Thứ Tư, 16 tháng 7, 2025

Chief sustainability officer (CSO)

 Chief Sustainability Officer (CSO) – hay Giám đốc Phát triển Bền vững – là một chức danh điều hành cấp cao trong tổ chức, chịu trách nhiệm dẫn dắt các chiến lược và sáng kiến liên quan đến phát triển bền vững, bao gồm các yếu tố môi trường (Environmental), xã hội (Social), và quản trị (Governance) – thường được gọi chung là ESG. 


(Nguồn: https://yonearth.org/advising-consulting/)


Chức danh CSO bắt đầu xuất hiện từ cuối thập niên 1990 đến đầu những năm 2000, cùng với sự gia tăng nhận thức toàn cầu về phát triển bền vững, biến đổi khí hậu, và trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp. Cuối thập niên 1990, một số công ty lớn (đặc biệt trong ngành năng lượng, hóa chất, và hàng tiêu dùng) bắt đầu bổ nhiệm giám đốc phụ trách môi trường hoặc CSR – tiền thân của chức danh CSO. Năm 2004 DuPont – tập đoàn hóa chất Mỹ – là một trong những công ty đầu tiên chính thức bổ nhiệm Chief Sustainability Officer với vai trò điều phối chiến lược môi trường và an toàn. Từ 2008–2015, CSO trở thành chức danh phổ biến hơn tại các tập đoàn đa quốc gia như Unilever, Nestlé, Coca-Cola, và Nike.  Từ 2015 đến nay, sự ra đời của SDGs của Liên Hợp Quốc và các tiêu chuẩn như TCFD, GRI, SASB, ISSB đã đẩy mạnh vai trò CSO trong điều phối toàn bộ chiến lược ESG. Nhiều công ty niêm yết và định hướng toàn cầu bắt buộc có CSO trong cơ cấu quản trị.

Nhiệm vụ chính của CSO


(Nguồn: https://nordicsustainability.com/insight/exploring-the-key-responsibilities-of-the-chief-sustainability-officer-cso/)


  • Xây dựng và triển khai chiến lược phát triển bền vững

    • Lồng ghép các yếu tố ESG vào chiến lược tổng thể của doanh nghiệp
    • Xác định mục tiêu ngắn hạn và dài hạn về phát thải, năng lượng, nhân quyền, và chuỗi cung ứng

  • Giám sát việc tuân thủ quy định và báo cáo ESG

Đảm bảo tuân thủ các khung báo cáo quốc tế như:

      • GRI (Global Reporting Initiative)
      • SASB (Sustainability Accounting Standards Board)
      • TCFD (Task Force on Climate-related Financial Disclosures)
      • ISSB/IFRS S1 & S2
      • CSRD (Corporate Sustainability Reporting Directive – EU)

  • Phối hợp với bộ phận tài chính và pháp lý để lập báo cáo minh bạch

  • Tham vấn và gắn kết với các bên liên quan, điều phối các sáng kiến về trách nhiệm xã hội và quản trị có đạo đức

  • Thúc đẩy đổi mới và chuyển đổi xanh

    • Dẫn dắt các chương trình về kinh tế tuần hoàn, năng lượng tái tạo, giảm phát thải carbon

    • Nuôi dưỡng văn hóa doanh nghiệp bền vững từ cấp quản lý đến nhân viên
Chức danh Chief Sustainability Officer (CSO) ngày nay không còn là vai trò phụ trợ, mà đã trở thành nhân vật chiến lược trong ban lãnh đạo doanh nghiệp hiện đại. Trong bối cảnh phát triển bền vững là ưu tiên toàn cầu, sự hiện diện và hiệu quả của CSO chính là thước đo cho khả năng thích ứng và tăng trưởng dài hạn của một tổ chức.


(Nguồn: https://www.sila-modic.si/en/do-we-need-chief-sustainability-officers/)



"4 C" – 4 phẩm chất của một CSO 

Collaboration (Hợp tác)

    • Khả năng thiết lập quan hệ đối tác bên trong và bên ngoài tổ chức là yếu tố then chốt.

Credibility (Tính thuyết phục)

    • CSO cần chứng minh giá trị của các sáng kiến bằng cách chuyển đổi mục tiêu bền vững thành ngôn ngữ kinh doanh dễ hiểu, như phân tích chi phí carbon.

Commercial awareness (Hiểu biết thương mại)

    • Khả năng nhận ra cơ hội kinh doanh mới từ các xu hướng bền vững.

Commitment (Cam kết)

    • Sự tận tâm sâu sắc, hiểu rằng truyền thống phát triển bền vững là vay mượn từ các thế hệ tương lai.


Tài liệu tham khảo

  • https://hbr.org/2023/07/the-evolving-role-of-chief-sustainability-officers
  • https://www.strategyand.pwc.com/de/en/functions/sustainability-strategy/chief-sustainability-officers.html
  • https://www.weforum.org/stories/2024/05/chief-sustainability-officer-key-qualities/
  • https://www.growlity.com/12-important-skills-of-chief-sustainability-officer-cso/

Thứ Hai, 14 tháng 7, 2025

Financial stewardship

 Financial stewardship (tạm dịch: quản trị tài chính có trách nhiệm) là khái niệm chỉ việc quản lý, sử dụng và giám sát nguồn lực tài chính một cách cẩn trọng, minh bạch và có trách nhiệm, nhằm phục vụ lợi ích lâu dài cho tổ chức, cộng đồng, hoặc các bên liên quan.


(Nguồn: https://www.linkedin.com/posts)


Các yếu tố chính của financial stewardship

  • Minh bạch (Transparency) 

Công bố rõ ràng về thu – chi, đầu tư, và rủi ro tài chính

  • Trách nhiệm giải trình (Accountability)

Người quản lý tài chính phải giải trình với các bên liên quan

  • Hiệu quả và tiết kiệm (Efficiency)

Sử dụng tài nguyên tài chính đúng mục đích, tránh lãng phí

  • Định hướng dài hạn (Sustainability)

Cân nhắc lợi ích dài hạn, không chỉ ngắn hạn

  • Tuân thủ pháp lý (Compliance)

Đảm bảo tuân thủ quy định, luật pháp, và chuẩn mực đạo đức


 


(Nguồn: https://biblicalstewardship.net/how-money-works-and-financial-panning/)

Nguồn tham khảo

  • https://www.csustan.edu/financial-aid-scholarship/financial-wellness/financial-stewardship
  • https://www.linkedin.com/pulse/financial-stewardship-mitch-gyger?trk=article-ssr-frontend-pulse_more-articles_related-content-card
  • https://fastercapital.com/keyword/financial-stewardship.html

Thứ Bảy, 12 tháng 7, 2025

Zero-Based Budgeting

Zero-Based Budgeting (ZBB) là một phương pháp lập ngân sách trong đó mọi khoản chi tiêu phải được xem xét và biện minh lại hoàn toàn từ đầu, thay vì chỉ điều chỉnh dựa trên ngân sách năm trước. Zero-Based Budgeting được phát triển vào những năm 1960 bởi Peter Pyhrr, cựu giám đốc tại Texas Instruments.


(Nguồn: https://luceocc.com/en-US/post/4/zero-based-budgeting-zbb )


Nguyên tắc của ZBB là "Thu nhập – Chi phí = 0". Mọi khoản chi bao gồm cả tiết kiệm, đầu tư đều được xem như chi tiêu phải được lên kế hoạch và xác minh rõ ràng. ZBB bắt đầu bằng việc mô tả chi phí, mục tiêu và lợi ích của từng gói hoạt động. Sau đó đánh giá và xếp hạng các gói theo mức độ ưu tiên dựa trên chi phí – lợi ích và đóng góp vào mục tiêu tổ chức. Và ngân sách chỉ dành cho các gói được đánh giá là cần thiết.


(Nguồn: https://www.gartner.com/smarterwithgartner/use-zero-based-budgeting-to-rightsize-tight-budgets)


So sánh với cách lập ngân sách truyền thống


Tiêu chí Zero-Based Budgeting (ZBB) Ngân sách truyền thống
Cách lập ngân sách Bắt đầu từ 0, mọi khoản chi phải được biện minh lại từ đầu Dựa trên ngân sách năm trước, điều chỉnh tăng/giảm
Giả định cơ bản Không có khoản chi nào được coi là mặc định Chi tiêu cũ thường được giữ nguyên nếu không có lý do rõ ràng để thay đổi
Trọng tâm Hiệu quả hoạt động và mức độ ưu tiên hiện tại Duy trì tính liên tục và ổn định của ngân sách
Đánh giá hiệu quả Sử dụng phân tích chi phí – lợi ích để đánh giá từng khoản chi Ít đánh giá chi tiết, chủ yếu theo tiền lệ
Tính minh bạch Cao – mọi khoản chi cần được giải trình rõ ràng Thấp hơn – khó truy vết từng khoản chi nếu theo thói quen
Yêu cầu nguồn lực Cao – cần nhiều thời gian và phân tích Thấp – dễ triển khai, ít phân tích lại
Khả năng kiểm soát chi phí Tốt – tránh chi tiêu lãng phí Thấp – có thể duy trì các khoản chi không còn phù hợp
Rủi ro Dễ bỏ qua các khoản đầu tư dài hạn như R&D nếu chỉ ưu tiên ngắn hạn Dễ duy trì các khoản chi kém hiệu quả nếu không rà soát
Phù hợp với Doanh nghiệp/tổ chức đang tái cấu trúc, tối ưu hóa chi phí Tổ chức ổn định, có chi phí cố định hàng năm


(Nguồn: https://www.linkedin.com/posts/bouchernicolas_historical-budgeting-vs-zbb-which-method-activity-7105535570289807360-RrLt)


Zero‑Based Budgeting là phương pháp lý tưởng để tối ưu ngân sách, loại bỏ lãng phí; tăng tính minh bạch và kỷ luật trong chi tiêu; rèn luyện tư duy tài chính cá nhân và doanh nghiệp kỹ lưỡng nội dung. Tuy vậy, để duy trì hiệu quả và ổn định, bạn cần cam kết theo dõi trong thời gian dài và sẵn sàng điều chỉnh khi tình huống thay đổi.

Nguồn tham khảo. 

  • https://www.investopedia.com/terms/z/zbb.asp
  • https://www.aia.com.vn/vi/song-khoe/loi-khuyen/tai-chinh/zero-based-budgeting-la-gi.html
  • https://www.deloitte.com/an/en/services/consulting/perspectives/gx-zero-based-budgeting.html

Thứ Năm, 10 tháng 7, 2025

Green budgeting

Theo OECD (2020), green budgeting (ngân sách xanhlà việc sử dụng hệ thống ngân sách để đạt được các mục tiêu môi trường, bằng cách lồng ghép các rủi ro, cơ hội và tác động môi trường vào tất cả các khâu của chu trình ngân sách nhà nước. 


(Nguồn: https://blogs.worldbank.org/en/governance/embracing-green-budgeting--a-game-changer-in-fiscal-policy)


Green budgeting tích hợp các yếu tố môi trường, khí hậu và phát triển bền vững vào quá trình lập, phân bổ, thực hiện và đánh giá ngân sách công. Đây là một công cụ tài khóa mạnh mẽ để định hướng chính sách công hỗ trợ chuyển đổi xanh, đồng thời đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong việc sử dụng nguồn lực công.

Các yếu tố chính trong Green Budgeting

  • Lập kế hoạch ngân sách, xác định các mục tiêu ngân sách phù hợp với chiến lược khí hậu/quốc gia (ví dụ: giảm phát thải, thích ứng khí hậu)
  • Phân bổ ngân sách xanh, trong đó phân bổ nguồn lực ưu tiên cho các dự án xanh (năng lượng tái tạo, giao thông bền vững, bảo tồn tài nguyên,...)
  • Xây dựng chỉ số theo dõi chi tiêu xanh, đo lường hiệu quả môi trường của các chương trình chi
  • Đánh giá định lượng/định tính ảnh hưởng môi trường từ chính sách tài khóa và đầu tư công

(Nguồn: https://www.researchgate.net/figure/Life-Cycle-in-Green-Budgeting_fig1_366570437)


Các công cụ Green Budgeting

  • Green tagging
Gắn nhãn “xanh” cho từng khoản chi ngân sách theo tiêu chí rõ ràng
  • Green impact assessments
Đánh giá tác động môi trường của các chương trình chi tiêu hoặc đầu tư công
  • Climate budget tagging
Phân loại chi tiêu theo nhóm: giảm nhẹ, thích ứng, không liên quan hoặc gây hại khí hậu
  • Carbon pricing integration
Lồng ghép chi phí carbon vào phân tích chi phí – lợi ích trong đầu tư công
  • Expenditure reviews
Đánh giá lại các khoản chi thường xuyên để loại bỏ chi tiêu gây hại môi trường

So sánh với Climate Budgeting

  • Climate budgeting tập trung vào các kế hoạch hàng năm liên quan đến biến đổi khí hậu và là một phần của Green Budgeting rộng hơn.
  • Khác với đánh giá chi phí khí hậu dài hạn, Green Budgeting áp dụng trong nền tảng quy trình ngân sách thường xuyên

Một số khái niệm dễ nhầm lẫn với Green Budgeting

  • Carbon budget (tổng hạn mức phát thải CO₂ cho mục tiêu khí hậu)
  • Natural resource accounting (kế toán tài nguyên thiên nhiên)
  • Green accounting (bao gồm môi trường trong tài khoản quốc gia)
  • Green GDP (GDP điều chỉnh theo môi trường)

Nguồn tham khảo

  •  https://www.oecd.org/en/topics/sub-issues/green-budgeting.html
  • https://ieefa.org/resources/what-green-budgeting
  • https://greenbudgeting.teriin.org/about-green-budgeting.php

Thứ Ba, 8 tháng 7, 2025

Greendazzling

Greendazzling là chiến lược đánh bóng hình ảnh môi trường một cách quá mức và phức tạp, khiến người tiêu dùng, nhà đầu tư hoặc bên liên quan choáng ngợp bởi ngôn ngữ kỹ thuật, thuật ngữ ESG, dữ liệu carbon... nhưng khó nhận ra bản chất thực chất hoặc thiếu hiệu quả của hành động đó.

Nói cách khác, greendazzling là một dạng greenwashing nâng cao, không phải bằng cách nói dối đơn giản, mà bằng cách làm phức tạp hóa thông tin để che giấu sự thật hoặc đánh lạc hướng.

Một số biểu hiện của Greendazzling

  • Sử dụng quá nhiều thuật ngữ kỹ thuật,  nghe chuyên nghiệp, nhưng không rõ ràng thực chất có hành động gì cụ thể.
  • Tạo cảm giác minh bạch qua dữ liệu dày đặc, đưa ra báo cáo hàng trăm trang, biểu đồ dày đặc, thông tin kỹ thuật phức tạp – nhưng thiếu chỉ số chính hoặc hành động thực tế.
  • Làm người đọc cảm thấy họ không đủ trình độ để đặt câu hỏi, Tạo sự "tín nhiệm mù quáng" thay vì minh bạch có thể kiểm chứng.
  • Che lấp vấn đề chính bằng những điểm phụ “xanh”, dùng ngôn ngữ hào nhoáng để đánh lạc hướng khỏi vấn đề môi trường nghiêm trọng chưa được xử lý.

Nguồn tham khảo

  • https://marketing-dictionary.org/g/green-marketing/
  • https://www.linkedin.com/posts/bhavna-duggal_aff2023-activity-7150931265368543233-f2l-
  • The Five Types of Greenwashing

Chủ Nhật, 6 tháng 7, 2025

Types of Greenwashing

 


(Nguồn: https://coolinfographics.com/blog/2008/6/4/greenwashing.html)


Các dạng phổ biếu của greenwashing, bao gồm:

  • Green‑labelling
    Sử dụng các nhãn xanh mờ nhạt hoặc tự tạo để tạo ấn tượng “thân thiện với môi trường”, mặc dù không chứng minh thực chất sản phẩm hoặc tổ chức có hành động môi trường đáng kể. 

  • Green‑crowding
    Tràn ngập thông tin kỹ thuật, dữ liệu ESG, biểu đồ phức tạp… nhằm gây ấn tượng về sự minh bạch, nhưng thực tế là đánh lạc hướng để che giấu thiếu sót.

  • Green‑lighting
    Hạ thấp mức độ nghiêm trọng của các vấn đề về môi trường; nhấn mạnh rằng các khía cạnh gây hại “không lớn” hoặc đã được xử lý, dù thực tế chưa đúng như vậy.

  • Green‑hushing
    Im lặng về các sáng kiến bền vững thật sự để tránh bị chỉ trích hoặc phân tích không đủ; giữ bí mật để né cáo buộc greenwashing.

  • Green‑shifting
    Đổ lỗi cho các bên khác (như nhà cung cấp, khách hàng) khi bị phê bình về các vấn đề môi trường, mặc dù trách nhiệm vẫn thuộc về mình.

  • Greenshifting

    Chuyển trách nhiệm về phía người tiêu dùng thay vì chịu trách nhiệm như doanh nghiệp: yêu cầu khách hàng “giảm carbon” thay vì tự điều chỉnh quy trình.



(Nguồn: https://www.greenqueen.com.hk/greenwashing-terms-guide/ )



Nguồn tham khảo

  • https://www.novata.com/resources/blog/the-five-types-of-greenwashing/
  • https://enveurope.springeropen.com/articles/10.1186/s12302-020-0300-3
  • https://onlinelibrary.wiley.com/doi/full/10.1111/beer.12631
  • https://www.greenqueen.com.hk/greenwashing-terms-guide/

Thứ Sáu, 4 tháng 7, 2025

Greenwashing

 Greenwashing (tạm dịch: tẩy xanh hay ngụy xanh) là hành vi mà doanh nghiệp cố tình tạo ra hình ảnh “xanh” – thân thiện với môi trường, nhưng thực chất các hành động hoặc sản phẩm của họ không bền vững hoặc không đạt tiêu chuẩn môi trường như quảng cáo.


(Nguồn: https://www.greenbusinessbenchmark.com/archive/5-ways-to-spot-greenwashing)


Một số hành vi cụ thể cùa greenwashing

  • Sử dụng ngôn ngữ mơ hồ, dán nhãn “eco-friendly”, “green”, “natural” nhưng không có chứng nhận hoặc bằng chứng cụ thể;
  • Tập trung vào một điểm “xanh” nhỏ để che giấu hoạt động ô nhiễm lớn hơn, sản phẩm tái chế bao bì, nhưng quy trình sản xuất gây ô nhiễm nghiêm trọng;
  • Không minh bạch, không công bố dữ liệu carbon, không có kiểm toán ESG độc lập, báo cáo ESG chỉ đề cập những thành tựu nhỏ, bỏ qua các tác động tiêu cực (ví dụ: ô nhiễm nước, khí thải từ chuỗi cung ứng)
  • Chứng nhận giả mạo hoặc không rõ nguồn gốc, tự gán logo "organic", "carbon neutral" mà không qua tổ chức uy tín nào chứng nhận;
  • Tuyên truyền "xanh" nhưng hành động không đồng bộ Chạy quảng cáo “vì môi trường” trong khi phần lớn doanh thu đến từ ngành gây ô nhiễm (dầu khí, fast fashion,...)
  • Chi ngân sách nhiều cho quảng bá hơn là cải cách thực tế Đầu tư nhiều vào chiến dịch “sống xanh” nhưng không cải tiến quy trình sản xuất hoặc giảm phát thải thực tế

(Nguồn: https://fsc.org/en/blog/what-is-greenwashing)


Nguồn tham khảo
  • https://www.investopedia.com/terms/g/greenwashing.asp
  • https://www.un.org/en/climatechange/science/climate-issues/greenwashing
  • https://digital.fpt.com/dxarticles/quang-cao-xanh.html

Chief sustainability officer (CSO)

 Chief Sustainability Officer (CSO) – hay Giám đốc Phát triển Bền vững – là một chức danh điều hành cấp cao trong tổ chức, chịu trách nhiệm ...