(Nguồn: https://mooncamp.com/images/resources/output-vs-outcome-infographic-b9c8482e.webp)
Output (Sản phẩm đầu ra):
- Output hàm ý về sản phẩm, dịch vụ hoặc kết quả cụ thể từ các hoạt động.
- Output dễ đo lường, xuất hiện ngay sau hoạt động, tập trung vào sản phẩm hoặc dịch vụ.
- Ví dụ: Số lượng sách xuất bản, số lượng hội thảo tổ chức, số lượng máy tính phân phối.
(Nguồn: https://chisellabs.com/glossary/wp-content/uploads/2023/11/Output-vs-Outcome-Importance-and-Differences.png)
Outcomes (Kết quả):
- Outcome hàm ý về những thay đổi hoặc tác động do các outputs và hoạt động của dự án gây ra.
- Outcome khó đo lường hơn, xuất hiện sau một thời gian, tập trung vào thay đổi và tác động.
- Ví dụ: Cải thiện kỹ năng học sinh, gia tăng mức độ hài lòng của nhân viên, giảm tỷ lệ mắc bệnh trong cộng đồng.
(Nguồn: https://chisellabs.com/glossary/wp-content/uploads/2023/11/Output-vs-Outcome-Importance-and-Differences-1.png)
Nguồn tham khảo
- https://chisellabs.com/glossary/output-vs-outcome/
- https://mooncamp.com/blog/output-vs-outcome/
- https://www.bmc.com/blogs/outcomes-vs-outputs/
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét