Thứ Sáu, 14 tháng 3, 2025

Greenhouse gases

Theo nghị định thư Kyoto Protocol (1997), có bảy loại khí nhà kính được xem như tác nhân gây ra sự ấm lên toàn cầu, bao gồm:  

  • Carbon dioxide (CO2), 
  • Methane (CH4), 
  • Nitrous oxide (N2O), 
  • Hydrofluorocarbons (HFCs), 
  • Perfluorocarbons (PFCs), 
  • Sulphur hexafluoride (SF6), 
  • Nitrogen trifluoride (NF3). 

(Nguồn: https://palmetto.com/climate/greenhouse-gases-climate-change-definition-examples)


Khí thải CO2 từ nhiên liệu hóa thạch là nguồn phát thải khí nhà kính lớn nhất toàn cầu, chiếm khoảng 79,7%, tiếp theo là CH4 (11,1%), N2O (6,1%) và khí F (3%).

Các tác nhân trực tiếp của CO2 là quá trình đốt than, dầu và khí đốt tự nhiên. Đối với CH4, có ba nguồn lớn: nông nghiệp, sản xuất nhiên liệu hóa thạch và chất thải/nước thải.


(Nguồn: https://www.climatecentral.org/climate-matters/heat-trapping-pollution-2024)




(Nguồn: https://www.dpi.nsw.gov.au/dpi/climate/Low-emissions-agriculture/carbon-farming-fundamentals/what-are-greenhouse-gases-ghgs)


Tài liệu tham khảo

  • A Blockchain-based Carbon Credit Ecosystem
     

Thứ Hai, 10 tháng 3, 2025

Financial scam

 "Financial scam" (lừa đảo tài chính) là thuật ngữ dùng để chỉ các hành động gian lận mà mục đích là chiếm đoạt tiền hoặc tài sản của nạn nhân thông qua các thủ thuật dối trá hoặc lừa dối. Các hình thức lừa đảo tài chính có thể rất đa dạng, từ những kế hoạch đầu tư giả mạo cho đến các email lừa đảo yêu cầu thông tin cá nhân hoặc tài chính.


(Nguồn: https://my.thesimplesum.com/how-to-spot-a-financial-scam-and-protect-yourself-from-being-a-victim/)


Một số ví dụ phổ biến về financial scams:

  • Phishing
Gửi email giả mạo nhằm mục đích lừa người nhận cung cấp thông tin cá nhân, bao gồm thông tin tài khoản ngân hàng hoặc mật khẩu.
  • Ponzi Schemes
Một hình thức lừa đảo đầu tư, nơi tiền từ các nhà đầu tư mới được sử dụng để trả lãi cho các nhà đầu tư cũ. Điều này tạo ra một vòng lặp không bền vững mà cuối cùng sẽ sụp đổ khi không còn đủ người mới tham gia.
  • Advance-fee scams
Yêu cầu nạn nhân thanh toán trước một khoản phí để có thể nhận được một số tiền lớn hơn hoặc một số phần thưởng giá trị khác, nhưng sau khi phí được thanh toán, phần thưởng hứa hẹn không bao giờ được giao.
  • Investment frauds
Các lời mời gọi đầu tư vào các dự án không tồn tại hoặc có rất ít giá trị thực tế, với lời hứa về lợi nhuận cao một cách bất thường.
  • Mortgage closing scams
Lừa đảo vào thời điểm đóng thế chấp, khi các tội phạm yêu cầu nạn nhân chuyển tiền vào tài khoản giả mạo.
  • E-commerce and Delivery Scams
Các nhà bán hàng giả trên các nền tảng trực tuyến dụ dỗ người mua với giá thấp cho các mặt hàng không tồn tại.
  • Employment Scams: 
Lừa đảo việc làm, bao gồm các lời đề nghị công việc giả mạo yêu cầu nạn nhân thanh toán phí trước.

 


Nguồn tham khảo

  • https://www.uwcu.org/online-banking/articles/10-scams
  • https://www.navyfederal.org/makingcents/privacy-security/report-financial-scams.html
  • https://my.thesimplesum.com/how-to-spot-a-financial-scam-and-protect-yourself-from-being-a-victim/

Thứ Bảy, 8 tháng 3, 2025

Agentic Workflows

 "Agentic workflows" là một khái niệm liên quan đến việc tích hợp các "agent" hoạt động một cách tự động hoặc bán tự động vào trong quy trình làm việc để thực hiện các nhiệm vụ, đưa ra quyết định, và giải quyết các vấn đề một cách hiệu quả hơn. Trong bối cảnh này, một "agent" có thể là một chương trình phần mềm, robot, hoặc hệ thống AI được lập trình để hoạt động như một đại diện có khả năng thực hiện các nhiệm vụ cụ thể.


Trong các bước sử dụng AI truyền thống, một tác vụ sử dụng LLM  thường được thực hiện theo quy trình: tạo câu prompt → gọi LLM API → nhận kết quả → thực hiện các bước tiếp theo. Chúng ta có thể cải thiện việc tương tác với LLM bằng kỹ thuật prompt engineering để tạo câu prompt tốt hơn, hoặc sử dụng Retrieval-Augmented Generation (RAG) để cung cấp thêm thông tin và ngữ cảnh cho LLM. Tuy nhiên, các bước trong quy trình xử lý thường được tạo cứng và ấn định từ trước bởi thiết kế của lập trình viên, dẫn đến việc phải cập nhật hệ thống khi cần thay đổi quy trình hoặc nâng cấp câu prompt.



(Nguồn: https://media.licdn.com/dms/image/v2/D4E22AQGSGMnia0KeeQ/feedshare-shrink_800/feedshare-shrink_800/0/1713852868701?e=2147483647&v=beta&t=l7vvI3fa2qUO1iMjguNBH2mR9OkC3FSRa4zAWmDHP80)


Tuy nhiên, với Agentic Workflow, LLM không chỉ hỗ trợ thực hiện công việc mà còn có khả năng đề xuất các cải tiến và liên tục điều chỉnh để đạt được kết quả tối ưu. Điều này mang lại sự linh hoạt và hiệu quả, giúp tối ưu hóa quá trình làm việc mà không cần phải cập nhật hệ thống liên tục. Nhờ vậy, việc sử dụng AI để hỗ trợ công việc trở nên dễ dàng hơn, đem lại hiệu suất cao và khả năng thích ứng với nhiều yêu cầu khác nhau.


(Nguồn: https://www.scalablepath.com/machine-learning/agentic-ai)


Nguồn tham khảo

  • https://atekco.io/1718179137306-agentic-workflow-hieu-qua-hon-nho-mo-phong-chuyen-gia/
  • https://www.singlegrain.com/artificial-intelligence/how-to-leverageagentic-workflows/
  • https://www.codiste.com/ai-agents-and-agentic-workflows

Thứ Năm, 6 tháng 3, 2025

Prompt Chaining

Thuật ngữ "Prompt chaining" thường được sử dụng trong ngành công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI), đặc biệt là trong lĩnh vực của các mô hình ngôn ngữ như GPT (Generative Pre-trained Transformer). 


(Nguồn: https://aigenealogyinsights.com/2023/06/13/the-power-of-a-i-genealogical-prompt-chaining/)


Prompt chaining là một phương pháp giao tiếp với mô hình ngôn ngữ lớn bằng cách tạo ra nhiều câu lệnh mà đầu ra của một câu lệnh trước đó chính là đầu vào cho câu lệnh tiếp theo. Kỹ thuật này bao gồm việc tạo ra một loạt các câu lệnh được liên kết với nhau, mỗi câu lệnh tập trung vào một phần cụ thể của toàn bộ vấn đề. Việc tuân theo chuỗi này cho phép mô hình ngôn ngữ lớn được hướng dẫn thông qua một quá trình lý luận có cấu trúc, giúp nó tạo ra các phản hồi chính xác và chi tiết hơn.


Lợi ích của prompt chaining:

  • Việc chia nhỏ nhiệm vụ thành những phần nhỏ giúp công việc hiệu quả hơn. Khi các nhiệm vụ được phân chia, mô hình sẽ có khả năng tập trung hơn vào từng phần, giúp giảm thiểu nguy cơ xảy ra sai sót trong quá trình hiểu và thực hiện công việc. Điều này không chỉ giúp cải thiện độ chính xác mà còn giảm thời gian và tài nguyên cần thiết để hoàn thành nhiệm vụ.

  • Các tác vụ phức tạp, thường có thể gây khó khăn khi quản lý, sẽ cần được chia nhỏ. Mỗi bước có thể được thực hiện một cách độc lập nhưng vẫn liên kết chặt chẽ với nhau, đảm bảo rằng hiệu quả của từng bước không bị ảnh hưởng. Nhờ vào việc tổ chức rõ ràng như vậy, người dùng có thể dễ dàng theo dõi quá trình và điều chỉnh nếu cần, từ đó tăng cường khả năng hoàn thành tiến trình một cách hiệu quả.

  • Mỗi bước nhỏ trong chuỗi nhiệm vụ cho phép người dùng và mô hình tập trung vào các khía cạnh cụ thể, từ đó mở ra những hướng đi mới và những ý tưởng sáng tạo mà nếu không có cách tiếp cận này có thể bị bỏ lỡ. Mô hình có thể khai thác và phát huy tối đa tiềm năng của nó qua từng bước riêng biệt, dẫn đến những kết quả ấn tượng và độc đáo hơn.

  • Những prompt trong chuỗi có thể được áp dụng cho nhiều nhiệm vụ tương tự khác nhau, giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong việc thiết lập các tác vụ mới. Việc này không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình làm việc mà còn tạo ra một hệ thống linh hoạt, giúp cải thiện hiệu suất và thúc đẩy tính sáng tạo và khả năng phát triển trong công việc.



Nguồn tham khảo

  • https://aigenealogyinsights.com/2023/06/13/the-power-of-a-i-genealogical-prompt-chaining/
  • https://losa.vn/learn/PWCtLhepmasciRpQnAKrY/dELCTyc-x8xlt7NmBW87q
  • https://cobusgreyling.medium.com/llm-drift-prompt-drift-chaining-cascading-fa8fbf67c0fd

Thứ Ba, 4 tháng 3, 2025

AI Agent

AI Agent là hệ thống trí tuệ nhân tạo có khả năng thực hiện các tác vụ thay cho con người như tự động thu thập dữ liệu, phân tích thông tin, phản hồi và đưa ra hành động phù hợp để đạt được một mục tiêu cụ thể nào đó.


(Nguồn: https://aws.amazon.com/what-is/ai-agents/)



AI Agent có thể hoạt động trong nhiều môi trường khác nhau, từ không gian số như ứng dụng phần mềm, trang web đến môi trường vật lý như robot hoặc xe tự hành. Thay vì tuân theo các quy tắc lập trình sẵn có như phần mềm truyền thống, AI Agent có thể tự thích nghi và xử lý các tình huống phức tạp. Dựa trên mục tiêu và chức năng cụ thể, có khả tự học hỏi và cải thiện qua thời gian,  tự động hóa các tác vụ phức tạp, và khả năng thích ứng với các điều kiện thay đổi. 


(Nguồn: https://www.neurond.com)


AI Agent khác Generative AI như thế nào?

  • AI Agent được thiết kế để thực hiện các nhiệm vụ và quyết định dựa trên quy tắc hoặc học máy, trong khi Generative AI nhắm đến việc tạo ra nội dung mới mô phỏng những gì con người có thể tạo ra, từ văn bản đến nghệ thuật.
  • AI Agent có thể dựa trên các thuật toán đơn giản hoặc phức tạp, nhưng chủ yếu tập trung vào tối ưu hóa quy trình và quyết định. Generative AI dựa trên mạng nơ-ron sâu và học sâu, chuyên sâu về khả năng hiểu và tái tạo mẫu đầu vào mà nó đã được huấn luyện trên.

Nguồn tham khảo

  • https://vnexpress.net/ai-agent-buoc-tiep-theo-cua-lan-song-ai-thay-the-luc-luong-lao-dong-4850643.html
  • https://www.xtmobile.vn/ai-agent-la-gi
  • https://aws.amazon.com/what-is/ai-agents/
  • https://www.neurond.com/blog/understanding-the-concept-what-is-an-agent-in-ai

Chủ Nhật, 2 tháng 3, 2025

Calo

Calo hay Calories (viết tắt là cal) là một đơn vị tính năng lượng nạp vào cơ thể bằng đường ăn uống hoặc tổng năng lượng cơ thể đốt cháy thông qua các hoạt động sống. Mọi hoạt động từ đi bộ, nói chuyện, thậm chí là hô hấp đều cần đến năng lượng từ calo. Một lượng calo phù hợp giúp cơ thể hoạt động hiệu quả, trong khi lượng calo dư thừa có thể dẫn đến tăng cân vì cơ thể sẽ lưu trữ năng lượng thừa dưới dạng mỡ. Ngược lại, nếu nạp không đủ calo, cơ thể bạn có thể sẽ thiếu hụt năng lượng cần thiết cho các hoạt động hàng ngày và điều này có thể ảnh hưởng xấu đến sức khỏe.



(Nguồn: https://www.wheystore.vn/news/calo-la-gi-1144)



Calo trong thức ăn và đồ uống được tính dựa trên lượng protein, carbohydrate (tinh bột và đường), và chất béo chứa trong đó:

  • Mỗi gram protein cung cấp khoảng 4 calo.
  • Mỗi gram carbohydrate cung cấp khoảng 4 calo.
  • Mỗi gram chất béo cung cấp khoảng 9 calo.

(Nguồn: https://sport.ritavo.com/blogs/goi-y-bai-tap/calo-la-gi-bang-tinh-calo-thuc-pham)


Một chế độ ăn uống cân bằng là chìa khóa để quản lý lượng calo hiệu quả. Ăn quá nhiều calo không chỉ dẫn đến béo phì mà còn có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh như tiểu đường type 2, bệnh tim, và một số loại ung thư. Ngược lại, việc tiêu thụ quá ít calo có thể dẫn đến tình trạng suy dinh dưỡng, mệt mỏi và suy giảm chức năng miễn dịch.


Lượng calo mỗi người cần mỗi ngày phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tuổi tác, giới tính, cân nặng, chiều cao và mức độ hoạt động thể chất. Ví dụ, một người trưởng thành bình thường cần khoảng 2000 đến 2500 calo mỗi ngày. Tuy nhiên, những người có hoạt động thể chất cao hoặc những người đang trong quá trình phục hồi sức khỏe có thể cần nhiều hơn.

Nguồn tham khảo

  • https://hoanmy.com/calo-la-gi/
  • https://www.vinmec.com/vie/bai-viet/su-thieu-hut-calo-la-gi-bao-nhieu-calo-la-tot-cho-suc-khoe-vi

Thứ Sáu, 28 tháng 2, 2025

Calo rỗng

Calo rỗng (Empty calo) là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ các loại thực phẩm và đồ uống chứa nhiều calo nhưng lại cung cấp rất ít hoặc không có chất dinh dưỡng thiết yếu nào khác như vitamin, khoáng chất, protein, chất xơ hoặc các thành phần dinh dưỡng khác. Các nguồn calo rỗng thường bao gồm đường tinh luyện, chất béo bão hòa và chất béo trans.


(Nguồn: https://biomesecret.com/blogs/hacking-food/calorie-quality-over-quantity-good-calories-vs-empty-calories)



Một số thực phẩm chứa Calo rỗng

  • Các món ăn như snacks, bánh quy và bánh rán chứa cả đường bổ sung và chất béo rắn.
  • Đồ uống như soda, nước tăng lực, và nước hoa quả được bổ sung thêm đường.
  • Các loại thực phẩm chế biến sẵn như xúc xích, thịt xông khói chứa chất béo chuyển hóa.
  • Các thức ăn nhanh như pizza, bánh mì kẹp thịt, khoai tây chiên, sữa lắc, v.v. - thường chứa cả đường bổ sung và chất béo rắn.
  • Kẹo cứng và kẹo thanh có thể chứa cả đường bổ sung và chất béo rắn.
  • Rượu, bia cũng là thực phẩm chứa calo rỗng vì cung cấp năng lượng từ cồn (1g cồn cho 7Kcal)


(Nguồn: https://kaynutrition.com/what-are-empty-calories/)


Việc tiêu thụ quá nhiều calo rỗng có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe. Chúng không chỉ góp phần vào tình trạng tăng cân và béo phì mà còn có thể làm tăng nguy cơ phát triển các bệnh mạn tính như tiểu đường type 2, bệnh tim mạch và các vấn đề về gan. Calo rỗng cũng có thể dẫn đến sự thiếu hụt chất dinh dưỡng do chúng thay thế cho các thực phẩm bổ dưỡng hơn trong chế độ ăn.

Để giảm lượng calo rỗng trong chế độ ăn, bạn có thể:

  • Chọn thực phẩm nguyên hạt thay vì thực phẩm đã qua chế biến.
  • Uống nước lọc hoặc đồ uống không đường thay vì soda và nước trái cây đóng hộp.
  • Tăng cường ăn rau củ quả tươi và các loại hạt để tăng cường chất xơ và các chất dinh dưỡng khác.
  • Giới hạn việc tiêu thụ đồ ngọt và thức ăn nhanh.

Nguồn tham khảo

  • https://phuongnamhospital.com/calo-rong-la-gi/
  • https://nhathuoclongchau.com.vn/bai-viet/calo-rong-la-gi-nhung-dieu-ban-can-biet-ve-calo-rong.html
  • https://thegioidotap.vn/tin-tuc/calo-rong-la-gi.html
  • https://huengaynay.vn/y-te-suc-khoe/calo-rong-su-quyen-ru-day-nguy-hai-107067.html

Thứ Tư, 26 tháng 2, 2025

Generation α

 Gen Alpha (Generation α) là thuật ngữ dùng để chỉ thế hệ tiếp theo sau Gen Z, được sinh ra trong khoảng thời gian từ năm 2010 đến năm 2024. Trong khi Gen Z thường gắn liền với internet và mạng xã hội, thì Gen Alpha trở thành thế hệ đầu tiên lớn lên hoàn toàn trong thế giới của thời đại kỹ thuật số.


(Nguồn: https://www.investopedia.com/generation-alpha-definition-8606114)


Tên gọi "Gen Alpha" được đặt ra bởi nhà nghiên cứu xã hội Mark McCrindle, người sáng lập công ty tư vấn McCrindle Research ở Úc. Ông McCrindle cho rằng, chữ cái "Alpha" mang hàm ý chuyển giao và tiếp nối một sự khởi đầu mới mẻ, cột mốc đánh dấu thế hệ đầu tiên của thế kỉ XXI.


(Nguồn: https://mccrindle.com.au/article/topic/generation-z/gen-z-and-gen-alpha-infographic-update/)


Sinh ra trong kỷ nguyên toàn cầu hoá, thế hệ Alpha có khả năng tiếp xúc và chấp nhận văn hoá đa dạng từ rất sớm. Thế hệ Alpha cũng được dự đoán sẽ là thế hệ quan tâm mạnh mẽ đến vấn đề môi trường và xã hội do nhận thức sâu sắc về tác động của biến đổi khí hậu và các thách thức xã hội từ khi còn nhỏ. Ngoài ra, đại dịch đã làm thay đổi cách thức học tập và tương tác xã hội của thế hệ Alpha. Việc học từ xa và giới hạn tương tác xã hội đã ảnh hưởng đến sự phát triển kỹ năng giao tiếp và xã hội của họ.


(Nguồn: https://www.iberdrola.com/talent/alpha-generation)

Mặc dù việc tiếp cận công nghệ từ nhỏ mang lại nhiều lợi ích, nhưng nó cũng đặt ra thách thức về sự phụ thuộc vào màn hình và thiết bị số. Việc cân bằng thời gian sử dụng công nghệ và hoạt động ngoài trời là điều cần thiết cho sự phát triển lành mạnh của thế hệ này. Thế hệ Alpha có thể sẽ phải đối mặt với áp lực từ sự kỳ vọng rằng họ cần phải thành công trong một thế giới ngày càng cạnh tranh và phức tạp. Thế hệ Alpha sẽ bước vào một thị trường lao động đang trải qua những thay đổi sâu sắc do tự động hóa và trí tuệ nhân tạo. 


Nguồn tham khảo

  • https://www.pace.edu.vn/tin-kho-tri-thuc/gen-alpha-la-gi
  • https://www.investopedia.com/generation-alpha-definition-8606114
  • https://www.iberdrola.com/talent/alpha-generation

Thứ Hai, 24 tháng 2, 2025

Generation Z

Generation Z hay Gen Z, hoặc iGen hoặc postmillennial là nhóm người sinh từ giữa những năm 1990s đến năm 2012. Phần lớn Gen Z là con cái của Gen X, thế hệ tiếp theo sau Millennials (Thế hệ Y) và trước Thế hệ Alpha (α). 


(Nguồn: https://www.investopedia.com/generation-z-gen-z-definition-5218554)


Đây là thế hệ được sinh ra trong kỷ nguyên Internet, khác với thế hệ Y sinh ra trong quá trình hình thành và phát triển của Internet. Gen Z là thế hệ đầu tiên sinh ra sau thời kỳ phổ cập Internet. Thế hệ Z không những quen thuộc mà còn thông thạo với công nghệ từ khi còn rất nhỏ. Họ sử dụng smartphone, máy tính bảng và các thiết bị thông minh một cách tự nhiên như một phần của cuộc sống hàng ngày, làm cho việc tiếp cận thông tin, giao tiếp và giải trí trở nên nhanh chóng và thuận tiện.


(Nguồn: https://www.symplicity.com/blog/what-does-generation-z-want-in-a-career)

Thế hệ Z đứng trước nhiều cơ hội để tạo dựng một tương lai tốt đẹp hơn, với khả năng tiếp cận thông tin và công nghệ vượt trội. Tuy nhiên, họ cũng đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm biến đổi khí hậu, bất bình đẳng kinh tế và sự phân cực chính trị.

Nguồn tham khảo

  • https://www.investopedia.com/generation-z-gen-z-definition-5218554
  • https://www.britannica.com/topic/Generation-Z

Thứ Bảy, 22 tháng 2, 2025

Generation Y - Millennials

 Thế hệ Y, còn được gọi là Millennials, bao gồm những người sinh từ khoảng năm 1981 đến năm 1996. Đây là thế hệ lớn lên trong giai đoạn cuối thế kỷ 20 và đầu thế kỷ 21, trải qua sự bùng nổ của công nghệ số và toàn cầu hóa, định hình nên những đặc điểm và thái độ sống khác biệt so với các thế hệ trước. Millennials được mệnh danh là "digital natives", tức là những người đã lớn lên trong kỷ nguyên số, với sự hiện diện của Internet, điện thoại thông minh và mạng xã hội. Sự thành thạo công nghệ này không chỉ ảnh hưởng đến cách họ tiếp cận thông tin và giải trí mà còn cách họ tương tác với người khác trong môi trường cá nhân và chuyên nghiệp.


(Nguồn: https://www.farovietnam.com.vn/ckfinder/userfiles/images/2024/recruitment_in_vietnam.jpg)


Khác với thế hệ X và Baby Boomers, Millennials đặt nặng sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân. Họ không ngại thay đổi công việc để tìm kiếm cơ hội phát triển cá nhân hoặc một môi trường làm việc linh hoạt hơn, phản ánh nhu cầu về một cuộc sống lành mạnh và đa chiều.


(Nguồn: https://www.farovietnam.com.vn/ckfinder/userfiles/images/2024/recruitment_service.jpg)


Tuy nhiên, Millennials đã phải đối mặt với những thách thức kinh tế đáng kể, bao gồm cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008 và tác động của đại dịch COVID-19. Nhiều người trong số họ ra trường vào thời điểm thị trường lao động suy thoái, khiến họ phải vật lộn với tỷ lệ thất nghiệp cao và nợ sinh viên khổng lồ. Hơn nữa, áp lực để thành công và tự hoàn thiện, kết hợp với sự phổ biến của mạng xã hội, đã tạo ra những thách thức đối với sức khỏe tâm thần của Millennials. Họ được biết đến với tỷ lệ trầm cảm và lo âu cao hơn so với các thế hệ trước.


Nguồn tham khảo:

  • https://www.britannica.com/topic/millennial
  • https://www.theguardian.com/world/series/millennials-the-trials-of-generation-y
  • https://www.farovietnam.com.vn/news/the-difference-between-gen-y-and-gen-z-at-work

Thứ Năm, 20 tháng 2, 2025

Generation X

 Thế hệ X, thường được gọi là Gen X, là nhóm người sinh ra từ khoảng giữa những năm 1960 đến đầu những năm 1980. Đôi khi, họ được gọi là thế hệ "đứa con giữa", vì thế hệ này xuất hiện sau thế hệ Baby Boomers nổi tiếng và trước thế hệ Millennials (Thế hệ Y, những người sinh từ năm 1981–96). 


Thế hệ X còn được gọi là thế hệ "sụt giảm trẻ em", bởi vì số lượng thành viên của họ sinh ra khi tỷ lệ sinh cao trong những thập kỷ của Baby Boomers đã giảm (một phần do sự ra đời của viên thuốc tránh thai, được đưa ra thị trường đầu tiên vào đầu những năm 1960). Thế hệ này có ít thành viên hơn so với thế hệ Baby Boomers trước đó và các thế hệ Gen Y và Gen Z (những người sinh vào cuối những năm 1990 và đầu những năm 2000) theo sau. 



(Nguồn: https://www.fool.com/terms/g/gen-x/)

Gen X là thế hệ đầu tiên lớn lên với máy tính cá nhân ở một mức độ nào đó, từ đó trở nên thông thạo công nghệ. Họ cũng là thế hệ đầu tiên lớn lên với truyền hình cáp được phổ biến rộng rãi. MTV, kênh truyền hình cáp ban đầu phát các video âm nhạc 24 giờ một ngày, được ra mắt vào năm 1981 và được nhiều Gen Xers đón nhận đến mức thuật ngữ Thế hệ MTV cũng được dùng để mô tả nhóm Thế hệ X.

Họ chứng kiến một trật tự thế giới thay đổi, đã sống qua sự kết thúc của Chiến tranh Lạnh với sự sụp đổ của Bức tường Berlin vào năm 1989 và sự tan rã của Liên Xô vào năm 1991. Họ đã chứng kiến kỳ tích công nghệ của chuyến bay thành công đầu tiên của tàu con thoi vào năm 1981 cũng như vụ nổ thảm khốc của tàu con thoi Challenger năm năm sau đó. Họ cũng đã trải qua các cuộc khủng hoảng năng lượng vào những năm 1970 và 80.


(Nguồn: https://www.govexec.com/media/gbc/docs/pdfs_edit/eig_genx_image_2.png)


Các thành viên của Thế hệ X, hay còn gọi là Gen Xers, lớn lên trong một thời đại khi có nhiều gia đình có hai nguồn thu nhập, các hộ gia đình đơn thân và trẻ em của những bậc cha mẹ ly hôn nhiều hơn so với thời Baby Boomers. Do đó, nhiều Gen Xers là trẻ em tự khóa cửa, trở về nhà từ trường học vào một ngôi nhà không có ai trong khi cha mẹ họ vẫn còn đi làm. Vì vậy, Gen X thường được mô tả là người có khả năng tự lực và độc lập.


Nguồn tham khảo

  • https://ebookfriendly.com/comparing-reading-habits-five-generations-infographic/
  • https://www.denverpost.com/2017/04/02/generation-x-forgotten-middle-children/
  • https://www.fool.com/terms/g/gen-x/
  • https://www.govexec.com/management/2015/11/can-gen-x-succeed-work/123481/

Thứ Ba, 18 tháng 2, 2025

Baby Boomers

 Thế hệ Baby Boomers là thuật ngữ dùng để chỉ những người sinh ra trong khoảng thời gian từ năm 1946 đến 1964, ngay sau khi Thế chiến thứ hai kết thúc. Đây là giai đoạn chứng kiến sự gia tăng đáng kể số lượng trẻ em sinh ra, hay còn gọi là "baby boom," trong nhiều quốc gia, đặc biệt là tại Hoa Kỳ và châu Âu. Chỉ riêng tại Hoa Kỳ đã có 76 triệu em bé được sinh ra.

 Sự bùng nổ dân số này đã dẫn đến nhiều thay đổi xã hội và kinh tế lớn, và thế hệ Baby Boomers đã trở thành một lực lượng quan trọng trong việc hình thành thế giới hiện đại.


(Nguồn: https://www.investopedia.com/terms/b/baby_boomer.asp)


Thế hệ Baby Boomers lớn lên trong một thời kỳ tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ và ổn định, trở thành một thế hệ có tinh thần lạc quan. Đây cũng là một trong những thế hệ tiêu dùng lớn nhất và có ảnh hưởng nhất trong lịch sử.


(Nguồn: https://www.mambomedia.com/blog/infographic-baby-boomers/)


Chủ Nhật, 16 tháng 2, 2025

Silent generation

Thế hệ Im lặng (Silent Generation) bao gồm những người sinh ra từ khoảng cuối những năm 1920 đến đầu những năm 1940. Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả một thế hệ người trưởng thành trong thời kỳ hậu chiến, những người có xu hướng giữ thái độ khiêm tốn và không thể hiện mạnh mẽ các quan điểm cá nhân trong công cộng. Tên gọi "Silent Generation" xuất phát từ quan niệm rằng họ ít khi lên tiếng trong các vấn đề chính trị và xã hội so với các thế hệ khác như Baby Boomers hay thế hệ tiếp theo.


(Nguồn: https://www.thoughtco.com/names-of-generations-1435472)


Thế hệ Im lặng được biết đến với tính cách trầm lặng và thiên về tránh xa các cuộc tranh luận chính trị hay xã hội sôi nổi. Họ lớn lên trong một thời kỳ mà các giá trị truyền thống và sự tôn trọng quy tắc xã hội được coi trọng.  Người thuộc Thế hệ Im lặng nổi tiếng với thái độ làm việc chăm chỉ và lòng trung thành với nhà tuyển dụng. Điều này phản ánh một nền văn hóa công nghiệp lúc bấy giờ mà ở đó sự nghiệp ổn định và công việc lâu dài được đánh giá cao.  Họ thường được nhớ đến với tư cách là những người giữ gìn truyền thống, đồng thời là nhịp cầu quan trọng giữa quá khứ và tương lai.


(Nguồn: https://pbs.twimg.com/media/EWX0DIlXQAssokh?format=png&name=medium)


Nguồn tham khảo:

  • https://www.britannica.com/topic/Silent-Generation
  • https://www.familysearch.org/en/blog/silent-generation-characteristics


Thứ Sáu, 14 tháng 2, 2025

Greatest Generation

Thế hệ Lớn, hay còn được gọi là Greatest Generation, là thuật ngữ được sử dụng để mô tả những người sinh ra trong khoảng thời gian từ khoảng năm 1901 đến 1927. Đây là thế hệ đã trải qua và chiến đấu trong cuộc chiến tranh Thế giới thứ Hai và sống sót qua những khó khăn của Đại suy thoái. Tom Brokaw, một nhà báo nổi tiếng người Mỹ, đã phổ biến thuật ngữ này trong cuốn sách của ông mang tên "The Greatest Generation," mô tả sự hy sinh, lòng can đảm, và đức hy sinh của thế hệ này không chỉ trong chiến tranh mà còn trong việc xây dựng lại quốc gia sau chiến tranh.



(Nguồn: (Nguồn: https://www.goodreads.com/book/show/1371291)


Những sự kiện lịch sử tương ứng với thế hệ lớn


  • Cuộc đại suy thoái năm 1929-1939. Đây là thời kỳ kinh tế tàn khốc, khi nhiều người trong Thế hệ lớn còn nhỏ tuổi. Nó đã góp phần hình thành nên tính cách lao động chăm chỉ và tiết kiệm của họ.
  • Cuộc chiến tranh thế giới thứ Hai (1939-1945): Đây là sự kiện quan trọng nhất định hình thế hệ này. Phục vụ trong quân đội hoặc đóng góp cho nỗ lực chiến tranh tại hậu phương, họ đã chứng tỏ lòng can đảm và hy sinh của mình.
  • Cuộc Chiến Lạnh: Sau chiến tranh, Thế hệ Lớn tiếp tục đóng vai trò trong cuộc đối đầu giữa Mỹ và Liên Xô, đóng góp vào sự ổn định chính trị và quân sự của thế giới trong suốt thời kỳ hậu chiến.

Nguồn tham khảo

  • https://glints.com/vn/blog/the-greatest-generation-la-gi/
  • https://www.vntimeless.com/2023/11/the-he-im-lang-la-gi-dac-diem-silent-generation.html
  • https://vietnambiz.vn/the-he-vi-dai-nhat-the-greatest-generation-la-ai-nguon-goc-khai-niem-the-he-vi-dai-nhat-20200610133813951.htm

Thứ Tư, 12 tháng 2, 2025

How many generations are there?

 Trong suốt 140 năm qua, ít nhất tám thế hệ khác nhau đã được xác định, bắt đầu từ Thế hệ Thất Lạc (Lost Generation) cho đến Thế hệ Alpha (Generation Alpha) hiện tại, những người sinh từ năm 2012 trở đi: họ là con cái của thế hệ được gọi là Millennials (Thế hệ Y). Mặc dù một số người đã bắt đầu sử dụng thuật ngữ Thế hệ Beta (Generation Beta) cho những đứa trẻ từ một đến mười tuổi.


(Nguồn: https://www.enelgreenpower.com/learning-hub/gigawhat/search-articles/articles/2024/05/classification-generations-x-y-z-alpha)

Sự phân chia các thế hệ

  • Thế hệ thất lạc (Lost Generation), những người sinh ra vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, đã trải qua biến động lớn do Chiến tranh thế giới thứ nhất và những hậu quả kéo theo sau đó. Sự mất mát và hỗn loạn của thời điểm đó đã để lại dấu ấn sâu đậm trong tâm trí của thế hệ này, khiến họ được mệnh danh là "thất lạc".


  • Thế hệ lớn (Greatest Generation), những người đã chứng kiến và tham gia vào Thế chiến thứ hai. Họ được ca ngợi vì lòng dũng cảm và sự hy sinh của mình, xây dựng nên nền tảng vững chắc cho sự phục hồi và tăng trưởng kinh tế sau chiến tranh.


  • Thế hệ Baby Boomers, sinh ra trong giai đoạn từ 1946 đến 1964, đã trải qua sự bùng nổ dân số và thịnh vượng kinh tế. Họ cũng chứng kiến những biến động xã hội lớn như phong trào dân quyền và phản đối chiến tranh Việt Nam.


  • Thế hệ X (Generation X), sinh từ khoảng giữa những năm 1960 đến đầu những năm 1980, thường được mô tả là có lối sống độc lập và hoài nghi với các thể chế. Họ là thế hệ đầu tiên chứng kiến sự bùng nổ của công nghệ thông tin và trở thành những người tiên phong trong việc áp dụng công nghệ vào cuộc sống hàng ngày.


  • Thế hệ Y (Millennials), sinh từ giữa những năm 1980 đến khoảng 2000. Thế hệ này lớn lên trong thời kỳ toàn cầu hóa và phát triển mạnh mẽ của mạng internet, đặc biệt nhạy cảm với các vấn đề về môi trường và bình đẳng xã hội.


  • Thế hệ Z (Generation Z), sinh từ năm 2001 đến 2011, là những người thuộc thời đại số ngay từ khi sinh ra. Họ là những người bản địa kỹ thuật số đầu tiên, với khả năng tiếp cận thông tin nhanh chóng và rộng rãi nhờ vào công nghệ.


  • Thế hệ Alpha (Generation Alpha), những đứa trẻ sinh ra từ năm 2012 trở đi. Đây là thế hệ sẽ lớn lên trong một thế giới ngày càng kết nối và phức tạp hơn, với công nghệ và trí tuệ nhân tạo ngày càng phát triển.


  • Thế hệ Beta (Generation Beta) được đề cập cho những đứa trẻ hiện tại từ một đến mười tuổi, đánh dấu sự tiếp nối và phát triển không ngừng của xã hội loài người qua các thế hệ. Mỗi thế hệ có những đặc điểm và thách thức riêng, nhưng tất cả đều góp phần vào sự tiến bộ chung của nhân loại.

Nguồn tham khảo:

  • https://www.enelgreenpower.com/learning-hub/gigawhat/search-articles/articles/2024/05/classification-generations-x-y-z-alpha
  • https://www.theatlantic.com/national/archive/2014/03/here-is-when-each-generation-begins-and-ends-according-to-facts/359589/

Thứ Hai, 10 tháng 2, 2025

Snowflake

 Mỗi bông tuyết là một kiệt tác riêng biệt, không có hai bông nào hoàn toàn giống nhau.




(Nguồn: https://chalkdustmagazine.com/blog/snowflake-misteries-behind-symbol-winter/)

Bông tuyết bắt đầu hình thành khi hơi nước đông đặc lại thành các tinh thể băng trên các hạt bụi hoặc các hạt ô nhiễm trong không khí. Quá trình này được gọi là kết tinh. Khi một tinh thể băng hình thành, nó tiếp tục phát triển khi đi qua các lớp không khí có độ ẩm cao. Sự phát triển của bông tuyết phụ thuộc vào điều kiện môi trường xung quanh nó. Nhiệt độ và độ ẩm cụ thể quyết định hình dạng của các tinh thể băng. Kết quả là, bông tuyết có thể có hình dạng từ những hình khối đơn giản cho đến những cấu trúc phức tạp với nhiều mũi nhọn.


(Nguồn: https://pikbest.com/backgrounds/snowflakes-falling-many-are-in-the-sky_9476271.html)

Một trong những đặc điểm nổi bật nhất của bông tuyết là sự đối xứng của chúng. Mặc dù mỗi bông tuyết có hình dạng khác nhau, chúng đều có sáu cạnh (hexagonal pattern), phản ánh cấu trúc phân tử của nước khi đông đặc. Sự đối xứng này phát sinh từ cách các phân tử nước sắp xếp chính xác theo một trật tự nhất định trong quá trình đóng băng.

Nguồn thông tin:

  • https://lifestyle.znews.vn/video-bong-tuyet-duoc-hinh-thanh-nhu-the-nao-post1172272.html
  • https://www.marylandnature.org/get-involved/events/event/snow-crystal-photomicrography-101/
  • https://chalkdustmagazine.com/blog/snowflake-misteries-behind-symbol-winter/


Thứ Bảy, 8 tháng 2, 2025

Cliometrics

 Cliometrics, còn được gọi là kinh tế lượng lịch sử, là một phương pháp trong nghiên cứu lịch sử kinh tế sử dụng các kỹ thuật định lượng và mô hình kinh tế để phân tích các dữ liệu lịch sử. Thuật ngữ này xuất phát từ Clio, nữ thần lịch sử trong thần thoại Hy Lạp, kết hợp với "metrics" từ tiếng Anh, có nghĩa là đo lường.

Cliometrics phát triển vào giữa thế kỷ 20 và đã cách mạng hóa việc nghiên cứu lịch sử kinh tế, vốn trước đây bị chi phối bởi các phương pháp định tính hơn.


(Nguồn: https://fastercapital.com/topics/introduction-to-cliometrics-and-historical-analysis.html)


Cliometrics được áp dụng nhằm mục đích hiểu rõ các quá trình kinh tế và xã hội trong quá khứ, từ việc xây dựng các mô hình kinh tế để giải thích các xu hướng lịch sử, đến việc sử dụng thống kê và phân tích toán học để kiểm định các giả thuyết lịch sử.

Cliometrics dựa trên bốn trụ cột: mô hình toán học của lý thuyết kinh tế, kinh tế lượng, tập dữ liệu lịch sử kinh tế lớn và công nghệ máy tính để xử lý nhiều phép tính cần thiết.

Nguồn tham khảo:

  • https://www.investopedia.com/terms/c/cliometrics.asp
  • https://fastercapital.com/content/Economic-Modeling--Forecasting-the-Past-with-Cliometrics.html

Thứ Năm, 6 tháng 2, 2025

Worldometers

Worldometers là một trang web thống kê trực tuyến cung cấp dữ liệu cập nhật liên tục về một số thông qun quan trọng của các quốc gia. Trang Web này được thành lập và được quản lý bởi một đội ngũ phát triển quốc tế. Số liệu được cung cấp sống động và dễ hiểu. 






(Nguồn:  https://www.worldometers.info/world-population/)


Các thông tin chính trên  Worldometers  gồm có:

  • Kinh tế
  • Dân số
  • Năng lượng
  • Y tế
  • Nước 
  • Nông nghiệp và thực phẩm
Trang Web này có thể truy cập từ địa chỉ: https://www.worldometers.info/

Nguồn tham khảo

  • https://www.worldometers.info/
  • https://tinhte.vn/thread/worldometers-trang-web-thong-ke-dan-so-kinh-te-suc-khoe-toan-the-gioi.3048361/


Thứ Ba, 4 tháng 2, 2025

Fiat Money

Fiat Money (Tiền pháp định) là tiền tệ được chính phủ của một quốc gia phát hành, qui định, công nhận hợp pháp. Giá trị của tiền pháp định bắt nguồn từ mối quan hệ giữa cung - cầu và sự ổn định của chính phủ phát hành.


(Nguồn: https://www.investopedia.com/terms/f/fiatmoney.asp)


Tiền pháp định được pháp luật công nhận và được sử dụng để thanh toán một khoản nợ công hoặc tư nhân, hoặc đáp ứng một nghĩa vụ tài chính, bao gồm chi trả nghĩ vụ thuế, hợp đồng, tiền phạt hoặc chi trả cho các tổn thất khác. Đồng nội tệ là đồng tiền pháp định của mỗi quốc gia. Một chủ nợ có nghĩa vụ phải chấp nhận đồng tiền pháp định khi được trả nợ.

Ví dụ về  tiền pháp định chính là hầu hết các loại tiền giấy chúng ta sử dụng hàng ngày, hoặc đồng đô la Mỹ, euro, hoặc yên Nhật...

Tiền pháp định (Fiat Money)  khác với Commodity money.  Giá trị của commodity money dựa trên vật liệu mà nó được làm ra, chẳng hạn như vàng, bạc, hoặc thậm chí là muối hoặc ngọc trai. Những vật liệu này có giá trị sử dụng hoặc giá trị vì sự khan hiếm của chúng.

Nguồn tham khảo

  • https://vietnambiz.vn/tien-phap-dinh-fiat-money-la-gi-uu-va-nhuoc-diem-cua-tien-phap-dinh-20200412032458334.htm
  • https://24hmoney.vn/wiki/dong-tien-phap-dinh-la-gi-wiki11510.html
  • https://www.dnse.com.vn/hoc/che-do-ban-vi-vang-la-gi

Chủ Nhật, 2 tháng 2, 2025

Eclectic theory

 Lý thuyết chiết trung (eclectic theory) hay còn được gọi là lý thuyết chiết trung của sự đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), được đề xuất bởi John H. Dunning vào năm 1976. Lý thuyết này cố gắng giải thích tại sao các công ty chọn đầu tư trực tiếp tại nước ngoài và những yếu tố nào giúp họ quyết định thực hiện điều đó thay vì xuất khẩu hay cấp phép.


(Nguồn: https://www.wallstreetmojo.com/eclectic-paradigm/)


Lý thuyết chiết trung đưa ra ba loại lợi thế được nhà đầu tư nước ngoài quan tâm:

  1. Lợi thế sở hữu (Ownership advantages): Đây là các lợi thế đặc biệt mà công ty sở hữu so với các đối thủ cạnh tranh, chẳng hạn như công nghệ, thương hiệu, quy trình quản lý nội bộ tốt hơn.
  2. Lợi thế nội địa (Internalization advantages): Lợi thế này liên quan đến việc một công ty có lợi hơn khi tự quản lý các hoạt động của mình ở nước ngoài, thay vì chuyển giao công nghệ hoặc kinh doanh thông qua hợp đồng với bên thứ ba, chẳng hạn như hợp đồng cấp phép hoặc hợp tác kinh doanh.
  3. Lợi thế địa điểm (Location advantages): Những lợi thế này nổi bật khi có sự khác biệt về chi phí, thị trường, tài nguyên hoặc hiệu quả giữa các vị trí khác nhau, khiến cho việc đầu tư tại một địa điểm cụ thể trở nên hấp dẫn.

Lý thuyết này đã được mở rộng và phát triển để bao gồm nhiều yếu tố hơn như yếu tố xã hội và văn hóa, và vẫn là một trong những lý thuyết chủ đạo giải thích sự phát triển của FDI và hoạt động của các công ty đa quốc gia.


Nguồn tham khảo

  • https://vietnambiz.vn/li-thuyet-chiet-trung-eclectic-theory-la-gi-2020062517224508.htm
  • https://www.investopedia.com/terms/e/eclecticparadigm.asp
  • https://corporatefinanceinstitute.com/resources/management/eclectic-paradigm/

Thứ Sáu, 31 tháng 1, 2025

Thigmotropism

Thigmotropism là một loại ứng động sinh học trong đó thực vật thay đổi hướng tăng trưởng của mình phản ứng với xúc giác hoặc chạm nhẹ. Đây là một cơ chế thích nghi cho phép thực vật phản ứng với các kích thích cơ học từ môi trường xung quanh chúng.


(Nguồn: https://www.buncombemastergardener.org/tag/thigmotropism/)


Cách thức hoạt động của Thigmotropism

Khi một phần của thực vật chạm vào một vật thể, sự phân bố của hormone tăng trưởng thực vật, đặc biệt là auxin, bị ảnh hưởng, khiến cho phần thực vật đó bị ức chế tăng trưởng tại điểm chạm và kích thích tăng trưởng ở các khu vực khác. Điều này khiến cho thực vật uốn cong hoặc bám vào vật thể mà nó chạm vào.


(Nguồn: https://www.vedantu.com/question-sets/3f371bf8-8d0c-4924-9b07-0b450a6420103322881794181205050.png)


Ví dụ về Thigmotropism

  • Một trong những ví dụ điển hình nhất của thigmotropism là sự leo trèo của cây dây leo. Các cây này có thể "cảm nhận" và bám vào các bề mặt gần đó để hỗ trợ sự leo trèo của chúng lên cao, đạt được ánh sáng mặt trời tốt hơn. Thigmotropism cũng được quan sát thấy trong rễ của một số loại thực vật, nơi rễ phản ứng với chạm để tìm đường đi trong đất.

Nguồn tham khảo

  • https://www.saps.org.uk/teaching-resources/resources/153/investigating-thigmotropism/
  • https://www.britannica.com/science/thigmotropism
  • https://biologydictionary.net/thigmotropism/

Thứ Tư, 29 tháng 1, 2025

Gravitropism

 Gravitropism (đồng nghĩa với geotropism  - tính hướng đất) là một hiện tượng sinh học trong đó các bộ phận của thực vật phản ứng với lực hấp dẫn của Trái Đất, điều này giúp chúng định hướng sự tăng trưởng của mình phù hợp với lực hấp dẫn. Điều này rất quan trọng cho sự phát triển của thực vật, vì nó giúp đảm bảo rằng rễ tăng trưởng hướng xuống đất để hấp thụ nước và khoáng chất, trong khi thân cây và lá hướng lên trên để tiếp cận ánh sáng mặt trời và tối ưu hóa quá trình quang hợp.


(Nguồn: https://www.sciencefacts.net/geotropism.html)

Gravitropism được điều khiển bởi các hormone thực vật gọi là auxin, vốn phân bổ không đồng đều trong thực vật phản ứng với lực hấp dẫn. Trong rễ, auxin tích tụ ở mặt dưới của rễ gây ức chế sự tăng trưởng, khiến rễ uốn cong và mọc xuống đất. Trong thân cây, auxin cũng tích tụ ở mặt dưới nhưng lại thúc đẩy sự tăng trưởng, làm cho thân cây uốn cong và mọc lên trên.


(Nguồn: https://www.naturalnavigator.com/news/2017/03/phototropism-and-gravitropism/)

Nguồn tham khảo:

  • https://www-archiv.fdm.uni-hamburg.de/b-online/library/plant_physiology/gravitropism.html
  • https://www.sciencefacts.net/geotropism.html

Thứ Hai, 27 tháng 1, 2025

Hydrotropism

 Hydrotropism (tính hướng nước) là một hiện tượng sinh học mà trong đó rễ của thực vật hướng về phía nguồn nước. Đây là một dạng của tropism, nơi một phần của thực vật phản ứng với một kích thích bên ngoài, trong trường hợp này là độ ẩm. Hydrotropism giúp thực vật tối ưu hóa việc tìm kiếm và hấp thu nước, điều quan trọng cho sự sinh trưởng và sự sống của chúng.

(Nguồn: https://www.sciencefacts.net/hydrotropism.html)


Cơ chế của hydrotropism hoạt động như sau:

  • Khi một phần của rễ cảm nhận được độ ẩm cao hơn so với các phần khác, nó sẽ tăng trưởng nhanh hơn các phần khô ráo hơn, đẩy rễ hướng về phía nguồn nước. Điều này được điều khiển bởi sự phân bố của auxin, một loại hormone thực vật, giúp kích thích sự tăng trưởng ở các phần của rễ gần với nước hơn.

(Nguồn: https://www.thoughtco.com/plant-tropisms-4159843)


Hydrotropism đóng một vai trò quan trọng trong việc giúp thực vật sinh trưởng trong môi trường khô hạn hoặc khi có sự cạnh tranh gay gắt về nguồn nước trong đất. Đối với nhà nghiên cứu và nông dân, hiểu biết về hydrotropism có thể giúp cải thiện phương pháp tưới tiêu và quản lý đất canh tác, tối ưu hóa sự tiếp cận nước cho cây trồng.

Nguồn tham khảo

  • https://academic.oup.com/jxb/article/69/11/2759/4910007
  • https://www.pnas.org/doi/10.1073/pnas.0700846104
  • https://www.sciencefacts.net/hydrotropism.html

Thứ Bảy, 25 tháng 1, 2025

Heliotropism

Heliotropism (sự hướng dương) là một hiện tượng sinh học mà trong đó các bộ phận của thực vật, đặc biệt là lá và hoa, hướng hoặc quay theo hướng của mặt trời. Thuật ngữ này bắt nguồn từ hai từ tiếng Hy Lạp là "helios" nghĩa là mặt trời và "tropos" nghĩa là hướng hoặc quay. Heliotropism giúp tối đa hóa việc hấp thụ ánh sáng mặt trời để quang hợp, từ đó cải thiện khả năng sinh trưởng và phát triển của thực vật.

(Nguồn: https://www.sciencefacts.net/heliotropism.html)


Có hai loại heliotropism chính:

  1. Positive heliotropism: Trong đó, bộ phận của thực vật như lá hoặc hoa quay để đối mặt trực tiếp với ánh sáng mặt trời suốt cả ngày. Điều này giúp tối đa hóa hấp thụ ánh sáng để quang hợp. Ví dụ điển hình của heliotropism tích cực là hoa hướng dương, mà hoa thường quay theo hướng mặt trời từ đông sang tây trong suốt cả ngày.

  2. Negative heliotropism: Trong đó, bộ phận của thực vật quay đi từ ánh sáng mặt trời để tránh bị hại bởi sự nóng lên quá mức hoặc mất nước quá nhiều. Đây là một cơ chế bảo vệ giúp thực vật duy trì đủ độ ẩm và tránh bị cháy nắng.


(Nguồn: https://sacsconsult.com.au/blog/are-you-a-heliotropic-leader/)


Heliotropism là một ví dụ của sự thích nghi tuyệt vời của thực vật với môi trường sống, cho phép thực vật tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực như ánh sáng mặt trời để cải thiện sự sống còn và phát triển.


Nguồn tham khảo:

  • https://www.npr.org/sections/thetwo-way/2016/08/05/488891151/the-mystery-of-why-sunflowers-turn-to-follow-the-sun-solved
  • https://www.the-scientist.com/chasing-the-sun-71486

Thứ Năm, 23 tháng 1, 2025

Up-selling

Up-selling là một chiến lược bán hàng trong đó nhân viên cố gắng thuyết phục khách hàng mua một phiên bản đắt tiền hơn, nâng cao hơn hoặc cập nhật hơn của sản phẩm hoặc dịch vụ mà họ đang xem xét. Mục tiêu của up-selling là tăng giá trị đơn hàng, đồng thời cung cấp cho khách hàng một sản phẩm tốt hơn có thể đáp ứng nhu cầu của họ một cách hiệu quả hơn.


(Nguồn: https://fastdo.vn/wp-content/uploads/2022/12/up-selling-va-cross-selling-1-min.png)


Ví dụ về Up-selling

Ngành Điện tử :

  • Khi một khách hàng đang xem xét mua một chiếc TV kích thước 40 inch, nhân viên có thể giới thiệu một chiếc TV 55 inch với chất lượng hình ảnh và âm thanh tốt hơn.
  • Trong mua sắm trực tuyến, khi một khách hàng chọn mua laptop, trang web có thể tự động đề nghị một mẫu laptop có cấu hình cao hơn với giá cao hơn một chút nhưng có hiệu suất tốt hơn đáng kể.


  • Một đại lý du lịch khi đặt phòng khách sạn cho khách hàng có thể đề nghị một phòng có view đẹp hơn hoặc phòng suite thay vì phòng tiêu chuẩn.
  • Các hãng hàng không thường up-sell bằng cách cung cấp các suất nâng hạng từ phổ thông lên thương gia hoặc nhất với giá ưu đãi.


  • Khi khách hàng đặt một loại bánh pizza cỡ vừa, nhân viên có thể đề xuất nâng cấp lên size lớn hơn với chi phí không quá cao so với size vừa.
  • Khi một khách hàng gọi một ly rượu vang, nhân viên có thể đề nghị thử một loại rượu vang cao cấp hơn một chút.


  • Khi một khách hàng chọn mua một chiếc áo sơ mi thông thường, nhân viên bán hàng có thể đề nghị một chiếc áo có chất liệu tốt hơn, thiết kế mới hơn với giá cao hơn.
  • Các trang web bán lẻ quần áo thường sử dụng hệ thống gợi ý tự động để up-sell bằng cách hiển thị các sản phẩm tương tự nhưng cao cấp hơn khi khách hàng xem một sản phẩm nhất định.

  • Khi một khách hàng đến mở một tài khoản tiết kiệm đơn giản, nhân viên ngân hàng có thể giới thiệu các gói tài khoản cao cấp hơn với nhiều tính năng bổ sung như lãi suất cao hơn, miễn phí dịch vụ ngân hàng trực tuyến, v.v.

(Nguồn: https://salesblink.io/blog/upselling-and-cross-selling)


Up-selling khi được thực hiện khéo léo có thể là một chiến lược win-win cho cả doanh nghiệp và khách hàng. Doanh nghiệp tăng doanh thu, trong khi khách hàng nhận được sản phẩm hoặc dịch vụ tốt hơn, phù hợp hơn với nhu cầu của họ. Tuy nhiên, quan trọng là phải đảm bảo rằng các sản phẩm được đề nghị thực sự phù hợp với nhu cầu của khách hàng để tránh cảm giác bị ép buộc hoặc không hài lòng sau mua. 

Nguồn tham khảo:

  • https://mailchimp.com/resources/cross-sell-vs-upsell
  • https://retailconnection.dstewart.com/2016/05/11/benefits-of-cross-selling-and-upselling/
  • https://www.researchgate.net/figure/Differences-in-the-practices-of-cross-selling-and-up-selling_fig5_346634796
  • https://wpswings.com/blog/cross-selling-upselling/



Thứ Ba, 21 tháng 1, 2025

Cross-selling

Cross selling (hay bán chéo) là một trong những kỹ thuật bán hàng được sử dụng nhằm mục đích thúc đẩy khách hàng mua sắm nhiều hơn, bằng cách đưa thêm các gợi ý hấp dẫn liên quan trực tiếp đến sản phẩm vừa mua. 


(Nguồn: https://kdata.vn/)


Mục tiêu của cross-selling là tăng giá trị giao dịch trung bình bằng cách đề xuất và bán thêm các sản phẩm phù hợp với nhu cầu và sở thích của khách hàng, qua đó cải thiện trải nghiệm khách hàng và tối đa hóa doanh thu. 


Ví dụ về cross-selling

  • Một ví dụ điển hình về cross-selling là khi bạn mua một chiếc điện thoại mới và nhân viên bán hàng gợi ý bạn mua thêm ốp lưng, miếng dán màn hình, hoặc tai nghe không dây phù hợp với điện thoại đó. Trong ngành ngân hàng, khi một khách hàng mở một tài khoản tiết kiệm, nhân viên ngân hàng có thể giới thiệu họ sử dụng thêm các sản phẩm như thẻ tín dụng hoặc bảo hiểm.
  • Khi khách hàng mở một tài khoản tiết kiệm, nhân viên ngân hàng có thể giới thiệu các sản phẩm bảo hiểm nhân thọ hoặc bảo hiểm sức khỏe.

  • Đề nghị thẻ tín dụng với lãi suất ưu đãi hoặc điểm thưởng khi khách hàng đăng ký khoản vay mua nhà hoặc mua ô tô.
  • Khi khách hàng mua một chiếc váy, nhân viên bán hàng có thể đề xuất phụ kiện như giày, túi xách hoặc trang sức phù hợp.
  • Khi khách hàng mua một chiếc laptop, nhân viên có thể đề nghị mua thêm túi đựng laptop, chuột không dây, hoặc phần mềm bảo mật.
  • Khi khách hàng đặt vé máy bay, có thể đề xuất đặt phòng khách sạn, thuê xe, hoặc các tour du lịch tại điểm đến.
  • Cung cấp bảo hiểm du lịch khi khách hàng đặt các chuyến đi xa.
  • Khi khách hàng đặt món chính, nhân viên phục vụ có thể gợi ý thêm món khai vị hoặc đồ uống phù hợp.
  • Khi khách đặt bàn qua một ứng dụng, hệ thống có thể tự động đề nghị thêm các món ăn phổ biến hoặc các chương trình khuyến mãi hiện có.
  • CKhi khách hàng mua một phần mềm ứng dụng, có thể đề nghị mua thêm dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật hoặc bản nâng cấp.
  • Khi một doanh nghiệp mua máy in, đề xuất mua thêm mực in hoặc giấy in.
  • .v.v...

Có rất nhiều ví dụ khác về cross-selling

Lợi ích của Cross-selling

  • Bán thêm sản phẩm có liên quan giúp tăng tổng giá trị đơn hàng và doanh thu tổng thể cho công ty, từ đó dẫn đến tăng doanh thu
  • Cross-selling có thể giúp cải thiện sự hài lòng của khách hàng: Khi khách hàng mua các sản phẩm bổ sung phù hợp với nhu cầu của họ, họ cảm thấy được chăm sóc tốt hơn và thường hài lòng hơn với trải nghiệm mua sắm.
  • Khách hàng có trải nghiệm tốt với các sản phẩm từ công ty sẽ có khả năng trở lại mua sắm thêm nhiều hơn, do đó tăng khả năng giữ chân khách hàng: 
  • Việc bán thêm sản phẩm cho khách hàng hiện tại cũng thường ít tốn kém hơn so với chi phí thu hút khách hàng mới.

Khó khăn khi áp dụng Cross-selling

  • Khách hàng dễ cảm thấy bị làm phiền hoặc khó chịu khi liên tục bị mời dùng thêm các sản phẩm khác, Việc quan trọng là phải đảm bảo rằng các sản phẩm được đề xuất thực sự phù hợp với nhu cầu và mong muốn của khách hàng để tránh gây cảm giác bị làm phiền hoặc bị ép mua hàng.
  • Nhân viên cần được đào tạo kỹ lưỡng để hiểu rõ sản phẩm, nhận biết nhu cầu của khách hàng, và có kỹ năng giao tiếp tốt để tiến hành cross-selling một cách hiệu quả.

Nguồn tham khảo

  • https://ghn.vn/blogs/tip-ban-hang/cross-selling-la-gi-vi-du-thuc-te-va-cach-ap-dung-hieu-qua
  • https://www.investopedia.com/terms/c/cross-sell.asp
  • https://kdata.vn/tin-tuc/cross-selling-la-gi-bi-mat-nhan-doi-doanh-thu-trong-tam-tay-ban-chua-khai-pha

Chủ Nhật, 19 tháng 1, 2025

Bancassurance

Bancassurance là một thuật ngữ được sử dụng để mô tả sự hợp tác giữa ngân hàng và công ty bảo hiểm để bán sản phẩm bảo hiểm thông qua mạng lưới ngân hàng. Mô hình này cho phép ngân hàng cung cấp các sản phẩm bảo hiểm như bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm sức khỏe, bảo hiểm xe cộ và tài sản, trực tiếp tới khách hàng ngân hàng của họ, thường là thông qua các chi nhánh ngân hàng, internet hoặc các kênh giao dịch khác của ngân hàng.


(Nguồn: https://corporatefinanceinstitute.com/resources/wealth-management/bancassurance/)


Lợi ích của Bancassurance


  • Lợi ích cho khách hàng

    • Khách hàng có thể sử dụng nhiều sản phẩm khác nhau dưới cùng một địa chỉ liên hệ.
    • Họ có thể được tư vấn lập kế hoạch tài chính.
    • Gia hạn hợp đồng dễ dàng thông qua hướng dẫn thường trực cho ngân hàng.
    • Lựa chọn sản phẩm tài chính tốt hơn và sáng suốt hơn.
    • Uy tín và độ tin cậy cao hơn.
    • Dễ dàng tiếp cận để yêu cầu bồi thường

  • Lợi ích cho công ty bảo hiểm

    • Tăng phạm vi tiếp cận khách hàng thông qua mạng lưới ngân hàng.
    • Tạo dựng uy tín trong tâm trí khách hàng bằng cách hợp tác với ngân hàng.
    • Giảm tỷ lệ gia hạn dễ dàng và tỷ lệ hết hạn hợp đồng.
    • Phạm vi bán chéo và bán thêm
    • Giới thiệu các sản phẩm đồng thương hiệu như hợp đồng bảo hiểm hỏa hoạn cho các khoản vay mua nhà.
    • Tăng doanh thu
    • Ít cần thiết lập mạng lưới riêng
    • Tiết kiệm chi phí phân phối

  • Lợi ích cho Ngân hàng

    • Tăng thu nhập ngoài lãi của ngân hàng
    • Thu hút thêm khách hàng mới, cũng như thâm nhập tốt hơn vào cơ sở khách hàng hiện tại.
    • Có thể dễ dàng đạt được mục tiêu lợi nhuận của chi nhánh

Thách thức của Bancassurance

  • Xung đột lợi ích: 

Có thể xảy ra xung đột lợi ích khi ngân hàng cố gắng bán bảo hiểm cho khách hàng mà không thực sự hiểu rõ nhu cầu của họ.

  • Quản lý rủi ro và tuân thủ: 

Ngân hàng cần đảm bảo rằng việc bán bảo hiểm tuân thủ các quy định về bảo vệ người tiêu dùng và rủi ro tài chính.

  • Đào tạo và năng lực

Cần có sự đào tạo thích hợp cho nhân viên ngân hàng để họ có thể cung cấp thông tin chính xác và đầy đủ về sản phẩm bảo hiểm.


(Nguồn: https://www.tinnhanhchungkhoan.vn/bancassurance-khong-con-la-ga-de-trung-vang-cua-cac-ngan-hang-post339888.html)


Nguồn tham khảo

  • https://businessjargons.com/bancassurance.html
  • https://tapchinganhang.gov.vn/bancassurance-tai-viet-nam-co-hoi-thach-thuc-va-xu-huong-phat-trien-6700.html
  • https://www.dnse.com.vn/hoc/bancassurance-la-gi

Thứ Sáu, 17 tháng 1, 2025

Philanthropic Corporate Social Responsibility (CSR)

Philanthropic Corporate Social Responsibility (CSR) là một khía cạnh của trách nhiệm xã hội doanh nghiệp, nơi các doanh nghiệp tham gia vào các hoạt động từ thiện nhằm đóng góp tích cực cho cộng đồng.

Đây là một phần của mô hình CSR rộng lớn hơn, thường được hiểu là bốn trụ cột chính của trách nhiệm xã hội: kinh tế (Economic Responsibility), pháp lý (Legal Responsibility), đạo đức (Ethical Responsibility), và từ thiện (Philanthropic Responsibility).


(Nguồn: https://doublethedonation.com/pyramid-of-corporate-social-responsibility/)


Một số hình thức của Philanthropic CSR

  • Đóng góp tài chính

Các công ty lớn như Microsoft, Google, và Walmart thường xuyên quyên góp hàng triệu đô la cho các tổ chức từ thiện, hỗ trợ các chương trình giáo dục, y tế và phát triển cộng đồng.

  • Tổ chức các chương trình tình nguyện

Nhiều công ty có chương trình tình nguyện cho phép nhân viên dành thời gian làm việc để tham gia vào các hoạt động từ thiện, như xây dựng nhà ở cho người nghèo hoặc tham gia các chương trình trồng cây.

  • Học bổng hoặc hỗ trợ giáo dục: 
Cung cấp học bổng cho sinh viên hoặc tài trợ cho các chương trình giáo dục nhằm mở rộng cơ hội học tập, đặc biệt là trong các cộng đồng kém may mắn.
  • Xây dựng cơ sở hạ tầng: 
Đầu tư vào cơ sở hạ tầng cộng đồng như xây dựng trường học, bệnh viện, hoặc cơ sở vật chất khác, nhằm cải thiện chất lượng cuộc sống cho người dân địa phương.
  • Cứu trợ thiên tai và khẩn cấp: 
Cung cấp nguồn lực tài chính hoặc hiện vật để hỗ trợ các nỗ lực cứu trợ trong trường hợp thiên tai hoặc các tình huống khẩn cấp khác.
  • Tài trợ văn hóa và nghệ thuật

Tài trợ cho các viện bảo tàng, nhà hát, và các tổ chức nghệ thuật khác để hỗ trợ văn hóa và nghệ thuật trong cộng đồng.

Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, Philanthropic CSR cũng có thể gặp phải chỉ trích khi hoạt động này không phản ánh một cam kết sâu sắc với phát triển bền vững hoặc khi nó được nhìn nhận như một nỗ lực "làm đẹp" hình ảnh mà không có sự thay đổi cơ bản trong hoạt động kinh doanh. Do đó, việc triển khai Philanthropic CSR cần được thực hiện một cách minh bạch và phải là một phần của một chiến lược CSR toàn diện.

Nguồn tham khảo

  • https://360matchpro.com/corporate-philanthropy-vs-csr/
  • https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK395637/
  • https://online.hbs.edu/blog/post/types-of-corporate-social-responsibility

Thứ Tư, 15 tháng 1, 2025

Net Zero Carbon Emissions

  

Net Zero Carbon Emissions (Phát thải carbon ròng bằng không)  là một mục tiêu môi trường mà ở đó lượng khí carbon dioxide (CO2) và các khí nhà kính khác được thải ra vào bầu khí quyển bởi con người phải bằng với lượng khí thải này được loại bỏ khỏi bầu khí quyển thông qua các hoạt động hấp thụ carbon tự nhiên hoặc nhân tạo. 


(Nguồn: https://www.wtsenergy.com/wp-content/uploads/2024/02/net-zero.webp)


Mục tiêu chính của việc đạt được Net Zero là giảm tác động của biến đổi khí hậu bằng cách giảm thiểu sự ấm lên toàn cầu. Điều này phù hợp với các cam kết toàn cầu như Thỏa thuận Paris về khí hậu, trong đó các quốc gia đã đồng ý giới hạn mức tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu ở mức dưới 2 độ C so với mức trước cuộc Cách mạng công nghiệp, và cố gắng không để tăng quá 1.5 độ C.


Các thức để đạt được Net Zero

  • Giảm phát thải: 

Thực hiện các chính sách và công nghệ giảm phát thải carbon từ các ngành như năng lượng, giao thông vận tải, và công nghiệp; tăng cường sử dụng năng lượng tái tạo như gió, mặt trời, và thủy điện, nhằm thay thế cho năng lượng từ nhiên liệu hóa thạch.

  • Hấp thụ carbon: 

Tăng cường khả năng hấp thụ carbon của Trái đất thông qua các biện pháp như trồng rừng và quản lý tốt các nguồn tài nguyên thiên nhiên. Ngoài ra, còn có thể phát triển và triển khai các công nghệ hấp thụ và lưu trữ carbon để loại bỏ carbon từ bầu khí quyển.


(Nguồn: https://www.actuaries.digital/wp-content/uploads/2020/05/zero.jpg)


Nguồn tham khảo

  • https://special.nhandan.vn/tongquan_ve_net_zero/index.html
  • https://greeninvietnam.org/blogs/blog/net-zero-emissions
  • https://www.un.org/en/climatechange/net-zero-coalition

Greenhouse gases

Theo nghị định thư Kyoto Protocol (1997), có bảy loại khí nhà kính được xem như tác nhân gây ra sự ấm lên toàn cầu, bao gồm:   Carbon dioxid...