Thứ Hai, 26 tháng 8, 2024

Platykurtic

 "Platykurtic" là một thuật ngữ thống kê dùng để mô tả một phân phối có độ nhọn (kurtosis) thấp hơn so với phân phối chuẩn.


(Nguồn: https://www.isixsigma.com/dictionary/platykurtic-distribution/)

Nguồn tham khảo

  • https://www.investopedia.com/terms/p/platykurtic.asp
  • https://www.6sigma.us/six-sigma-in-focus/platykurtic-distribution/




Educational mismatches

 Educational mismatches (sự không phù hợp về học vấn) là một hiện tượng trong thị trường lao động, nơi mà trình độ giáo dục của một cá nhân không phù hợp với yêu cầu của công việc họ đang làm. 


(Nguồn: https://media.springernature.com)

Có hai loại Mismatches

  • Overeducation: Điều này xảy ra khi một cá nhân có trình độ học vấn cao hơn nhiều so với yêu cầu của công việc họ đang làm. Ví dụ, một người có bằng thạc sĩ có thể đang làm một công việc chỉ yêu cầu bằng cử nhân hoặc thấp hơn.
  • Undereducation: Ngược lại, undereducation xảy ra khi một cá nhân có trình độ học vấn thấp hơn so với yêu cầu của công việc. Trong trường hợp này, người lao động có thể không có đủ kiến thức hoặc kỹ năng cần thiết để thực hiện công việc một cách hiệu quả.




(Nguồn: https://d3i71xaburhd42.cloudfront.net/509f77188a5a38e204d7697b0f7e13dc1dcbfa43/8-Figure1-1.png)

Nguồn tham khảo

  • https://www.cairn.info/revue-dynamiques-regionales-2014-1-page-17.htm
  • https://labourmarketresearch.springeropen.com/articles/10.1186/s12651-021-00297-x

Thứ Bảy, 24 tháng 8, 2024

Sheepskin Effect

Sheepskin effect (Hiệu ứng da cừu) là một thuật ngữ trong kinh tế giáo dục, dùng để chỉ hiện tượng mà bằng cấp (đặc biệt là bằng tốt nghiệp) có một tác động đáng kể đến thu nhập và cơ hội nghề nghiệp của một cá nhân so với việc chỉ tích lũy các khoá học hoặc kinh nghiệm giáo dục mà không có bằng cấp. Thuật ngữ này bắt nguồn từ từ "sheepskin," nghĩa đen là "da cừu," một vật liệu từng được sử dụng để in các bằng cấp.


Sheepskin effect có thể được giải thích thông qua lý thuyết tín hiệu trong kinh tế học, nơi mà bằng cấp được xem như một tín hiệu về năng lực và khả năng của một cá nhân đối với nhà tuyển dụng. Bằng cấp cho thấy người đó đã hoàn thành một chuỗi yêu cầu và đạt được một mức độ chuẩn mực nhất định về kiến thức và kỹ năng.


(Nguồn: https://www.econlib.org/archives/2013/06/baaaa_tremble_b.html)


Sheepskin effect cũng đặt ra yêu cầu đối với các chính sách giáo dục, vì nó làm nảy sinh câu hỏi về giá trị thực sự của tri thức nhận được so với giá trị được cấp bởi bằng cấp. Điều này có thể khiến các nhà hoạch định chính sách phải cân nhắc liệu họ có nên khuyến khích các hình thức giáo dục và chứng nhận linh hoạt hơn, không chỉ dựa vào bằng cấp truyền thống hay không.


(Nguồn: https://www.researchgate.net)


Việc nhận thức rõ về sheepskin effect giúp cá nhân và tổ chức đánh giá đúng đắn hơn giá trị của bằng cấp và cân nhắc việc đầu tư vào giáo dục một cách hiệu quả, đồng thời hỗ trợ trong việc thiết kế các chương trình đào tạo và phát triển nghề nghiệp.

Nguồn tham khảo

  • https://www.lesswrong.com/posts/tnK2tNc6fJ8PbYRkn/the-sheepskin-effect
  • https://econ.queensu.ca/pub/jdi/deutsch/edu_conf/Ferrer.pdf



Thứ Năm, 22 tháng 8, 2024

Glass cliffs và glass walls

 Glass Walls

"Glass walls" mô tả các rào cản không hữu hình ngăn cản nhân viên từ việc chuyển đến các vị trí khác nhau hoặc các lĩnh vực khác trong cùng một tổ chức. Điều này hạn chế khả năng của họ để khám phá và phát triển sự nghiệp ở những lĩnh vực có tiềm năng thăng tiến hoặc lợi ích cá nhân hơn. "Glass walls" có thể khiến nhân viên mắc kẹt trong một lĩnh vực hoặc bộ phận cụ thể, không thể tiến vào những vai trò khác có thể dẫn đến sự thăng tiến nghề nghiệp.


Glass Cliffs

"Glass cliffs" là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ tình huống mà phụ nữ hoặc các nhóm thiểu số được thăng chức hoặc chọn vào những vị trí lãnh đạo trong những thời điểm khó khăn hoặc khi tổ chức đang đối mặt với khủng hoảng. Vị trí này thường liên quan đến rủi ro cao và có khả năng thất bại lớn, do đó khiến người đó có khả năng bị đổ lỗi nếu không đạt được thành công. Thuật ngữ này phản ánh thực tế rằng những cơ hội lãnh đạo dường như chỉ đến khi tình hình đã trở nên đặc biệt khó khăn.

(Nguồn: https://www.techtarget.com/whatis/infographic/Facing-the-edge-The-glass-cliff-at-a-glance)


Nguồn tham khảo

  • https://www.techtarget.com/whatis/infographic/Facing-the-edge-The-glass-cliff-at-a-glance
  • https://www.womeninresearch.org.au/glass-cliffs-ceilings-walls

Thứ Ba, 20 tháng 8, 2024

Glass Walls

Thuật ngữ "glass walls" mô tả các rào cản vô hình ngăn cản nhân viên chuyển đến các vị trí khác nhau trong cùng một tổ chức, đặc biệt là vào các vai trò có tiềm năng phát triển hoặc thăng tiến cao hơn. Tương tự như "glass ceiling," "glass walls" cũng làm hạn chế sự nghiệp của nhân viên.


(Nguồn: https://equalrights4womenworldwide.blogspot.com/2015/04/glass-walls-women-concentrated-in.html)


Nguồn tham khảo

  • https://www.linkedin.com/pulse/youve-heard-glass-ceilings-what-walls-andr%C3%A9a-carter
  • https://www.undp.org/policy-centre/governance/between-glass-ceilings-and-glass-walls

Chủ Nhật, 18 tháng 8, 2024

Sticky Floor và Glass Ceiling

 Sticky Floor

"Sticky floor" là một thuật ngữ được sử dụng để mô tả hiện tượng mà nhân viên, đặc biệt là phụ nữ và các nhóm thiểu số, bị mắc kẹt trong các vị trí cấp thấp mà không có nhiều cơ hội thăng tiến hoặc phát triển nghề nghiệp. Hiện tượng này xảy ra do nhiều yếu tố, bao gồm định kiến giới, sự thiếu cơ hội đào tạo và phát triển kỹ năng, cũng như một số rào cản vô hình khác như thiếu mạng lưới hỗ trợ hoặc thiên vị trong quá trình tuyển dụng và thăng chức. Điều này khiến những người lao động này không thể rời khỏi các vị trí cấp thấp, dẫn đến sự bất bình đẳng lâu dài trong cơ cấu tổ chức.

(Nguồn: https://www.researchgate.net/figure/The-glass-ceiling-maternal-wall-glass-walls-sticky-floors-and-glass-escalators-in-the_fig1_372398014)


Glass Ceiling

"Glass ceiling" là một thuật ngữ phổ biến để chỉ các rào cản không hữu hình ngăn cản phụ nữ và các nhóm thiểu số đạt được các vị trí lãnh đạo hoặc cao cấp trong tổ chức, dù họ có năng lực và nghiệp vụ cần thiết. Thuật ngữ này ám chỉ một trần nhà làm bằng kính vô hình, mà ở dưới đó những người này có thể nhìn thấy vị trí cao hơn nhưng không thể vươn tới do các rào cản văn hóa, cơ cấu và định kiến giới tính.

(Nguồn: https://www.researchgate.net)


Nguồn tham khảo

  • https://hdr.undp.org/content/sticky-floors-glass-ceilings-and-biased-barriers-architecture-gender-inequality
  • https://www.ilo.org/sites/default/files/wcmsp5/groups/public/@arabstates/@ro-beirut/documents/publication/wcms_446100.pdf 

Thứ Sáu, 16 tháng 8, 2024

To pull oneself up by one’s own bootstraps

 Đây là một thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh. Nguyên gốc của cụm từ này đến từ hình ảnh một người tự lấy sức mình kéo dây giày của mình lên để nhấc bản thân lên khỏi mặt đất, điều mà về mặt vật lý là không thể. Do vậy mà ban đầu, nó được dùng trong ngữ cảnh hài hước hoặc mỉa mai để chỉ việc làm điều gì đó bất khả thi. Tuy nhiên dần dần nó đã phát triển thành một cách diễn đạt tích cực hơn, chỉ người tự lực tự cường và thành công mà không cần sự giúp đỡ từ bên ngoài.


(Nguồn: https://www.huffpost.com/entry/)

Trong bối cảnh hiện đại, thành ngữ này được sử dụng để diễn tả việc ai đó tự lực cánh sinh, tự nỗ lực để cải thiện hoàn cảnh của mình mà không cần đến sự trợ giúp từ người khác. Do đó, nó cũng mang ý nghĩa về sự khó khăn trong việc đạt được điều gì đó chỉ bằng chính sức lực của một mình. Cụm từ này thường dùng để ca ngợi tinh thần độc lập và ý chí tự cường của cá nhân.

Nguồn tham khảo

  • https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/pull-haul-up-by-the-your-own-bootstraps
  • https://uselessetymology.com/2019/11/07/the-origins-of-the-phrase-pull-yourself-up-by-your-bootstraps/

Thứ Tư, 14 tháng 8, 2024

Paradox vs Dilemma

Paradox

  • Một paradox là một tình huống có vẻ mâu thuẫn hoặc đi ngược lại với suy nghĩ thông thường.
  • Nghịch lý có thể xuất hiện từ một loạt các giả định hợp lệ nhưng dẫn đến một kết luận phi lý hoặc tự mâu thuẫn. 

(Nguồn: https://jethrojeff.com/)


  • Ví dụ
    • Nghịch lý tiết kiệm (Paradox of Thrift) của Keynes chỉ ra rằng nếu mọi người cùng tiết kiệm nhiều hơn trong một suy thoái kinh tế, điều đó có thể làm cho nền kinh tế tổi tệ hơn do giảm chi tiêu tổng thể. 
    • Nghịch lý chi phí (Paradox of Costs) của Michal Kalecki cho rằng nỗ lực của doanh nghiệp để tăng lợi nhuận bằng cách giảm chi phí lao động (chẳng hạn như giảm lương) có thể dẫn đến giảm lợi nhuận tổng thể bởi vì nó làm suy giảm tổng cầu.
    • ...
  • Nghịch lý thường được sử dụng để thử thách lý thuyết hiện hành, thúc đẩy suy nghĩ sâu sắc hơn hoặc nhấn mạnh một vấn đề trong lý luận.

Dilemma

  • Một dilemma là một tình huống tiến thoái lưỡng nan, trong đó một người phải lựa chọn giữa hai hoặc nhiều lựa chọn, mỗi lựa chọn đều có những hậu quả không mong muốn hoặc mâu thuẫn với nhau. 

(Nguồn: https://www.sketchbubble.com/en/presentation-dilemma.html)


  • Dilemma thường làm nổi bật sự cần thiết phải đưa ra quyết định khó khăn, trong đó không có giải pháp hoàn hảo. 
    • Ví dụ, một người lãnh đạo có thể phải quyết định giữa việc giảm nhân sự để cứu doanh nghiệp trong thời kỳ kinh tế khó khăn, hoặc giữ nhân viên nhưng rủi ro làm ảnh hưởng đến sự tồn vong của công ty. Đây là một lựa chọn khó khăn giữa trách nhiệm với nhân viên và trách nhiệm với doanh nghiệp (Leader's Dilemma).

Nguồn tham khảo

  •  https://www.quora.com/Whats-the-difference-between-Dilemma-and-Paradox
  • https://www.thetalentadvisors.com/insights/tensions-dilemmas-and-paradoxes

Thứ Hai, 12 tháng 8, 2024

Macro Paradoxes

 Paradox là gì?

"Paradox" hay nghịch lý là một khái niệm, ý tưởng, hoặc tình huống mà dường như tự mâu thuẫn hoặc đi ngược lại với trực giác chung, logic thông thường. Nghịch lý thường xuất hiện khi hai hoặc nhiều hệ quả logic hợp lệ từ một tập hợp các giả định dẫn đến kết quả mâu thuẫn lẫn nhau, hoặc cho thấy một kết quả không thể xảy ra từ những tiền đề có vẻ hợp lý.

Một số nghịch lý vĩ mô (Macro Paradoxes ) tiêu biểu



(Nguồn: https://www.concertedaction.com/2019/11/01/marc-lavoie-history-and-fundamentals-of-post-keynesian-macroeconomics/)


(Nguồn: https://www.concertedaction.com/2019/11/01/marc-lavoie-history-and-fundamentals-of-post-keynesian-macroeconomics/ )




Nguồn tham khảo

  • https://www.collinsdictionary.com/dictionary/english/paradox
  • https://www.concertedaction.com/2019/11/01/marc-lavoie-history-and-fundamentals-of-post-keynesian-macroeconomics/

Thứ Bảy, 10 tháng 8, 2024

Paradox of Thrift

Nghịch lý tiết kiệm (Paradox of Thrift) được đề xuất bởi bởi nhà kinh tế học John Maynard Keynes trong thập niên 1930, nổi bật trong cuốn sách của ông "Lý thuyết chung về việc làm, lãi suất và tiền tệ" (The General Theory of Employment, Interest and Money). 

Theo Keynes, trong thời kỳ kinh tế suy thoái, nếu mọi người và doanh nghiệp cùng cố gắng tăng cường tiết kiệm của mình, kết quả không những không làm tăng tiết kiệm tổng thể mà còn có thể làm suy yếu nền kinh tế. Điều này xảy ra vì sự gia tăng tiết kiệm dẫn đến giảm chi tiêu tiêu dùng, làm giảm nhu cầu tổng thể và cuối cùng dẫn đến giảm sản xuất, giảm thu nhập và thất nghiệp tăng lên. Do đó, trong một môi trường như vậy, việc tiết kiệm nhiều hơn có thể không phải là lựa chọn tốt nhất cho kinh tế tổng thể.


(Nguồn: https://corporatefinanceinstitute.com/resources/economics/paradox-of-thrift/)


Mặc dù được rộng rãi chấp nhận trong nhiều thập kỷ, nghịch lý tiết kiệm cũng không tránh khỏi chỉ trích và phản biện. Các nhà kinh tế học cổ điển và theo trường phái Chicago cho rằng tiết kiệm mang lại nguồn lực cho đầu tư, và đầu tư là động lực cho tăng trưởng kinh tế. Họ tin rằng sự tiết kiệm tăng lên sẽ dẫn đến đầu tư nhiều hơn, không phải ít đi.

Nguồn tham khảo

  • https://www.investopedia.com/terms/p/paradox-of-thrift.asp
  • https://economictimes.indiatimes.com/definition/paradox-of-thrift
  • https://www.britannica.com/money/paradox-of-thrift

Thứ Năm, 8 tháng 8, 2024

Sticky Wage Theory

 Sticky wage theory là gì?

Tương tự như Sticky price, lý thuyết Sticky wage là một khái niệm trong kinh tế học giải thích tại sao mức lương của người lao động không điều chỉnh nhanh chóng phản ánh thay đổi của nền kinh tế, như tỷ lệ thất nghiệp hoặc lạm phát. 

 


(Nguồn: https://fastercapital.com/topics/understanding-the-sticky-wage-theory.html)

Nguyên nhân của Sticky wage

  • Nhiều người lao động có hợp đồng lao động đặt ra mức lương cố định trong một khoảng thời gian dài, điều này giảm bớt sự linh hoạt trong việc điều chỉnh lương theo điều kiện thị trường.
  • Pháp luật và quy định về lao động có thể hạn chế khả năng của nhà tuyển dụng trong việc giảm lương, nhằm bảo vệ quyền lợi cho người lao động.
  • Việc giảm lương có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tinh thần và năng suất của người lao động. Do đó, nhiều nhà tuyển dụng chọn giữ nguyên mức lương để duy trì sự hài lòng và trung thành của nhân viên.
  • Cạnh tranh giữa các công ty trong việc thu hút và giữ chân nhân tài có thể khiến mức lương trở nên cứng nhắc hơn, vì các công ty không muốn giảm lương và mất đi nhân viên giỏi.

Những tác động của Sticky wage

  • Chế độ lương cứng nhắc có thể làm cho thị trường lao động kém linh hoạt, khiến việc giảm tỷ lệ thất nghiệp trở nên khó khăn hơn trong suy thoái kinh tế. Đồng thời, mức lương cứng nhắc cũng có thể ngăn cản người lao động chuyển đổi giữa các ngành hoặc các vị trí công việc, vì họ không muốn mất một mức lương cao hiện tại cho một công việc có mức lương thấp hơn. Từ đó dẫn đến tình trạng phân bổ lao động không hiệu quả. 
  • Mức lương cứng nhắc có thể làm giảm hiệu quả của việc điều chỉnh lãi suất nhằm kích thích kinh tế.
  • Trong một nền kinh tế đang trải qua lạm phát, lương cứng nhắc có thể buộc các doanh nghiệp tăng giá sản phẩm và dịch vụ của mình để bù đắp cho chi phí lao động cao. Điều này làm tăng mức lạm phát do chi phí đẩy. 

(Nguồn: https://fastercapital.com/content/Wage-rigidity--Exploring-the-Core-Concept-of-Sticky-Wage-Theory.html#Understanding-Wage-Rigidity)


Nguồn tham khảo

  • https://fastercapital.com/topics/understanding-the-sticky-wage-theory.html
  • https://fastercapital.com/content/Wage-rigidity--Exploring-the-Core-Concept-of-Sticky-Wage-Theory.html

Thứ Ba, 6 tháng 8, 2024

Sticky Price

 Sticky Price là gì?

Sticky price là một thuật ngữ kinh tế học dùng để mô tả tình trạng giá cả của một số hàng hóa và dịch vụ không thay đổi ngay lập tức để phản ánh sự thay đổi trong cung và cầu hoặc trong chi phí sản xuất.  Sự cứng nhắc và chậm trễ trong thay đổi giá có thể dẫn đến sự mất cân bằng tạm thời trên thị trường, vì giá cả không thích ứng nhanh chóng với các thay đổi trong điều kiện thị trường.


(Nguồn: https://courses.lumenlearning.com/wm-macroeconomics/chapter/the-core-of-keynesian-analysis/)

 

Sticky Price theory

Sticky Price Theory được xây dựng trong kinh tế học vĩ mô nhằm giải thích tại sao giá cả của hàng hóa và dịch vụ lại cứng nhắc mà không điều chỉnh ngay lập tức theo các thay đổi trong cung và cầu. Theo lý thuyết này, giá cả cứng nhắc có thể do nhiều lý do, chẳng hạn như:

  • Thay đổi giá cả có thể đòi hỏi chi phí đáng kể, từ chi phí in ấn mới cho danh sách giá đến chi phí quảng cáo để thông báo giá mới cho khách hàng. Do đó, doanh nghiệp thường chần chừ trong việc điều chỉnh giá.
  • Giá cả thường được cố định trong các hợp đồng dài hạn, điều này làm giảm tính linh hoạt của giá trong ngắn hạn.
  • Sự thay đổi giá đột ngột có thể làm khách hàng bối rối hoặc bất bình. Doanh nghiệp thường giữ giá ổn định để tránh làm mất lòng khách hàng trung thành. 

  • Doanh nghiệp có thể ngần ngại thay đổi giá do không chắc chắn về tình hình kinh tế tương lai và phản ứng của đối thủ cạnh tranh.

Sticky price theory không chỉ là một lý thuyết hàn lâm mà còn là một công cụ hữu ích trong việc điều hành chính sách kinh tế và quản lý doanh nghiệp. Sự hiểu biết sâu sắc về lý do tại sao giá cả không thay đổi ngay lập tức theo điều kiện thị trường có thể giúp các nhà lập kế hoạch và nhà quản lý đưa ra các quyết định thông minảo hơn, nhằm thúc đẩy sự ổn định và phát triển bền vững.

Nguồn tham khảo

  • https://www.investopedia.com/terms/p/price_stickiness.asp
  • https://www.minneapolisfed.org/article/2016/are-prices-sticky-and-does-it-matter
  • https://www.newyorkfed.org/medialibrary/media/research/current_issues/ci13-10.pdf

Chủ Nhật, 4 tháng 8, 2024

Micro-founded gravity model

Micro-founded gravity model trong kinh tế học là một cải tiến của mô hình hấp dẫn (Gravity model of trade) truyền thống, được áp dụng để nghiên cứu thương mại quốc tế. Mô hình này được gọi là "micro-founded" vì nó dựa trên các nguyên tắc kinh tế vi mô để giải thích các mô hình thương mại giữa các quốc gia.

(Nguồn: https://www.wallstreetmojo.com)


Mô hình hấp dẫn truyền thống giả định rằng lượng hàng hóa được trao đổi giữa hai quốc gia tỷ lệ thuận với quy mô kinh tế  (thường được đo bằng GDP) và tỷ lệ nghịch với khoảng cách giữa của hai quốc gia đó. Tuy nhiên, mô hình micro-founded mở rộng ý tưởng này bằng cách tích hợp các yếu tố như:

  • Sở thích của người tiêu dùng và cấu trúc sản xuất: Điều này giúp giải thích vì sao các quốc gia có cấu trúc sản xuất tương tự lại có xu hướng trao đổi nhiều hàng hóa với nhau.
  • Chi phí thương mại và rào cản: Không chỉ khoảng cách địa lý mà cả chi phí giao dịch, chính sách thương mại và rào cản phi thuế quan cũng được xem xét để đánh giá mức độ thuận lợi trong trao đổi thương mại giữa các quốc gia.

Tài liệu tham khảo

  • https://www.wallstreetmojo.com/gravity-model-of-trade/
  • https://www.rba.gov.au/publications/rdp/2004/2004-11/gravity-model.html
  • https://www.unescap.org/sites/default/files/Gravity-model-in-R_1.pdf

Thứ Sáu, 2 tháng 8, 2024

Nudge Theory

 Nudge Theory là một khái niệm trong lĩnh vực kinh tế học hành vi, đề cập đến các chiến lược thiết kế lựa chọn mà tác động nhẹ nhàng để khuyến khích các cá nhân đưa ra các quyết định tốt hơn mà không cần đến các biện pháp bắt buộc hoặc hạn chế lựa chọn. Lý thuyết này được phát triển bởi Cass Sunstein và Richard Thaler, và đã được trình bày chi tiết trong cuốn sách của họ mang tên "Nudge: Improving Decisions About Health, Wealth, and Happiness" vào năm 2008.


(Nguồn: https://cdn.waterstones.com)

Theo lý thuyết này, một "nudge" (cú huých, hoặc sự thúc đẩy nhẹ) là bất kỳ sự can thiệp nào vào cách trình bày các lựa chọn mà có thể thay đổi hành vi của mọi người mà không làm giảm các lựa chọn hoặc thay đổi các kết quả tài chính đáng kể. Ví dụ, đặt hoa quả tại mắt cáo của quầy thực phẩm để khuyến khích mua chọn lành mạnh hơn, hoặc thay đổi cách thiết lập mặc định trong các lựa chọn lưu trữ hưu trí để khuyến khích tiết kiệm tài chính.

(Nguồn: https://media.licdn.com)

Nudge Theory đã được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như chính sách công, y tế, giáo dục và tài chính cá nhân, nhằm cải thiện các quyết định cá nhân mà không cần đến các quy định nghiêm ngặt hoặc các chế tài pháp lý.


Tài liệu tham khảo

  • https://www.imperial.ac.uk/nudgeomics/about/what-is-nudge-theory/
  • https://whatfix.com/blog/nudge-theory/
  • https://www.businessballs.com/improving-workplace-performance/nudge-theory/

Sandbox

Thuật ngữ "sandbox" trong bối cảnh công nghệ được dùng để chỉ một môi trường thử nghiệm an toàn, trong đó các phần mềm, chương tr...