Thứ Bảy, 29 tháng 6, 2024

Output vs. Outcome


(Nguồn: https://mooncamp.com/images/resources/output-vs-outcome-infographic-b9c8482e.webp)


Output (Sản phẩm đầu ra):

  • Output hàm ý về sản phẩm, dịch vụ hoặc kết quả cụ thể từ các hoạt động.
  • Output dễ đo lường, xuất hiện ngay sau hoạt động, tập trung vào sản phẩm hoặc dịch vụ.
  • Ví dụ: Số lượng sách xuất bản, số lượng hội thảo tổ chức, số lượng máy tính phân phối.

(Nguồn: https://chisellabs.com/glossary/wp-content/uploads/2023/11/Output-vs-Outcome-Importance-and-Differences.png)


Outcomes (Kết quả):

  • Outcome hàm ý về những thay đổi hoặc tác động do các outputs và hoạt động của dự án gây ra.
  • Outcome khó đo lường hơn, xuất hiện sau một thời gian, tập trung vào thay đổi và tác động.
  • Ví dụ: Cải thiện kỹ năng học sinh, gia tăng mức độ hài lòng của nhân viên, giảm tỷ lệ mắc bệnh trong cộng đồng.
(Nguồn: https://chisellabs.com/glossary/wp-content/uploads/2023/11/Output-vs-Outcome-Importance-and-Differences-1.png)

Nguồn tham khảo

  • https://chisellabs.com/glossary/output-vs-outcome/
  • https://mooncamp.com/blog/output-vs-outcome/
  • https://www.bmc.com/blogs/outcomes-vs-outputs/



 


Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Fraud Triangle

 Tam giác gian lận, tiếng Anh là fraud triangle , là một mô hình lý thuyết được sử dụng để giải thích hành vi gian lận trong các tổ chức. Mô...