Thứ Tư, 31 tháng 7, 2024

Infometrics

 Infometrics, một thuật ngữ kết hợp giữa "information" (thông tin) và "metrics" (đo lường), là một lĩnh vực nghiên cứu kết hợp giữa khoa học thông tin và phân tích định lượng để hiểu sâu hơn về các vấn đề kinh tế và xã hội. Mục tiêu chính của Infometrics là sử dụng dữ liệu và thông tin để tạo ra các chỉ số, đo lường và phân tích nhằm cung cấp cái nhìn toàn diện và chính xác về các xu hướng, mô hình và biến động trong nền kinh tế.

Thuật ngữ 'informetrics' là thuật ngữ rộng bao gồm tất cả các nghiên cứu về số liệu liên quan đến khoa học thông tin, bao gồm  bibliometrics, scientometrics (chính sách khoa học, phân tích trích dẫn, đánh giá nghiên cứu, …), webometrics (số liệu của web, Internet hoặc các mạng xã hội khác như mạng trích dẫn hoặc cộng tác), …“ (Egghe, 2005b, 1311).

(Nguồn: https://en.wikipedia.org/wiki/Informetrics)


Ứng dụng của Infometrics

  • Các công ty sử dụng Infometrics để phân tích thị trường, dự báo doanh số, và tối ưu hóa chiến lược kinh doanh.
  • Các cơ quan chính phủ sử dụng Infometrics để đánh giá hiệu quả chính sách, dự báo kinh tế và phát triển chiến lược phát triển bền vững.
  • Các tổ chức giáo dục và nghiên cứu sử dụng Infometrics để phân tích dữ liệu học thuật, đánh giá hiệu quả giảng dạy và nghiên cứu khoa học.
  • Trong ngành y tế, Infometrics được sử dụng để phân tích dữ liệu y tế, dự báo dịch bệnh và tối ưu hóa quản lý y tế công cộng.
Tài liệu tham khải
  • https://www.elshami.com/Terms/I/Informetrics-Sutcliff.pdf
  • https://en.wikipedia.org/wiki/Info-metrics
  • https://link.springer.com/article/10.1007/s11192-020-03444-2

Thứ Hai, 29 tháng 7, 2024

Scientometrics

Scientometrics là ngành nghiên cứu ứng dụng các phương pháp định lượng để đo lường và phân tích sự phát triển của khoa học, và công nghệ. Scientometrics  đo lường số lượng công trình khoa học được xuất bản, số lần trích dẫn, tầm ảnh hưởng và uy tín của một nhà khoa học, phân tích tầm quan trọng của các tạp chí khoa học,và các chỉ số khác nhằm đánh giá tác động và quy mô của nghiên cứu khoa học. 


(https://www.sciencedirect.com/topics/social-sciences/scientometrics)


Scientometrics giúp các nhà khoa học, tổ chức và chính phủ đánh giá hiệu quả của nghiên cứu và đầu tư; hỗ trợ phát triển chính sách khoa học và công nghệ dựa trên bằng chứng định lượng, và phân tích các xu hướng để dự đoán các lĩnh vực nghiên cứu mới nổi và hướng dẫn đầu tư.

(Nguồn: https://bid.ub.edu/wp-content/uploads/2014/06/ingwersen31.jpg)


Tài liệu tham khảo

  • https://www.sciencedirect.com/science/article/abs/pii/S037722171500274X
  • https://www.sciencedirect.com/topics/social-sciences/scientometrics#:~:text=In%201978%2C%20the%20journal%20Scientometrics,'relatively%20hard'%20social%20science.
  • https://bid.ub.edu/en/32/ingwersen3.htm

Thứ Bảy, 27 tháng 7, 2024

Cliometrics

Cliometrics là gì?

Cliometrics - Sử lượng học (tự dịch), còn được biết đến dưới cái tên "new economic history" hoặc "econometric history", là việc sử dụng các kỹ thuật và mô hình kinh tế học định lượng để nghiên cứu và giải thích các sự kiện lịch sử. Tên gọi "cliometrics" được lấy cảm hứng từ Clio - nữ thần lịch sử trong thần thoại Hy Lạp, kết hợp với từ "metrics" thể hiện phương pháp định lượng.

Nhiều cliometricians xác định sự ra đời của lĩnh vực này trong phiên họp chung năm 1957 của Hiệp hội Lịch sử Kinh tế và Hội nghị NBER về "Income and Wealth" được tổ chức tại Williamstown, Massachusetts. Các bài báo được trình bày ở đó đã giới thiệu việc sử dụng các phương pháp được coi là mang tính cách mạng - và sau đó đã trở thành phương pháp thực hành Cliometric. Ba năm sau, vào năm 1960, Lance Davis và J.R.T. Hughes đã tổ chức một hội nghị cho một nhóm nhỏ các học giả tiên phong thực hành những phương pháp mới này. 

(Nguồn: https://media.springernature.com)


Ứng dụng của cliometrics

  • Cliometrics giúp hiểu rõ nguyên nhân và hậu quả của các sự kiện lịch sử, như cuộc Cách mạng Công nghiệp hoặc các cuộc di cư lớn.
  • Nghiên cứu tác động kinh tế của các chính sách, chiến tranh, và các yếu tố khác trong lịch sử.
  • Sử dụng dữ liệu lịch sử để dự báo các xu hướng tương lai và phát triển các chính sách kinh tế hiệu quả hơn.

Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, cliometrics không phải không có thách thức. Dữ liệu lịch sử thường không đầy đủ hoặc không chính xác, khiến việc phân tích trở nên phức tạp. Ngoài ra, việc áp dụng các mô hình kinh tế hiện đại cho các sự kiện quá khứ cũng có thể mang lại những hạn chế nhất định về tính chính xác.

Tài liệu tham khảo

  • https://www.investopedia.com/terms/c/cliometrics.asp
  • https://www.cliometrics.org/about/what-is-cliometrics/
  • https://eh.net/encyclopedia/cliometrics/

Thứ Năm, 25 tháng 7, 2024

Bibliometrics

Bibliometrics là gì? 

Bibliometrics là một ngành nằm ở giao điểm của thống kê, toán học và khoa học thông tin, chuyên sử dụng các phương pháp định lượng để phân tích các tài liệu viết; bao gồm các bài báo khoa học, sách, và các dạng văn bản có xuất bản khác. Mục tiêu của bibliometrics là cung cấp cái nhìn sâu sắc về tác động và mức độ lan tỏa của nghiên cứu qua các chỉ số định lượng.


(Nguồn: https://www.linkedin.com/pulse/bibliometric-study-its-type-muhammad-yousuf-ali/)

Các chỉ số phổ biến trong Bibliometrics

  • Số lượng trích dẫn: Đây là số lần các công trình khác trích dẫn đến một bài báo cụ thể. Số lượng trích dẫn càng cao, bài báo đó càng được xem là có ảnh hưởng lớn.
  • H-index: Chỉ số này đo lường cả sản lượng và tác động trích dẫn của các nhà khoa học. Một nhà khoa học có h-index bằng 20 có nghĩa là họ có ít nhất 20 bài báo, mỗi bài được trích dẫn ít nhất 20 lần.
  • Impact Factor: Đây là chỉ số đánh giá tác động trung bình của một tạp chí, tính trên số lượng trích dẫn trung bình cho mỗi bài báo trong một khoảng thời gian nhất định.

(Nguồn: https://s3.amazonaws.com/libapps/accounts/28535/images/Altmetrics.JPG)


Bibliometrics được ứng dụng rộng rãi trong việc xác định xu hướng nghiên cứu, đánh giá chất lượng và tác động của nghiên cứu. Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, bibliometrics cũng đối mặt với một số thách thức. Ví dụ, chỉ số trích dẫn không phản ánh chính xác chất lượng thực sự của một nghiên cứu. Một bài báo có thể được trích dẫn nhiều lần do sai sót hoặc tranh cãi, chứ không phải vì nó đóng góp quan trọng cho lĩnh vực. Do đó, việc sử dụng bibliometrics đòi hỏi sự thận trọng và cân nhắc các yếu tố bổ sung.

Tài liệu tham khảo

  • http://tailieudientu.lrc.tnu.edu.vn/Upload/Collection/brief/brief_44653_48651_412201410813939142561PB.pdf
  • https://libguides.baylor.edu/AcademicIdentity/Bibliometrics
  • https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S0148296321003155 

Thứ Ba, 23 tháng 7, 2024

Jurimetrics

 Jurimetrics - Luật lượng học - là sự áp dụng các cphương pháp định lượng, đặc biệt là lý thuyết xác suất và thống kê, vào nghiên cứu luật và trả lời các câu hỏi pháp lý. Được phát triển từ những năm 1940 và trở nên phổ biến từ những năm 1960 nhờ sự đóng góp của Tổ chức Jurimetrics và Học viện Luật khoa Mỹ (American Bar Association), jurimetrics đưa ra cách tiếp cận hệ thống hóa để phân tích và giải quyết các vấn đề pháp lý.

(Nguồn: https://blogs.asucollegeoflaw.com/lsi/2018/06/19/gets-speakers-featured-in-jurimetrics-symposium-issue/)


Jurimetrics nhằm mục đích làm cho quá trình pháp lý trở nên hiệu quả hơn bằng cách áp dụng các phương pháp khoa học và toán học. Điều này bao gồm việc sử dụng mô hình toán học để dự đoán kết quả của các vụ kiện, phân tích các mẫu hành vi pháp lý, và đánh giá hiệu quả của các quy định pháp luật. Trong thời đại số hóa, jurimetrics đã mở rộng để bao gồm các công nghệ như trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy, đóng vai trò quan trọng trong việc tự động hóa và tối ưu hóa các quy trình pháp lý.

(Nguồn: https://www.linkedin.com/feed/hashtag/?keywords=jurimetrics)


Một số ví dụ của jurimetrics

  • Sử dụng các công cụ định lượng giúp phát hiện các điểm mâu thuẫn hoặc các yếu tố rủi ro tiềm ẩn.
  • Áp dụng mô hình thống kê và học máy để dự đoán kết quả của các vụ kiện dựa trên dữ liệu lịch sử, từ đó hỗ trợ luật sư trong việc đưa ra quyết định chiến lược.
  • Các doanh nghiệp sử dụng jurimetrics để phân tích các xu hướng pháp lý và đánh giá rủi ro pháp lý liên quan đến hoạt động kinh doanh của họ.
  • Giám sát các thay đổi trong pháp luật và ảnh hưởng của chúng đối với các lĩnh vực cụ thể, giúp các tổ chức điều chỉnh chiến lược kịp thời.

Nguồn tham khảo

  • https://dataforjustice.substack.com/p/jurimetrics
  • https://core.ac.uk/reader/217207250
  • https://cbr.cba.org/index.php/cbr/article/view/2605/2605



Chủ Nhật, 21 tháng 7, 2024

Doctrinal research

Doctrinal research (or “black letter”) là một phương pháp nghiên cứu chính trong lĩnh vực pháp lý. Nó tập trung vào việc phân tích và diễn giải các nguồn pháp lý chính thống như luật định, các phán quyết của tòa án, và các nguyên tắc pháp lý để xây dựng hiểu biết sâu sắc hơn về luật hiện hành. 

(Nguồn: https://legodesk.com/legopedia/what-is-doctrinal-and-non-doctrinal-legal-research/)


Mục tiêu của doctrinal research:

Phương pháp này thường được sử dụng bởi các học giả luật để:

  • Hệ thống hóa kiến thức pháp lý;  
  • Đánh giá tính phù hợp và hiệu quả của luật hiện hành và các phán quyết tòa án; 
  • Sử dụng trong giảng dạy và học tập về luật, giúp sinh viên hiểu rõ hơn về cấu trúc và nguyên tắc của luật; 
  • Đóng góp vào các công trình nghiên cứu học thuật về luật, nhằm phát triển và củng cố lý thuyết pháp lý.

Đặc điểm của doctrinal research:

  • Phương pháp này chủ yếu dựa trên các tài liệu pháp lý; sử dụng các văn bản pháp lý như luật, điều lệ, quyết định tòa án, và tài liệu lịch sử pháp lý.
  • Mục tiêu chính của phương pháp này là phân tích cấu trúc, ứng dụng, và tác động của luật; diễn giải các điều khoản pháp lý và đánh giá ý nghĩa của chúng trong các tình huống cụ thể.
  • Mục đích của phương pháp này là hướng đến xác định, giải thích và phát triển lý thuyết pháp lý; kể cả đưa ra các đề xuất cho sự thay đổi hoặc cải tiến pháp lý.
  • Phương pháp thường dựa vào công việc nghiên cứu tại thư viện và các cơ sở dữ liệu trực tuyến để thu thập và phân tích dữ liệu; không dựa vào các kỹ thuật nghiên cứu thực nghiệm như thăm dò ý kiến hoặc quan sát, mà là phân tích văn bản và tài liệu.

Phương pháp nghiên cứu giáo điều là một công cụ quan trọng trong việc phát triển và hiểu biết pháp luật, được sử dụng rộng rãi bởi các học giả, luật sư, và nhà làm chính sách.

Nguồn tham khảo

  • https://thelegalquotient.com/research-methodology/doctrinal-and-non-doctrinal-research/2847/
  • https://bbejournal.com/BBE/article/view/666/569
  • https://www.linkedin.com/pulse/what-doctrinal-non-doctrinal-legal-research-sherlyn-sharma/

Thứ Sáu, 19 tháng 7, 2024

Dictator games

Dictator game là một thí nghiệm kinh tế học phổ biến được sử dụng để nghiên cứu hành vi của con người trong các tình huống quản lý và phân chia tài nguyên. 

(Nguồn: )


Mô tả trò chơi 

  • Chọn hai người tham gia, một người sẽ đóng vai "Người độc tài - dictator - the proposer" và người còn lại sẽ là "người nhận - the responder". 
  • Dictator được cấp một số tiền nhất định. Nhiệm vụ của Dictator là quyết định xem họ sẽ giữ lại bao nhiêu tiền và phân phối bao nhiêu cho responder. Điểm đặc biệt của trò chơi này là responder không có quyền hạn hoặc vai trò nào trong việc quyết định này; họ chỉ đơn giản là chấp nhận số tiền mà dictator quyết định cho.
Sở dĩ trò chơi được mô tả bên trên được gọi là trò chơi độc tài vì những responder không được quyền quyết định. Một suy luận thông thường sẽ cho thấy rõ ràng rằng những dictator không nên gửi gì cả trừ khi anh ta quan tâm đến sự công bằng.

Mục đích của trò chơi không chỉ là xem xét sự phân bổ tài nguyên, mà còn để khám phá động cơ đằng sau các quyết định đó. Nghiên cứu về trò chơi Dictator đã tiết lộ rằng mặc dù không có ràng buộc hợp đồng hoặc hậu quả nào, nhiều dictator vẫn chọn chia sẻ một phần tiền của họ. Điều này thường được giải thích là do các yếu tố như lòng trắc ẩn, áp lực xã hội và mong muốn được nhìn nhận là công bằng hoặc hào phóng.

Kết quả của trò chơi này có thể rất khác biệt tùy thuộc vào bối cảnh văn hóa và các điều kiện khác, cho thấy sự phức tạp của hành vi con người trong các tình huống kinh tế.

Nguồn tham khảo

  • https://vietnambiz.vn/tro-choi-doc-tai-dictator-game-la-gi-moi-lien-he-giua-tro-choi-doc-tai-va-tro-choi-toi-hau-20191122162138668.htm
  • https://homepage.coll.mpg.de/pdf_dat/2010_07online.pdf
  • Pisor, A. C., Gervais, M. M., Purzycki, B. G., & Ross, C. T. (2020). Preferences and constraints: the value of economic games for studying human behaviour. Royal Society open science, 7(6), 192090.

Thứ Tư, 17 tháng 7, 2024

Junk Bonds

Trong thế giới tài chính, "Junk bonds" (trái phiếu rác, trái phiếu rủi ro cao, trái phiếu giá trị thấp, trái phiếu uy tín thấp) là một khái niệm phổ biến để chỉ các trái phiếu có mức độ rủi ro cao và có xác suất cao bị vỡ nợ. Junk Bond thường được phát hành bởi các công ty hoặc các thực thể tài chính có mức độ tín nhiệm thấp hoặc không đáng tin cậy theo tiêu chuẩn của các tổ chức tín dụng hàng đầu như Standard & Poor's hoặc Moody's.


(Nguồn: https://corporatefinanceinstitute.com/resources/fixed-income/junk-bonds/)

Lịch sử của Junk bonds

  • Chính phủ Hoa Kỳ bắt đầu sử dụng trái phiếu cấp thấp vào những năm 1780 như một cách tài trợ cho một chính phủ chưa được chứng minh. Vào thời điểm đó, rủi ro vỡ nợ của quốc gia này rất cao. Vì vậy, không có nhiều người cho vay quốc tế sẵn sàng cho vay trừ khi khoản đầu tư mang lại lợi nhuận cao.

  • Trái phiếu rác quay trở lại vào đầu những năm 1900 như một hình thức tài trợ cho các công ty khởi nghiệp. Vào thời điểm đó, các công ty như General Motors và IBM đang ở giai đoạn đầu. Rất ít ngân hàng sẵn sàng cấp tín dụng cho các công ty không có hồ sơ theo dõi. Trong những năm 1970 và 1980, thị trường trái phiếu cấp thấp đã trải qua thời kỳ bùng nổ do các công ty thiên thần sa ngã. Thiên thần sa ngã là những công ty trước đây đã phát hành trái phiếu cấp đầu tư nhưng bị tụt hạng tín dụng.

  • Nghiên cứu được công bố bởi Braddock Hickman, Thomas Atkinson và Orina Burrell cũng góp phần vào sự bùng nổ những năm 1970 đến 1980. Nghiên cứu cho thấy trái phiếu cấp thấp mang lại lợi nhuận cao hơn mức cần thiết để bù đắp cho rủi ro tăng thêm liên quan. Drexel Burnham đã sử dụng nghiên cứu này để xây dựng một thị trường trái phiếu cấp cao lớn. Khoản đầu tư của họ vào trái phiếu cấp thấp đã tăng từ 10 tỷ USD lên 189 tỷ USD từ năm 1979 đến năm 1989. Lợi nhuận trung bình ở mức 14,5%, trong khi tỷ lệ vỡ nợ chỉ là 2,2%. Thật không may, thị trường đã bị giáng một đòn mạnh sau khi Drexel bị phá sản bởi các hoạt động giao dịch bất hợp pháp. Drexel cuối cùng đã bị buộc phải phá sản.

Ưu điểm của Junk bonds

  • Trái phiếu rác mang lại lợi suất cao hơn hầu hết các chứng khoán nợ có thu nhập cố định khác.

  • Trái phiếu rác có khả năng tăng giá đáng kể nếu tình hình tài chính của công ty được cải thiện

  • Trái phiếu rác đóng vai trò là chỉ báo rủi ro khi các nhà đầu tư sẵn sàng chấp nhận rủi ro hoặc tránh rủi ro trên thị trường.

(Nguồn: https://www.wallstreetmojo.com/junk-bond/)


Nhược điểm của Junk bonds

  • Trái phiếu rác có nguy cơ vỡ nợ cao hơn hầu hết các trái phiếu có xếp hạng tín dụng tốt hơn.

  • Giá trái phiếu rác có thể biểu hiện sự biến động do sự không chắc chắn xung quanh hoạt động tài chính của tổ chức phát hành.

  • Thị trường trái phiếu rác đang hoạt động có thể chỉ ra thị trường mua quá mức, nghĩa là các nhà đầu tư quá tự mãn với rủi ro và có thể dẫn đến suy thoái thị trường.

Đầu tư vào Junk Bond đòi hỏi các nhà đầu tư có sự hiểu biết chuyên sâu về thị trường và khả năng đánh giá rủi ro. Mặc dù có thể mang lại lợi nhuận cao hơn, nhưng Junk Bond cũng có thể mất giá nhanh chóng trong những thời kỳ không chắc chắn của thị trường. Do đó, việc đưa ra quyết định đầu tư vào Junk Bond cần phải được cân nhắc kỹ lưỡng và định hướng bởi các chuyên gia tài chính.

Nguồn tham khảo

  • https://www.investopedia.com/terms/j/junkbond.asp
  • https://corporatefinanceinstitute.com/resources/fixed-income/junk-bonds/
  • https://www.wallstreetmojo.com/junk-bond/

Thứ Hai, 15 tháng 7, 2024

Feed-in Tariffs

 

Feed-in Tariffs là gì

Feed-in Tariffs là một chính sách kinh tế thúc đẩy đầu tư tích cực vào các chương trình và sản xuất các nguồn năng lượng tái tạo. Chính sách này thường là nhằm khuyến khích việc phát triển năng lượng tái tạo bằng cách đảm bảo một mức giá cố định, thường cao hơn giá thị trường, cho điện sản xuất từ nguồn tái tạo như gió, mặt trời, hoặc thủy điện. Điều này không chỉ giúp các nhà đầu tư giảm bớt rủi ro tài chính mà còn đảm bảo lợi nhuận hấp dẫn trong suốt khoảng thời gian nhất định.

(Nguồn: https://sustent.in/blog/feed-in-tariff-a-simple-mechanism-to-promote-adoption-of-renewable-energy/)

 

Lịch sử của biểu giá FITs

Biểu giá FIT đầu tiên được chính quyền Carter thực hiện ở Mỹ vào năm 1978 để đối phó với cuộc khủng hoảng năng lượng trong những năm 1970, thời điểm hàng loạt các đường ống bơm gas được dựng lên. Như một Đạo luật Năng lượng Quốc gia, nó có ý nghĩa thúc đẩy bảo tồn năng lượng cùng với việc phát triển các nguồn năng lượng mới có thể tái tạo, như năng lượng mặt trời và gió. Kể từ đó, FITs đã được sử dụng rộng rãi hơn trên phạm vi quốc tế, đáng chú ý nhất là ở Đức, Tây Ban Nha và các khu vực khác của Châu Âu.

Tại sao Feed-in Tariffs lại quan trọng?

  • Việc đảm bảo một mức giá ổn định giúp thu hút đầu tư vào các dự án năng lượng tái tạo, là yếu tố then chốt để phát triển nhanh chóng các công nghệ này.
  • FITs thúc đẩy việc sử dụng năng lượng sạch, giúp giảm phụ thuộc vào các nguồn năng lượng không tái tạo như năng lượng hóa thạch và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
  • Các dự án năng lượng tái tạo thường đòi hỏi lao động để xây dựng và bảo trì, do đó tạo ra nhiều công ăn việc làm mới trong khu vực.

Phương pháp tiếp cận xác định giá điện FIT

Hiện có nhiều phương pháp được áp dụng, việc lựa chọn tùy theo mục tiêu chính sách của các quốc gia. Couture và cộng sự (2010) cho rằng cơ bản có thể chia thành 4 loại như sau:

  • Dựa trên chi phí sản xuất điện từ năng lượng tái tạo. Cách tiếp cận này được sử dụng phổ biến nhất ở EU và nó cũng rất thành công trong việc thúc đẩy phát triển NLTT trên toàn thế giới.
  • Dựa trên “giá trị” của điện năng được sản xuất từ năng lượng tái tạo đối với xã hội, thường được thể hiện dưới dạng “chi phí tránh được”. Cách tiếp cận này được sử dụng ở California, cũng như ở British Columbia (miền Tây Canada).
  • Đưa ra một hình thức khuyến khích giá cố định mà không liên quan đến chi phí sản xuất điện từ năng lượng tái tạo cũng như chi phí tránh được.
  • Dựa trên kết quả đấu giá hoặc đấu thầu. Đây là cách tiếp cận định hướng thị trường, thúc đẩy cạnh tranh. Cơ chế dựa trên đấu giá có thể được áp dụng và phân biệt dựa trên các công nghệ, quy mô dự án khác nhau.
(Nguồn: https://phukiendienmattroi.net/feed-in-tariff-la-gi/)



Nguồn tham khảo

  • https://www.investopedia.com/terms/f/feed-in-tariff.asp
  • https://vneec.gov.vn/tin-tuc/pho-bien-kien-thuc/t7542/gia-dien-feed-in-tariffs--la-gi--tinh-gia-dien-fit-nhu-the-nao-.html

Thứ Bảy, 13 tháng 7, 2024

Laser Land Leveling

 Laser Land Leveling (LLL) là một kỹ thuật nông nghiệp hiện đại được sử dụng để cải thiện độ phẳng của mặt đất canh tác thông qua sử dụng công nghệ laser. Mục đích chính của LLL là để đảm bảo rằng mặt đất được bằng phẳng một cách đồng đều, giúp cải thiện hiệu quả sử dụng nước và tăng năng suất cây trồng. Kỹ thuật này đặc biệt quan trọng trong các khu vực canh tác lúa nước, nơi mà việc phân phối nước một cách đồng đều là yếu tố quan trọng để đạt được hiệu quả canh tác tối ưu.

Cách thức hoạt động của Laser Land Leveling

  1. Một máy phát laser được đặt ở một vị trí cố định trên mặt đất, phát ra một tia laser ngang. Máy nhận laser được gắn trên máy kéo hoặc một thiết bị cơ giới khác di chuyển trên thửa ruộng.
  2. Máy nhận laser phát hiện tia laser và sử dụng thông tin này để xác định độ cao hiện tại so với mức độ mong muốn.
  3. Dựa trên thông tin từ máy nhận, thiết bị gắn trên máy kéo sẽ điều chỉnh một dụng cụ cắt hoặc dàn phẳng để loại bỏ hoặc phân phối lại đất, từ đó đạt được mặt bằng phẳng theo yêu cầu.


(Nguồn: https://www.researchgate.net/figure/Components-of-laser-land-leveling-system_fig2_359959679)


Lợi ích của Laser Land Leveling

  • Một là, mặt đất bằng phẳng giúp phân bố nước đều khắp thửa ruộng, giảm lượng nước cần thiết cho tưới tiêu và giảm thất thoát nước do chảy xôi, bốc hơi -> Giúp tiết kiệm nước.
  • Hai là, đất được san phẳng đồng đều giúp các cây trồng phát triển tốt hơn do có điều kiện nhận nước và dinh dưỡng tốt hơn -> Giúp tăng năng suất cây trồng.
  • Việc tưới tiêu thủ công trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn khi mặt đất bằng phẳng, từ đó giảm chi phí lao động và thời gian cần thiết ->  Giúp giảm chi phí lao động.
  • Kỹ thuật này giúp giảm sự phân tầng của đất, vì đất được xử lý đều khắp, từ đó cải thiện khả năng hấp thụ và giữ nước của đất -> Giúp duy trì chất lượng đất
Nguồn tham khảo
  •  https://ghgmitigation.irri.org/mitigation-technologies/laser-land-leveling
  • http://books.irri.org/LLL-Training-manual-PH.pdf
  • https://www.efd.vn/hieu-qua-su-dung-cong-nghe-san-phang-mat-ruong-bang-tia-laser-trong-san-xuat-lua-gao.html

Thứ Năm, 11 tháng 7, 2024

Material flow analysis

 Phân tích dòng nguyên vật liệu (Material Flow Analysis – MFA) là một công cụ quan trọng nhằm quản lý quá trình sản xuất thông qua sự theo dõi sự vận động của nguyên vật liệu từ tham gia vào quá trình sản xuất, cấu thành nên sản phẩm, tái sử dụng, phế liệu và chỉ ra những ảnh hưởng của từng giai đoạn sử dụng NVL tới môi trường. Nghiên cứu phân tích dòng NVL có thể hướng tới toàn bộ nền kinh tế, các khu vực kinh tế, các doanh nghiệp hay từng loại NVL, sản phẩm hay một loại vật chất nào đó.

MFA giúp theo dõi, định lượng và phân tích các luồng nguyên liệu, sản phẩm, phụ phẩm, và chất thải từ khai thác qua sản xuất, sử dụng, tái chế, đến xử lý cuối cùng. Mục tiêu chính của MFA là nâng cao hiểu biết về cách thức sử dụng nguồn tài nguyên và các tác động môi trường liên quan.

(Nguồn: https://dei.so/what-are-material-flow-analysis-mfa-and-substance-flow-analysis-sfa/)


Ứng dụng của MFA:

  • MFA giúp quản lý chất thải thông qua việc xác định các điểm mà chất thải được tạo ra, để đề xuất các giải pháp giảm thiểu, tái sử dụng hoặc tái chế.
  • MFA cũng giúp phát triển bền vững thông qua việc giúp các doanh nghiệp và chính phủ đưa ra các quyết định thông minh hơn trong việc sử dụng nguồn tài nguyên một cách bền vững.
  • Phân tích vòng đời sản phẩm: Đánh giá tác động môi trường của sản phẩm từ khâu sản xuất đến khi tiêu thụ.

Các bước thực hiện MFA:


Bước 1: Xác định phạm vi nghiên cứu
Định nghĩa rõ hệ thống được phân tích, bao gồm các thành phần cụ thể như nguyên liệu đầu vào, sản phẩm, và chất thải.

 

Bước 2: Thu thập dữ liệu
Sưu tầm dữ liệu về lượng nguyên liệu, năng lượng tiêu thụ, và các sản phẩm/phụ phẩm tạo ra trong quá trình sản xuất và tiêu dùng.

 

Bước 3: Mô hình hóa và phân tích:

 Xây dựng các mô hình để mô tả các luồng vật chất trong hệ thống, sử dụng phần mềm hoặc phương pháp thủ công để tính toán và phân tích các luồng này.

Bước 4: Đánh giá và đưa ra khuyến nghị:

Dựa trên kết quả phân tích, đánh giá hiệu quả sử dụng nguồn lực, tác động môi trường và đề xuất các biện pháp để cải thiện.


(Nguồn: https://www.researchgate.net/profile/Sverker-Molander)


Nguồn tham khảo

  • https://link.springer.com/chapter/10.1007/978-94-017-7610-3_7 
  • https://www.researchgate.net/publication/6677161_Generation_amount_prediction_and_material_flow_analysis_of_electronic_waste_A_case_study_in_Beijing_China
  • https://ocw.mit.edu/courses/esd-123j-systems-perspectives-on-industrial-ecology-spring-2006/687f1c8bbbc1d92f41b1213694ff26b0_lec14.pdf

Thứ Ba, 9 tháng 7, 2024

Zombie debts

Thuật ngữ "Zombie debt" hay "phantom debts" (nợ ma) dùng để gọi những khoản  "nợ bỏ quên", thường là các khoản vay mà người nợ đã ngừng thanh toán hoặc bị cho là đã được giải quyết từ lâu. Tuy nhiên, các công ty thu nợ thường mua lại các khoản nợ này với giá rất thấp và thử đòi lại từ người nợ bằng các biện pháp pháp lý hoặc cưỡng chế.


(Nguồn: https://www.investopedia.com/terms/z/zombie-debt.asp)


Zombie Debt có thể gây áp lực tài chính và tâm lý lớn cho người nợ, đặc biệt là khi họ không mong đợi phải đối mặt với các khoản nợ đã được cho là đã thanh toán. Nếu không được giải quyết một cách hợp pháp, Zombie Debt có thể ảnh hưởng đến điểm số tín dụng của người nợ, làm giảm khả năng vay vốn trong tương lai.

Zombie Debt thường đi kèm với các tranh chấp pháp lý về tính hợp lệ và khả năng thu hồi của các khoản nợ, đòi hỏi người nợ phải có sự hiểu biết về quyền lợi pháp lý và có thể cần sự hỗ trợ từ luật sư để bảo vệ quyền lợi của mình.


Nguồn tham khảo

  • https://www.bankrate.com/personal-finance/debt/zombie-debt/
  • https://www.investopedia.com/terms/z/zombie-debt.asp
  • https://ulinkremit.com/eliminate-zombie-debt/

Chủ Nhật, 7 tháng 7, 2024

Authorization vs. Authentication

 Hai thuật ngữ "Authorization" (ủy quyền) và "Authentication" (xác thực) thường được sử dụng trong lĩnh vực bảo mật thông tin.

Authentication (Xác thực)

  • Authentication là quá trình xác minh danh tính của một người dùng hoặc hệ thống để đảm bảo rằng họ là chính họ tuyên bố.
  • Authentication là bước đầu tiên trong quá trình bảo mật. Xác thực sử dụng các phương thức như mật khẩu, mã PIN, vân tay, nhận diện khuôn mặt, hoặc mã xác thực hai yếu tố. Mục tiêu là đảm bảo người dùng hoặc hệ thống truy cập là hợp lệ.
  • Ví dụ:
    • Người dùng nhập mật khẩu để đăng nhập vào tài khoản email.
    • Sử dụng mã xác thực gửi qua SMS để đăng nhập vào tài khoản ngân hàng trực tuyến.

Authorization" (ủy quyền)

  • Authorization là quá trình xác định và cấp quyền truy cập cho người dùng hoặc hệ thống đã được xác thực để thực hiện các hành động cụ thể hoặc truy cập vào các tài nguyên nhất định.
  • Authorization là bước tiếp theo sau khi xác thực thành công. Authorization quyết định những gì người dùng có thể làm và tài nguyên nào họ có thể truy cập. Mục tiêu là kiểm soát quyền truy cập và đảm bảo rằng người dùng chỉ có quyền truy cập vào những gì họ được phép.
  • Ví dụ:
    • Sau khi đăng nhập thành công, một nhân viên chỉ có quyền truy cập vào dữ liệu của phòng ban mình.
    • Một người dùng có quyền xem tài liệu nhưng không có quyền chỉnh sửa hoặc xóa tài liệu đó.

Sự khác biệt chính giữa Authorization và Authentication 

  • Xác thực diễn ra trước, sau đó mới đến ủy quyền.
  • Xác thực nhằm xác minh danh tính của người dùng hoặc hệ thống. Ủy quyền nhằm xác định quyền truy cập và hành động mà người dùng hoặc hệ thống được phép thực hiện.
  • Xác thực sử dụng các công cụ như mật khẩu, vân tay, nhận diện khuôn mặt. Ủy quyền sử dụng các chính sách, quyền hạn, và vai trò để kiểm soát truy cập.

(Nguồn: https://www.linkedin.com/pulse/what-difference-between-authentication-authorization)


Nguồn tham khảo

  • https://auth0.com/docs/get-started/identity-fundamentals/authentication-and-authorization
  • https://www.geeksforgeeks.org/difference-between-authentication-and-authorization/

Thứ Sáu, 5 tháng 7, 2024

Reactive vs. Proactive

Trong quản lý và điều hành doanh nghiệp, "Reactive" (phản ứng) và "Proactive" (chủ động)  là  hai phong cách làm việc khác nhau và đều có ưu nhược điểm riêng.

Reactive 

  • Reactive là phong cách làm việc mà hành động và quyết định được đưa ra sau khi một sự kiện hoặc vấn đề xảy ra.
  • Reactive thường là đối phó với tình huống sau khi chúng đã xảy ra; thường tập trung vào giải quyết vấn đề khẩn cấp hoặc khắc phục sự cố.
  • Reactive phụ thuộc vào hoàn cảnh và không có kế hoạch dài hạn rõ ràng; phong cách làm việc này có thể dẫn đến căng thẳng và áp lực vì phải xử lý nhiều tình huống bất ngờ.

(Nguồn: https://womensoutfront.com)


Proactive 

  • Proactive là phong cách làm việc mà hành động và quyết định được đưa ra trước khi sự kiện hoặc vấn đề xảy ra, nhằm ngăn chặn hoặc chuẩn bị cho các tình huống tương lai.
  • Proactive thường là lên kế hoạch trước và dự đoán các tình huống có thể xảy ra; tập trung vào việc ngăn chặn vấn đề và tạo ra cơ hội.
  • Proactive  xó kế hoạch dài hạn và chiến lược rõ ràng; giảm thiểu căng thẳng và áp lực bằng cách kiểm soát tốt hơn các tình huống.

Sự khác nhau giữa Reactive  và proactive 

  • Phản ứng diễn ra sau khi sự việc xảy ra, trong khi chủ động diễn ra trước khi sự việc xảy ra.
  • Phản ứng tập trung vào giải quyết vấn đề hiện tại, trong khi chủ động tập trung vào ngăn chặn vấn đề và chuẩn bị cho tương lai.
  • Phản ứng có thể hiệu quả trong ngắn hạn nhưng không bền vững trong dài hạn. Chủ động giúp xây dựng kế hoạch dài hạn và chiến lược bền vững.

(Nguồn: https://www.rooftop.co.jp/Proactive-Reactive-7772128.html)


Nguồn tham khảo

  • https://www.scarletink.com/p/proactive-vs-reactive-mechanisms-behind-leadership
  • https://nulab.com/learn/project-management/reactive-vs-proactive-how-to-be-the-best-manager-in-all-situations/
  • https://www.indeed.com/career-advice/career-development/reactive-vs-proactive

Thứ Tư, 3 tháng 7, 2024

Cost vs. Expense

Trong lĩnh vực kế toán và quản lý tài chính, "cost" (chi phí) và "expense" (khoản chi) là hai khái niệm quan trọng nhưng thường dễ gây nhầm lẫn. 

Cost

  • Cost  (chi phí) hàm ý tổng số tiền hoặc tài nguyên được bỏ ra để mua, sản xuất, hoặc duy trì một tài sản hay cung cấp một dịch vụ.
  • Chi phí thường liên quan đến việc mua nguyên vật liệu, lao động, sản xuất, và giá mua ban đầu của thiết bị hoặc hàng hóa
  • Ví dụ:
    • Chi phí sản xuất một sản phẩm bao gồm chi phí nguyên vật liệu, lao động và chi phí chung.Chi phí mua một thiết bị mới bao gồm giá mua, phí lắp đặt và vận chuyển.

Expense

  • Expense (khoản chi) là sự giảm sút tiền hoặc tài sản khác của một thực thể do hoạt động kinh doanh, được ghi nhận trên báo cáo thu nhập và làm giảm lợi nhuận ròng.
  • Khoản chi được ghi nhận khi chúng được tiêu dùng hoặc sử dụng trong quá trình tạo ra doanh thu và thường là những khoản định kỳ cần thiết cho hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp.
  • Ví dụ:
    • Tiền thuê văn phòng hàng tháng.
    • Hóa đơn tiện ích, lương nhân viên và văn phòng phẩm được coi là khoản chi hoạt động.
  • Chi phí có thể được tìm thấy trên bảng cân đối kế toán như là một phần của giá trị hàng tồn kho hoặc tài sản cố định. Khoản chi xuất hiện trên báo cáo thu nhập như là các khoản trừ từ doanh thu.

Sự khác biệt giữa cost và expense


(Nguồn: https://invyce.com/wp-content/uploads/2022/07/difference_between_cost_and_expenses1.jpg)
  • Cost là cần thiết để mua một tài sản , trong khi expense là những khoản thanh toán cần thiết để tạo ra doanh thu
  • Về bản chất, cost là khoản thanh toán một lần, trong khi expense xảy ra thường xuyên.
  • Cost nằm trong bảng cân đối kế toán, trong khi chi phí là mục trong báo cáo thu nhập.
  • Expense tạo ra doanh thu và có thể được khấu trừ từ tờ khai thuế doanh nghiệp của bạn. Ngược lại, cost không ảnh hưởng đến thuế.
  • Cost không ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận của công ty. Ngược lại, expense ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận của công ty.
Nguồn tham khảo
  • https://www.thebalancemoney.com/cost-vs-expense-what-is-the-difference-3974582
  • https://invyce.com/difference-between-cost-and-expenses/
  • https://www.accountingcoach.com/blog/cost-expense

Thứ Hai, 1 tháng 7, 2024

OKRs vs KPIs

 OKRs

  • OKRs, viết tắt của "Objectives and Key Results" (Mục tiêu và Kết quả Chính), là một khung quản lý mục tiêu được sử dụng để thiết lập và theo dõi các mục tiêu rõ ràng và đo lường được trong một tổ chức.
  • OKRs bao gồm 2 phần: 
    • Objective (Mục tiêu): Đây là mục tiêu cần đạt được. Mục tiêu nên rõ ràng, hấp dẫn và thách thức. Mục tiêu phải cung cấp định hướng và truyền cảm hứng.
    • Key results (Kết quả chính): Đây là các chỉ số đo lường thành công của mục tiêu. Kết quả chính nên là cụ thể, định lượng được và khả thi. Thông thường, mỗi mục tiêu có từ 3 đến 5 kết quả chính.
  • Các mục tiêu (Objectives) và kết quả chính (Key results) được thiết lập tại cả mức độ cá nhân, nhóm, và tổ chức.
  • OKRs được xem xét thường xuyên (thường là hàng quý) để đánh giá tiến trình và đảm bảo rằng mọi người đang làm việc theo đúng hướng.
  • Tuy nhiên, tránh sử dụng OKRs như một công cụ đánh giá hiệu suất cá nhân; OKRs nên được sử dụng để thúc đẩy và hỗ trợ phát triển, không phải để đánh giá áp lực cá nhân.
(Nguồn: https://static.weekdone.com/wp-content\/)


KPIs

  • KPIs, viết tắt của "Key Performance Indicators" (Các chỉ số hiệu suất chính), là các chỉ số đo lường mà các tổ chức sử dụng để đánh giá mức độ thành công trong việc đạt được các mục tiêu kinh doanh cụ thể. 
  • KPIs phải cụ thể và đo lường được, cho phép theo dõi tiến trình một cách khách quan.  
  • Mỗi KPI nên có mối liên kết chặt chẽ với mục tiêu chiến lược hoặc hoạt động của tổ chức.

(Nguồn: https://images.surferseo.art/)


So sánh OKRs và KPIs

  • OKRs và KPIs là hai phương pháp quản lý hiệu suất phổ biến, nhưng chúng được sử dụng để đạt được mục tiêu khác nhau và theo cách tiếp cận khác nhau.  
  • OKRs đặt ra những mục tiêu lớn, tham vọng và khuyến khích đổi mới. OKRs không chỉ đo lường hiệu suất mà còn thúc đẩy cải tiến và tăng trưởng. Trong khi đó, KPIs là các chỉ số đo lường hiệu suất cụ thể, giúp theo dõi tiến độ của một mục tiêu đã định hoặc duy trì tiêu chuẩn của các hoạt động hàng ngày.
  • OKRs đòi hỏi sự sáng tạo và suy nghĩ chiến lược để thiết lập, và thành công trong việc đạt được OKRs thường khó đo lường hơn; còn KPIs thì dễ dàng định lượng và theo dõi vì chúng thường dựa trên các số liệu có thể quan sát được trực tiếp và theo dõi liên tục.

(Nguồn: https://www.crayond.com/blog/)


Nguồn tham khảo

  • https://www.notion.so/blog/okrs-vs-kpis
  • https://www.eventx.io/blog/okr-vs-kpi
  • https://www.crayond.com/blog/okr-vs-kpi/
  • http://www.differencebetween.net/business/organizations-business/difference-between-okr-and-kpi/

Sandbox

Thuật ngữ "sandbox" trong bối cảnh công nghệ được dùng để chỉ một môi trường thử nghiệm an toàn, trong đó các phần mềm, chương tr...