Thứ Ba, 16 tháng 12, 2025

Yankee Auction

Yankee Auction là một hình thức đấu giá đa đơn vị (multi-unit auction), trong đó nhiều đơn vị của cùng một loại hàng hóa được bán đồng thời. Người mua đưa ra giá thầu cho số lượng họ mong muốn; những người đặt giá cao nhất sẽ thắng cho đến khi toàn bộ số lượng hàng được phân bổ hết.

Điểm đặc biệt quan trọng của Yankee Auction là cơ chế pay-as-bid: mỗi người thắng cuộc phải trả đúng mức giá mà họ đặt, không phải một mức giá chung cho tất cả.

Vì vậy, Yankee Auction còn được gọi là đấu giá phân biệt giá (discriminatory-price auction).


(Nguồn: https://salasarauction.com/services-details/yankee-auction)


Cơ chế hoạt động của Yankee Auction

Một Yankee Auction điển hình diễn ra theo trình tự sau:

  1. Người bán công bố số lượng hàng hóa cần bán.

  2. Người mua nộp giá thầu, gồm mức giá và số lượng mong muốn.

  3. Tất cả giá thầu được xếp theo thứ tự từ cao xuống thấp.

  4. Hệ thống phân bổ hàng hóa từ giá cao nhất đến thấp dần cho đến khi hết số lượng.

  5. Mỗi người thắng cuộc phải trả mức giá đúng như họ đã đặt cho số lượng họ nhận được.

Ví dụ minh họa đơn giản:

Người bán có 10 đơn vị hàng hóa.

Người mua
Giá đặt
Số lượng
Kết quả
A
100
5
Thắng 5 đơn vị, giá 100
B
95
3
Thắng 3 đơn vị, giá 95
C
90
4
Thắng 2 đơn vị, giá 90
D
85
2
Không thắng

Mỗi người thắng trả mức giá khác nhau dựa trên chính giá họ đặt.

Đặc điểm chiến lược trong Yankee Auction

  • Đặt giá chiến lược (Bid shading)

Vì người thắng trả đúng mức giá họ đặt, họ thường có xu hướng đặt giá thấp hơn giá trị thực để tránh trả quá cao. Điều này dẫn đến chiến lược đặt giá thận trọng, đặc biệt khi người mua không biết rõ chiến lược của đối thủ.

  • Vai trò của thông tin

Trong Yankee Auction, người mua thường không biết giá thầu của những người khác, nên phải cân nhắc rủi ro về thông tin. Điều này khiến họ có thể đặt giá thấp hơn giá trị thật, làm giảm doanh thu tiềm năng của người bán trong một số trường hợp.

  • Cạnh tranh theo thứ tự giá

Những người muốn mua số lượng lớn thường phải đặt giá cao hơn để đảm bảo chiến thắng, tạo động lực cạnh tranh mạnh mẽ ở phần đầu của bảng giá thầu.

Ưu điểm của Yankee Auction

  • Đơn giản, dễ triển khai: chỉ cần thu giá thầu và phân bổ theo thứ tự giá.

  • Phù hợp cho thị trường có số lượng hàng hóa lớn như trái phiếu, điện năng, hàng hóa công nghiệp.

  • Tạo cạnh tranh mạnh giữa người mua, đặc biệt khi họ cần số lượng lớn.

  • Linh hoạt: có thể bổ sung các quy định như giới hạn số lượng tối đa, điều kiện kỹ thuật hoặc yêu cầu năng lực.

Hạn chế của Yankee Auction

  • Người mua có xu hướng đặt giá thấp hơn (bid shading), có thể làm giảm doanh thu cho người bán.

  • Chiến lược đặt giá phức tạp hơn so với các đấu giá khuyến khích trung thực như Vickrey Auction.

  • Không đảm bảo hiệu quả phân bổ tối ưu trong mọi trường hợp do sự khác biệt giữa giá trị thật và giá đặt.

  • Dễ bị thao túng trong các thị trường nhỏ nếu người mua thông đồng.

Ứng dụng thực tiễn

Yankee Auction được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Đấu thầu trái phiếu chính phủ, đặc biệt trong các phiên pay-as-bid.

  • Thị trường điện năng và khí đốt, nơi các nhà vận hành hệ thống mua hoặc bán nhiều đơn vị công suất hoặc năng lượng.

  • Đấu giá nông sản và hàng hóa công nghiệp theo lô lớn.

  • Đấu giá trực tuyến đa đơn vị, nơi nền tảng bán nhiều sản phẩm giống nhau cùng lúc.

  • Bán cổ phần hoặc tài sản tài chính theo nhiều đơn vị.

Nguồn tham khảo

  • https://onlinelibrary.wiley.com/doi/pdf/10.1002/9781119205098.app4
  • https://salasarauction.com/services-details/yankee-auction

Chủ Nhật, 14 tháng 12, 2025

Vickrey Auction

Vickrey Auction, hay Second-Price Sealed-Bid Auction (đấu giá kín – giá thứ hai), là một trong những phát minh quan trọng nhất trong lý thuyết đấu giá hiện đại. Hình thức đấu giá này được giới thiệu bởi William Vickrey, nhà kinh tế học người Canada và là Laureate Nobel Kinh tế năm 1996. Công trình của ông đặt nền móng cho toàn bộ lĩnh vực thiết kế cơ chế và đấu giá ngày nay.

Vickrey Auction là gì?

Vickrey Auction là hình thức đấu giá kín một vòng, trong đó:

  • Mỗi người tham gia nộp một mức giá trong phong bì kín (sealed bid).

  • Không ai biết mức giá của người khác.

  • Người trả giá cao nhất thắng cuộc, nhưng không phải trả mức giá của mình, mà chỉ trả mức giá cao thứ hai trong tất cả các giá đã nộp.

Do đó, nó còn được gọi là second-price auction.


(Nguồn: https://www.wallstreetmojo.com/vickrey-auction/)


Ý tưởng nền tảng

Vickrey thiết kế cơ chế này với mục tiêu giải quyết hai vấn đề:

  1. Người tham gia thường có động cơ “tính toán chiến lược” (strategic bidding) để trả giá thấp hơn giá trị thực của họ.

  2. Điều này có thể làm người bán nhận được mức giá không tối ưu và làm giảm hiệu quả của đấu giá.

Vickrey Auction loại bỏ vấn đề chiến lược này bằng cách đảm bảo rằng chiến lược tối ưu cho mỗi người tham gia là trả đúng giá trị thực của họ (truthful bidding).

Điều này được gọi là tính trung thực theo chiến lược (strategy-proofness).


(Nguồn: https://efinancemanagement.com/financial-management/vickrey-auction)


Vì sao trả giá đúng là chiến lược tối ưu?

Giả sử bạn sẵn lòng trả tối đa 10 triệu cho một món hàng.

  • Nếu bạn nộp giá cao hơn (ví dụ 12 triệu), bạn có thể thắng khi lẽ ra bạn không nên thắng – vì bạn sẽ phải trả giá thứ hai nhưng có thể vượt giá trị thực.

  • Nếu bạn nộp giá thấp hơn (ví dụ 7 triệu), bạn có thể mất cơ hội thắng trong khi giá thứ hai thấp hơn 10 triệu.

Trong cơ chế Vickrey:

  • Bạn thắng nếu và chỉ nếu giá trị của bạn cao nhất,
  • Và bạn chỉ phải trả mức giá cao thứ hai,
  • Nên bạn không bao giờ bị “trả quá giá trị thực”,
  • Và cũng không có lý do gì để đặt giá thấp hơn.

Kết luận: Trả đúng giá trị thực là chiến lược tối ưu trong mọi trường hợp.

Ý nghĩa lý thuyết

Phát minh của Vickrey:

  • Đưa ra một cơ chế đấu giá khuyến khích trung thực – nền tảng cho lý thuyết thiết kế cơ chế (mechanism design).

  • Chứng minh rằng đấu giá Vickrey có doanh thu kỳ vọng bằng với English và Dutch auction, trong trường hợp giá trị riêng tư (private values) và người tham gia trung lập rủi ro.

  • Tạo nền tảng cho nhiều cơ chế đấu giá quan trọng sau này, đặc biệt là Generalized Second-Price Auction (GSP) – mô hình đấu giá quảng cáo trực tuyến của Google, Yahoo và Facebook.

Ứng dụng thực tiễn

Dù ít được dùng cho hàng hóa truyền thống, Vickrey Auction có ảnh hưởng lớn trong:

  • Đấu giá quảng cáo trực tuyến (Google AdWords model – biến thể GSP): Các công ty đặt giá cho từ khóa; cơ chế dựa trên nguyên lý giá thứ hai.
  • Phân bổ tài nguyên điện toán trong điện toán đám mây (cloud computing)
  • Đấu giá cho nghiên cứu khoa học, năng lượng, và một số chính phủ dùng để phân bổ tài nguyên phi vật chất

Vickrey Auction không chỉ là một hình thức đấu giá; nó là bước đột phá trong kinh tế học thông tin. Nó chứng minh rằng việc ép buộc trung thực là khả thi trong cơ chế kinh tế và khởi đầu cho lĩnh vực thiết kế cơ chế – sau này giúp Maskin và Myerson giành Nobel Kinh tế 2007. Nó cũng tác động lâu dài đến cách thiết kế thị trường hiện đại, từ đấu giá quảng cáo đến đấu thầu năng lượng tái tạo.


Nguồn tham khảo

  • https://corporatefinanceinstitute.com/resources/economics/vickrey-auction/
  • https://pages.cs.wisc.edu/~shuchi/courses/880-S11/handouts/1-2.pdf
  • http://www.econport.org/content/handbook/auctions/commntypes/secondpricesealed.html

Thứ Sáu, 12 tháng 12, 2025

English auction vs Dutch auction

Trong lịch sử đấu giá, English auctionDutch auction là hai hình thức lâu đời và phổ biến nhất. Mỗi loại có quy tắc vận hành riêng, tạo ra động lực chiến lược khác nhau cho người tham gia và dẫn đến những kết quả đặc trưng về giá cả, thông tin và hiệu quả của phiên đấu giá.



(Nguồn: https://fortuneberry.com/dutch-auction-vs-english-auction-a-brief-comparison/)


English Auction (Đấu giá kiểu Anh)

Đặc điểm chính

  • đấu giá tăng giá công khai (ascending open auction).

  • Người điều khiển (auctioneer) bắt đầu phiên đấu giá với một mức giá thấp, sau đó tăng dần.

  • Tất cả người tham gia nhìn thấy toàn bộ mức giá được đưa ra trong suốt phiên đấu giá.

  • Khi không còn ai muốn trả giá cao hơn, người ra giá cao nhất thắng cuộctrả đúng mức giá họ đã trả.

Ưu điểm
  • Minh bạch thông tin: Người tham gia thấy được khi nào người khác bỏ cuộc, qua đó suy luận về cách họ định giá món hàng.

  • Giảm rủi ro “winner’s curse”: Vì thông tin được cập nhật liên tục, người còn lại ở những vòng cuối có hiểu biết tốt hơn về giá trị thực.

  • Thường dẫn đến giá cuối cùng cao hơn, nhất là trong các thị trường có yếu tố giá trị chung (common value).

Ví dụ:

  • Đấu giá nghệ thuật, đồ cổ, gia súc, hàng hóa nông nghiệp.

  • Nhiều nền tảng trực tuyến (eBay) vận hành theo biến thể của English auction.

Dutch Auction (Đấu giá kiểu Hà Lan)

Đặc điểm chính

  • đấu giá giảm giá công khai (descending open auction).

  • Người điều khiển bắt đầu với một mức giá rất cao, rồi giảm dần cho đến khi có người chấp nhận mua.

  • Người đầu tiên chấp nhận giá sẽ thắng cuộc và trả mức giá tại thời điểm họ dừng phiên đấu giá.

Ưu điểm

  • Tốc độ rất nhanh vì chỉ cần một người chấp nhận giá.

  • Phù hợp với các hàng hóa có số lượng lớn hoặc muốn bán nhanh (hoa, cá, trái cây tại chợ Hà Lan).

Hạn chế

  • Không cung cấp thêm thông tin từ hành vi của người khác.

  • Người tham gia dễ chịu rủi ro winner’s curse do không biết cách người khác định giá.

  • Thường dẫn đến giá cuối cùng thấp hơn so với English auction trong các thị trường có nhiều bất định.

Ví dụ:

  • Đấu giá hoa tại Hà Lan (Aalsmeer Flower Auction nổi tiếng).

  • Một số nền tảng phát hành cổ phiếu lần đầu (IPO) dùng biến thể dạng Dutch auction: Google IPO năm 2004.

  • Bán nhanh hàng hóa dễ hỏng hoặc số lượng lớn.


Cả hai hình thức là nền tảng cho sự phát triển của các mô hình đấu giá hiện đại như:
  • Second-price auction (Vickrey auction)

  • Simultaneous Multiple Round Auction (SMRA) của Milgrom & Wilson

  • Combinatorial Clock Auction (CCA)

Chúng tạo nền tảng cho việc hiểu rõ hơn về chiến lược, thông tin, rủi ro, và tối ưu hóa doanh thu cũng như hiệu quả phân bổ.


Nguồn tham khảo:

  • https://one.bid/en/blog/464/english-vs-dutch-auction
  • https://blogs.cornell.edu/info2040/2021/11/29/four-common-types-of-auctions/
  • https://www.lancaster.ac.uk/staff/desilvad/Varian_Chapter17_Auctions.pdf\https://saylordotorg.github.io/text_introduction-to-economic-analysis/s21-auctions.html


Thứ Tư, 10 tháng 12, 2025

Dark Pools and Midpoint Matching

 Dark pools (sàn giao dịch ngầm) là các hệ thống giao dịch phi tập trung và không công khai bảng giá (non-transparent venues) do các ngân hàng đầu tư, sàn giao dịch hoặc tổ chức tài chính vận hành.


(Nguồn: https://www.wallstreetmojo.com/dark-pool/)


Ngược với Dark poolsLit markets (còn gọi là public / displayed markets) là các sàn giao dịch công khai, nơi toàn bộ thông tin lệnh và giá được hiển thị cho thị trường trước khi khớp lệnh.

Trong một sàn giao dịch công khai, khi một tổ chức muốn bán một lượng lớn cổ phiếu, việc đặt lệnh bán lớn đó sẽ ngay lập tức xuất hiện trên sổ lệnh. Các nhà giao dịch khác có thể thấy ý định này và phản ứng, thường là đẩy giá xuống, dẫn đến tác động thị trường tiêu cực (market impact) cho giao dịch của tổ chức đó.



(Nguồn: https://www.linkedin.com/pulse/shedding-some-light-dark-pools-financial-exchange-laxman-bist)


Cơ chế hoạt động của Dark pools

  • Mua bán ngầm: Nhà đầu tư tổ chức gửi lệnh mua/bán với khối lượng lớn vào Dark Pool mà không tiết lộ công khai về quy mô hoặc giá của lệnh.

  • Khớp lệnh: Dark Pool tìm kiếm đối tác mua/bán một cách riêng tư. Các giao dịch thường được thực hiện dưới dạng giao dịch khối (Block Trade) ở một mức giá đã định trước hoặc được tính toán.

  • Giá khớp lệnh trong Dark Pools thường được xác định tại điểm giữa (midpoint matching) của giá chào mua tốt nhất (Best Bid) và giá chào bán tốt nhất (Best Ask) hiện có trên các sàn giao dịch công khai. Điều này mang lại một mức giá tốt hơn một chút cho cả người mua (mua thấp hơn giá chào bán) và người bán (bán cao hơn giá chào mua).

  • Chỉ sau khi giao dịch được khớp và hoàn thành, thông tin về giao dịch (nhưng thường không phải thông tin về người tham gia) mới được báo cáo công khai theo quy định.


Lợi ích chính của Dark Pools

  • Dark pools là giảm tác động tiêu cực thị trường khi có một giao dịch khối lượng lớn xảy ra. Đây là lợi ích quan trọng nhất. Các tổ chức có thể thực hiện giao dịch mua hoặc bán khối lượng lớn mà không làm giá tài sản biến động mạnh, giúp họ nhận được mức giá thực hiện tốt hơn.

  • Việc khớp lệnh ở mức giá giữa (midpoint matching) thường mang lại mức giá thuận lợi hơn so với việc mua/bán ngay lập tức trên sàn giao dịch công khai.

  • Đối với các giao dịch khối với mức giá định trước, nhà giao dịch có thể chắc chắn thực hiện toàn bộ giao dịch của mình ở mức giá đã thỏa thuận.


Sự thiếu minh bạch của Dark Pools cũng tạo ra một số vấn đề và rủi ro:


  • Thiếu minh bạch và xung đột lợi ích. 

Vì sổ lệnh bị ẩn, người tham gia không biết ai đang giao dịch và có thể không đảm bảo rằng họ nhận được mức giá tốt nhất. Các công ty điều hành Dark Pool (thường là các công ty môi giới lớn) có thể bị cáo buộc ưu tiên các nhà giao dịch nhất định hoặc thậm chí giao dịch với thông tin của khách hàng, tạo ra xung đột lợi ích.


  • Bất cân xứng thông tin

Dark Pools có thể làm giảm tính minh bạch tổng thể của thị trường, khiến các nhà đầu tư nhỏ lẻ không thể tiếp cận thông tin đầy đủ về dòng tiền tổ chức, tạo ra sự bất công.


Nguồn tham khảo

  • https://www.ecb.europa.eu/press/financial-stability-publications/fsr/focus/2015/pdf/ecb~5aeb682ec5.fsrbox201511_04.pdf
  • https://www.six-group.com/en/blog/dark-pools-explained.html
  • https://corporatefinanceinstitute.com/resources/career-map/sell-side/capital-markets/dark-pool/
  • https://www.wallstreetmojo.com/dark-pool/
  • https://www.quantifiedstrategies.com/dark-pools-trading/
  • https://www.investopedia.com/articles/markets/050614/introduction-dark-pools.asp

Thứ Hai, 8 tháng 12, 2025

Macronutrients

Macronutrients là những nhóm chất dinh dưỡng mà cơ thể cần với lượng lớn (grams) mỗi ngày để cung cấp năng lượng và duy trì mọi chức năng sống. 

Ba nhóm macronutrients gồm: Carbohydrates (chất bột đường), Proteins (chất đạm), và Fats (chất béo). 

Khác với micronutrients (vitamin, khoáng chất), macronutrients tham gia trực tiếp vào quá trình tạo năng lượng, xây dựng cơ thể và duy trì hoạt động của não bộ, cơ bắp và các cơ quan. Việc hiểu và cân bằng macronutrients là nền tảng của dinh dưỡng hiện đại, ảnh hưởng tới sức khỏe, cân nặng và nguy cơ mắc bệnh mạn tính.


(Nguồn: https://kaynutrition.com/macronutrients/)


Carbohydrates (Chất bột đường)

Carbohydrates là nguồn năng lượng chính của cơ thể; cung cấp glucose cho não bộ, cơ bắp và hệ thần kinh. Một số loại carbohydrate cung cấp chất xơ, hỗ trợ tiêu hóa và giảm nguy cơ bệnh tim.

Phân loại carbohydrate

  • Simple carbohydrates (Đường đơn): Hấp thu nhanh và làm tăng đường huyết nhanh. Đường đơn có trong đường trắng, nước ngọt, bánh kẹo.

  • Complex carbohydrates (Tinh bột phức hợp): Tiêu hóa chậm nên giúp ổn định năng lượng. Loại này có trong gạo lứt, khoai lang, ngũ cốc nguyên cám. 

  • Fiber (Chất xơ): Chất xơ không tạo năng lượng nhưng cực kỳ quan trọng vì chúng hỗ trợ hệ vi sinh ruột, giảm cholesterol, tăng cảm giác no. Chất xơ có nhiều trong khoai lang, yến mạch, gạo lứt, đậu, các loại hạt, rau, trái cây nguyên quả, bánh mì nguyên cám


Protein (Chất đạm)

Chất đạm giúp xây dựng và duy trì cơ bắp, da, tóc, móng, enzyme, hormone; duy trì hệ miễn dịch nhưng không phải nguồn năng lượng chính. Protein được cấu tạo từ 20 loại amino acid, trong đó có 9 loại là thiết yếu (cơ thể không tự tổng hợp được); 11 loại là không thiết yếu.

Phân loại chất đạm

  • Complete proteins (Đạm hoàn chỉnh): Có đầy đủ 9 amino acid thiết yếu. Loại đạm này có trong thịt, cá, trứng, sữa, đậu nành.

  • Incomplete proteins (Đạm không hoàn chỉnh): Loại đạm này thiếu một số amino acid thiết yếu, thường có trong ngũ cốc, đậu, hạt, trứng, cá, gà, thịt nạc, sữa, sữa chua, phô mai, đậu nành, 

Fats (Chất béo)

Chất béo cung cấp nhiều năng lượng nhất (9 kcal/gram). Chất béo quan trọng cho não bộ, hormone, tế bào; giúp tạo cảm giác no lâu.

Phân loại chất béo

  • Saturated fats (Chất béo bão hòa): Có nhiều trong: mỡ động vật, bơ, phô mai. Ăn nhiều chất béo bão hòa dễ tăng LDL (“cholesterol xấu”).

  • Unsaturated fats (Chất béo không bão hòa): Chất béo này tốt cho tim mạch, có trong dầu ô liu, bơ, hạt 
  • Trans fats (Chất béo chuyển hóa): Có trong thực phẩm siêu chế biến, rất nguy hiểm cho tim mạch, nên tránh hoàn toàn.

(Nguồn: https://www.pinterest.com/)


Nguồn tham khảo

  • https://www.healthline.com/nutrition/what-are-macronutrients
  • https://tuikhoeconban.com/macronutrients/
  • https://www.webmd.com/diet/what-are-macronutrients

Thứ Bảy, 6 tháng 12, 2025

The NOVA Food Classification

NOVA food classification là hệ thống phân loại thực phẩm dựa trên mức độ và mục đích chế biến, do các nhà nghiên cứu dinh dưỡng tại Đại học São Paulo (Brazil) phát triển. Đây là hệ thống được WHO, FAO và nhiều tổ chức y tế công cộng sử dụng rộng rãi để đánh giá chất lượng chế độ ăn và tác động sức khỏe.

NOVA không phân loại theo dinh dưỡng (như protein, đường, chất béo), mà phân loại dựa trên quá trình chế biến công nghiệp.


(Nguồn: https://scifood.blog/2025/05/11/what-are-ultra-processed-foods-and-why-are-they-coming-to-get-me/)


NOVA gồm 4 nhóm chính

  • Nhóm 1: Unprocessed or Minimally Processed Foods

Thực phẩm chưa chế biến hoặc chế biến tối thiểu

Ví dụ: rau củ, trái cây, thịt tươi, cá tươi, trứng, sữa tươi, gạo, khoai.

 


(Nguồn: https://scifood.blog/2025/05/11/what-are-ultra-processed-foods-and-why-are-they-coming-to-get-me/)

Nhóm 2: Processed Culinary Ingredients

Nguyên liệu nấu ăn đã qua chế biến

Ví dụ: dầu ăn, bơ, đường, muối, nước mắm, bột mì, gia vị.


Nhóm 3: Processed Foods

Thực phẩm chế biến (ít thành phần, đã biến đổi nhẹ)

Ví dụ: bánh mì truyền thống, phô mai, mứt, cá đóng hộp, trái cây ngâm.


Nhóm 4: Ultra-Processed Foods (UPFs)

Thực phẩm siêu chế biến

Đây là nhóm gây lo ngại nhất vì chứa nhiều phụ gia, chất điều vị, chất bảo quản, chất tạo ngọt, chất tạo màu, chất béo công nghiệp.


Ví dụ:

  • mì ăn liền
  • xúc xích, thịt nguội
  • snack, khoai tây chiên
  • nước ngọt, trà sữa công nghiệp
  • bánh ngọt, bánh quy
  • ngũ cốc ăn sáng nhiều đường
  • gà rán, hamburger công nghiệp



(Nguồn: https://www.winssolutions.org/nova-food-classification-guide/)


Nguồn tham khảo

  • https://www.news-medical.net/health/The-NOVA-Method-of-Food-Classification.aspx
  • https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC10261019/
  • https://www.fsp.usp.br/nupens/en/food-classification-nova/
  • https://world.openfoodfacts.org/nova

Thứ Năm, 4 tháng 12, 2025

Ultra-processed foods (UPFs)

 Ultra-processed foods (UPFs) - Thực phẩm siêu chế biến là gì?

Thực phẩm siêu chế biến là nhóm thực phẩm đã trải qua nhiều công đoạn chế biến công nghiệp, chứa nhiều phụ gia, hương liệu, chất bảo quản, chất tạo màu, chất tạo ngọt, và thường ít hoặc không còn nguyên liệu tự nhiên. Chúng được thiết kế để ăn nhanh, tiện lợi, có hương vị mạnh nhưng giá trị dinh dưỡng thấp.

Đặc điểm của thực phẩm siêu chế biến

  • Nhiều thành phần không tìm thấy trong nấu ăn gia đình.
  • Đã bị biến đổi về mặt công nghệ: hydro hóa, chiết tách, tinh luyện, tái cấu trúc.
  • Rất dễ tiêu thụ, kích thích ăn nhiều.
  • Ít chất xơ, ít dưỡng chất tự nhiên, nhưng giàu đường, muối, chất béo bão hòa.

Ví dụ

    • Snack, khoai tây chiên
    • Bánh kẹo, bánh quy, kẹo sô-cô-la
    • Thịt nguội, xúc xích, jambon
    • Nước ngọt, trà sữa đóng chai, đồ uống có đường
    • Mì ăn liền
    • Ngũ cốc ăn sáng nhiều đường
    • Gà rán, hamburger công nghiệp
    • ...

(Nguồn: https://keepitcool.co.uk/ultra-processed-foods-cause-for-concern-or-alarmist-hype/)


Điều gì khiến một loại thực phẩm trở thành “siêu chế biến”?

Việc chế biến thực phẩm đã tồn tại dưới nhiều hình thức trong hầu hết lịch sử loài người. Một trong những ví dụ sớm nhất là nấu nướng bằng lửa, và sau đó là các phương pháp bảo quản như phơi khô, hun khói, ướp muối, ngâm chua, đóng hộp và ướp muối trở nên phổ biến. Các thực phẩm chế biến truyền thống bao gồm bánh mì tự làm, phô mai, cá đóng hộp — những thực phẩm được thay đổi từ trạng thái tự nhiên bằng cách thêm muối, chất béo, đường hoặc dầu.

Tuy nhiên, thực phẩm siêu chế biến (UPFs) lại hoàn toàn khác biệt.

Thực phẩm siêu chế biến chứa một hoặc nhiều thành phần không bao giờ xuất hiện trong nhà bếp thông thường, chẳng hạn như:

  • chất bảo quản tổng hợp,
  • chất nhũ hoá (ví dụ dầu hydrogen hoá),
  • chất tạo ngọt như siro fructose cao (HFCS),
  • màu nhân tạo và hương liệu tổng hợp.


                


(Nguồn: https://edzardernst.com/2023/07/ultra-processed-food-a-few-critical-thoughts/)

 

UPFs còn trải qua các kỹ thuật chế biến như chiên sơ (pre-frying), ép đùn (extrusion), tạo khuôn (molding), phân tách thành phần (fractioning) và nhiều biến đổi hoá học khác. Những quá trình này khiến sản phẩm cuối cùng gần như không còn giống với nguyên liệu ban đầu.

 Tại sao thực phẩm siêu chế biến lại có hại cho chúng ta?


(Nguồn: https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S2772566925002241)


Thực phẩm siêu chế biến thường chứa hàm lượng chất béo bão hòa, muối và đường rất cao, và khi chúng ta ăn nhiều những thực phẩm này, chúng sẽ “chiếm chỗ” khiến chúng ta ăn ít thực phẩm giàu dinh dưỡng hơn. Một số ý kiến cũng cho rằng các phụ gia trong loại thực phẩm này có thể là nguyên nhân gây ra những ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe.

Bản thân quá trình chế biến cũng có thể ảnh hưởng đến cách cơ thể phản ứng với thực phẩm. Ví dụ, các nghiên cứu cho thấy khi ăn hạt nguyên vỏ (như hạt óc chó, hạnh nhân), cơ thể hấp thu ít chất béo hơn so với khi hạt được xay nhuyễn làm giải phóng dầu. Một giả thuyết mới khác cho rằng chế độ ăn giàu thực phẩm siêu chế biến có thể ảnh hưởng đến hệ vi sinh đường ruột.

Hiện tại, cũng khó xác định liệu chính thành phần trong thực phẩm gây hại, hay việc ăn nhiều thực phẩm siêu chế biến là dấu hiệu của một lối sống tổng thể thiếu lành mạnh. Tuy nhiên, với hàm lượng muối, đường và chất béo bão hòa cao trong hầu hết các loại thực phẩm này, việc giảm tiêu thụ chắc chắn là điều hợp lý.

Nguồn tham khảo

  • https://www.fda.gov/food/nutrition-food-labeling-and-critical-foods/ultra-processed-foods
  • https://publichealth.jhu.edu/2025/what-are-ultra-processed-foods
  • https://www.bhf.org.uk/informationsupport/heart-matters-magazine/news/behind-the-headlines/ultra-processed-foods
  • https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC10260459/

Yankee Auction

Yankee Auction là một hình thức đấu giá đa đơn vị (multi-unit auction) , trong đó nhiều đơn vị của cùng một loại hàng hóa được bán đồng th...