Thứ Tư, 24 tháng 12, 2025

House money effect

House money effect (hiệu ứng “tiền nhà cái”) là một khái niệm trong kinh tế học hành vi do Richard Thaler đề xuất, mô tả xu hướng con người sẵn sàng chấp nhận rủi ro cao hơn khi đang chơi bằng tiền vừa kiếm được, đặc biệt là tiền thắng trước đó, so với khi sử dụng tiền gốc của mình.

Ý tưởng cốt lõi của hiệu ứng ngày xuất phát từ mental accounting. Con người thường tách tiền thành các “tài khoản tinh thần” (mental accounts). Tiền vừa thắng được (ví dụ từ chứng khoán, casino, đầu tư thành công) thường được xem là “tiền lời”, “tiền không ngờ tới”, hoặc “tiền của nhà cái”. Vì vậy, việc mất số tiền này được cảm nhận ít đau đớn hơn so với mất tiền gốc. Kết quả là gười ta dễ chấp nhận rủi ro hơn khi còn đang “có lời” trong tài khoản tinh thần.


(Nguồn: https://www.wallstreetmojo.com/house-money-effect/)


  • Ví dụ, tại casino, một người thắng 5 triệu đồng ban đầu. Sau đó, họ sẵn sàng đặt cược lớn hơn, liều lĩnh hơn. Lý do tâm lý vì họ nghĩ: “Mình đang chơi bằng tiền thắng, mất cũng không sao.”
  • Hoặc trên thị trường chứng khoán, nhà đầu tư vừa lãi lớn từ một cổ phiếu. Họ có xu hướng đầu tư vào cổ phiếu rủi ro hơn, hoặc giao dịch nhiều hơn bình thường. Ngược lại, người vừa thua lỗ thường trở nên thận trọng quá mức.

House money effect gắn chặt với

  • Mental accounting: phân loại tiền theo nguồn gốc.

  • Loss aversion (ác cảm thua lỗ),

  • Reference point (điểm tham chiếu) vì  điểm tham chiếu được nâng lên sau khi có lời, nên một khoản lỗ nhỏ sau đó vẫn được cảm nhận là “chưa thua”.

Nguồn tham khảo

  • https://vietnambiz.vn/hieu-ung-tien-nha-cai-house-money-effect-la-gi-20200116164638789.htm
  • https://www.investopedia.com/terms/h/house-money-effect.asp
  • https://www.wallstreetmojo.com/house-money-effect/

Thứ Hai, 22 tháng 12, 2025

Bounded Rationality

Trong nhiều mô hình kinh tế truyền thống, con người thường được mô tả như những cá nhân duy lý hoàn hảo: luôn có đầy đủ thông tin, luôn tính toán chính xác và luôn đưa ra quyết định tối ưu nhất. Nhưng nếu nhìn vào đời sống thực tế, chúng ta dễ dàng nhận ra rằng điều đó có vẻ không đúng lắm.



(Nguồn: https://thedecisionlab.com/biases/bounded-rationality)

Chúng ta thường quyết định nhanh, dựa vào kinh nghiệm, cảm xúc, hoặc những quy tắc đơn giản. Chính từ quan sát này, khái niệm bounded rationality (tính duy lý có giới hạn) ra đời.

Bounded Rationality là gì?

Bounded rationality là khái niệm do Herbert A. Simon đề xuất, người đã nhận giải Nobel Kinh tế năm 1978. Theo ông, con người không phải là phi lý, nhưng không thể hoàn toàn duy lý như các mô hình kinh tế học cổ điển giả định. Nói một cách đơn giản, con người ra quyết định một cách hợp lý trong những giới hạn về thông tin – thời gian – và năng lực nhận thức.

Thay vì tìm kiếm phương án tốt nhất (optimal), con người thường chọn phương án “đủ tốt” (satisficing).


(Nguồn: https://boycewire.com/bounded-rationality-definition/)


Vì sao con người không thể duy lý hoàn hảo?

  • Giới hạn về nhận thức

Não bộ con người không thể xử lý quá nhiều thông tin cùng lúc. Khi phải đối mặt với hàng chục, hàng trăm lựa chọn (mua nhà, chọn trường, đầu tư…), việc tính toán tất cả hệ quả là bất khả thi.

  • Thông tin không đầy đủ

Trong thực tế, thông tin thường bị thiếu và không chính xác, đôi khi còn tốn chi phí để thu thập. Do vậy, người ta hiếm khi biết “tất cả” thông tin trước khi ra quyết định.

  • Áp lực thời gian: 

Nhiều quyết định phải đưa ra nhanh: mua vé máy bay, nhận việc, ký hợp đồng… Không có đủ thời gian để tối ưu hóa.

Con người ra quyết định như thế nào dưới bounded rationality?

Thay vì tìm phương án tốt nhất, người ta đặt ra một ngưỡng chấp nhận, dừng tìm kiếm khi gặp phương án đạt ngưỡng đó. Ví dụ: thuê được căn nhà “ổn” thì dừng, không tìm căn “hoàn hảo”.  Người ta cũng thường dựa vào kinh nghiệm quá khứ, lựa chọn quen thuộc, hay gợi ý từ người khác để quyết định nhanh hơn, nhưng đôi khi dẫn đến thiên lệch hành vi.


Bounded Rationality và kinh tế học hành vi

Bounded rationality là nền tảng lý thuyết của kinh tế học hành vi hiện đại. Từ đây phát triển nhiều khái niệm nổi tiếng như:

  • Mental accounting (kế toán tinh thần)

  • Prospect theory (lý thuyết triển vọng)

  • Heuristics & biases

  • Nudge và thiết kế lựa chọn


Những nghiên cứu này không phủ nhận tính duy lý, mà định nghĩa lại duy lý theo cách thực tế hơn.


(Nguồn: https://fourweekmba.com/bounded-rationality/)


Bounded rationality không phải là “phi lý”. Herbert Simon nhấn mạnh rằng hành vi con người thường hợp lý trong bối cảnh cụ thể, dù không tối ưu về mặt toán học. Trong nhiều trường hợp, bounded rationality giúp tiết kiệm thời gian, giảm gánh nặng nhận thức, và phù hợp với đời sống thực tế.  

Nguồn tham khảo

  • https://thedecisionlab.com/biases/bounded-rationality
  • https://plato.stanford.edu/entries/bounded-rationality/
  • https://direct.mit.edu/books/edited-volume/4232/Bounded-RationalityThe-Adaptive-Toolbox
  • https://www.behavioraleconomics.com/resources/mini-encyclopedia-of-be/bounded-rationality/

Thứ Bảy, 20 tháng 12, 2025

Mental Accounting

 

Mental Accounting (kế toán nhận thức) là một khái niệm quan trọng trong kinh tế học hành vi, do Richard H. Thaler (Nobel Kinh tế 2017) đề xuất. Lý thuyết này mô tả cách con người tổ chức, ghi nhận và đánh giá các quyết định tài chính trong “tâm trí”, thay vì nhìn tài sản và chi tiêu một cách tổng thể, nhất quán như trong kinh tế học chuẩn.


(Nguồn: https://thedecisionlab.com/biases/mental-accounting)

Ý tưởng cốt lõi

Điểm mấu chốt của lý thuyết này là  con người không đối xử với tiền như nhau, dù về mặt kinh tế học chuẩn thì tiền là hoàn toàn thay thế được (fungible)Thay vì coi tiền là có thể thay thế hoàn toàn cho nhau (fungible), người ta thường chia tiền thành các “tài khoản tinh thần” khác nhau (mental accounts), đặt quy tắc riêng cho từng tài khoản và ra quyết định dựa trên tác động đến từng tài khoản, không phải tổng tài sản.

Ví dụ:

  • Một tài khoản cho chi tiêu sinh hoạt

  • Một tài khoản cho du lịch

  • Một tài khoản cho tiết kiệm dài hạn

  • Một tài khoản cho tiền thưởng/tiền bất ngờ

Con người gán tiền cho mục đích cụ thể như vậy, và ngại dùng “sai tài khoản”, họ không dùng tiền tiết kiệm dài hạn để chi tiêu ngắn hạn du lịch, vì thế vay tiêu dùng lãi cao dù vẫn còn tiền gửi tiết kiệm. Điều này có thể gây chi phí không cần thiết nhưng cũng giúp kỷ luật tài chính và bảo vệ mục tiêu dài hạn.


(Nguồn: https://www.cheesygoulash.com/post/turning-invisible-money-habits-into-powerful-levers-mental-accounting)


Các đặc điểm chính của mental accounting

  • Phân loại tiền theo nguồn gốc
    • Tiền có thể được đối xử khác nhau tùy theo nó đến từ đâu. Nếu đến từ lương thì chi tiêu cẩn trọng. Nếu đến từ tiền thưởng, tiền trúng số thì chi tiêu thoải mái hơn. Điều này khác với kinh tế học truyền thống vốn xem 1 triệu đồng là 1 triệu đồng, bất kể nguồn gốc.

  • Phân loại theo mục đích sử dụng
    • Con người thường tạo ra các tài khoản như chi tiêu sinh hoạt, tiết kiệm, du lịch, giáo dục, đầu tư, tiền thưởng / tiền bất ngờ, mỗi tài khoản có quy tắc chi tiêu riêng, mức độ chấp nhận rủi ro khác nhau. Họ sẽ không dùng tiền tiết kiệm dài hạn để chi tiêu ngắn hạn, và đánh giá lời – lỗ theo từng tài khoản riêng biệt


Mental accounting là một biểu hiện của tính duy lý có giới hạn (bounded rationality) do Herbert Simon đề xuất:

  • Con người không đủ năng lực để tối ưu mọi quyết định, nên sử dụng quy tắc đơn giản (heuristics) để giảm gánh nặng nhận thức
  • Mental accounting giúp đơn giản hóa quyết định, dù đôi khi không tối ưu.

Đối với cá nhân, lý thuyết này giúp giải thích vì sao người ta giữ tiết kiệm nhưng vẫn vay nợ, chi mạnh tay tiền thưởng, ngại bán cổ phiếu đang lỗ...

Đối với doanh nghiệp, lý thuyết này giải thích việc các chính sách khuyến mãi, hoàn tiền, voucher hiệu quả vì được đưa vào “tài khoản thưởng”, giá niêm yết + phí phụ dễ được chấp nhận hơn giá gộp

Trong chính sách công (nudge), lý thuyết này có thể áp dụng thông qua việc gán nhãn tiền trợ cấp (education fund, health fund) để tiền trợ cấp được sử dụng hiệu quả.


Nguồn tham khảo

  • https://vietnambiz.vn/ke-toan-nhan-thuc-mental-accounting-va-anh-huong-trong-dau-tu-20190910115023016.htm
  • https://kinhtevadubao.vn/hieu-ung-ke-toan-nhan-thuc-mental-accounting-trong-dau-tu-chung-khoan-qua-goc-nhin-xu-ly-thong-tin-30131.html
  • https://www.investopedia.com/terms/m/mentalaccounting.asp
  • https://www.behavioraleconomics.com/resources/mini-encyclopedia-of-be/mental-accounting/
  • https://corporatefinanceinstitute.com/resources/management/mental-accounting/

Thứ Năm, 18 tháng 12, 2025

Reverse Auction

Reverse Auction, hay đấu giá ngược, là một hình thức đấu giá trong đó vai trò truyền thống của người mua và người bán bị đảo ngược:
  • Trong đấu giá thông thường, người mua cạnh tranh để mua hàng hóa từ người bán bằng cách tăng giá.
  • Trong Reverse auction, người bán cạnh tranh để cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ cho người mua bằng cách giảm giá.

(Nguồn: https://blog.hubspot.com/sales/reverse-auction)


Reverse Auction thường được sử dụng để tối thiểu hóa chi phí, đặc biệt trong mua sắm công, mua sắm doanh nghiệp (procurement) và thị trường dịch vụ.

Cơ chế hoạt động của Reverse Auction

Tùy theo thiết kế, Reverse Auction có thể diễn ra dưới dạng một vòng hoặc nhiều vòng, nhưng quy trình cơ bản như sau:
  • Người mua công bố yêu cầu về hàng hóa hoặc dịch vụ cần mua.
  • Những người bán đủ điều kiện sẽ nộp giá thầu.
  • Các nhà cung cấp cạnh tranh với nhau bằng cách giảm giá.
Phiên đấu giá kết thúc khi:
  • đạt đến thời gian quy định, hoặc
  • không có mức giá nào thấp hơn trong một khoảng thời gian nhất định.
  • Người mua chọn nhà cung cấp có giá thấp nhất, hoặc gói đề xuất tối ưu theo tiêu chí đã công bố.
Một Reverse Auction có thể diễn ra:
  • trực tuyến theo thời gian thực (real-time bidding),
  • theo cơ chế nộp hồ sơ kín (sealed-bid reverse auction),
  • theo nhiều vòng với giảm giá dần (descending-bid).
Trong Reverse Auction, người bán phải cân nhắc giữa việc đặt giá đủ thấp để thắng, nhưng không quá thấp để bị lỗ hoặc giảm chất lượng dịch vụ.


(Nguồn: https://www.reverseauctions.com/)

Ưu điểm của Reverse Auction

  • Giảm chi phí cho người mua, reverse auction thường giúp người mua tiết kiệm đáng kể so với đàm phán truyền thống.
  • Toàn bộ quy trình đấu thầu rõ ràng, theo quy tắc công bố trước nên giữ được tính minh bạch
  • Nhà cung cấp phải liên tục điều chỉnh giá theo đối thủ nên loại hình đấu giá này giúp thúc đẩy cạnh tranh giữa các nhà cung cấp 
  • Reverse auction giúp hoàn tất quy trình nhanh hơn rất nhiều so với đấu thầu truyền thống.

Hạn chế của Reverse Auction
  • Tập trung quá mức vào giá dễ khiến việc đánh giá chất lượng bị xem nhẹ, đặc biệt trong dịch vụ.
  • Có thể làm giảm lợi nhuận của nhà cung cấp, điều này gây rủi ro cho tính bền vững của hợp đồng, và chất lượng thực hiện hợp đồng.
  • Không phù hợp cho hàng hóa hoặc dịch vụ quá phức tạp. Khi nhu cầu không thể mô tả rõ ràng, reverse auction dễ gặp thất bại vì không đảm bảo các nhà cung cấp hiểu đúng về yêu cầu.
  • Định dạng đấu giá này có thể làm tăng nguy cơ thông đồng giữa các nhà cung cấp. Nhà cung cấp có thể thông đồng để giữ giá ở mức cao nếu thị trường nhỏ.

Các loại Reverse Auction phổ biến

  • Sealed-bid Reverse Auction: Mỗi nhà cung cấp nộp một mức giá kín. Người mua chọn giá thấp nhất.
  • Reverse English Auction (đấu giá ngược kiểu Anh): Giá bắt đầu cao và nhà cung cấp liên tục giảm giá theo thời gian thực.
  • Dutch Reverse Auction: Người mua công bố mức giá tối đa; nhà cung cấp chấp nhận thực hiện khi giá giảm đến mức họ thấy phù hợp.
  • Multi-criteria Reverse Auction: Không chỉ dựa vào giá mà còn dựa vào thời gian giao hàng, chất lượng, năng lực kỹ thuật, dịch vụ hậu mãi.
  • ... và một số loại khác

(Nguồn: https://www.beyondintranet.com/blog/what-is-a-reverse-auction/)


Reverse Auction có tiềm năng sử dụng trong nhiều lĩnh vực nhờ khả năng tạo ra cạnh tranh về giá và giảm chi phí mua sắm.

  • Trong mua sắm công, các cơ quan nhà nước áp dụng đấu giá ngược để lựa chọn nhà cung cấp thiết bị y tế, văn phòng phẩm, vật tư tiêu hao và các gói thầu liên quan đến xây dựng hoặc bảo trì hạ tầng công cộng. Cơ chế này giúp đảm bảo tính minh bạch, đồng thời tối ưu hóa ngân sách.
  • Trong khu vực doanh nghiệp lớn, Reverse Auction được dùng để mua nguyên liệu đầu vào, dịch vụ logistics, vận tải và gia công sản xuất. Các tập đoàn đa quốc gia thường triển khai đấu giá ngược trong chuỗi cung ứng nhằm giảm chi phí, chuẩn hóa quy trình và tăng tính cạnh tranh giữa các nhà cung cấp.
  • Trong sản xuất công nghiệp, các doanh nghiệp sử dụng Reverse Auction để mua thép, nhựa, hóa chất, linh kiện điện tử và các mặt hàng công nghiệp khác, nơi giá cả và số lượng đóng vai trò quan trọng.
  • Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, Reverse Auction được áp dụng trong việc lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ bảo trì hệ thống, vận hành hạ tầng CNTT, điện toán đám mây, cũng như các dự án gia công phần mềm.
  • Trong ngành năng lượng, nhiều thị trường sử dụng đấu giá ngược để phân bổ hợp đồng cung cấp điện, mua công suất dự phòng hoặc các dịch vụ phụ trợ cho hệ thống điện.
  • Trong giao thông và xây dựng, Reverse Auction được triển khai để đấu thầu các dự án hạ tầng, bao gồm đường bộ, cầu, hệ thống chiếu sáng, hoặc các gói dịch vụ vận hành và bảo trì.
  • Nhằm tăng mức độ minh bạch, giảm chi phí giao dịch và hạn chế gian lận, nhiều quốc gia đã xây dựng các hệ thống đấu thầu điện tử (e-procurement) dựa trên Reverse Auction, thậm chí tích hợp đầy đủ các bước từ công bố yêu cầu, tiếp nhận hồ sơ, đấu giá trực tuyến đến ký kết hợp đồng.


Nguồn tham khảo

  • https://www.investopedia.com/terms/r/reverse-auction.asp
  • https://www.reverseauctions.com/
  • https://www.zycus.com/glossary/what-is-reverse-auction
  • https://blog.hubspot.com/sales/reverse-auction

Thứ Ba, 16 tháng 12, 2025

Yankee Auction

Yankee Auction là một hình thức đấu giá đa đơn vị (multi-unit auction), trong đó nhiều đơn vị của cùng một loại hàng hóa được bán đồng thời. Người mua đưa ra giá thầu cho số lượng họ mong muốn; những người đặt giá cao nhất sẽ thắng cho đến khi toàn bộ số lượng hàng được phân bổ hết.

Điểm đặc biệt quan trọng của Yankee Auction là cơ chế pay-as-bid: mỗi người thắng cuộc phải trả đúng mức giá mà họ đặt, không phải một mức giá chung cho tất cả.

Vì vậy, Yankee Auction còn được gọi là đấu giá phân biệt giá (discriminatory-price auction).


(Nguồn: https://salasarauction.com/services-details/yankee-auction)


Cơ chế hoạt động của Yankee Auction

Một Yankee Auction điển hình diễn ra theo trình tự sau:

  1. Người bán công bố số lượng hàng hóa cần bán.

  2. Người mua nộp giá thầu, gồm mức giá và số lượng mong muốn.

  3. Tất cả giá thầu được xếp theo thứ tự từ cao xuống thấp.

  4. Hệ thống phân bổ hàng hóa từ giá cao nhất đến thấp dần cho đến khi hết số lượng.

  5. Mỗi người thắng cuộc phải trả mức giá đúng như họ đã đặt cho số lượng họ nhận được.

Ví dụ minh họa đơn giản:

Người bán có 10 đơn vị hàng hóa.

Người mua
Giá đặt
Số lượng
Kết quả
A
100
5
Thắng 5 đơn vị, giá 100
B
95
3
Thắng 3 đơn vị, giá 95
C
90
4
Thắng 2 đơn vị, giá 90
D
85
2
Không thắng

Mỗi người thắng trả mức giá khác nhau dựa trên chính giá họ đặt.

Đặc điểm chiến lược trong Yankee Auction

  • Đặt giá chiến lược (Bid shading)

Vì người thắng trả đúng mức giá họ đặt, họ thường có xu hướng đặt giá thấp hơn giá trị thực để tránh trả quá cao. Điều này dẫn đến chiến lược đặt giá thận trọng, đặc biệt khi người mua không biết rõ chiến lược của đối thủ.

  • Vai trò của thông tin

Trong Yankee Auction, người mua thường không biết giá thầu của những người khác, nên phải cân nhắc rủi ro về thông tin. Điều này khiến họ có thể đặt giá thấp hơn giá trị thật, làm giảm doanh thu tiềm năng của người bán trong một số trường hợp.

  • Cạnh tranh theo thứ tự giá

Những người muốn mua số lượng lớn thường phải đặt giá cao hơn để đảm bảo chiến thắng, tạo động lực cạnh tranh mạnh mẽ ở phần đầu của bảng giá thầu.

Ưu điểm của Yankee Auction

  • Đơn giản, dễ triển khai: chỉ cần thu giá thầu và phân bổ theo thứ tự giá.

  • Phù hợp cho thị trường có số lượng hàng hóa lớn như trái phiếu, điện năng, hàng hóa công nghiệp.

  • Tạo cạnh tranh mạnh giữa người mua, đặc biệt khi họ cần số lượng lớn.

  • Linh hoạt: có thể bổ sung các quy định như giới hạn số lượng tối đa, điều kiện kỹ thuật hoặc yêu cầu năng lực.

Hạn chế của Yankee Auction

  • Người mua có xu hướng đặt giá thấp hơn (bid shading), có thể làm giảm doanh thu cho người bán.

  • Chiến lược đặt giá phức tạp hơn so với các đấu giá khuyến khích trung thực như Vickrey Auction.

  • Không đảm bảo hiệu quả phân bổ tối ưu trong mọi trường hợp do sự khác biệt giữa giá trị thật và giá đặt.

  • Dễ bị thao túng trong các thị trường nhỏ nếu người mua thông đồng.

Ứng dụng thực tiễn

Yankee Auction được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Đấu thầu trái phiếu chính phủ, đặc biệt trong các phiên pay-as-bid.

  • Thị trường điện năng và khí đốt, nơi các nhà vận hành hệ thống mua hoặc bán nhiều đơn vị công suất hoặc năng lượng.

  • Đấu giá nông sản và hàng hóa công nghiệp theo lô lớn.

  • Đấu giá trực tuyến đa đơn vị, nơi nền tảng bán nhiều sản phẩm giống nhau cùng lúc.

  • Bán cổ phần hoặc tài sản tài chính theo nhiều đơn vị.

Nguồn tham khảo

  • https://onlinelibrary.wiley.com/doi/pdf/10.1002/9781119205098.app4
  • https://salasarauction.com/services-details/yankee-auction

Chủ Nhật, 14 tháng 12, 2025

Vickrey Auction

Vickrey Auction, hay Second-Price Sealed-Bid Auction (đấu giá kín – giá thứ hai), là một trong những phát minh quan trọng nhất trong lý thuyết đấu giá hiện đại. Hình thức đấu giá này được giới thiệu bởi William Vickrey, nhà kinh tế học người Canada và là Laureate Nobel Kinh tế năm 1996. Công trình của ông đặt nền móng cho toàn bộ lĩnh vực thiết kế cơ chế và đấu giá ngày nay.

Vickrey Auction là gì?

Vickrey Auction là hình thức đấu giá kín một vòng, trong đó:

  • Mỗi người tham gia nộp một mức giá trong phong bì kín (sealed bid).

  • Không ai biết mức giá của người khác.

  • Người trả giá cao nhất thắng cuộc, nhưng không phải trả mức giá của mình, mà chỉ trả mức giá cao thứ hai trong tất cả các giá đã nộp.

Do đó, nó còn được gọi là second-price auction.


(Nguồn: https://www.wallstreetmojo.com/vickrey-auction/)


Ý tưởng nền tảng

Vickrey thiết kế cơ chế này với mục tiêu giải quyết hai vấn đề:

  1. Người tham gia thường có động cơ “tính toán chiến lược” (strategic bidding) để trả giá thấp hơn giá trị thực của họ.

  2. Điều này có thể làm người bán nhận được mức giá không tối ưu và làm giảm hiệu quả của đấu giá.

Vickrey Auction loại bỏ vấn đề chiến lược này bằng cách đảm bảo rằng chiến lược tối ưu cho mỗi người tham gia là trả đúng giá trị thực của họ (truthful bidding).

Điều này được gọi là tính trung thực theo chiến lược (strategy-proofness).


(Nguồn: https://efinancemanagement.com/financial-management/vickrey-auction)


Vì sao trả giá đúng là chiến lược tối ưu?

Giả sử bạn sẵn lòng trả tối đa 10 triệu cho một món hàng.

  • Nếu bạn nộp giá cao hơn (ví dụ 12 triệu), bạn có thể thắng khi lẽ ra bạn không nên thắng – vì bạn sẽ phải trả giá thứ hai nhưng có thể vượt giá trị thực.

  • Nếu bạn nộp giá thấp hơn (ví dụ 7 triệu), bạn có thể mất cơ hội thắng trong khi giá thứ hai thấp hơn 10 triệu.

Trong cơ chế Vickrey:

  • Bạn thắng nếu và chỉ nếu giá trị của bạn cao nhất,
  • Và bạn chỉ phải trả mức giá cao thứ hai,
  • Nên bạn không bao giờ bị “trả quá giá trị thực”,
  • Và cũng không có lý do gì để đặt giá thấp hơn.

Kết luận: Trả đúng giá trị thực là chiến lược tối ưu trong mọi trường hợp.

Ý nghĩa lý thuyết

Phát minh của Vickrey:

  • Đưa ra một cơ chế đấu giá khuyến khích trung thực – nền tảng cho lý thuyết thiết kế cơ chế (mechanism design).

  • Chứng minh rằng đấu giá Vickrey có doanh thu kỳ vọng bằng với English và Dutch auction, trong trường hợp giá trị riêng tư (private values) và người tham gia trung lập rủi ro.

  • Tạo nền tảng cho nhiều cơ chế đấu giá quan trọng sau này, đặc biệt là Generalized Second-Price Auction (GSP) – mô hình đấu giá quảng cáo trực tuyến của Google, Yahoo và Facebook.

Ứng dụng thực tiễn

Dù ít được dùng cho hàng hóa truyền thống, Vickrey Auction có ảnh hưởng lớn trong:

  • Đấu giá quảng cáo trực tuyến (Google AdWords model – biến thể GSP): Các công ty đặt giá cho từ khóa; cơ chế dựa trên nguyên lý giá thứ hai.
  • Phân bổ tài nguyên điện toán trong điện toán đám mây (cloud computing)
  • Đấu giá cho nghiên cứu khoa học, năng lượng, và một số chính phủ dùng để phân bổ tài nguyên phi vật chất

Vickrey Auction không chỉ là một hình thức đấu giá; nó là bước đột phá trong kinh tế học thông tin. Nó chứng minh rằng việc ép buộc trung thực là khả thi trong cơ chế kinh tế và khởi đầu cho lĩnh vực thiết kế cơ chế – sau này giúp Maskin và Myerson giành Nobel Kinh tế 2007. Nó cũng tác động lâu dài đến cách thiết kế thị trường hiện đại, từ đấu giá quảng cáo đến đấu thầu năng lượng tái tạo.


Nguồn tham khảo

  • https://corporatefinanceinstitute.com/resources/economics/vickrey-auction/
  • https://pages.cs.wisc.edu/~shuchi/courses/880-S11/handouts/1-2.pdf
  • http://www.econport.org/content/handbook/auctions/commntypes/secondpricesealed.html

Thứ Sáu, 12 tháng 12, 2025

English auction vs Dutch auction

Trong lịch sử đấu giá, English auctionDutch auction là hai hình thức lâu đời và phổ biến nhất. Mỗi loại có quy tắc vận hành riêng, tạo ra động lực chiến lược khác nhau cho người tham gia và dẫn đến những kết quả đặc trưng về giá cả, thông tin và hiệu quả của phiên đấu giá.



(Nguồn: https://fortuneberry.com/dutch-auction-vs-english-auction-a-brief-comparison/)


English Auction (Đấu giá kiểu Anh)

Đặc điểm chính

  • đấu giá tăng giá công khai (ascending open auction).

  • Người điều khiển (auctioneer) bắt đầu phiên đấu giá với một mức giá thấp, sau đó tăng dần.

  • Tất cả người tham gia nhìn thấy toàn bộ mức giá được đưa ra trong suốt phiên đấu giá.

  • Khi không còn ai muốn trả giá cao hơn, người ra giá cao nhất thắng cuộctrả đúng mức giá họ đã trả.

Ưu điểm
  • Minh bạch thông tin: Người tham gia thấy được khi nào người khác bỏ cuộc, qua đó suy luận về cách họ định giá món hàng.

  • Giảm rủi ro “winner’s curse”: Vì thông tin được cập nhật liên tục, người còn lại ở những vòng cuối có hiểu biết tốt hơn về giá trị thực.

  • Thường dẫn đến giá cuối cùng cao hơn, nhất là trong các thị trường có yếu tố giá trị chung (common value).

Ví dụ:

  • Đấu giá nghệ thuật, đồ cổ, gia súc, hàng hóa nông nghiệp.

  • Nhiều nền tảng trực tuyến (eBay) vận hành theo biến thể của English auction.

Dutch Auction (Đấu giá kiểu Hà Lan)

Đặc điểm chính

  • đấu giá giảm giá công khai (descending open auction).

  • Người điều khiển bắt đầu với một mức giá rất cao, rồi giảm dần cho đến khi có người chấp nhận mua.

  • Người đầu tiên chấp nhận giá sẽ thắng cuộc và trả mức giá tại thời điểm họ dừng phiên đấu giá.

Ưu điểm

  • Tốc độ rất nhanh vì chỉ cần một người chấp nhận giá.

  • Phù hợp với các hàng hóa có số lượng lớn hoặc muốn bán nhanh (hoa, cá, trái cây tại chợ Hà Lan).

Hạn chế

  • Không cung cấp thêm thông tin từ hành vi của người khác.

  • Người tham gia dễ chịu rủi ro winner’s curse do không biết cách người khác định giá.

  • Thường dẫn đến giá cuối cùng thấp hơn so với English auction trong các thị trường có nhiều bất định.

Ví dụ:

  • Đấu giá hoa tại Hà Lan (Aalsmeer Flower Auction nổi tiếng).

  • Một số nền tảng phát hành cổ phiếu lần đầu (IPO) dùng biến thể dạng Dutch auction: Google IPO năm 2004.

  • Bán nhanh hàng hóa dễ hỏng hoặc số lượng lớn.


Cả hai hình thức là nền tảng cho sự phát triển của các mô hình đấu giá hiện đại như:
  • Second-price auction (Vickrey auction)

  • Simultaneous Multiple Round Auction (SMRA) của Milgrom & Wilson

  • Combinatorial Clock Auction (CCA)

Chúng tạo nền tảng cho việc hiểu rõ hơn về chiến lược, thông tin, rủi ro, và tối ưu hóa doanh thu cũng như hiệu quả phân bổ.


Nguồn tham khảo:

  • https://one.bid/en/blog/464/english-vs-dutch-auction
  • https://blogs.cornell.edu/info2040/2021/11/29/four-common-types-of-auctions/
  • https://www.lancaster.ac.uk/staff/desilvad/Varian_Chapter17_Auctions.pdf\https://saylordotorg.github.io/text_introduction-to-economic-analysis/s21-auctions.html


House money effect

House money effect (hiệu ứng “tiền nhà cái”) là một khái niệm trong kinh tế học hành vi do Richard Thaler đề xuất, mô tả xu hướng con người...