Thứ Tư, 10 tháng 12, 2025

Dark Pools and Midpoint Matching

 Dark pools (sàn giao dịch ngầm) là các hệ thống giao dịch phi tập trung và không công khai bảng giá (non-transparent venues) do các ngân hàng đầu tư, sàn giao dịch hoặc tổ chức tài chính vận hành.


(Nguồn: https://www.wallstreetmojo.com/dark-pool/)


Ngược với Dark poolsLit markets (còn gọi là public / displayed markets) là các sàn giao dịch công khai, nơi toàn bộ thông tin lệnh và giá được hiển thị cho thị trường trước khi khớp lệnh.

Trong một sàn giao dịch công khai, khi một tổ chức muốn bán một lượng lớn cổ phiếu, việc đặt lệnh bán lớn đó sẽ ngay lập tức xuất hiện trên sổ lệnh. Các nhà giao dịch khác có thể thấy ý định này và phản ứng, thường là đẩy giá xuống, dẫn đến tác động thị trường tiêu cực (market impact) cho giao dịch của tổ chức đó.



(Nguồn: https://www.linkedin.com/pulse/shedding-some-light-dark-pools-financial-exchange-laxman-bist)


Cơ chế hoạt động của Dark pools

  • Mua bán ngầm: Nhà đầu tư tổ chức gửi lệnh mua/bán với khối lượng lớn vào Dark Pool mà không tiết lộ công khai về quy mô hoặc giá của lệnh.

  • Khớp lệnh: Dark Pool tìm kiếm đối tác mua/bán một cách riêng tư. Các giao dịch thường được thực hiện dưới dạng giao dịch khối (Block Trade) ở một mức giá đã định trước hoặc được tính toán.

  • Giá khớp lệnh trong Dark Pools thường được xác định tại điểm giữa (midpoint matching) của giá chào mua tốt nhất (Best Bid) và giá chào bán tốt nhất (Best Ask) hiện có trên các sàn giao dịch công khai. Điều này mang lại một mức giá tốt hơn một chút cho cả người mua (mua thấp hơn giá chào bán) và người bán (bán cao hơn giá chào mua).

  • Chỉ sau khi giao dịch được khớp và hoàn thành, thông tin về giao dịch (nhưng thường không phải thông tin về người tham gia) mới được báo cáo công khai theo quy định.


Lợi ích chính của Dark Pools

  • Dark pools là giảm tác động tiêu cực thị trường khi có một giao dịch khối lượng lớn xảy ra. Đây là lợi ích quan trọng nhất. Các tổ chức có thể thực hiện giao dịch mua hoặc bán khối lượng lớn mà không làm giá tài sản biến động mạnh, giúp họ nhận được mức giá thực hiện tốt hơn.

  • Việc khớp lệnh ở mức giá giữa (midpoint matching) thường mang lại mức giá thuận lợi hơn so với việc mua/bán ngay lập tức trên sàn giao dịch công khai.

  • Đối với các giao dịch khối với mức giá định trước, nhà giao dịch có thể chắc chắn thực hiện toàn bộ giao dịch của mình ở mức giá đã thỏa thuận.


Sự thiếu minh bạch của Dark Pools cũng tạo ra một số vấn đề và rủi ro:


  • Thiếu minh bạch và xung đột lợi ích. 

Vì sổ lệnh bị ẩn, người tham gia không biết ai đang giao dịch và có thể không đảm bảo rằng họ nhận được mức giá tốt nhất. Các công ty điều hành Dark Pool (thường là các công ty môi giới lớn) có thể bị cáo buộc ưu tiên các nhà giao dịch nhất định hoặc thậm chí giao dịch với thông tin của khách hàng, tạo ra xung đột lợi ích.


  • Bất cân xứng thông tin

Dark Pools có thể làm giảm tính minh bạch tổng thể của thị trường, khiến các nhà đầu tư nhỏ lẻ không thể tiếp cận thông tin đầy đủ về dòng tiền tổ chức, tạo ra sự bất công.


Nguồn tham khảo

  • https://www.ecb.europa.eu/press/financial-stability-publications/fsr/focus/2015/pdf/ecb~5aeb682ec5.fsrbox201511_04.pdf
  • https://www.six-group.com/en/blog/dark-pools-explained.html
  • https://corporatefinanceinstitute.com/resources/career-map/sell-side/capital-markets/dark-pool/
  • https://www.wallstreetmojo.com/dark-pool/
  • https://www.quantifiedstrategies.com/dark-pools-trading/
  • https://www.investopedia.com/articles/markets/050614/introduction-dark-pools.asp

Thứ Hai, 8 tháng 12, 2025

Macronutrients

Macronutrients là những nhóm chất dinh dưỡng mà cơ thể cần với lượng lớn (grams) mỗi ngày để cung cấp năng lượng và duy trì mọi chức năng sống. 

Ba nhóm macronutrients gồm: Carbohydrates (chất bột đường), Proteins (chất đạm), và Fats (chất béo). 

Khác với micronutrients (vitamin, khoáng chất), macronutrients tham gia trực tiếp vào quá trình tạo năng lượng, xây dựng cơ thể và duy trì hoạt động của não bộ, cơ bắp và các cơ quan. Việc hiểu và cân bằng macronutrients là nền tảng của dinh dưỡng hiện đại, ảnh hưởng tới sức khỏe, cân nặng và nguy cơ mắc bệnh mạn tính.


(Nguồn: https://kaynutrition.com/macronutrients/)


Carbohydrates (Chất bột đường)

Carbohydrates là nguồn năng lượng chính của cơ thể; cung cấp glucose cho não bộ, cơ bắp và hệ thần kinh. Một số loại carbohydrate cung cấp chất xơ, hỗ trợ tiêu hóa và giảm nguy cơ bệnh tim.

Phân loại carbohydrate

  • Simple carbohydrates (Đường đơn): Hấp thu nhanh và làm tăng đường huyết nhanh. Đường đơn có trong đường trắng, nước ngọt, bánh kẹo.

  • Complex carbohydrates (Tinh bột phức hợp): Tiêu hóa chậm nên giúp ổn định năng lượng. Loại này có trong gạo lứt, khoai lang, ngũ cốc nguyên cám. 

  • Fiber (Chất xơ): Chất xơ không tạo năng lượng nhưng cực kỳ quan trọng vì chúng hỗ trợ hệ vi sinh ruột, giảm cholesterol, tăng cảm giác no. Chất xơ có nhiều trong khoai lang, yến mạch, gạo lứt, đậu, các loại hạt, rau, trái cây nguyên quả, bánh mì nguyên cám


Protein (Chất đạm)

Chất đạm giúp xây dựng và duy trì cơ bắp, da, tóc, móng, enzyme, hormone; duy trì hệ miễn dịch nhưng không phải nguồn năng lượng chính. Protein được cấu tạo từ 20 loại amino acid, trong đó có 9 loại là thiết yếu (cơ thể không tự tổng hợp được); 11 loại là không thiết yếu.

Phân loại chất đạm

  • Complete proteins (Đạm hoàn chỉnh): Có đầy đủ 9 amino acid thiết yếu. Loại đạm này có trong thịt, cá, trứng, sữa, đậu nành.

  • Incomplete proteins (Đạm không hoàn chỉnh): Loại đạm này thiếu một số amino acid thiết yếu, thường có trong ngũ cốc, đậu, hạt, trứng, cá, gà, thịt nạc, sữa, sữa chua, phô mai, đậu nành, 

Fats (Chất béo)

Chất béo cung cấp nhiều năng lượng nhất (9 kcal/gram). Chất béo quan trọng cho não bộ, hormone, tế bào; giúp tạo cảm giác no lâu.

Phân loại chất béo

  • Saturated fats (Chất béo bão hòa): Có nhiều trong: mỡ động vật, bơ, phô mai. Ăn nhiều chất béo bão hòa dễ tăng LDL (“cholesterol xấu”).

  • Unsaturated fats (Chất béo không bão hòa): Chất béo này tốt cho tim mạch, có trong dầu ô liu, bơ, hạt 
  • Trans fats (Chất béo chuyển hóa): Có trong thực phẩm siêu chế biến, rất nguy hiểm cho tim mạch, nên tránh hoàn toàn.

(Nguồn: https://www.pinterest.com/)


Nguồn tham khảo

  • https://www.healthline.com/nutrition/what-are-macronutrients
  • https://tuikhoeconban.com/macronutrients/
  • https://www.webmd.com/diet/what-are-macronutrients

Thứ Bảy, 6 tháng 12, 2025

The NOVA Food Classification

NOVA food classification là hệ thống phân loại thực phẩm dựa trên mức độ và mục đích chế biến, do các nhà nghiên cứu dinh dưỡng tại Đại học São Paulo (Brazil) phát triển. Đây là hệ thống được WHO, FAO và nhiều tổ chức y tế công cộng sử dụng rộng rãi để đánh giá chất lượng chế độ ăn và tác động sức khỏe.

NOVA không phân loại theo dinh dưỡng (như protein, đường, chất béo), mà phân loại dựa trên quá trình chế biến công nghiệp.


(Nguồn: https://scifood.blog/2025/05/11/what-are-ultra-processed-foods-and-why-are-they-coming-to-get-me/)


NOVA gồm 4 nhóm chính

  • Nhóm 1: Unprocessed or Minimally Processed Foods

Thực phẩm chưa chế biến hoặc chế biến tối thiểu

Ví dụ: rau củ, trái cây, thịt tươi, cá tươi, trứng, sữa tươi, gạo, khoai.

 


(Nguồn: https://scifood.blog/2025/05/11/what-are-ultra-processed-foods-and-why-are-they-coming-to-get-me/)

Nhóm 2: Processed Culinary Ingredients

Nguyên liệu nấu ăn đã qua chế biến

Ví dụ: dầu ăn, bơ, đường, muối, nước mắm, bột mì, gia vị.


Nhóm 3: Processed Foods

Thực phẩm chế biến (ít thành phần, đã biến đổi nhẹ)

Ví dụ: bánh mì truyền thống, phô mai, mứt, cá đóng hộp, trái cây ngâm.


Nhóm 4: Ultra-Processed Foods (UPFs)

Thực phẩm siêu chế biến

Đây là nhóm gây lo ngại nhất vì chứa nhiều phụ gia, chất điều vị, chất bảo quản, chất tạo ngọt, chất tạo màu, chất béo công nghiệp.


Ví dụ:

  • mì ăn liền
  • xúc xích, thịt nguội
  • snack, khoai tây chiên
  • nước ngọt, trà sữa công nghiệp
  • bánh ngọt, bánh quy
  • ngũ cốc ăn sáng nhiều đường
  • gà rán, hamburger công nghiệp



(Nguồn: https://www.winssolutions.org/nova-food-classification-guide/)


Nguồn tham khảo

  • https://www.news-medical.net/health/The-NOVA-Method-of-Food-Classification.aspx
  • https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC10261019/
  • https://www.fsp.usp.br/nupens/en/food-classification-nova/
  • https://world.openfoodfacts.org/nova

Thứ Năm, 4 tháng 12, 2025

Ultra-processed foods (UPFs)

 Ultra-processed foods (UPFs) - Thực phẩm siêu chế biến là gì?

Thực phẩm siêu chế biến là nhóm thực phẩm đã trải qua nhiều công đoạn chế biến công nghiệp, chứa nhiều phụ gia, hương liệu, chất bảo quản, chất tạo màu, chất tạo ngọt, và thường ít hoặc không còn nguyên liệu tự nhiên. Chúng được thiết kế để ăn nhanh, tiện lợi, có hương vị mạnh nhưng giá trị dinh dưỡng thấp.

Đặc điểm của thực phẩm siêu chế biến

  • Nhiều thành phần không tìm thấy trong nấu ăn gia đình.
  • Đã bị biến đổi về mặt công nghệ: hydro hóa, chiết tách, tinh luyện, tái cấu trúc.
  • Rất dễ tiêu thụ, kích thích ăn nhiều.
  • Ít chất xơ, ít dưỡng chất tự nhiên, nhưng giàu đường, muối, chất béo bão hòa.

Ví dụ

    • Snack, khoai tây chiên
    • Bánh kẹo, bánh quy, kẹo sô-cô-la
    • Thịt nguội, xúc xích, jambon
    • Nước ngọt, trà sữa đóng chai, đồ uống có đường
    • Mì ăn liền
    • Ngũ cốc ăn sáng nhiều đường
    • Gà rán, hamburger công nghiệp
    • ...

(Nguồn: https://keepitcool.co.uk/ultra-processed-foods-cause-for-concern-or-alarmist-hype/)


Điều gì khiến một loại thực phẩm trở thành “siêu chế biến”?

Việc chế biến thực phẩm đã tồn tại dưới nhiều hình thức trong hầu hết lịch sử loài người. Một trong những ví dụ sớm nhất là nấu nướng bằng lửa, và sau đó là các phương pháp bảo quản như phơi khô, hun khói, ướp muối, ngâm chua, đóng hộp và ướp muối trở nên phổ biến. Các thực phẩm chế biến truyền thống bao gồm bánh mì tự làm, phô mai, cá đóng hộp — những thực phẩm được thay đổi từ trạng thái tự nhiên bằng cách thêm muối, chất béo, đường hoặc dầu.

Tuy nhiên, thực phẩm siêu chế biến (UPFs) lại hoàn toàn khác biệt.

Thực phẩm siêu chế biến chứa một hoặc nhiều thành phần không bao giờ xuất hiện trong nhà bếp thông thường, chẳng hạn như:

  • chất bảo quản tổng hợp,
  • chất nhũ hoá (ví dụ dầu hydrogen hoá),
  • chất tạo ngọt như siro fructose cao (HFCS),
  • màu nhân tạo và hương liệu tổng hợp.


                


(Nguồn: https://edzardernst.com/2023/07/ultra-processed-food-a-few-critical-thoughts/)

 

UPFs còn trải qua các kỹ thuật chế biến như chiên sơ (pre-frying), ép đùn (extrusion), tạo khuôn (molding), phân tách thành phần (fractioning) và nhiều biến đổi hoá học khác. Những quá trình này khiến sản phẩm cuối cùng gần như không còn giống với nguyên liệu ban đầu.

 Tại sao thực phẩm siêu chế biến lại có hại cho chúng ta?


(Nguồn: https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S2772566925002241)


Thực phẩm siêu chế biến thường chứa hàm lượng chất béo bão hòa, muối và đường rất cao, và khi chúng ta ăn nhiều những thực phẩm này, chúng sẽ “chiếm chỗ” khiến chúng ta ăn ít thực phẩm giàu dinh dưỡng hơn. Một số ý kiến cũng cho rằng các phụ gia trong loại thực phẩm này có thể là nguyên nhân gây ra những ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe.

Bản thân quá trình chế biến cũng có thể ảnh hưởng đến cách cơ thể phản ứng với thực phẩm. Ví dụ, các nghiên cứu cho thấy khi ăn hạt nguyên vỏ (như hạt óc chó, hạnh nhân), cơ thể hấp thu ít chất béo hơn so với khi hạt được xay nhuyễn làm giải phóng dầu. Một giả thuyết mới khác cho rằng chế độ ăn giàu thực phẩm siêu chế biến có thể ảnh hưởng đến hệ vi sinh đường ruột.

Hiện tại, cũng khó xác định liệu chính thành phần trong thực phẩm gây hại, hay việc ăn nhiều thực phẩm siêu chế biến là dấu hiệu của một lối sống tổng thể thiếu lành mạnh. Tuy nhiên, với hàm lượng muối, đường và chất béo bão hòa cao trong hầu hết các loại thực phẩm này, việc giảm tiêu thụ chắc chắn là điều hợp lý.

Nguồn tham khảo

  • https://www.fda.gov/food/nutrition-food-labeling-and-critical-foods/ultra-processed-foods
  • https://publichealth.jhu.edu/2025/what-are-ultra-processed-foods
  • https://www.bhf.org.uk/informationsupport/heart-matters-magazine/news/behind-the-headlines/ultra-processed-foods
  • https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC10260459/

Thứ Ba, 2 tháng 12, 2025

Yellow economy

 "Yellow Economy" (Kinh tế vàng) là một thuật ngữ mới nổi, thường được dùng để chỉ một mô hình kinh tế tập trung vào đổi mới, khoa học, công nghệ, văn hóa, nghệ thuật, và nghiên cứu nhằm tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên và tăng năng suất.

Mô hình Yellow economy được đề xuất nhằm thay đổi triệt để nền Kinh tế chú ý (Attention economy) hiện tại bằng cách chuyển từ một mô hình kinh tế mang tính chất khai thác và dựa trên sự chú ý sang một mô hình tái tạo, tập trung vào con người và dựa trên ý định.


(Nguồn: https://www.santander.com/en/stories/sustainable-economy-one-colour-for-each-challenge )


Những cách Kinh tế vàng thay đổi Kinh tế chú ý:

  •  Thay đổi mục tiêu cốt lõi từ Chú ý () sang Ý định ()

Attention economy  hiện tại coi sự chú ý của con người là một nguồn tài nguyên khan hiếm và là một yếu tố sản xuất để khai thác. Các công nghệ và mô hình kinh doanh được thiết lập để tối đa hóa sự tương tác (engagement) nhằm thu hút sự chú ý cá nhân, thường bằng cách thu thập và phân tích dữ liệu cá nhân một cách có hệ thống.

 Ngược lại, Yellow economy hướng đến:

  • Thiết kế công nghệ và mô hình kinh doanh dựa trên ý định (intention-based) chứ không phải dựa trên sự chú ý (attention-based). 

  • Giảm thiểu tính chất gây nghiện được thiết kế trong phương pháp tiếp cận khai thác hiện tại và thay vào đó tối đa hóa tính minh bạch và nhận thức về cách tương tác tốt nhất với các hệ sinh thái kỹ thuật số để thúc đẩy phúc lợi cá nhân. 

  • Tất cả các bên liên quan trong Attention economy nên có khả năng xác định và thể hiện mục đích đằng sau việc sử dụng tài nguyên kinh tế chú ý



(Nguồn: https://www.scmp.com/topics/harnessing-technology-attention-economy )

  • Khôi phục Quyền Chủ quyền và Kiểm soát Dữ liệu Cá nhân

Trong Attention economy, dữ liệu, nội dung và sự chú ý của cá nhân thường được bán trên các thị trường kỹ thuật số mờ ám, ngăn cản cá nhân biết được giá trị thực của chúng. Các mô hình kinh doanh thu thập và kiếm tiền từ sự chú ý mà phần lớn người dùng không hề hay biết, một phần là do thiếu quy định bảo vệ người dùng.

 

Yellow economy thay đổi điều này thông qua Nguyên tắc chủ quyền cá nhân (Individual Sovereignty)
    • Cá nhân phải giữ quyền tự quyết, quyền sở hữu, quyền truy cập và quyền kiểm soát dữ liệu và nội dung kinh tế chú ý do chính họ tạo ra, với khả năng thu hồi quyền truy cập vì bất kỳ lý do gì.
    • Cá nhân phải có khả năng hợp lý để hiểu, kiếm hoặc phân bổ một phần đáng kể phần thưởng được tạo ra từ giá trị của sự chú ý và dữ liệu của họ.
    • Phát triển một mô hình mới cho phép người dùng kiểm soát dữ liệu cá nhân và hành vi của họ, thay đổi mô hình trực tuyến hiện tại để các thương hiệu cần "đăng ký" với cá nhân (hoặc người đại diện kỹ thuật số của họ).
    • Cá nhân có quyền và khả năng yêu cầu thông tin về tác động kinh tế và xã hội từ bất kỳ bên liên quan nào quản lý hoặc kiếm tiền từ tài nguyên kinh tế chú ý của họ

  •  Chuyển đổi sang Mô hình kinh tế tái tạo (Regenerative Model)

Mô hình Attention economy hiện tại là mô hình khai thác và bóc lột, trong đó các nền tảng kỹ thuật số lớn có quyền lực thương lượng bất cân xứng và thường trả thù lao thấp cho nhà phát triển nội dung. Nó ưu tiên lợi ích kinh tế hơn phúc lợi con người và lợi ích công cộng.

Yellow economy hướng tới:
    • Chuyển đổi từ mô hình khai thác sang mô hình tái tạo nhằm khuyến khích tiêu dùng và sản xuất bền vững và sử dụng tài nguyên một cách khôn ngoan.
    • Là một mô hình kinh tế tái tạo hơn, nơi tất cả các bên liên quan đều được hưởng lợi, và sự bất bình đẳng được giảm thiểu vì lợi ích của xã hội và tự nhiên.
    • Nếu tính chất độc quyền của các nền tảng và việc thiếu sự đồng ý trong việc sử dụng dữ liệu được giải quyết, Kinh tế Vàng có thể trở thành một hệ thống kinh tế dân chủ, có thể được thiết kế lại để trở thành một lực lượng mạnh mẽ đặt thế giới vào con đường phát triển bền vững. Nó có thể hỗ trợ các nền kinh tế khác (Green, Blue, Orange) bằng cách "thúc đẩy" người tiêu dùng hướng tới hành vi có trách nhiệm với môi trường và xã hội

Nguồn tham khảo

  • https://www.un.org/sites/un2.un.org/files/yellow_economy_14_march.pdf
  • https://www.santander.com/en/stories/yellow-economy
  • https://www.itcilo.org/sites/default/files/2024-05/E9017736_TDIR_WOW%20unveiling%20colors%20economy_InfoNote.pdf


Chủ Nhật, 30 tháng 11, 2025

Data Capitalism

“Data Capitalism” (chủ nghĩa tư bản dữ liệu) là một khái niệm quan trọng trong kinh tế học số hiện đại, liên quan trực tiếp tới Attention Economy, Platform Economics và Digital Surveillance.

Data Capitalism (chủ nghĩa tư bản dữ liệu) là mô hình kinh tế trong đó dữ liệu cá nhân và hành vi người dùng trở thành yếu tố sản xuất cốt lõi của quá trình tích lũy tư bản. Nếu trong chủ nghĩa tư bản công nghiệp, vốn vật chất (máy móc, lao động) là nguồn lợi nhuận, thì trong chủ nghĩa tư bản dữ liệu, dữ liệu người dùng chính là nguồn tạo ra giá trị và quyền lực kinh tế.


(Nguồn: https://link.springer.com/chapter/10.1007/978-3-030-96180-0_8 )


Bản chất của Data Capitalism

Data Capitalism coi dữ liệu (về sở thích, vị trí, hành vi mua sắm, tương tác xã hội của người dùng) là một loại hàng hóa hoặc tiền tệ có giá trị kinh tế. Mục đích không chỉ là bán sản phẩm hoặc dịch vụ, mà là thu thập dữ liệu hành vi miễn phí (free data) từ trải nghiệm cá nhân của con người để tạo ra các mô hình dự đoán. Việc sử dụng các công nghệ như Big Data (Dữ liệu lớn) và Algorithms (Thuật toán) là cần thiết để phân tích khối lượng dữ liệu khổng lồ này, tạo ra các hồ sơ chi tiết về từng cá nhân, và dự đoán hành vi trong tương lai. 

 


(Nguồn: https://www.axios.com/2019/06/25/personal-data-big-tech-companies-privacy-capitalism)

Cơ chế hoạt động của Data Capitalism

Ba bước cơ bản:

  1. Thu thập (Extraction)

    • Các nền tảng và thiết bị số thu thập khối lượng lớn dữ liệu hành vi, vị trí, tìm kiếm, thói quen tiêu dùng, tương tác, v.v.

    • Mọi hoạt động số (click, like, watch, swipe) trở thành nguyên liệu thô của sản xuất giá trị.

  2. Phân tích (Processing)

    • Dữ liệu được xử lý bằng big data, machine learning, AI prediction models để tạo ra hồ sơ hành vi (behavioral profiles).

    • Từ đó dự đoán nhu cầu, xu hướng, rủi ro và sở thích của người dùng.

  3. Khai thác giá trị (Monetization)

    • Dữ liệu này được chuyển hóa thành doanh thu quảng cáo, mô hình dự đoán, sản phẩm AI, hoặc lợi thế cạnh tranh.

    • Các công ty sở hữu nền tảng dữ liệu (Google, Meta, Amazon, ByteDance, Microsoft) trở thành các công ty độc quyền/độc quyền nhóm về dữ liệu.


(Nguồn: https://davidbeer.substack.com/p/data-capitalisms-moment)


 Vấn đề đạo đức trong Data Capitalism 

  • Quyền lực và lợi nhuận bị dồn về những tập đoàn sở hữu khả năng tiếp cận và xử lý dữ liệu (các công ty nền tảng), tạo ra sự chênh lệch lớn về quyền lực giữa các công ty và người dân.
  • Quyền riêng tư của người dùng có thể bị vi phạm nặng nề, vai trò của cá nhân bị thu hẹp thành nguồn cung cấp dữ liệu miễn phí, làm xói mòn quyền riêng tư và khả năng kiểm soát cuộc sống cá nhân.
  •  Các công ty sử dụng dữ liệu để dự đoán và kiểm soát hành vi người dùng (ví dụ: hiển thị nội dung, quảng cáo hoặc tin tức để thúc đẩy một hành động cụ thể), ảnh hưởng đến sự tự chủ cá nhân.

Nguồn tham khảo

  • https://towardsdatascience.com/data-capitalism-innovation-extraction-social-conscience-3a30bf2c507b/
  • https://www.researchgate.net/publication/318353271_Data_Capitalism_Redefining_the_Logics_of_Surveillance_and_Privacy
  • https://www.eyemagazine.com/feature/article/ethics-in-the-age-of-data-capitalism
  • https://datacapitalism.d4bl.org/

Thứ Sáu, 28 tháng 11, 2025

Creator Economy

Creator Economy (nền kinh tế sáng tạo) là hệ sinh thái kinh tế mà trong đó các cá nhân – gọi là creators – tạo ra, phân phối và kiếm tiền từ nội dung, kỹ năng hoặc sản phẩm sáng tạo của họ thông qua các nền tảng kỹ thuật số.

Đây là một phần của nền kinh tế số, nơi các cá nhân sử dụng các nền tảng mạng xã hội và công cụ kỹ thuật số để trở thành một thương hiệu cá nhân, một doanh nghiệp độc lập, hoặc một kênh truyền thông riêng.


(Nguồn: https://www.theleap.co/blog/what-is-the-creator-economy/ )


Bối cảnh ra đời: 

Khái niệm “creator economy” được gắn với tên Paul Saffo (Stanford) từ năm 1997 — ông đề cập tới “new economy” dành cho người tạo nội dung, tuy thời điểm đó chưa thật sự mô hình hoá và thương mại hóa rộng rãi.  Sự ra đời của Web 2.0, blog và công cụ xuất bản cá nhân giúp nhiều người bắt đầu đăng nội dung của mình: ví dụ Blogger (1999), WordPress (2003) đã mở cửa cho việc “tự xuất bản”.  Nội dung cá nhân bắt đầu có khán giả, nhưng thu nhập từ đó vẫn rất hạn chế, vì hạ tầng kiếm tiền và phân phối chưa hoàn thiện.


(Nguồn:  https://www.neweconomies.co/p/the-creator-economy-2025)


Creator Economy được xem như chính thức ắt đầu từ khoảng năm 2010, cùng sự phát triển của YouTube, Instagram, TikTok, Twitch, Patreon, v.v.,  khi mà mọi người có thể trực tiếp tiếp cận công chúng mà không cần qua báo chí, hãng phim, hay nhà xuất bản. 


(Nguồn: https://grin.co/blog/understanding-the-creator-economy/)


Sự xuất hiện và lớn mạnh của các nền tảng video và mạng xã hội này đã cung cấp nơi để người dùng đăng video và tìm khán giả. Nhiều người sáng tạo bắt đầu trở nên có ảnh hưởng (influencers), từ đó mạng xã hội như Facebook, Instagram, Twitter mở rộng dữ liệu người dùng và tương tác,  hỗ trợ tốt hơn cho creator về phân phối, quảng cáo, bản quyền.


(Nguồn: https://www.fintechna.com/articles/creator-economy-tools-bridging-web-2-web-3/ )


Mô hình kiếm tiền hiện nay cũng đã đa dạng hơn, không chỉ quảng cáo mà còn tài trợ (sponsorship), affiliate marketing, donates, subscription — người sáng tạo có thể xây dựng cộng đồng và thương hiệu của riêng họ. 


Bản chất của Creator Economy

Creator Economy xoay quanh việc cá nhân hóa và số hóa sự sáng tạo, với những đặc điểm cốt lõi sau:

  • Sức mạnh cá nhân: 

Bất kỳ ai, chỉ với một chiếc điện thoại thông minh và ý tưởng độc đáo, đều có thể sản xuất nội dung (video, bài viết, podcast, hình ảnh, âm nhạc) và phân phối trực tiếp đến hàng triệu người xem mà không cần qua các công ty truyền thông truyền thống (báo chí, truyền hình, hãng đĩa).
  • Các nền tảng số: 

Sự phát triển của các nền tảng như YouTube, TikTok, Instagram, Facebook, Twitch, Substack, và Patreon là yếu tố then chốt giúp Creator Economy bùng nổ. Những nền tảng này đóng vai trò là kênh phân phối và là nơi người sáng tạo xây dựng cộng đồng.
  • Kiếm tiền trực tiếp: 

Người sáng tạo có thể thu nhập từ nhiều nguồn, chuyển từ mô hình kiếm tiền thụ động (quảng cáo hiển thị) sang mô hình trực tiếp và đa dạng hơn.



(Nguồn: https://www.overcasthq.com/blog/how-big-is-the-creator-economy/)

 

Nguồn tham khảo

  • https://marketingtrips.com/marketing/creator-economy-la-gi-hieu-ve-nen-kinh-te-nha-sang-tao/
  • https://www.forbes.com/sites/lowes-creator/2025/06/16/how-the-creator-economy-is-reshaping-modern-marketing--and-why-brands-are-paying-attention/
  • https://grin.co/blog/understanding-the-creator-economy/
  • https://www.sciencedirect.com/science/article/abs/pii/S0167811624000594
  • https://www.theleap.co/blog/what-is-the-creator-economy/

Dark Pools and Midpoint Matching

  Dark pools ( sàn giao dịch ngầm ) là các hệ thống giao dịch phi tập trung và không công khai bảng giá ( non-transparent venue s) do các n...