Thuyết bất hoà nhận thức - Cognitive Dissonance Theory - là một lý thuyết trong tâm lý học xã hội, được đề xuất bởi nhà tâm lý học Leon Festinger vào năm 1957. Lý thuyết này cho rằng chúng ta có động lực bên trong để giữ mọi thái độ và hành vi của mình hài hòa và tránh bất hòa. Đây được gọi là nguyên tắc nhất quán về nhận thức.
Lý thuyết này cũng chỉ ra rằng con người cảm thấy khó chịu khi niềm tin, giá trị hoặc thái độ của họ mâu thuẫn với hành vi của họ. Khi có sự bất nhất giữa các thái độ hoặc hành vi (bất hòa), một điều gì đó phải thay đổi để loại bỏ sự bất hòa.
Một số dấu hiệu của nhận thức bất hòa
- Cảm thấy không thoải mái trước khi làm điều gì đó hoặc đưa ra quyết định
- Cố gắng biện minh hoặc hợp lý hóa quyết định bạn đã đưa ra hoặc hành động bạn đã thực hiện
- Cảm thấy xấu hổ hoặc hổ thẹn về điều gì đó bạn đã làm và cố gắng che giấu hành động của mình với người khác
- Cảm thấy tội lỗi hoặc hối tiếc về điều gì đó bạn đã làm trong quá khứ
- Làm những việc vì áp lực xã hội hoặc sợ bỏ lỡ (FOMO), ngay cả khi đó không phải là điều bạn muốn làm
Các ví dụ về Cognitive Dissonance
-
Một người biết rằng hút thuốc có hại cho sức khỏe nhưng vẫn tiếp tục hút thuốc. Người này có thể cảm thấy xung đột nhận thức và cố gắng giảm thiểu nó bằng cách tìm kiếm thông tin hỗ trợ quan điểm rằng hút thuốc không hại hoặc ít hại hơn người ta nghĩ.
-
Một người có niềm tin mạnh mẽ vào việc tiết kiệm tiền cho tương lai, nhưng lại mua sắm phung phí. Để giảm thiểu sự xung đột này, người đó có thể tự thuyết phục bản thân rằng việc mua sắm là cần thiết cho việc cải thiện tâm trạng hiện tại hoặc là một khoản đầu tư.
Một người muốn khỏe mạnh, nhưng không muốn tập thể dục thường xuyên hoặc ăn một chế độ ăn uống bổ dưỡng.
Bạn có một danh sách việc cần làm dài, nhưng thay vào đó lại dành cả ngày để xem các chương trình yêu thích của mình. Bạn không muốn vợ/chồng mình biết, vì vậy bạn cố gắng làm cho nó trông giống như bạn đã làm việc chăm chỉ cả ngày.
Bạn muốn tích lũy tiền tiết kiệm nhưng có xu hướng chi tiêu thêm tiền ngay khi có được. Bạn hối hận về quyết định này sau đó, chẳng hạn như khi phải đối mặt với một khoản chi phí bất ngờ mà bạn không có tiền để chi trả.
- Mean Girls
- Friends
- The Truman Show
- Irresistible
- Stand By Me
Cognitive Dissonance Theory là một công cụ quan trọng trong tâm lý học vì nó giúp hiểu rõ cách thức con người đối phó với mâu thuẫn giữa niềm tin và hành vi. Lý thuyết này không chỉ áp dụng trong việc nghiên cứu cá nhân mà còn trong các lĩnh vực như marketing, quản lý sức khỏe, tư vấn và giáo dục, giúp thiết kế các chiến lược hiệu quả hơn để thay đổi hành vi hoặc củng cố niềm tin.
Nguồn tham khảo
- https://www.brandsvietnam.com/congdong/topic/346031-7-thuyet-tam-ly-hoc-giup-tang-ty-le-chuyen-doi-cho-content
- https://www.simplypsychology.org/cognitive-dissonance.html
- https://www.apa.org/pubs/books/Cognitive-Dissonance-Intro-Sample.pdf
- https://www.verywellmind.com/what-is-cognitive-dissonance-2795012
- https://helpfulprofessor.com/cognitive-dissonance-theory-examples/