Thứ Sáu, 31 tháng 1, 2025

Thigmotropism

Thigmotropism là một loại ứng động sinh học trong đó thực vật thay đổi hướng tăng trưởng của mình phản ứng với xúc giác hoặc chạm nhẹ. Đây là một cơ chế thích nghi cho phép thực vật phản ứng với các kích thích cơ học từ môi trường xung quanh chúng.


(Nguồn: https://www.buncombemastergardener.org/tag/thigmotropism/)


Cách thức hoạt động của Thigmotropism

Khi một phần của thực vật chạm vào một vật thể, sự phân bố của hormone tăng trưởng thực vật, đặc biệt là auxin, bị ảnh hưởng, khiến cho phần thực vật đó bị ức chế tăng trưởng tại điểm chạm và kích thích tăng trưởng ở các khu vực khác. Điều này khiến cho thực vật uốn cong hoặc bám vào vật thể mà nó chạm vào.


(Nguồn: https://www.vedantu.com/question-sets/3f371bf8-8d0c-4924-9b07-0b450a6420103322881794181205050.png)


Ví dụ về Thigmotropism

  • Một trong những ví dụ điển hình nhất của thigmotropism là sự leo trèo của cây dây leo. Các cây này có thể "cảm nhận" và bám vào các bề mặt gần đó để hỗ trợ sự leo trèo của chúng lên cao, đạt được ánh sáng mặt trời tốt hơn. Thigmotropism cũng được quan sát thấy trong rễ của một số loại thực vật, nơi rễ phản ứng với chạm để tìm đường đi trong đất.

Nguồn tham khảo

  • https://www.saps.org.uk/teaching-resources/resources/153/investigating-thigmotropism/
  • https://www.britannica.com/science/thigmotropism
  • https://biologydictionary.net/thigmotropism/

Thứ Tư, 29 tháng 1, 2025

Gravitropism

 Gravitropism (đồng nghĩa với geotropism  - tính hướng đất) là một hiện tượng sinh học trong đó các bộ phận của thực vật phản ứng với lực hấp dẫn của Trái Đất, điều này giúp chúng định hướng sự tăng trưởng của mình phù hợp với lực hấp dẫn. Điều này rất quan trọng cho sự phát triển của thực vật, vì nó giúp đảm bảo rằng rễ tăng trưởng hướng xuống đất để hấp thụ nước và khoáng chất, trong khi thân cây và lá hướng lên trên để tiếp cận ánh sáng mặt trời và tối ưu hóa quá trình quang hợp.


(Nguồn: https://www.sciencefacts.net/geotropism.html)

Gravitropism được điều khiển bởi các hormone thực vật gọi là auxin, vốn phân bổ không đồng đều trong thực vật phản ứng với lực hấp dẫn. Trong rễ, auxin tích tụ ở mặt dưới của rễ gây ức chế sự tăng trưởng, khiến rễ uốn cong và mọc xuống đất. Trong thân cây, auxin cũng tích tụ ở mặt dưới nhưng lại thúc đẩy sự tăng trưởng, làm cho thân cây uốn cong và mọc lên trên.


(Nguồn: https://www.naturalnavigator.com/news/2017/03/phototropism-and-gravitropism/)

Nguồn tham khảo:

  • https://www-archiv.fdm.uni-hamburg.de/b-online/library/plant_physiology/gravitropism.html
  • https://www.sciencefacts.net/geotropism.html

Thứ Hai, 27 tháng 1, 2025

Hydrotropism

 Hydrotropism (tính hướng nước) là một hiện tượng sinh học mà trong đó rễ của thực vật hướng về phía nguồn nước. Đây là một dạng của tropism, nơi một phần của thực vật phản ứng với một kích thích bên ngoài, trong trường hợp này là độ ẩm. Hydrotropism giúp thực vật tối ưu hóa việc tìm kiếm và hấp thu nước, điều quan trọng cho sự sinh trưởng và sự sống của chúng.

(Nguồn: https://www.sciencefacts.net/hydrotropism.html)


Cơ chế của hydrotropism hoạt động như sau:

  • Khi một phần của rễ cảm nhận được độ ẩm cao hơn so với các phần khác, nó sẽ tăng trưởng nhanh hơn các phần khô ráo hơn, đẩy rễ hướng về phía nguồn nước. Điều này được điều khiển bởi sự phân bố của auxin, một loại hormone thực vật, giúp kích thích sự tăng trưởng ở các phần của rễ gần với nước hơn.

(Nguồn: https://www.thoughtco.com/plant-tropisms-4159843)


Hydrotropism đóng một vai trò quan trọng trong việc giúp thực vật sinh trưởng trong môi trường khô hạn hoặc khi có sự cạnh tranh gay gắt về nguồn nước trong đất. Đối với nhà nghiên cứu và nông dân, hiểu biết về hydrotropism có thể giúp cải thiện phương pháp tưới tiêu và quản lý đất canh tác, tối ưu hóa sự tiếp cận nước cho cây trồng.

Nguồn tham khảo

  • https://academic.oup.com/jxb/article/69/11/2759/4910007
  • https://www.pnas.org/doi/10.1073/pnas.0700846104
  • https://www.sciencefacts.net/hydrotropism.html

Thứ Bảy, 25 tháng 1, 2025

Heliotropism

Heliotropism (sự hướng dương) là một hiện tượng sinh học mà trong đó các bộ phận của thực vật, đặc biệt là lá và hoa, hướng hoặc quay theo hướng của mặt trời. Thuật ngữ này bắt nguồn từ hai từ tiếng Hy Lạp là "helios" nghĩa là mặt trời và "tropos" nghĩa là hướng hoặc quay. Heliotropism giúp tối đa hóa việc hấp thụ ánh sáng mặt trời để quang hợp, từ đó cải thiện khả năng sinh trưởng và phát triển của thực vật.

(Nguồn: https://www.sciencefacts.net/heliotropism.html)


Có hai loại heliotropism chính:

  1. Positive heliotropism: Trong đó, bộ phận của thực vật như lá hoặc hoa quay để đối mặt trực tiếp với ánh sáng mặt trời suốt cả ngày. Điều này giúp tối đa hóa hấp thụ ánh sáng để quang hợp. Ví dụ điển hình của heliotropism tích cực là hoa hướng dương, mà hoa thường quay theo hướng mặt trời từ đông sang tây trong suốt cả ngày.

  2. Negative heliotropism: Trong đó, bộ phận của thực vật quay đi từ ánh sáng mặt trời để tránh bị hại bởi sự nóng lên quá mức hoặc mất nước quá nhiều. Đây là một cơ chế bảo vệ giúp thực vật duy trì đủ độ ẩm và tránh bị cháy nắng.


(Nguồn: https://sacsconsult.com.au/blog/are-you-a-heliotropic-leader/)


Heliotropism là một ví dụ của sự thích nghi tuyệt vời của thực vật với môi trường sống, cho phép thực vật tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực như ánh sáng mặt trời để cải thiện sự sống còn và phát triển.


Nguồn tham khảo:

  • https://www.npr.org/sections/thetwo-way/2016/08/05/488891151/the-mystery-of-why-sunflowers-turn-to-follow-the-sun-solved
  • https://www.the-scientist.com/chasing-the-sun-71486

Thứ Năm, 23 tháng 1, 2025

Up-selling

Up-selling là một chiến lược bán hàng trong đó nhân viên cố gắng thuyết phục khách hàng mua một phiên bản đắt tiền hơn, nâng cao hơn hoặc cập nhật hơn của sản phẩm hoặc dịch vụ mà họ đang xem xét. Mục tiêu của up-selling là tăng giá trị đơn hàng, đồng thời cung cấp cho khách hàng một sản phẩm tốt hơn có thể đáp ứng nhu cầu của họ một cách hiệu quả hơn.


(Nguồn: https://fastdo.vn/wp-content/uploads/2022/12/up-selling-va-cross-selling-1-min.png)


Ví dụ về Up-selling

Ngành Điện tử :

  • Khi một khách hàng đang xem xét mua một chiếc TV kích thước 40 inch, nhân viên có thể giới thiệu một chiếc TV 55 inch với chất lượng hình ảnh và âm thanh tốt hơn.
  • Trong mua sắm trực tuyến, khi một khách hàng chọn mua laptop, trang web có thể tự động đề nghị một mẫu laptop có cấu hình cao hơn với giá cao hơn một chút nhưng có hiệu suất tốt hơn đáng kể.


  • Một đại lý du lịch khi đặt phòng khách sạn cho khách hàng có thể đề nghị một phòng có view đẹp hơn hoặc phòng suite thay vì phòng tiêu chuẩn.
  • Các hãng hàng không thường up-sell bằng cách cung cấp các suất nâng hạng từ phổ thông lên thương gia hoặc nhất với giá ưu đãi.


  • Khi khách hàng đặt một loại bánh pizza cỡ vừa, nhân viên có thể đề xuất nâng cấp lên size lớn hơn với chi phí không quá cao so với size vừa.
  • Khi một khách hàng gọi một ly rượu vang, nhân viên có thể đề nghị thử một loại rượu vang cao cấp hơn một chút.


  • Khi một khách hàng chọn mua một chiếc áo sơ mi thông thường, nhân viên bán hàng có thể đề nghị một chiếc áo có chất liệu tốt hơn, thiết kế mới hơn với giá cao hơn.
  • Các trang web bán lẻ quần áo thường sử dụng hệ thống gợi ý tự động để up-sell bằng cách hiển thị các sản phẩm tương tự nhưng cao cấp hơn khi khách hàng xem một sản phẩm nhất định.

  • Khi một khách hàng đến mở một tài khoản tiết kiệm đơn giản, nhân viên ngân hàng có thể giới thiệu các gói tài khoản cao cấp hơn với nhiều tính năng bổ sung như lãi suất cao hơn, miễn phí dịch vụ ngân hàng trực tuyến, v.v.

(Nguồn: https://salesblink.io/blog/upselling-and-cross-selling)


Up-selling khi được thực hiện khéo léo có thể là một chiến lược win-win cho cả doanh nghiệp và khách hàng. Doanh nghiệp tăng doanh thu, trong khi khách hàng nhận được sản phẩm hoặc dịch vụ tốt hơn, phù hợp hơn với nhu cầu của họ. Tuy nhiên, quan trọng là phải đảm bảo rằng các sản phẩm được đề nghị thực sự phù hợp với nhu cầu của khách hàng để tránh cảm giác bị ép buộc hoặc không hài lòng sau mua. 

Nguồn tham khảo:

  • https://mailchimp.com/resources/cross-sell-vs-upsell
  • https://retailconnection.dstewart.com/2016/05/11/benefits-of-cross-selling-and-upselling/
  • https://www.researchgate.net/figure/Differences-in-the-practices-of-cross-selling-and-up-selling_fig5_346634796
  • https://wpswings.com/blog/cross-selling-upselling/



Thứ Ba, 21 tháng 1, 2025

Cross-selling

Cross selling (hay bán chéo) là một trong những kỹ thuật bán hàng được sử dụng nhằm mục đích thúc đẩy khách hàng mua sắm nhiều hơn, bằng cách đưa thêm các gợi ý hấp dẫn liên quan trực tiếp đến sản phẩm vừa mua. 


(Nguồn: https://kdata.vn/)


Mục tiêu của cross-selling là tăng giá trị giao dịch trung bình bằng cách đề xuất và bán thêm các sản phẩm phù hợp với nhu cầu và sở thích của khách hàng, qua đó cải thiện trải nghiệm khách hàng và tối đa hóa doanh thu. 


Ví dụ về cross-selling

  • Một ví dụ điển hình về cross-selling là khi bạn mua một chiếc điện thoại mới và nhân viên bán hàng gợi ý bạn mua thêm ốp lưng, miếng dán màn hình, hoặc tai nghe không dây phù hợp với điện thoại đó. Trong ngành ngân hàng, khi một khách hàng mở một tài khoản tiết kiệm, nhân viên ngân hàng có thể giới thiệu họ sử dụng thêm các sản phẩm như thẻ tín dụng hoặc bảo hiểm.
  • Khi khách hàng mở một tài khoản tiết kiệm, nhân viên ngân hàng có thể giới thiệu các sản phẩm bảo hiểm nhân thọ hoặc bảo hiểm sức khỏe.

  • Đề nghị thẻ tín dụng với lãi suất ưu đãi hoặc điểm thưởng khi khách hàng đăng ký khoản vay mua nhà hoặc mua ô tô.
  • Khi khách hàng mua một chiếc váy, nhân viên bán hàng có thể đề xuất phụ kiện như giày, túi xách hoặc trang sức phù hợp.
  • Khi khách hàng mua một chiếc laptop, nhân viên có thể đề nghị mua thêm túi đựng laptop, chuột không dây, hoặc phần mềm bảo mật.
  • Khi khách hàng đặt vé máy bay, có thể đề xuất đặt phòng khách sạn, thuê xe, hoặc các tour du lịch tại điểm đến.
  • Cung cấp bảo hiểm du lịch khi khách hàng đặt các chuyến đi xa.
  • Khi khách hàng đặt món chính, nhân viên phục vụ có thể gợi ý thêm món khai vị hoặc đồ uống phù hợp.
  • Khi khách đặt bàn qua một ứng dụng, hệ thống có thể tự động đề nghị thêm các món ăn phổ biến hoặc các chương trình khuyến mãi hiện có.
  • CKhi khách hàng mua một phần mềm ứng dụng, có thể đề nghị mua thêm dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật hoặc bản nâng cấp.
  • Khi một doanh nghiệp mua máy in, đề xuất mua thêm mực in hoặc giấy in.
  • .v.v...

Có rất nhiều ví dụ khác về cross-selling

Lợi ích của Cross-selling

  • Bán thêm sản phẩm có liên quan giúp tăng tổng giá trị đơn hàng và doanh thu tổng thể cho công ty, từ đó dẫn đến tăng doanh thu
  • Cross-selling có thể giúp cải thiện sự hài lòng của khách hàng: Khi khách hàng mua các sản phẩm bổ sung phù hợp với nhu cầu của họ, họ cảm thấy được chăm sóc tốt hơn và thường hài lòng hơn với trải nghiệm mua sắm.
  • Khách hàng có trải nghiệm tốt với các sản phẩm từ công ty sẽ có khả năng trở lại mua sắm thêm nhiều hơn, do đó tăng khả năng giữ chân khách hàng: 
  • Việc bán thêm sản phẩm cho khách hàng hiện tại cũng thường ít tốn kém hơn so với chi phí thu hút khách hàng mới.

Khó khăn khi áp dụng Cross-selling

  • Khách hàng dễ cảm thấy bị làm phiền hoặc khó chịu khi liên tục bị mời dùng thêm các sản phẩm khác, Việc quan trọng là phải đảm bảo rằng các sản phẩm được đề xuất thực sự phù hợp với nhu cầu và mong muốn của khách hàng để tránh gây cảm giác bị làm phiền hoặc bị ép mua hàng.
  • Nhân viên cần được đào tạo kỹ lưỡng để hiểu rõ sản phẩm, nhận biết nhu cầu của khách hàng, và có kỹ năng giao tiếp tốt để tiến hành cross-selling một cách hiệu quả.

Nguồn tham khảo

  • https://ghn.vn/blogs/tip-ban-hang/cross-selling-la-gi-vi-du-thuc-te-va-cach-ap-dung-hieu-qua
  • https://www.investopedia.com/terms/c/cross-sell.asp
  • https://kdata.vn/tin-tuc/cross-selling-la-gi-bi-mat-nhan-doi-doanh-thu-trong-tam-tay-ban-chua-khai-pha

Chủ Nhật, 19 tháng 1, 2025

Bancassurance

Bancassurance là một thuật ngữ được sử dụng để mô tả sự hợp tác giữa ngân hàng và công ty bảo hiểm để bán sản phẩm bảo hiểm thông qua mạng lưới ngân hàng. Mô hình này cho phép ngân hàng cung cấp các sản phẩm bảo hiểm như bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm sức khỏe, bảo hiểm xe cộ và tài sản, trực tiếp tới khách hàng ngân hàng của họ, thường là thông qua các chi nhánh ngân hàng, internet hoặc các kênh giao dịch khác của ngân hàng.


(Nguồn: https://corporatefinanceinstitute.com/resources/wealth-management/bancassurance/)


Lợi ích của Bancassurance


  • Lợi ích cho khách hàng

    • Khách hàng có thể sử dụng nhiều sản phẩm khác nhau dưới cùng một địa chỉ liên hệ.
    • Họ có thể được tư vấn lập kế hoạch tài chính.
    • Gia hạn hợp đồng dễ dàng thông qua hướng dẫn thường trực cho ngân hàng.
    • Lựa chọn sản phẩm tài chính tốt hơn và sáng suốt hơn.
    • Uy tín và độ tin cậy cao hơn.
    • Dễ dàng tiếp cận để yêu cầu bồi thường

  • Lợi ích cho công ty bảo hiểm

    • Tăng phạm vi tiếp cận khách hàng thông qua mạng lưới ngân hàng.
    • Tạo dựng uy tín trong tâm trí khách hàng bằng cách hợp tác với ngân hàng.
    • Giảm tỷ lệ gia hạn dễ dàng và tỷ lệ hết hạn hợp đồng.
    • Phạm vi bán chéo và bán thêm
    • Giới thiệu các sản phẩm đồng thương hiệu như hợp đồng bảo hiểm hỏa hoạn cho các khoản vay mua nhà.
    • Tăng doanh thu
    • Ít cần thiết lập mạng lưới riêng
    • Tiết kiệm chi phí phân phối

  • Lợi ích cho Ngân hàng

    • Tăng thu nhập ngoài lãi của ngân hàng
    • Thu hút thêm khách hàng mới, cũng như thâm nhập tốt hơn vào cơ sở khách hàng hiện tại.
    • Có thể dễ dàng đạt được mục tiêu lợi nhuận của chi nhánh

Thách thức của Bancassurance

  • Xung đột lợi ích: 

Có thể xảy ra xung đột lợi ích khi ngân hàng cố gắng bán bảo hiểm cho khách hàng mà không thực sự hiểu rõ nhu cầu của họ.

  • Quản lý rủi ro và tuân thủ: 

Ngân hàng cần đảm bảo rằng việc bán bảo hiểm tuân thủ các quy định về bảo vệ người tiêu dùng và rủi ro tài chính.

  • Đào tạo và năng lực

Cần có sự đào tạo thích hợp cho nhân viên ngân hàng để họ có thể cung cấp thông tin chính xác và đầy đủ về sản phẩm bảo hiểm.


(Nguồn: https://www.tinnhanhchungkhoan.vn/bancassurance-khong-con-la-ga-de-trung-vang-cua-cac-ngan-hang-post339888.html)


Nguồn tham khảo

  • https://businessjargons.com/bancassurance.html
  • https://tapchinganhang.gov.vn/bancassurance-tai-viet-nam-co-hoi-thach-thuc-va-xu-huong-phat-trien-6700.html
  • https://www.dnse.com.vn/hoc/bancassurance-la-gi

Thứ Sáu, 17 tháng 1, 2025

Philanthropic Corporate Social Responsibility (CSR)

Philanthropic Corporate Social Responsibility (CSR) là một khía cạnh của trách nhiệm xã hội doanh nghiệp, nơi các doanh nghiệp tham gia vào các hoạt động từ thiện nhằm đóng góp tích cực cho cộng đồng.

Đây là một phần của mô hình CSR rộng lớn hơn, thường được hiểu là bốn trụ cột chính của trách nhiệm xã hội: kinh tế (Economic Responsibility), pháp lý (Legal Responsibility), đạo đức (Ethical Responsibility), và từ thiện (Philanthropic Responsibility).


(Nguồn: https://doublethedonation.com/pyramid-of-corporate-social-responsibility/)


Một số hình thức của Philanthropic CSR

  • Đóng góp tài chính

Các công ty lớn như Microsoft, Google, và Walmart thường xuyên quyên góp hàng triệu đô la cho các tổ chức từ thiện, hỗ trợ các chương trình giáo dục, y tế và phát triển cộng đồng.

  • Tổ chức các chương trình tình nguyện

Nhiều công ty có chương trình tình nguyện cho phép nhân viên dành thời gian làm việc để tham gia vào các hoạt động từ thiện, như xây dựng nhà ở cho người nghèo hoặc tham gia các chương trình trồng cây.

  • Học bổng hoặc hỗ trợ giáo dục: 
Cung cấp học bổng cho sinh viên hoặc tài trợ cho các chương trình giáo dục nhằm mở rộng cơ hội học tập, đặc biệt là trong các cộng đồng kém may mắn.
  • Xây dựng cơ sở hạ tầng: 
Đầu tư vào cơ sở hạ tầng cộng đồng như xây dựng trường học, bệnh viện, hoặc cơ sở vật chất khác, nhằm cải thiện chất lượng cuộc sống cho người dân địa phương.
  • Cứu trợ thiên tai và khẩn cấp: 
Cung cấp nguồn lực tài chính hoặc hiện vật để hỗ trợ các nỗ lực cứu trợ trong trường hợp thiên tai hoặc các tình huống khẩn cấp khác.
  • Tài trợ văn hóa và nghệ thuật

Tài trợ cho các viện bảo tàng, nhà hát, và các tổ chức nghệ thuật khác để hỗ trợ văn hóa và nghệ thuật trong cộng đồng.

Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, Philanthropic CSR cũng có thể gặp phải chỉ trích khi hoạt động này không phản ánh một cam kết sâu sắc với phát triển bền vững hoặc khi nó được nhìn nhận như một nỗ lực "làm đẹp" hình ảnh mà không có sự thay đổi cơ bản trong hoạt động kinh doanh. Do đó, việc triển khai Philanthropic CSR cần được thực hiện một cách minh bạch và phải là một phần của một chiến lược CSR toàn diện.

Nguồn tham khảo

  • https://360matchpro.com/corporate-philanthropy-vs-csr/
  • https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK395637/
  • https://online.hbs.edu/blog/post/types-of-corporate-social-responsibility

Thứ Tư, 15 tháng 1, 2025

Net Zero Carbon Emissions

  

Net Zero Carbon Emissions (Phát thải carbon ròng bằng không)  là một mục tiêu môi trường mà ở đó lượng khí carbon dioxide (CO2) và các khí nhà kính khác được thải ra vào bầu khí quyển bởi con người phải bằng với lượng khí thải này được loại bỏ khỏi bầu khí quyển thông qua các hoạt động hấp thụ carbon tự nhiên hoặc nhân tạo. 


(Nguồn: https://www.wtsenergy.com/wp-content/uploads/2024/02/net-zero.webp)


Mục tiêu chính của việc đạt được Net Zero là giảm tác động của biến đổi khí hậu bằng cách giảm thiểu sự ấm lên toàn cầu. Điều này phù hợp với các cam kết toàn cầu như Thỏa thuận Paris về khí hậu, trong đó các quốc gia đã đồng ý giới hạn mức tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu ở mức dưới 2 độ C so với mức trước cuộc Cách mạng công nghiệp, và cố gắng không để tăng quá 1.5 độ C.


Các thức để đạt được Net Zero

  • Giảm phát thải: 

Thực hiện các chính sách và công nghệ giảm phát thải carbon từ các ngành như năng lượng, giao thông vận tải, và công nghiệp; tăng cường sử dụng năng lượng tái tạo như gió, mặt trời, và thủy điện, nhằm thay thế cho năng lượng từ nhiên liệu hóa thạch.

  • Hấp thụ carbon: 

Tăng cường khả năng hấp thụ carbon của Trái đất thông qua các biện pháp như trồng rừng và quản lý tốt các nguồn tài nguyên thiên nhiên. Ngoài ra, còn có thể phát triển và triển khai các công nghệ hấp thụ và lưu trữ carbon để loại bỏ carbon từ bầu khí quyển.


(Nguồn: https://www.actuaries.digital/wp-content/uploads/2020/05/zero.jpg)


Nguồn tham khảo

  • https://special.nhandan.vn/tongquan_ve_net_zero/index.html
  • https://greeninvietnam.org/blogs/blog/net-zero-emissions
  • https://www.un.org/en/climatechange/net-zero-coalition

Thứ Hai, 13 tháng 1, 2025

Triple Bottom Line

Triple Bottom Line (TBL hoặc 3BL) là một khái niệm trong lĩnh vực kinh doanh và phát triển bền vững, nhằm mở rộng tiêu chí thành công của một doanh nghiệp dựa trên ba tiêu chí:

  • Lợi nhuận tài chính (bottom line)
  • Tác động xã hội;
  • và tác động môi trường.

(Nguồn: https://zenbird.media/3-pillars-of-sustainability-and-the-triple-bottom-line/)


Thuật ngữ này được John Elkington đưa ra vào năm 1994 và nhanh chóng trở thành một tiêu chuẩn trong việc đánh giá bền vững của các tổ chức. Ba thành phần của Triple Bottom Line bao gồm:

  • People (Con người): Đánh giá tác động của doanh nghiệp đối với các cá nhân và cộng đồng nơi họ hoạt động. Điều này bao gồm việc đảm bảo điều kiện làm việc công bằng, đóng góp tích cực cho cộng đồng, cải thiện chất lượng cuộc sống, và tôn trọng quyền con người.

  • Planet (Hành tinh): Đánh giá tác động môi trường của doanh nghiệp. Điều này bao gồm việc sử dụng tài nguyên một cách bền vững, giảm thiểu chất thải và ô nhiễm, và quản lý tác động của doanh nghiệp đối với biến đổi khí hậu.

  • Profit (Lợi nhuận): Đánh giá thành công kinh tế của doanh nghiệp. Mặc dù lợi nhuận vẫn là một yếu tố quan trọng, nhưng trong mô hình TBL, nó không phải là yếu tố duy nhất cần xem xét. Lợi nhuận cần được cân bằng với các yếu tố xã hội và môi trường để đạt được sự phát triển bền vững.


(Nguồn: https://www.vskills.in/lms/wp-content/uploads/2016/05/triple-bottom-line.jpg)


Nguồn tham khảo:

  • https://paiaconsulting.com.sg/triple-bottom-line-in-action-singapores-business-response-to-food-waste/
  • https://online.hbs.edu/blog/post/what-is-the-triple-bottom-line
  • https://www.sfi.edu.vn/articles/triple-bottom-line-tbl-hay-esg-l%C3%A0-khu%C3%B4n-kh%E1%BB%95-qu%E1%BA%A3n-tr%E1%BB%8B-b%E1%BB%81n-v%E1%BB%AFng-cho-doanh-nghi%E1%BB%87p

Thứ Bảy, 11 tháng 1, 2025

Carbon Credit

 

 Carbon credit (Tín chỉ carbon) là gì?

Carbon Credit là một đơn vị đo lường cho phép chủ sở hữu được phép phát thải một lượng khí nhà kính nhất định vào bầu khí quyển. Mỗi carbon credit tương đương với việc loại bỏ hoặc giảm một tấn CO2 hoặc một lượng tương đương của một khí nhà kính khác trong không khí.


(Nguồn: https://cdn.prod.website-files.com)


Cách thức hoạt động của Carbon Credit

Carbon credits là một phần của các chương trình thương mại carbon, chẳng hạn như Hệ thống Thương mại Phát thải của Liên minh Châu Âu (EU ETS) và các chương trình tự nguyện khác. Các doanh nghiệp, chính phủ hoặc các tổ chức khác có thể mua carbon credits để bù đắp cho lượng khí thải của họ, hoặc có thể bán carbon credits nếu họ giảm được lượng khí thải xuống dưới mức hạn chế cho phép của họ.


(Nguồn: https://paiaconsulting.com.sg)


Làm thế nào để có được Carbon Credit?

  • Giảm phát thải: 

Doanh nghiệp hoặc tổ chức giảm phát thải khí nhà kính thông qua cải tiến hiệu quả năng lượng, sử dụng năng lượng tái tạo, hoặc thay đổi quy trình sản xuất để giảm lượng carbon thải ra.

  • Dự án hấp thụ carbon:

Tín chỉ carbon cũng được cung cấp cho doanh nghiệp hoặc tổ chức tham gia vào các dự án hấp thụ carbon như trồng rừng hoặc tái tạo rừng, bảo tồn rừng, hoặc các dự án khác giúp hấp thụ CO2 từ không khí.  Dự án phải được kiểm toán bởi một bên thứ ba độc lập để đảm bảo rằng dự án thực sự giúp giảm phát thải khí nhà kính. Nếu dự án đáp ứng các tiêu chuẩn, nó sẽ được cấp một số lượng tương ứng của carbon credits.

  • Tham gia thị trường carbon:

Doanh nghiệp và tổ chức có thể đăng ký và tuân thủ các tiêu chuẩn của một trong các chương trình thị trường carbon, như Clean Development Mechanism (CDM) dưới Nghị định thư Kyoto hoặc các sáng kiến tự nguyện khác. Sau khi có được carbon credits, các đơn vị này có thể được giữ để bù đắp cho lượng phát thải của tổ chức, hoặc được bán trên thị trường carbon. Các thị trường này có thể là chính thức (như EU ETS) hoặc tự nguyện.


Carbon credits đóng một vai trò quan trọng trong việc giảm phát thải toàn cầu bằng cách cung cấp một kích thích kinh tế cho việc giảm phát thải và hỗ trợ các hoạt động hấp thụ carbon. Chúng cũng giúp tài trợ cho các dự án phát triển bền vững ở các quốc gia đang phát triển và khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ sạch hơn và hiệu quả hơn.

Nguồn tham khảo

  • https://www.investopedia.com/terms/c/carbon_credit.asp
  • https://carboncredits.com/the-ultimate-guide-to-understanding-carbon-credits/
  • https://unfccc.int/climate-action/united-nations-carbon-offset-platform

Thứ Năm, 9 tháng 1, 2025

Air quality index

Chỉ số chất lượng không khí (Air Quality Index - AQI) là một chỉ số được sử dụng để thể hiện mức độ sạch hoặc ô nhiễm của không khí và tác động sức khỏe tiềm ẩn mà không khí ô nhiễm có thể gây ra. 


(Nguồn: https://www.iqair.com/newsroom/iqair-launches-free-media-air-quality-dashboard)

Cách tính toán AQI

Chỉ số AQI được tính toán dựa trên nồng độ của năm chất ô nhiễm không khí chính, mà mỗi loại đều có tác động đến sức khỏe con người. Những chất ô nhiễm này bao gồm:

  • Ozone (O₃) ở tầng đối lưu.
  • Particulate Matter (PM10 và PM2.5) - các hạt vật chất có kích thước nhỏ hơn 10 và 2.5 micromet.
  • Carbon monoxide (CO) - khí CO.
  • Sulfur dioxide (SO₂) - khí SO₂.
  • Nitrogen dioxide (NO₂) - khí NO₂.

Các giá trị nồng độ của từng chất ô nhiễm được chuyển đổi thành một thang điểm từ 0 đến 500. Mức AQI càng cao thì mức độ ô nhiễm càng lớn và những rủi ro tiềm ẩn đối với sức khỏe cũng tăng theo.

Phân loại AQI

AQI được chia thành các khoảng giá trị với các màu sắc tương ứng để dễ dàng nhận biết:

  • 0-50 (Xanh lá): Tốt - Không khí được coi là sạch và chất lượng không khí tốt cho sức khỏe.
  • 51-100 (Vàng): Trung bình - Chất lượng không khí có thể chấp nhận được; tuy nhiên, đối với một số người nhạy cảm với ô nhiễm không khí, có thể có vấn đề sức khỏe nhỏ.
  • 101-150 (Cam): Kém cho nhóm nhạy cảm - Có thể ảnh hưởng xấu đến sức khỏe của nhóm người nhạy cảm.
  • 151-200 (Đỏ): Kém - Mọi người có thể bắt đầu cảm thấy các tác động xấu đến sức khỏe và những người nhạy cảm có thể gặp các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng hơn.
  • 201-300 (Tím): Rất kém - Cảnh báo về tình trạng sức khỏe khẩn cấp khi mọi người có thể trải nghiệm các tác động sức khỏe nhiều hơn.
  • 301-500 (Đỏ thẫm): Nguy hiểm - Cảnh báo sức khỏe trong tình trạng khẩn cấp khi toàn bộ dân số có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng.

(Nguồn: https://environmental-initiative.org/wp-content/uploads/2022/05/WordPress_AQI_202222-1110x740.webp)


Nguồn tham khảo

  • https://www.iqair.com/world-air-quality
  • https://environmental-initiative.org/wp-content/uploads/2022/05/WordPress_AQI_202222-1110x740.webp
  • https://blueskyhq.io/blog/what-is-air-quality-index-aqi-and-why-is-it-important


Thứ Ba, 7 tháng 1, 2025

Glex Energy Calculator

"Glex Energy Calculator"  là một công cụ tính toán mô phỏng năng lượng. Glex Energy Calculator" được thiết kế để giúp người dùng khám phá và hiểu rõ hơn về tác động của các lựa chọn năng lượng khác nhau lên môi trường, kinh tế, và khí hậu. 


(Nguồn: https://energy.glex.no/assets/images/GEC-Preview.png)

Glex Energy Calculator hỗ trợ trực quan hóa dữ liệu cho người dùng, trang Web cung cấp các phương thức khác nhau để hiển thị dữ liệu, giúp người dùng dễ dàng nhận thức được tác động môi trường và kinh tế của các lựa chọn năng lượng của họ. Ngoài ra, trang Web còn cho phép người dùng xem các giá trị trung bình được đề xuất trong các báo cáo về biến đổi khí hậu.

Nguồn tham khảo

  • https://energy.glex.no/calculator

Chủ Nhật, 5 tháng 1, 2025

Energy Footprint

Energy Footprint (dấu chân năng lượng) là một thuật ngữ dùng để chỉ lượng năng lượng tiêu thụ bởi một cá nhân, một tổ chức, một quá trình công nghiệp, hoặc trong một dự án cụ thể. 


(Nguồn: researchgate.net)


Energy footprint  ước tính lượng năng lượng 'gắn liền' với các sản phẩm (hàng hóa và dịch vụ) cho mục đích sử dụng cuối cùng trong một nền kinh tế nhất định. Nó bao gồm lượng năng lượng sử dụng trên toàn bộ chuỗi sản xuất của một sản phẩm (dành cho tiêu dùng cuối cùng hoặc đầu tư), bất kể ngành công nghiệp hay quốc gia nào sử dụng năng lượng đó.

Ví dụ, dấu chân năng lượng của một chiếc áo phông sẽ bao gồm năng lượng sử dụng cho việc sản xuất bông, kéo sợi và dệt, nhuộm, may, đóng gói và vận chuyển. Phần lớn lượng tiêu thụ năng lượng này sẽ diễn ra bên ngoài EU vì sản xuất dệt may phần lớn được thực hiện ở các khu vực khác trên thế giới. Tuy nhiên, vì chiếc áo phông được mua ở EU, lượng sử dụng năng lượng này sẽ được gán cho dấu chân năng lượng của EU."

(Nguồn: https://www.globalefficiencyintel.com/supply-chain-carbon-and-energy-footprint)


Đo lường dấu chân năng lượng giúp nhận diện các cơ hội để giảm thiểu mức tiêu thụ năng lượng và tối ưu hóa hiệu quả năng lượng, từ đó góp phần giảm phát thải khí nhà kính và hỗ trợ các mục tiêu bảo vệ môi trường.


Nguồn tham khảo:

  • https://www.gdrc.org/uem/footprints/energy-footprint.html
  • https://ec.europa.eu/eurostat/statistics-explained/index.php?title=Main_Page
  • https://ictfootprint.eu/en/faq-page/carbon-footprint-energy-footprint-environmental-footprint%E2%80%A6-what-are-we-talking-about

Thứ Sáu, 3 tháng 1, 2025

Water Footprint

Khái niệm "dấu chân nước - water footprint"  được Arjen Hoekstra nghĩ ra vào năm 2002 khi ông đang làm việc tại Viện Giáo dục Nước IHE Delft (UNESCO-IHE). Sau đó, vào năm 2008, do sự quan tâm ngày càng tăng từ ngành công nghiệp đối với dấu chân nước, ông đã thành lập Mạng lưới Dấu chân nước (Water Footprint Network) cùng với các nhân vật hàng đầu từ giới kinh doanh, công chúng và học thuật. 




(https://www.linkedin.com/pulse/our-water-footprint-dewald-van-staden)

Dấu chân nước là tổng lượng nước được sử dụng để sản xuất bất kỳ hàng hóa hoặc dịch vụ nào mà chúng ta tiêu dùng. Nó không chỉ bao gồm lượng nước trực tiếp tiêu thụ mà còn lượng nước 'ảo'—nước cần thiết cho toàn bộ quá trình sản xuất, từ khâu nguyên liệu đầu vào cho đến sản phẩm cuối cùng.

Ba thành phần của dấu chân nước

  • Dấu chân nước xanh lá - Green water footprint: Lượng nước mặt và ngầm được tiêu thụ mà không trở lại nguồn nước ngay lập tức (ví dụ: nước được dùng để tưới tiêu).
  • Dấu chân nước xám - Grey water footprint: là lượng nước ngọt cần thiết để hòa tan các chất ô nhiễm trong quá trình sản xuất để đạt tiêu chuẩn chất lượng nước bình thường.
  • Dấu chân nước xanh dương - Blue water footprint : là nước được lấy từ nguồn nước mặt hoặc nguồn nước ngầm và được bốc hơi, hòa vào sản phẩm hoặc đổ ra biển. Nông nghiệp tưới tiêu, công nghiệp và sử dụng nước trong gia đình đều có thể có dấu chân nước xanh.

(Nguồn: https://tinkerprograms.com/know-water-footprint/)


Hiểu được Water footprint của mình không chỉ giúp các cá nhân và doanh nghiệp nhận thức được mức độ phụ thuộc và tác động của họ đến nguồn tài nguyên nước, mà còn hỗ trợ trong việc phát triển các chiến lược để giảm thiểu lượng nước tiêu thụ và ô nhiễm. Từ việc lựa chọn mua sản phẩm có dấu chân nước thấp hơn cho đến thực hiện các biện pháp tiết kiệm nước trong sản xuất, mỗi hành động nhỏ cũng có thể góp phần bảo vệ nguồn nước quý giá.

Nguồn tham khảo

  • https://vietnambiz.vn/dau-chan-nuoc-water-footprint-la-gi-phan-biet-voi-nuoc-ao-20191129111732453.htm
  • https://www.iberdrola.com/sustainability/what-is-water-footprint
  • https://www.repsol.com/en/energy-and-the-future/future-of-the-world/water-footprint/index.cshtml

Thứ Tư, 1 tháng 1, 2025

Happy New Year 2025

 





Chúc mừng năm mới 2025!


Mỗi ngày của năm 2025 sẽ là một bước tiến mới trên con đường bạn đã chọn, đem lại nhiều thành công và nhiều niềm vui 

Chúc bạn một năm mới an lành, hạnh phúc và tràn đầy yêu thương!



Greenhouse gases

Theo nghị định thư Kyoto Protocol (1997), có bảy loại khí nhà kính được xem như tác nhân gây ra sự ấm lên toàn cầu, bao gồm:   Carbon dioxid...