáo và không được quản lý

Indigenous marine conservation: Bảo tồn biển của người bản địa

International maritime law: Luật hàng hải quốc tế

International Whaling Commission (IWC): Ủy ban Cá voi Quốc tế

Marine debris: Rác thải biển

Marine environment protection: Bảo vệ môi trường biển

Marine life conservation: Bảo tồn đời sống biển

Marine protected areas (MPAs): Khu bảo tồn biển

Marine species extinction: Tuyệt chủng loài sinh vật biển

Marine spatial planning: Quy hoạch không gian biển

Marine stewardship: Quản lý tài nguyên biển

Maritime safety: An toàn hàng hải

Microplastics: Vi nhựa

No-take zone: Khu vực cấm khai thác

Ocean conservation: Bảo tồn đại dương

Ocean governance: Quản trị đại dương

Ocean sanctuaries: Khu bảo tồn đại dương

Overexploitation: Khai thác quá mức

Plastic pollution: Ô nhiễm nhựa

Polar ecosystems: Hệ sinh thái vùng cực

Pollutant discharge: Xả thải chất gây ô nhiễm

Sustainable aquaculture: Nuôi trồng thủy sản bền vững

Sustainable fisheries: Nghề cá bền vững

Sustainable management of marine resources: Quản lý bền vững tài nguyên biển

Transboundary marine conservation: Bảo tồn biển xuyên biên giới

Trawler fishing: Đánh bắt bằng tàu lưới kéo

Underwater noise pollution: Ô nhiễm tiếng ồn dưới nước

Watershed management: Quản lý lưu vực sông

Wetlands conservation: Bảo tồn đất ngập nước

Whale conservation: Bảo tồn cá voi

Illegal shark finning: Đánh bắt vây cá mập bất hợp pháp

Benthic ecosystem: Hệ sinh thái đáy biển

Mangrove forest restoration: Phục hồi rừng ngập mặn

Marine litter: Rác thải biển

Coral reef restoration: Phục hồi rạn san hô

Fishery governance: Quản trị nghề cá

Coastal wetland restoration: Phục hồi vùng đất ngập nước ven biển

Deep-sea mining: Khai thác đáy biển sâu

Marine biodiversity protection: Bảo vệ đa dạng sinh học biển

Sediment contamination: Ô nhiễm trầm tích

Seabed exploration: Thăm dò đáy biển

Sustainable fishery management: Quản lý nghề cá bền vững

Marine research and monitoring: Nghiên cứu và giám sát biển

Ocean stewardship: Quản lý và bảo tồn đại dương

Marine connectivity: Kết nối sinh thái biển

Deep ocean currents: Dòng hải lưu đại dương sâu 

 

Nguồn tham khảo

  • https://www.ukm.my/kelestarian/publications/sdgs-keywords/
  • https://www.keysearch.co/top-keywords/sustainability-keywords




Thứ Năm, 3 tháng 10, 2024

SDG 13: Climate Action

 


(Nguồn: http://gleader.org/sdgs/)

Keywords

Average global temperature: Nhiệt độ trung bình toàn cầu

Carbon dioxide: Khí CO₂ (Các-bon đi-ô-xít)

Changing weather patterns: Thay đổi mô hình thời tiết

Climate action: Hành động vì khí hậu

Climate adaptation: Thích ứng với biến đổi khí hậu

Climate and infectious disease: Khí hậu và bệnh truyền nhiễm

Climate and politics: Khí hậu và chính trị

Climate change: Biến đổi khí hậu

Climate change management: Quản lý biến đổi khí hậu

Climate change planning: Lập kế hoạch ứng phó biến đổi khí hậu

Climate change policy: Chính sách về biến đổi khí hậu

Climate early warning: Cảnh báo sớm về khí hậu

Climate hazards: Mối nguy hiểm khí hậu

Climate impact: Tác động của khí hậu

Climate mitigation: Giảm thiểu tác động biến đổi khí hậu

Climate refugees: Người tị nạn do biến đổi khí hậu

Climate-related hazards: Các mối nguy hiểm liên quan đến khí hậu

Climate resilience: Khả năng chống chịu khí hậu

CO₂ capture: Thu giữ khí CO₂

CO₂ conversion: Chuyển đổi khí CO₂

COP 22: Hội nghị lần thứ 22 các bên tham gia Công ước khung của Liên hợp quốc về biến đổi khí hậu

Ecosystems: Hệ sinh thái

Extreme weather: Thời tiết khắc nghiệt

Extreme weather events: Các hiện tượng thời tiết cực đoan

Global mean temperature: Nhiệt độ trung bình toàn cầu

Global temperature: Nhiệt độ toàn cầu

Global warming: Sự nóng lên toàn cầu

Greenhouse gas: Khí nhà kính

Greenhouse gas emissions: Phát thải khí nhà kính

Greenhouse gases: Các khí nhà kính

Ice loss: Mất băng

Low-carbon economy: Nền kinh tế ít các-bon

Natural disasters: Thiên tai

Natural systems: Hệ thống tự nhiên

Ocean warming: Sự ấm lên của đại dương

Paris Agreement: Hiệp định Paris

Sea level rise / Rising sea / Rising sea level: Mực nước biển dâng / Nước biển dâng / Sự gia tăng mực nước biển

Adaptation finance: Tài chính cho thích ứng

Afforestation: Trồng rừng mới

Bioenergy: Năng lượng sinh học

Biodiversity conservation: Bảo tồn đa dạng sinh học

Carbon budget: Ngân sách carbon

Carbon footprint: Dấu chân carbon

Carbon neutral: Trung hòa carbon

Carbon pricing: Định giá carbon

Carbon sequestration: Lưu trữ carbon

Climate finance: Tài chính khí hậu

Climate justice: Công bằng khí hậu

Climate leadership: Lãnh đạo về khí hậu

Climate models: Mô hình khí hậu

Climate neutrality: Trung lập về khí hậu

Climate risk assessment: Đánh giá rủi ro khí hậu

Climate-smart agriculture: Nông nghiệp thông minh về khí hậu

Climate vulnerability: Tính dễ bị tổn thương do khí hậu

Decarbonisation: Giảm phát thải carbon

Deforestation: Phá rừng

Desertification: Sa mạc hóa

Disaster preparedness: Chuẩn bị ứng phó thảm họa

Disaster risk management: Quản lý rủi ro thảm họa

Disaster resilience: Khả năng chống chịu thảm họa

Drought resilience: Khả năng chống chịu hạn hán

Ecosystem-based adaptation: Thích ứng dựa trên hệ sinh thái

Energy transition: Chuyển đổi năng lượng

Extreme weather adaptation: Thích ứng với thời tiết cực đoan

Forest conservation: Bảo tồn rừng

Forest degradation: Suy thoái rừng

Global climate policy: Chính sách khí hậu toàn cầu

Greenhouse effect: Hiệu ứng nhà kính

Humanitarian impact of climate change: Tác động nhân đạo của biến đổi khí hậu

Intergovernmental Panel on Climate Change (IPCC): Ủy ban Liên chính phủ về Biến đổi Khí hậu

Low-emission development strategies (LEDS): Chiến lược phát triển phát thải thấp

Mangrove restoration: Phục hồi rừng ngập mặn

Methane emissions: Phát thải khí metan

Nationally Determined Contributions (NDCs): Đóng góp do quốc gia tự quyết định

Nature-based solutions: Giải pháp dựa vào thiên nhiên

Net-zero emissions: Phát thải ròng bằng không

Ocean acidification: Sự axit hóa đại dương

Ozone depletion: Suy giảm tầng ozon

Permafrost melting: Tan chảy tầng băng vĩnh cửu

Renewable energy transition: Chuyển đổi sang năng lượng tái tạo

Sea ice melt: Băng biển tan

Sustainable forest management: Quản lý rừng bền vững

Sustainable land management: Quản lý đất bền vững

Temperature anomaly: Dị thường nhiệt độ

Urban heat island effect: Hiệu ứng đảo nhiệt đô thị

Water security: An ninh nước

Weather forecasting: Dự báo thời tiết

Wildfire management: Quản lý cháy rừng

Zero-carbon energy: Năng lượng không phát thải carbon

Renewable energy integration: Tích hợp năng lượng tái tạo

Resilient infrastructure: Cơ sở hạ tầng kiên cường

Greenhouse gas inventory: Kiểm kê khí nhà kính

Energy efficiency measures: Các biện pháp tiết kiệm năng lượng

Climate impact research: Nghiên cứu tác động khí hậu

Sustainable coastal management: Quản lý bền vững vùng ven biển

Nguồn tham khảo

  • https://www.ukm.my/kelestarian/publications/sdgs-keywords/
  • https://www.keysearch.co/top-keywords/sustainability-keywords




Thứ Tư, 2 tháng 10, 2024

SDG 12: Responsible Consumption And Production


(Nguồn: http://gleader.org/sdgs)

 

Keywords

Circular economy: Kinh tế tuần hoàn

Commercial enterprises: Doanh nghiệp thương mại

Consumer levels: Mức tiêu dùng

Deep decarbonisation: Giảm thiểu carbon sâu

Efficient use of resources: Sử dụng tài nguyên hiệu quả

Energy consumption: Tiêu thụ năng lượng

Energy efficiency: Hiệu quả năng lượng

Energy use: Sử dụng năng lượng

Food losses: Mất mát lương thực

Food supply: Cung cấp thực phẩm

Food waste: Lãng phí thực phẩm

Fossil fuel subsidies: Trợ cấp nhiên liệu hóa thạch

Future proof: Bền vững trong tương lai

Global food waste: Lãng phí thực phẩm toàn cầu

Greenhouse gasses: Khí nhà kính

Harvest losses: Tổn thất mùa màng

Life cycle: Vòng đời

Market distortions: Sự méo mó của thị trường

Materials goods: Hàng hóa vật chất

Monitoring sustainable development: Giám sát phát triển bền vững

Natural resources: Tài nguyên thiên nhiên

Overconsumption: Tiêu thụ quá mức

Reduce waste generation: Giảm thiểu phát sinh chất thải

Resource efficiency: Hiệu quả tài nguyên

Responsible production chains: Chuỗi sản xuất có trách nhiệm

Retail industry: Ngành công nghiệp bán lẻ

Sustainable consumption: Tiêu dùng bền vững

Sustainable management: Quản lý bền vững

Sustainable practices: Thực hành bền vững

Sustainable production: Sản xuất bền vững

Sustainable public procurement: Mua sắm công bền vững

Sustainable resource use: Sử dụng tài nguyên bền vững

Sustainable supply chain: Chuỗi cung ứng bền vững

Sustainable tourism: Du lịch bền vững

Wasteful consumption: Tiêu dùng lãng phí

Water pollution: Ô nhiễm nước

Water supply: Cung cấp nước

 Sustainable consumption patterns: Mô hình tiêu dùng bền vững

Sustainable production processes: Quy trình sản xuất bền vững

Resource conservation: Bảo tồn tài nguyên

Sustainable resource management: Quản lý tài nguyên bền vững

Sustainable lifestyle: Lối sống bền vững

Waste reduction: Giảm thiểu chất thải

Eco-friendly products: Sản phẩm thân thiện với môi trường

Circular resource use: Sử dụng tài nguyên tuần hoàn

Green procurement: Mua sắm xanh

Sustainable business practices: Thực hành kinh doanh bền vững

Responsible consumption: Tiêu dùng có trách nhiệm

Environmentally friendly packaging: Bao bì thân thiện với môi trường

Sustainable food systems: Hệ thống thực phẩm bền vững

Eco-design: Thiết kế sinh thái

Carbon footprint: Dấu chân carbon

Water footprint: Dấu chân nước

Energy footprint: Dấu chân năng lượng

Life cycle assessment: Đánh giá vòng đời

Sustainable product lifecycle: Vòng đời sản phẩm bền vững

Zero waste: Không rác thải

Greenhouse gas emissions: Phát thải khí nhà kính

Pollution prevention: Ngăn ngừa ô nhiễm

Renewable resources: Tài nguyên tái tạo

Organic agriculture: Nông nghiệp hữu cơ

Ethical consumerism: Tiêu dùng có đạo đức

Sustainable fashion: Thời trang bền vững

Food security: An ninh lương thực

Plastic reduction: Giảm thiểu nhựa

Sustainable packaging: Bao bì bền vững

Green logistics: Hậu cần xanh

Fair trade: Thương mại công bằng

Environmental impact: Tác động môi trường

Responsible supply chain: Chuỗi cung ứng có trách nhiệm

Socially responsible investment (SRI): Đầu tư có trách nhiệm xã hội

Extended producer responsibility (EPR): Trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất

Waste-to-energy: Chuyển đổi chất thải thành năng lượng

Sustainable agriculture: Nông nghiệp bền vững

Food loss and waste: Mất mát và lãng phí thực phẩm

Industrial ecology: Sinh thái công nghiệp

Product stewardship: Quản lý sản phẩm bền vững

Sustainable innovation: Đổi mới bền vững

Clean technology: Công nghệ sạch

Responsible tourism: Du lịch có trách nhiệm

Biodiversity conservation: Bảo tồn đa dạng sinh học

Green chemistry: Hóa học xanh

Eco-labeling: Nhãn sinh thái

Nguồn tham khảo:

  • https://www.ukm.my/kelestarian/publications/sdgs-keywords/
  • https://www.keysearch.co/top-keywords/sustainability-keywords




Thứ Ba, 1 tháng 10, 2024

SDG 11: Sustainable Cities And Communities

 


(Nguồn: http://gleader.org/sdgs)

Keywords

Adaptable: Có khả năng thích nghi

Adaptation: Thích ứng

Affordable housing: Nhà ở giá rẻ

Air pollution: Ô nhiễm không khí

Air quality: Chất lượng không khí

Cultural heritage: Di sản văn hóa

Development planning: Quy hoạch phát triển

Disaster management: Quản lý thảm họa

Disaster risk reduction: Giảm thiểu rủi ro thảm họa

Disaster Strategy: Chiến lược ứng phó thảm họa

Fine particulate matter: Bụi mịn

Green spaces: Không gian xanh

Human settlements: Khu định cư của con người

Impact of cities: Tác động của các thành phố

Inadequate housing: Nhà ở không đạt tiêu chuẩn

Informal settlements: Khu dân cư không chính thức (khu ổ chuột)

Land consumption: Sử dụng đất

Local materials: Vật liệu địa phương

Natural disasters: Thiên tai

Natural heritage: Di sản thiên nhiên

Overcrowding: Quá tải dân số

Population growth: Tăng trưởng dân số

Public spaces: Không gian công cộng

Public transport: Giao thông công cộng

Resilient buildings: Các tòa nhà kiên cố

Resource efficiency: Hiệu quả sử dụng tài nguyên

Resource needs: Nhu cầu tài nguyên

Risk reduction strategy: Chiến lược giảm thiểu rủi ro

Road safety: An toàn giao thông đường bộ

Safe cities: Thành phố an toàn

Shanty: Nhà tạm bợ

Slums: Khu ổ chuột

Smart cities: Thành phố thông minh

Solid waste: Chất thải rắn

Suburban: Ngoại ô

Sustainable building/s: Tòa nhà bền vững

Sustainable cities/city: Thành phố bền vững

Sustainable communities: Cộng đồng bền vững

Sustainable urbanisation: Đô thị hóa bền vững

Town planning: Quy hoạch đô thị

Transport systems: Hệ thống giao thông

Urban development: Phát triển đô thị

Urban planning: Quy hoạch đô thị

Urban sustainability: Tính bền vững đô thị

Waste generation: Sự phát sinh chất thải

Waste management: Quản lý chất thải

Water-related disasters: Các thảm họa liên quan đến nước


Nguồn tham khảo

  • https://www.ukm.my/kelestarian/publications/sdgs-keywords/





Sandbox

Thuật ngữ "sandbox" trong bối cảnh công nghệ được dùng để chỉ một môi trường thử nghiệm an toàn, trong đó các phần mềm, chương tr...