Tam giác gian lận, tiếng Anh là fraud triangle, là một mô hình lý thuyết được sử dụng để giải thích hành vi gian lận trong các tổ chức. Mô hình này được phát triển bởi nhà tâm lý học Donald Cressey vào những năm 1950 và bao gồm ba yếu tố mà khi kết hợp với nhau có thể dẫn đến hành vi gian lận:
(Nguồn: https://www.fraud-magazine.com/article.aspx?id=4295019611)
- Động cơ - Motivation hoặc Áp lực - Pressure:
Cá nhân cảm thấy có áp lực hoặc động cơ để thực hiện hành vi gian lận. Điều này có thể do áp lực tài chính, áp lực để đạt được kết quả làm việc, hoặc các vấn đề cá nhân khác như nghiện ngập hoặc nợ nần.
- Cơ hội - Opportunity:
Điều kiện môi trường hoặc hoàn cảnh cho phép gian lận xảy ra mà không bị phát hiện. Điều này có thể bao gồm sự thiếu kiểm soát nội bộ hoặc sự hiểu biết sâu sắc về hệ thống mà một cá nhân có được, cho phép họ khai thác các lỗ hổng.
- Lý do biện minh - Rationalization:
Cá nhân tìm cách biện minh cho hành vi của mình dựa trên một số lý do có vẻ hợp lý trong tâm trí của họ. Ví dụ, họ có thể tự nói rằng họ xứng đáng với nhiều tiền hơn do công sức họ bỏ ra, hoặc họ có thể nghĩ rằng việc gian lận chỉ là tạm thời và họ sẽ hoàn trả lại sau.
Mô hình tam giác gian lận được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu về kiểm toán, quản lý rủi ro trong các doanh nghiệp và tổ chức để giúp xác định và phòng ngừa hành vi gian lận. Để giảm thiểu hành vi gian lận trong một tổ chức, có thể vận dụng mô hình tam giác gian lận bằng cách tập trung vào việc giảm thiểu hoặc loại bỏ các yếu tố trong mô hình: cơ hội, động cơ, và lý do biện minh.
Tài liệu tham khảo
- https://www.fraud-magazine.com/article.aspx?id=4295019611
- https://www.brumellgroup.com/news/the-fraud-triangle-theory/
- https://corporatefinanceinstitute.com/resources/accounting/fraud-triangle/
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét