Thứ Sáu, 17 tháng 1, 2025

Philanthropic Corporate Social Responsibility (CSR)

Philanthropic Corporate Social Responsibility (CSR) là một khía cạnh của trách nhiệm xã hội doanh nghiệp, nơi các doanh nghiệp tham gia vào các hoạt động từ thiện nhằm đóng góp tích cực cho cộng đồng.

Đây là một phần của mô hình CSR rộng lớn hơn, thường được hiểu là bốn trụ cột chính của trách nhiệm xã hội: kinh tế (Economic Responsibility), pháp lý (Legal Responsibility), đạo đức (Ethical Responsibility), và từ thiện (Philanthropic Responsibility).


(Nguồn: https://doublethedonation.com/pyramid-of-corporate-social-responsibility/)


Một số hình thức của Philanthropic CSR

  • Đóng góp tài chính

Các công ty lớn như Microsoft, Google, và Walmart thường xuyên quyên góp hàng triệu đô la cho các tổ chức từ thiện, hỗ trợ các chương trình giáo dục, y tế và phát triển cộng đồng.

  • Tổ chức các chương trình tình nguyện

Nhiều công ty có chương trình tình nguyện cho phép nhân viên dành thời gian làm việc để tham gia vào các hoạt động từ thiện, như xây dựng nhà ở cho người nghèo hoặc tham gia các chương trình trồng cây.

  • Học bổng hoặc hỗ trợ giáo dục: 
Cung cấp học bổng cho sinh viên hoặc tài trợ cho các chương trình giáo dục nhằm mở rộng cơ hội học tập, đặc biệt là trong các cộng đồng kém may mắn.
  • Xây dựng cơ sở hạ tầng: 
Đầu tư vào cơ sở hạ tầng cộng đồng như xây dựng trường học, bệnh viện, hoặc cơ sở vật chất khác, nhằm cải thiện chất lượng cuộc sống cho người dân địa phương.
  • Cứu trợ thiên tai và khẩn cấp: 
Cung cấp nguồn lực tài chính hoặc hiện vật để hỗ trợ các nỗ lực cứu trợ trong trường hợp thiên tai hoặc các tình huống khẩn cấp khác.
  • Tài trợ văn hóa và nghệ thuật

Tài trợ cho các viện bảo tàng, nhà hát, và các tổ chức nghệ thuật khác để hỗ trợ văn hóa và nghệ thuật trong cộng đồng.

Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, Philanthropic CSR cũng có thể gặp phải chỉ trích khi hoạt động này không phản ánh một cam kết sâu sắc với phát triển bền vững hoặc khi nó được nhìn nhận như một nỗ lực "làm đẹp" hình ảnh mà không có sự thay đổi cơ bản trong hoạt động kinh doanh. Do đó, việc triển khai Philanthropic CSR cần được thực hiện một cách minh bạch và phải là một phần của một chiến lược CSR toàn diện.

Nguồn tham khảo

  • https://360matchpro.com/corporate-philanthropy-vs-csr/
  • https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK395637/
  • https://online.hbs.edu/blog/post/types-of-corporate-social-responsibility

Thứ Tư, 15 tháng 1, 2025

Net Zero Carbon Emissions

  

Net Zero Carbon Emissions (Phát thải carbon ròng bằng không)  là một mục tiêu môi trường mà ở đó lượng khí carbon dioxide (CO2) và các khí nhà kính khác được thải ra vào bầu khí quyển bởi con người phải bằng với lượng khí thải này được loại bỏ khỏi bầu khí quyển thông qua các hoạt động hấp thụ carbon tự nhiên hoặc nhân tạo. 


(Nguồn: https://www.wtsenergy.com/wp-content/uploads/2024/02/net-zero.webp)


Mục tiêu chính của việc đạt được Net Zero là giảm tác động của biến đổi khí hậu bằng cách giảm thiểu sự ấm lên toàn cầu. Điều này phù hợp với các cam kết toàn cầu như Thỏa thuận Paris về khí hậu, trong đó các quốc gia đã đồng ý giới hạn mức tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu ở mức dưới 2 độ C so với mức trước cuộc Cách mạng công nghiệp, và cố gắng không để tăng quá 1.5 độ C.


Các thức để đạt được Net Zero

  • Giảm phát thải: 

Thực hiện các chính sách và công nghệ giảm phát thải carbon từ các ngành như năng lượng, giao thông vận tải, và công nghiệp; tăng cường sử dụng năng lượng tái tạo như gió, mặt trời, và thủy điện, nhằm thay thế cho năng lượng từ nhiên liệu hóa thạch.

  • Hấp thụ carbon: 

Tăng cường khả năng hấp thụ carbon của Trái đất thông qua các biện pháp như trồng rừng và quản lý tốt các nguồn tài nguyên thiên nhiên. Ngoài ra, còn có thể phát triển và triển khai các công nghệ hấp thụ và lưu trữ carbon để loại bỏ carbon từ bầu khí quyển.


(Nguồn: https://www.actuaries.digital/wp-content/uploads/2020/05/zero.jpg)


Nguồn tham khảo

  • https://special.nhandan.vn/tongquan_ve_net_zero/index.html
  • https://greeninvietnam.org/blogs/blog/net-zero-emissions
  • https://www.un.org/en/climatechange/net-zero-coalition

Thứ Hai, 13 tháng 1, 2025

Triple Bottom Line

Triple Bottom Line (TBL hoặc 3BL) là một khái niệm trong lĩnh vực kinh doanh và phát triển bền vững, nhằm mở rộng tiêu chí thành công của một doanh nghiệp dựa trên ba tiêu chí:

  • Lợi nhuận tài chính (bottom line)
  • Tác động xã hội;
  • và tác động môi trường.

(Nguồn: https://zenbird.media/3-pillars-of-sustainability-and-the-triple-bottom-line/)


Thuật ngữ này được John Elkington đưa ra vào năm 1994 và nhanh chóng trở thành một tiêu chuẩn trong việc đánh giá bền vững của các tổ chức. Ba thành phần của Triple Bottom Line bao gồm:

  • People (Con người): Đánh giá tác động của doanh nghiệp đối với các cá nhân và cộng đồng nơi họ hoạt động. Điều này bao gồm việc đảm bảo điều kiện làm việc công bằng, đóng góp tích cực cho cộng đồng, cải thiện chất lượng cuộc sống, và tôn trọng quyền con người.

  • Planet (Hành tinh): Đánh giá tác động môi trường của doanh nghiệp. Điều này bao gồm việc sử dụng tài nguyên một cách bền vững, giảm thiểu chất thải và ô nhiễm, và quản lý tác động của doanh nghiệp đối với biến đổi khí hậu.

  • Profit (Lợi nhuận): Đánh giá thành công kinh tế của doanh nghiệp. Mặc dù lợi nhuận vẫn là một yếu tố quan trọng, nhưng trong mô hình TBL, nó không phải là yếu tố duy nhất cần xem xét. Lợi nhuận cần được cân bằng với các yếu tố xã hội và môi trường để đạt được sự phát triển bền vững.


(Nguồn: https://www.vskills.in/lms/wp-content/uploads/2016/05/triple-bottom-line.jpg)


Nguồn tham khảo:

  • https://paiaconsulting.com.sg/triple-bottom-line-in-action-singapores-business-response-to-food-waste/
  • https://online.hbs.edu/blog/post/what-is-the-triple-bottom-line
  • https://www.sfi.edu.vn/articles/triple-bottom-line-tbl-hay-esg-l%C3%A0-khu%C3%B4n-kh%E1%BB%95-qu%E1%BA%A3n-tr%E1%BB%8B-b%E1%BB%81n-v%E1%BB%AFng-cho-doanh-nghi%E1%BB%87p

Thứ Bảy, 11 tháng 1, 2025

Carbon Credit

 

 Carbon credit (Tín chỉ carbon) là gì?

Carbon Credit là một đơn vị đo lường cho phép chủ sở hữu được phép phát thải một lượng khí nhà kính nhất định vào bầu khí quyển. Mỗi carbon credit tương đương với việc loại bỏ hoặc giảm một tấn CO2 hoặc một lượng tương đương của một khí nhà kính khác trong không khí.


(Nguồn: https://cdn.prod.website-files.com)


Cách thức hoạt động của Carbon Credit

Carbon credits là một phần của các chương trình thương mại carbon, chẳng hạn như Hệ thống Thương mại Phát thải của Liên minh Châu Âu (EU ETS) và các chương trình tự nguyện khác. Các doanh nghiệp, chính phủ hoặc các tổ chức khác có thể mua carbon credits để bù đắp cho lượng khí thải của họ, hoặc có thể bán carbon credits nếu họ giảm được lượng khí thải xuống dưới mức hạn chế cho phép của họ.


(Nguồn: https://paiaconsulting.com.sg)


Làm thế nào để có được Carbon Credit?

  • Giảm phát thải: 

Doanh nghiệp hoặc tổ chức giảm phát thải khí nhà kính thông qua cải tiến hiệu quả năng lượng, sử dụng năng lượng tái tạo, hoặc thay đổi quy trình sản xuất để giảm lượng carbon thải ra.

  • Dự án hấp thụ carbon:

Tín chỉ carbon cũng được cung cấp cho doanh nghiệp hoặc tổ chức tham gia vào các dự án hấp thụ carbon như trồng rừng hoặc tái tạo rừng, bảo tồn rừng, hoặc các dự án khác giúp hấp thụ CO2 từ không khí.  Dự án phải được kiểm toán bởi một bên thứ ba độc lập để đảm bảo rằng dự án thực sự giúp giảm phát thải khí nhà kính. Nếu dự án đáp ứng các tiêu chuẩn, nó sẽ được cấp một số lượng tương ứng của carbon credits.

  • Tham gia thị trường carbon:

Doanh nghiệp và tổ chức có thể đăng ký và tuân thủ các tiêu chuẩn của một trong các chương trình thị trường carbon, như Clean Development Mechanism (CDM) dưới Nghị định thư Kyoto hoặc các sáng kiến tự nguyện khác. Sau khi có được carbon credits, các đơn vị này có thể được giữ để bù đắp cho lượng phát thải của tổ chức, hoặc được bán trên thị trường carbon. Các thị trường này có thể là chính thức (như EU ETS) hoặc tự nguyện.


Carbon credits đóng một vai trò quan trọng trong việc giảm phát thải toàn cầu bằng cách cung cấp một kích thích kinh tế cho việc giảm phát thải và hỗ trợ các hoạt động hấp thụ carbon. Chúng cũng giúp tài trợ cho các dự án phát triển bền vững ở các quốc gia đang phát triển và khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ sạch hơn và hiệu quả hơn.

Nguồn tham khảo

  • https://www.investopedia.com/terms/c/carbon_credit.asp
  • https://carboncredits.com/the-ultimate-guide-to-understanding-carbon-credits/
  • https://unfccc.int/climate-action/united-nations-carbon-offset-platform

Thứ Năm, 9 tháng 1, 2025

Air quality index

Chỉ số chất lượng không khí (Air Quality Index - AQI) là một chỉ số được sử dụng để thể hiện mức độ sạch hoặc ô nhiễm của không khí và tác động sức khỏe tiềm ẩn mà không khí ô nhiễm có thể gây ra. 


(Nguồn: https://www.iqair.com/newsroom/iqair-launches-free-media-air-quality-dashboard)

Cách tính toán AQI

Chỉ số AQI được tính toán dựa trên nồng độ của năm chất ô nhiễm không khí chính, mà mỗi loại đều có tác động đến sức khỏe con người. Những chất ô nhiễm này bao gồm:

  • Ozone (O₃) ở tầng đối lưu.
  • Particulate Matter (PM10 và PM2.5) - các hạt vật chất có kích thước nhỏ hơn 10 và 2.5 micromet.
  • Carbon monoxide (CO) - khí CO.
  • Sulfur dioxide (SO₂) - khí SO₂.
  • Nitrogen dioxide (NO₂) - khí NO₂.

Các giá trị nồng độ của từng chất ô nhiễm được chuyển đổi thành một thang điểm từ 0 đến 500. Mức AQI càng cao thì mức độ ô nhiễm càng lớn và những rủi ro tiềm ẩn đối với sức khỏe cũng tăng theo.

Phân loại AQI

AQI được chia thành các khoảng giá trị với các màu sắc tương ứng để dễ dàng nhận biết:

  • 0-50 (Xanh lá): Tốt - Không khí được coi là sạch và chất lượng không khí tốt cho sức khỏe.
  • 51-100 (Vàng): Trung bình - Chất lượng không khí có thể chấp nhận được; tuy nhiên, đối với một số người nhạy cảm với ô nhiễm không khí, có thể có vấn đề sức khỏe nhỏ.
  • 101-150 (Cam): Kém cho nhóm nhạy cảm - Có thể ảnh hưởng xấu đến sức khỏe của nhóm người nhạy cảm.
  • 151-200 (Đỏ): Kém - Mọi người có thể bắt đầu cảm thấy các tác động xấu đến sức khỏe và những người nhạy cảm có thể gặp các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng hơn.
  • 201-300 (Tím): Rất kém - Cảnh báo về tình trạng sức khỏe khẩn cấp khi mọi người có thể trải nghiệm các tác động sức khỏe nhiều hơn.
  • 301-500 (Đỏ thẫm): Nguy hiểm - Cảnh báo sức khỏe trong tình trạng khẩn cấp khi toàn bộ dân số có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng.

(Nguồn: https://environmental-initiative.org/wp-content/uploads/2022/05/WordPress_AQI_202222-1110x740.webp)


Nguồn tham khảo

  • https://www.iqair.com/world-air-quality
  • https://environmental-initiative.org/wp-content/uploads/2022/05/WordPress_AQI_202222-1110x740.webp
  • https://blueskyhq.io/blog/what-is-air-quality-index-aqi-and-why-is-it-important


Thứ Ba, 7 tháng 1, 2025

Glex Energy Calculator

"Glex Energy Calculator"  là một công cụ tính toán mô phỏng năng lượng. Glex Energy Calculator" được thiết kế để giúp người dùng khám phá và hiểu rõ hơn về tác động của các lựa chọn năng lượng khác nhau lên môi trường, kinh tế, và khí hậu. 


(Nguồn: https://energy.glex.no/assets/images/GEC-Preview.png)

Glex Energy Calculator hỗ trợ trực quan hóa dữ liệu cho người dùng, trang Web cung cấp các phương thức khác nhau để hiển thị dữ liệu, giúp người dùng dễ dàng nhận thức được tác động môi trường và kinh tế của các lựa chọn năng lượng của họ. Ngoài ra, trang Web còn cho phép người dùng xem các giá trị trung bình được đề xuất trong các báo cáo về biến đổi khí hậu.

Nguồn tham khảo

  • https://energy.glex.no/calculator

Chủ Nhật, 5 tháng 1, 2025

Energy Footprint

Energy Footprint (dấu chân năng lượng) là một thuật ngữ dùng để chỉ lượng năng lượng tiêu thụ bởi một cá nhân, một tổ chức, một quá trình công nghiệp, hoặc trong một dự án cụ thể. 


(Nguồn: researchgate.net)


Energy footprint  ước tính lượng năng lượng 'gắn liền' với các sản phẩm (hàng hóa và dịch vụ) cho mục đích sử dụng cuối cùng trong một nền kinh tế nhất định. Nó bao gồm lượng năng lượng sử dụng trên toàn bộ chuỗi sản xuất của một sản phẩm (dành cho tiêu dùng cuối cùng hoặc đầu tư), bất kể ngành công nghiệp hay quốc gia nào sử dụng năng lượng đó.

Ví dụ, dấu chân năng lượng của một chiếc áo phông sẽ bao gồm năng lượng sử dụng cho việc sản xuất bông, kéo sợi và dệt, nhuộm, may, đóng gói và vận chuyển. Phần lớn lượng tiêu thụ năng lượng này sẽ diễn ra bên ngoài EU vì sản xuất dệt may phần lớn được thực hiện ở các khu vực khác trên thế giới. Tuy nhiên, vì chiếc áo phông được mua ở EU, lượng sử dụng năng lượng này sẽ được gán cho dấu chân năng lượng của EU."

(Nguồn: https://www.globalefficiencyintel.com/supply-chain-carbon-and-energy-footprint)


Đo lường dấu chân năng lượng giúp nhận diện các cơ hội để giảm thiểu mức tiêu thụ năng lượng và tối ưu hóa hiệu quả năng lượng, từ đó góp phần giảm phát thải khí nhà kính và hỗ trợ các mục tiêu bảo vệ môi trường.


Nguồn tham khảo:

  • https://www.gdrc.org/uem/footprints/energy-footprint.html
  • https://ec.europa.eu/eurostat/statistics-explained/index.php?title=Main_Page
  • https://ictfootprint.eu/en/faq-page/carbon-footprint-energy-footprint-environmental-footprint%E2%80%A6-what-are-we-talking-about

Philanthropic Corporate Social Responsibility (CSR)

Philanthropic Corporate Social Responsibility (CSR) là một khía cạnh của trách nhiệm xã hội doanh nghiệp, nơi các doanh nghiệp tham gia vào ...