Thứ Ba, 2 tháng 12, 2025

Yellow economy

 "Yellow Economy" (Kinh tế vàng) là một thuật ngữ mới nổi, thường được dùng để chỉ một mô hình kinh tế tập trung vào đổi mới, khoa học, công nghệ, văn hóa, nghệ thuật, và nghiên cứu nhằm tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên và tăng năng suất.

Mô hình Yellow economy được đề xuất nhằm thay đổi triệt để nền Kinh tế chú ý (Attention economy) hiện tại bằng cách chuyển từ một mô hình kinh tế mang tính chất khai thác và dựa trên sự chú ý sang một mô hình tái tạo, tập trung vào con người và dựa trên ý định.


(Nguồn: https://www.santander.com/en/stories/sustainable-economy-one-colour-for-each-challenge )


Những cách Kinh tế vàng thay đổi Kinh tế chú ý:

  •  Thay đổi mục tiêu cốt lõi từ Chú ý () sang Ý định ()

Attention economy  hiện tại coi sự chú ý của con người là một nguồn tài nguyên khan hiếm và là một yếu tố sản xuất để khai thác. Các công nghệ và mô hình kinh doanh được thiết lập để tối đa hóa sự tương tác (engagement) nhằm thu hút sự chú ý cá nhân, thường bằng cách thu thập và phân tích dữ liệu cá nhân một cách có hệ thống.

 Ngược lại, Yellow economy hướng đến:

  • Thiết kế công nghệ và mô hình kinh doanh dựa trên ý định (intention-based) chứ không phải dựa trên sự chú ý (attention-based). 

  • Giảm thiểu tính chất gây nghiện được thiết kế trong phương pháp tiếp cận khai thác hiện tại và thay vào đó tối đa hóa tính minh bạch và nhận thức về cách tương tác tốt nhất với các hệ sinh thái kỹ thuật số để thúc đẩy phúc lợi cá nhân. 

  • Tất cả các bên liên quan trong Attention economy nên có khả năng xác định và thể hiện mục đích đằng sau việc sử dụng tài nguyên kinh tế chú ý



(Nguồn: https://www.scmp.com/topics/harnessing-technology-attention-economy )

  • Khôi phục Quyền Chủ quyền và Kiểm soát Dữ liệu Cá nhân

Trong Attention economy, dữ liệu, nội dung và sự chú ý của cá nhân thường được bán trên các thị trường kỹ thuật số mờ ám, ngăn cản cá nhân biết được giá trị thực của chúng. Các mô hình kinh doanh thu thập và kiếm tiền từ sự chú ý mà phần lớn người dùng không hề hay biết, một phần là do thiếu quy định bảo vệ người dùng.

 

Yellow economy thay đổi điều này thông qua Nguyên tắc chủ quyền cá nhân (Individual Sovereignty)
    • Cá nhân phải giữ quyền tự quyết, quyền sở hữu, quyền truy cập và quyền kiểm soát dữ liệu và nội dung kinh tế chú ý do chính họ tạo ra, với khả năng thu hồi quyền truy cập vì bất kỳ lý do gì.
    • Cá nhân phải có khả năng hợp lý để hiểu, kiếm hoặc phân bổ một phần đáng kể phần thưởng được tạo ra từ giá trị của sự chú ý và dữ liệu của họ.
    • Phát triển một mô hình mới cho phép người dùng kiểm soát dữ liệu cá nhân và hành vi của họ, thay đổi mô hình trực tuyến hiện tại để các thương hiệu cần "đăng ký" với cá nhân (hoặc người đại diện kỹ thuật số của họ).
    • Cá nhân có quyền và khả năng yêu cầu thông tin về tác động kinh tế và xã hội từ bất kỳ bên liên quan nào quản lý hoặc kiếm tiền từ tài nguyên kinh tế chú ý của họ

  •  Chuyển đổi sang Mô hình kinh tế tái tạo (Regenerative Model)

Mô hình Attention economy hiện tại là mô hình khai thác và bóc lột, trong đó các nền tảng kỹ thuật số lớn có quyền lực thương lượng bất cân xứng và thường trả thù lao thấp cho nhà phát triển nội dung. Nó ưu tiên lợi ích kinh tế hơn phúc lợi con người và lợi ích công cộng.

Yellow economy hướng tới:
    • Chuyển đổi từ mô hình khai thác sang mô hình tái tạo nhằm khuyến khích tiêu dùng và sản xuất bền vững và sử dụng tài nguyên một cách khôn ngoan.
    • Là một mô hình kinh tế tái tạo hơn, nơi tất cả các bên liên quan đều được hưởng lợi, và sự bất bình đẳng được giảm thiểu vì lợi ích của xã hội và tự nhiên.
    • Nếu tính chất độc quyền của các nền tảng và việc thiếu sự đồng ý trong việc sử dụng dữ liệu được giải quyết, Kinh tế Vàng có thể trở thành một hệ thống kinh tế dân chủ, có thể được thiết kế lại để trở thành một lực lượng mạnh mẽ đặt thế giới vào con đường phát triển bền vững. Nó có thể hỗ trợ các nền kinh tế khác (Green, Blue, Orange) bằng cách "thúc đẩy" người tiêu dùng hướng tới hành vi có trách nhiệm với môi trường và xã hội

Nguồn tham khảo

  • https://www.un.org/sites/un2.un.org/files/yellow_economy_14_march.pdf
  • https://www.santander.com/en/stories/yellow-economy
  • https://www.itcilo.org/sites/default/files/2024-05/E9017736_TDIR_WOW%20unveiling%20colors%20economy_InfoNote.pdf


Chủ Nhật, 30 tháng 11, 2025

Data Capitalism

“Data Capitalism” (chủ nghĩa tư bản dữ liệu) là một khái niệm quan trọng trong kinh tế học số hiện đại, liên quan trực tiếp tới Attention Economy, Platform Economics và Digital Surveillance.

Data Capitalism (chủ nghĩa tư bản dữ liệu) là mô hình kinh tế trong đó dữ liệu cá nhân và hành vi người dùng trở thành yếu tố sản xuất cốt lõi của quá trình tích lũy tư bản. Nếu trong chủ nghĩa tư bản công nghiệp, vốn vật chất (máy móc, lao động) là nguồn lợi nhuận, thì trong chủ nghĩa tư bản dữ liệu, dữ liệu người dùng chính là nguồn tạo ra giá trị và quyền lực kinh tế.


(Nguồn: https://link.springer.com/chapter/10.1007/978-3-030-96180-0_8 )


Bản chất của Data Capitalism

Data Capitalism coi dữ liệu (về sở thích, vị trí, hành vi mua sắm, tương tác xã hội của người dùng) là một loại hàng hóa hoặc tiền tệ có giá trị kinh tế. Mục đích không chỉ là bán sản phẩm hoặc dịch vụ, mà là thu thập dữ liệu hành vi miễn phí (free data) từ trải nghiệm cá nhân của con người để tạo ra các mô hình dự đoán. Việc sử dụng các công nghệ như Big Data (Dữ liệu lớn) và Algorithms (Thuật toán) là cần thiết để phân tích khối lượng dữ liệu khổng lồ này, tạo ra các hồ sơ chi tiết về từng cá nhân, và dự đoán hành vi trong tương lai. 

 


(Nguồn: https://www.axios.com/2019/06/25/personal-data-big-tech-companies-privacy-capitalism)

Cơ chế hoạt động của Data Capitalism

Ba bước cơ bản:

  1. Thu thập (Extraction)

    • Các nền tảng và thiết bị số thu thập khối lượng lớn dữ liệu hành vi, vị trí, tìm kiếm, thói quen tiêu dùng, tương tác, v.v.

    • Mọi hoạt động số (click, like, watch, swipe) trở thành nguyên liệu thô của sản xuất giá trị.

  2. Phân tích (Processing)

    • Dữ liệu được xử lý bằng big data, machine learning, AI prediction models để tạo ra hồ sơ hành vi (behavioral profiles).

    • Từ đó dự đoán nhu cầu, xu hướng, rủi ro và sở thích của người dùng.

  3. Khai thác giá trị (Monetization)

    • Dữ liệu này được chuyển hóa thành doanh thu quảng cáo, mô hình dự đoán, sản phẩm AI, hoặc lợi thế cạnh tranh.

    • Các công ty sở hữu nền tảng dữ liệu (Google, Meta, Amazon, ByteDance, Microsoft) trở thành các công ty độc quyền/độc quyền nhóm về dữ liệu.


(Nguồn: https://davidbeer.substack.com/p/data-capitalisms-moment)


 Vấn đề đạo đức trong Data Capitalism 

  • Quyền lực và lợi nhuận bị dồn về những tập đoàn sở hữu khả năng tiếp cận và xử lý dữ liệu (các công ty nền tảng), tạo ra sự chênh lệch lớn về quyền lực giữa các công ty và người dân.
  • Quyền riêng tư của người dùng có thể bị vi phạm nặng nề, vai trò của cá nhân bị thu hẹp thành nguồn cung cấp dữ liệu miễn phí, làm xói mòn quyền riêng tư và khả năng kiểm soát cuộc sống cá nhân.
  •  Các công ty sử dụng dữ liệu để dự đoán và kiểm soát hành vi người dùng (ví dụ: hiển thị nội dung, quảng cáo hoặc tin tức để thúc đẩy một hành động cụ thể), ảnh hưởng đến sự tự chủ cá nhân.

Nguồn tham khảo

  • https://towardsdatascience.com/data-capitalism-innovation-extraction-social-conscience-3a30bf2c507b/
  • https://www.researchgate.net/publication/318353271_Data_Capitalism_Redefining_the_Logics_of_Surveillance_and_Privacy
  • https://www.eyemagazine.com/feature/article/ethics-in-the-age-of-data-capitalism
  • https://datacapitalism.d4bl.org/

Thứ Sáu, 28 tháng 11, 2025

Creator Economy

Creator Economy (nền kinh tế sáng tạo) là hệ sinh thái kinh tế mà trong đó các cá nhân – gọi là creators – tạo ra, phân phối và kiếm tiền từ nội dung, kỹ năng hoặc sản phẩm sáng tạo của họ thông qua các nền tảng kỹ thuật số.

Đây là một phần của nền kinh tế số, nơi các cá nhân sử dụng các nền tảng mạng xã hội và công cụ kỹ thuật số để trở thành một thương hiệu cá nhân, một doanh nghiệp độc lập, hoặc một kênh truyền thông riêng.


(Nguồn: https://www.theleap.co/blog/what-is-the-creator-economy/ )


Bối cảnh ra đời: 

Khái niệm “creator economy” được gắn với tên Paul Saffo (Stanford) từ năm 1997 — ông đề cập tới “new economy” dành cho người tạo nội dung, tuy thời điểm đó chưa thật sự mô hình hoá và thương mại hóa rộng rãi.  Sự ra đời của Web 2.0, blog và công cụ xuất bản cá nhân giúp nhiều người bắt đầu đăng nội dung của mình: ví dụ Blogger (1999), WordPress (2003) đã mở cửa cho việc “tự xuất bản”.  Nội dung cá nhân bắt đầu có khán giả, nhưng thu nhập từ đó vẫn rất hạn chế, vì hạ tầng kiếm tiền và phân phối chưa hoàn thiện.


(Nguồn:  https://www.neweconomies.co/p/the-creator-economy-2025)


Creator Economy được xem như chính thức ắt đầu từ khoảng năm 2010, cùng sự phát triển của YouTube, Instagram, TikTok, Twitch, Patreon, v.v.,  khi mà mọi người có thể trực tiếp tiếp cận công chúng mà không cần qua báo chí, hãng phim, hay nhà xuất bản. 


(Nguồn: https://grin.co/blog/understanding-the-creator-economy/)


Sự xuất hiện và lớn mạnh của các nền tảng video và mạng xã hội này đã cung cấp nơi để người dùng đăng video và tìm khán giả. Nhiều người sáng tạo bắt đầu trở nên có ảnh hưởng (influencers), từ đó mạng xã hội như Facebook, Instagram, Twitter mở rộng dữ liệu người dùng và tương tác,  hỗ trợ tốt hơn cho creator về phân phối, quảng cáo, bản quyền.


(Nguồn: https://www.fintechna.com/articles/creator-economy-tools-bridging-web-2-web-3/ )


Mô hình kiếm tiền hiện nay cũng đã đa dạng hơn, không chỉ quảng cáo mà còn tài trợ (sponsorship), affiliate marketing, donates, subscription — người sáng tạo có thể xây dựng cộng đồng và thương hiệu của riêng họ. 


Bản chất của Creator Economy

Creator Economy xoay quanh việc cá nhân hóa và số hóa sự sáng tạo, với những đặc điểm cốt lõi sau:

  • Sức mạnh cá nhân: 

Bất kỳ ai, chỉ với một chiếc điện thoại thông minh và ý tưởng độc đáo, đều có thể sản xuất nội dung (video, bài viết, podcast, hình ảnh, âm nhạc) và phân phối trực tiếp đến hàng triệu người xem mà không cần qua các công ty truyền thông truyền thống (báo chí, truyền hình, hãng đĩa).
  • Các nền tảng số: 

Sự phát triển của các nền tảng như YouTube, TikTok, Instagram, Facebook, Twitch, Substack, và Patreon là yếu tố then chốt giúp Creator Economy bùng nổ. Những nền tảng này đóng vai trò là kênh phân phối và là nơi người sáng tạo xây dựng cộng đồng.
  • Kiếm tiền trực tiếp: 

Người sáng tạo có thể thu nhập từ nhiều nguồn, chuyển từ mô hình kiếm tiền thụ động (quảng cáo hiển thị) sang mô hình trực tiếp và đa dạng hơn.



(Nguồn: https://www.overcasthq.com/blog/how-big-is-the-creator-economy/)

 

Nguồn tham khảo

  • https://marketingtrips.com/marketing/creator-economy-la-gi-hieu-ve-nen-kinh-te-nha-sang-tao/
  • https://www.forbes.com/sites/lowes-creator/2025/06/16/how-the-creator-economy-is-reshaping-modern-marketing--and-why-brands-are-paying-attention/
  • https://grin.co/blog/understanding-the-creator-economy/
  • https://www.sciencedirect.com/science/article/abs/pii/S0167811624000594
  • https://www.theleap.co/blog/what-is-the-creator-economy/

Thứ Tư, 26 tháng 11, 2025

Passion Economy

Passion Economy (nền kinh tế đam mê) là mô hình kinh tế trong đó cá nhân có thể kiếm thu nhập bền vững bằng cách chia sẻ kỹ năng, sở thích hoặc niềm đam mê cá nhân thông qua nền tảng số, mà không cần tổ chức trung gian lớn như công ty hay hãng truyền thông.

Hay nói cách khác, passion economy là nơi đam mê cá nhân trở thành nguồn giá trị kinh tế nhờ công nghệ kỹ thuật số.

Mặc dù ý tưởng kiếm tiền từ sở thích đã tồn tại từ lâu, thuật ngữ này được định hình và phổ biến mạnh mẽ nhờ vào Adam Davidson, nhà báo kinh doanh từng đoạt giải thưởng của The New Yorker và đồng sáng lập chương trình Planet Money của NPR. Ông đã chính thức sử dụng và phát triển khái niệm này trong cuốn sách của mình: "The Passion Economy: The New Rules for Thriving in the Twenty-First Century" - xuất bản năm 2020.


(Nguồn: https://www.bookbub.com/blog/the-passion-economy-book)


Trong quyển sách này, Davidson phân tích cách các quy tắc kinh tế truyền thống đã thay đổi do thương mại và tiến bộ công nghệ. Ông lập luận rằng mô hình làm việc ổn định, nhàm chán của thế kỷ 20 đã được thay thế bằng một cơ hội mới: kết hợp khả năng độc đáo, sở thích cá nhân và mong muốn để tạo ra giá trị độc nhất và kiếm sống theo cách riêng của mình. Sự bùng nổ của Passion Economy không chỉ là một lý thuyết mà còn là kết quả của sự phát triển công nghệ trong khoảng thập niên 2010 đến đầu thập niên 2020.

Passion Economy được coi là một bước tiến từ Attention Economy (Kinh tế sức Chú ý). Trong khi nền kinh tế chú ý ưu tiên nội dung đại trà, lan truyền nhanh chóng để bán quảng cáo, Passion Economy lại tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ thân mật, trực tiếp với một lượng nhỏ khách hàng/người hâm mộ sẵn sàng trả phí cho nội dung chuyên biệt và độc quyền.


Ba giai đoạn phát triển:

  • Giai đoạn 1 – Industrial Economy (Kinh tế công nghiệp)
Đặc trưng của giai đoạn này là lao động gắn với sản xuất hàng loạt, quy trình chuẩn hóa, và doanh nghiệp lớn. Giá trị kinh tế đến từ vốn vật chất (máy móc, đất đai, lao động). Mối quan hệ lao động là tuyến tính — người lao động làm việc để đổi lương. Con người là “bánh răng” trong hệ thống sản xuất, chứ chưa thể biến đam mê thành giá trị kinh tế.

 

  • Giai đoạn 2 – Gig Economy (Kinh tế việc làm linh hoạt)
Đặc trưng của giai đoạn này là cá nhân làm việc tự do theo  các hợp đồng hoặc dự án ngắn hạn, thông qua các nền tảng số. Giá trị kinh tế đến từ tính linh hoạt và khả năng kết nối cung – cầu nhanh qua nền tảng số. Người làm tự do (freelancer) kết nối với khách hàng qua nền tảng trung gian như Grab, Uber, Fiverr, Upwork, Airbnb. Trong giai đoạn này, người lao động tự do hơn, nhưng vẫn phụ thuộc vào nền tảng — người lao động chưa thực sự làm chủ thương hiệu cá nhân.


  • Giai đoạn 3 –  Passion Economy  (Kinh tế đam mê)
Đặc trưng của giai đoạn này là cá nhân kiếm thu nhập từ đam mê, chuyên môn hoặc sở thích riêng, hướng đến cộng đồng trung thành. Giá trị kinh tế đến từ bản sắc cá nhân (identity-based economy) và mối quan hệ trực tiếp với khách hàng. Người sáng tạo trở thành doanh nghiệp một người (solo entrepreneur) – không chỉ tạo nội dung, mà còn xây dựng cộng đồng, thương hiệu, và giá trị bền vững quanh đam mê.


(Nguồn: https://www.loomly.com/blog/passion-economy )

 

 Đặc điểm nổi bật của Passion Economy

  • Cá nhân hóa và tính độc đáo
Thay vì phải làm công việc theo mô hình "đổi thời gian lấy tiền" truyền thống hoặc tham gia vào Gig economy (nơi công việc mang tính ngắn hạn), Passion Economy cho phép cá nhân tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ mang đậm dấu ấn cá nhân trong lĩnh vực họ yêu thích (âm nhạc, viết lách, hội họa, huấn luyện thể hình, trò chơi điện tử...). Thành công trong nền kinh tế này đòi hỏi phải tạo ra giá trị độc đáo, khó bị thay thế bằng công nghệ hoặc đối thủ cạnh tranh.
  •  Mô hình One-to-Many
Một sản phẩm số (e-book, video, khóa học) có thể bán cho vô hạn người. Nhờ Internet và các công cụ công nghệ, các cá nhân có thể mở rộng quy mô giảng dạy, bán hàng hoặc cung cấp dịch vụ của mình cho hàng ngàn người hâm mộ và khách hàng trên toàn thế giới mà không cần qua các tổ chức trung gian lớn. Các nền tảng như YouTube, Twitch, Substack, Patreon, TikTok, hoặc các ứng dụng học tập riêng (no-code apps) cung cấp công cụ để người sáng tạo trực tiếp tương tác, xây dựng và kiếm tiền từ cộng đồng của họ.


(Nguồn:https://www.loomly.com/blog/passion-economy )

 

  • Tập trung vào khách hàng trung thành
Mô hình này nhấn mạnh việc phục vụ một nhóm khách hàng nhỏ nhưng cực kỳ đam mê và trung thành.Các nguồn thu nhập chính bao gồm nguồn thu do đăng ký trả phí (Paid subscriptions); bán sản phẩm kỹ thuật số như  Khóa học trực tuyến, sách điện tử, ứng dụng cá nhân; hoặc nguồn thu từ đóng góp trực tiếp: Sự ủng hộ của người hâm mộ (fan patronage) qua các nền tảng như Patreon.

Nguồn tham khảo

  • https://passion.io/blog/passion-economy-future-of-work
  • https://www.nfx.com/post/li-jin-passion-attention-economy
  • https://andrewchen.com/passion-economy/
  • https://www.mightynetworks.com/encyclopedia/passion-economy

Thứ Hai, 24 tháng 11, 2025

Attention economy

Attention Economy (nền kinh tế chú ý) là khái niệm cho rằng sự chú ý của con người là nguồn tài nguyên khan hiếm và có giá trị kinh tế, tương tự như tiền, dầu hay dữ liệu. Hay nói cách khác, trong thời đại thông tin dư thừa, thứ khan hiếm nhất là sự chú ý của người dùng — và các doanh nghiệp đang cạnh tranh để giành lấy nó.

Thuật ngữ này được Herbert A. Simon (giải Nobel Kinh tế 1978) nêu ra từ năm 1971 trong phát biểu “Information consumes the attention of its recipients.", nghĩa là: Thông tin càng nhiều, sự chú ý càng ít. 

Khi Internet, mạng xã hội, YouTube, TikTok, Netflix, v.v. xuất hiện, mọi người có lượng thông tin gần như vô hạn, nhưng thời gian và khả năng tập trung vẫn hữu hạn (24 giờ/ngày). Vì vậy, “chú ý” trở thành tài sản kinh tế mới – được đo lường, mua bán, và khai thác bằng thuật toán.


(Nguồn: https://www.linkedin.com/pulse/attention-economy-how-much-our-worth-udit-goyal )


Attention Economy là nguyên tắc chi phối hoạt động của hầu hết các công ty truyền thông và công nghệ lớn, đặc biệt là các nền tảng mạng xã hội và quảng cáo trực tuyến:

  • Mục tiêu của các công ty này là tối đa hóa thời gian người dùng dành cho nền tảng của họ, vì sự chú ý đó có thể được bán cho các nhà quảng cáo.

  • Các nền tảng sử dụng thuật toán phức tạp để cá nhân hóa nội dung (video, bài viết, thông báo) nhằm gây nghiện và giữ người dùng ở lại lâu nhất có thể.

  • Trong lĩnh vực quảng cáo, sự chú ý được coi là giai đoạn đầu tiên và quan trọng nhất trong mô hình chuyển đổi khách hàng truyền thống (AIDA: Attention - Interest - Desire - Action).

(https://www.researchgate.net/figure/Modules-of-the-economy-of-attention_fig2_261584798)


Hậu quả của Attention Economy
  • Ô nhiễm thông tin (Information Pollution):

Việc liên tục gửi thư rác, quảng cáo giật gân, và nội dung có tính kích động để giành sự chú ý.

  • Nội dung chất lượng thấp (Clickbait): 

Sự ưu tiên cho nội dung gây sốc hoặc giật tít thay vì nội dung có giá trị, dẫn đến sự suy giảm chất lượng thông tin.

  • Đánh cắp sự chú ý (Attention Theft)

Các hành vi thu hút sự chú ý một cách không mong muốn hoặc không có sự đồng thuận từ người tiêu dùng.


(Nguồn: https://www.nfx.com/post/li-jin-passion-attention-economy)

 

Hiện nay, một số nhà tiếp thị nhận định rằng Attention Economy đang dần nhường chỗ cho Trust Economy (Nền kinh tế Niềm tin), nơi sự tin tưởng của khách hàng trở nên khan hiếm và có giá trị hơn cả sự chú ý thoáng qua.

Nguồn tham khảo

  • https://www.un.org/sites/un2.un.org/files/attention_economy_feb.pdf
  • https://www.humanetech.com/youth/the-attention-economy
  • https://www.coursera.org/articles/attention-economy
  • https://econreview.studentorg.berkeley.edu/paying-attention-the-attention-economy/

Thứ Bảy, 22 tháng 11, 2025

Pseudoscience

Pseudoscience (hay còn gọi là Ngụy khoa học hoặc Khoa học giả) là một tập hợp các phát ngôn, niềm tin hoặc thực hành tự tuyên bố là khoa học và dựa trên sự thật, nhưng lại không tương thích với phương pháp khoa học và thiếu bằng chứng thực nghiệm đáng tin cậy.

Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với tiền tố "pseudo-" có nghĩa là giả mạo hoặc không thật, và "science" (khoa học).

(Nguồn: https://www.reddit.com/r/coolguides/comments/mgmv7c/science_vs_pseudoscience/ )


Đặc điểm nhận dạng Pseudoscience

  • Thiếu khả năng kiểm chứng/phủ nhận (Unfalsifiability)
  • Phụ thuộc vào thiên kiến xác nhận (Confirmation Bias), tức là chỉ tìm kiếm và sử dụng những bằng chứng ủng hộ cho niềm tin của mình, đồng thời phớt lờ hoặc từ chối xem xét những bằng chứng trái ngược.
  • Không thể tái lập kết quả  (Lack of Reproducibility)
  • hiếu sự đánh giá của cộng đồng khoa học, từ chối hoặc tránh né quá trình phản biện (peer review) của các chuyên gia trong ngành.
  • Sử dụng ngôn ngữ khoa học sai cách, lạm dụng các thuật ngữ khoa học phức tạp để tạo ấn tượng về sự chính xác mà không có cơ sở thực tế.
  • Lý thuyết không phát triển hoặc thay đổi dù có bằng chứng mới trái ngược, trong khi khoa học chính thống là một quá trình liên tục tự sửa chữa và phát triển.


(Nguồn:  Hashem Al-Ghaili)



(Nguồn: https://joeeisenmann.substack.com/p/science-and-pseudoscience-in-health)







Nguồn tham khảo

  • https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/pseudoscience
  • https://history.princeton.edu/about/publications/pseudoscience-very-short-introduction
  • https://www.britannica.com/topic/pseudoscience
  • https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC9194940/

Thứ Năm, 20 tháng 11, 2025

Ergodicity Economics

Ergodicity Economics là là một trong những hướng lý thuyết mới và đang rất được quan tâm trong kinh tế học hiện đại, do nhà vật lý học Ole Peters và nhóm London Mathematical Laboratory phát triển. Nó thách thức nền tảng của kinh tế học truyền thống, vốn thường giả định rằng trung bình “qua các cá nhân” (ensemble average) và trung bình “qua thời gian” (time average) là giống nhau (ergodic) Nhưng trong thực tế, phần lớn quá trình kinh tế là non-ergodic — nghĩa là kết quả của một cá nhân theo thời gian không trùng với kết quả trung bình của toàn bộ nhóm ở cùng một thời điểm.

Kinh tế học Ergodicity nhấn mạnh tính động lực học theo thời gian và sự không thể đảo ngược của các quyết định (path dependence). Nó đưa ra một cách nhìn khác về cách các cá nhân đưa ra quyết định bằng cách tập trung vào hiệu suất của một cá nhân theo thời gian thay vì trung bình của một nhóm lớn các cá nhân tại một thời điểm.


(Nguồn: https://forum.effectivealtruism.org/posts/PnW7RAZjCwfsfiExz/exploring-ergodicity-in-the-context-of-longtermism)


Tính Ergodicity (Ergodicity)

  • Trong toán học, một quá trình ngẫu nhiên được gọi là ergodic nếu trung bình theo thời gian của một quỹ đạo (đường đi) duy nhất là giống hệt với giá trị kỳ vọng (trung bình tập hợp) tại một thời điểm. Hay nói cách khác, Một quá trình được gọi là ergodic nếu các thuộc tính lý thuyết của nó: trung bình, phương sai, v.v. có thể được suy ra từ một mẫu đủ lớn.
    • Giá trị kỳ vọng (Ensemble Average): Trung bình của kết quả trên một nhóm lớn các cá nhân thực hiện cùng một hành động tại một thời điểm
    • Trung bình theo thời gian (Time Average): Trung bình của kết quả trên một cá nhân lặp lại hành động đó qua một khoảng thời gian dài

(Nguồn: https://neurabites.com/ergodicity/ )


Sự phá vỡ tính ergodicity (Ergodicity Breaking)

Trong nhiều hệ thống kinh tế thực tế, đặc biệt là các quá trình tăng trưởng theo cấp số nhân (multiplicative growth, ví dụ: đầu tư tài chính), tính Ergodicity bị phá vỡ. Điều này có nghĩa là kết quả trung bình của một nhóm lớn (Giá trị kỳ vọng) sẽ khác biệt đáng kể so với kết quả mà một cá nhân duy nhất sẽ đạt được khi lặp lại hành động đó theo thời gian (Trung bình theo thời gian).

Tài liệu tham khảo

  • https://ergodicityeconomics.com/
  • https://www.exploring-economics.org/en/discover/the-ergodicity-problem-in-economics/
  • Peters, O. (2019). The ergodicity problem in economics. Nature Physics15(12), 1216-1221.
  • Peters, O., & Gell-Mann, M. (2016). Evaluating gambles using dynamics. Chaos: An Interdisciplinary Journal of Nonlinear Science26(2).


Yellow economy

  "Yellow Economy" (Kinh tế vàng) là một thuật ngữ mới nổi, thường được dùng để chỉ một mô hình kinh tế tập trung vào đổi mới, kh...